1 | 할아버지 | ông |
2 | 할머니 | bà |
3 | 친할아버지 | ông nội |
4 | 친할머니 | bà nội |
5 | 아빠/아버지 | bố |
6 | 엄마/어머니 | mẹ |
7 | 형 | anh trai (em trai gọi anh trai) |
8 | 오빠 | anh trai (em gái gọi anh trai) |
9 | 누나 | chị gái (em trai gọi chị gái) |
10 | 언니 | chị gái (em gái gọi chị gái) |
11 | 남동생 | em trai |
12 | 여동생 | em gái |
13 | 아들 | con trai |
14 | 딸 | con gái |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -