logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia đình

I. 가족 관계 -  Quan hệ gia đình

 

II. Từ vựng tiếng Hàn trong gia đình

1 할아버지 ông
2 할머니
3 친할아버지 ông nội
4 친할머니 bà nội
5 아빠/아버지 bố
6 엄마/어머니 mẹ
7 형  anh trai (em trai gọi anh trai)
8 오빠 anh trai (em gái gọi anh trai)
9 누나 chị gái (em trai gọi chị gái)
10 언니 chị gái (em gái gọi chị gái)
11 남동생 em trai
12 여동생 em gái
13 아들 con trai
14 con gái 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -