명사 Danh từ |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
감성적 |
đa cảm |
|
개성적 |
có cá tính | |
긍정적 |
có tính tích cực |
|
부정적 |
có tính tiêu cực |
|
낙관적 |
có tính lạc quan |
|
비관적 |
có tính bi quan |
|
내성적 |
có tính hướng nội |
|
논리적 |
có tính lý luận, hợp tình hợp lý |
|
보수적 |
có tính bảo thủ |
|
비판적 |
có tính chỉ trích, phê phán |
|
사교적 |
có tính xã giao |
|
적극적 |
có tính năng nổ, tích cực hoạt động |
|
소극적 |
có tính thụ động |
|
순종적 |
có tính phục tục, tuân lệnh |
|
외향적 |
có tính hướng ngoại |
|
내성적 |
có tính hướng nội |
|
이기적 |
có tính ích kỷ |
|
이상적 |
có tính lý tưởng |
|
자기중심적 |
vị kỉ (chỉ biết nghĩ đến bản thân) |
|
직선적 |
thẳng thắn |
|
진취적 |
có chí tiến thủ |
|
창의적 |
giàu ý tưởng, nhiều sáng kiến |
|
현실적 |
có tính thực tế |
|
활동적 |
hiếu động, thích hoạt động |
|
희생적 |
có đức tính hy sinh |
|
형용사 Tính từ & 표현 Biểu hiện |
검소하다 |
giản dị, mộc mạc |
게으르다 |
lười |
|
까다롭다 |
khó tính |
|
꼼꼼하다 |
tỉ mỉ, chu đáo |
|
꾸준하다 |
bền bỉ, đều đặn |
|
냉정하다 |
lạnh lùng |
|
대범하다 |
hào phóng |
|
덜렁거리다 |
cẩu thả |
|
주의 깊다 | cẩn thận/ thận trọng |
|
부주의하다 | bất cẩn |
|
똑똑하다 |
thông minh |
|
말이 많다 | nói nhiều |
|
인내심이 있다 | kiên nhẫn |
|
겸손하다 |
khiêm tốn |
|
예의바르다 |
lễ phép |
|
관대하다 |
quảng đại, rộng lượng |
|
섬세하다 |
tế nhị, tinh tế |
|
믿을 수 있다 |
đáng tin cậy |
|
어색하다 |
gượng gạo, lạ lẫm |
|
명랑하다 |
hoạt bát, vui vẻ |
|
변덕스럽다 |
thất thường |
|
부지런하다 |
siêng năng, chăm chỉ |
|
사치스럽다 |
xa xỉ |
|
산만하다 |
nhãng trí, lơ là, chểnh mảng |
|
성실하다 |
thành thật, ngay thẳng |
|
불성실하다 |
không trung thực |
|
속이 좁다 |
hẹp hỏi, nhỏ mọn |
|
소심하다 |
nhút nhát |
|
시원시원하다 |
thoải mái, cởi mở | |
알뜰하다 |
đứng đắn, nghiêm chỉnh (có quy củ, nề nếp) |
|
얌전하다 |
nhã nhặn (phụ nữ) |
|
점잖다 |
lịch lãm, lịch thiệp |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc |
|
예민하다 |
nhạy cảm |
|
용감하다 |
dũng cảm |
|
우유부단하다 |
không quyết đoán/thiếu quyết đoán |
|
어린애같다/ 아이 같다 |
ấu trĩ, trẻ con |
|
인색하다 |
keo kiệt, bủn xỉn |
|
자상하다/ 자상스럽다 |
chu đáo |
|
조용하다 |
trầm tính, ít nói |
|
진지하다 |
nghiêm túc, đứng đắn |
|
차분하다 |
điềm đạm |
|
친절하다 |
thân thiện |
|
쾌활하다 |
vui vẻ, tươi tắn |
|
털털하다 |
chân thật, không giả tạo, vô tư |
|
현명하다 |
khôn khéo |
|
활발하다 |
hoạt bát |
|
효도하다 |
hiếu thảo |
|
무뚝뚝하다 |
cứng nhắc / cục cằn |
|
뻔뻔스럽다 |
trơ trẽn / mặt dày |
|
무례하다 |
vô lễ |
|
온화하다 |
ôn hòa |
|
여성스럽다 | nữ tính |
|
남성스럽다 | nam tính |
|
촌스럽다 |
quê mùa |
|
순하다 |
dễ bảo, hiền lành |
|
궁금하다 |
tò mò |
|
가정적이다 |
con người của gia đình |
|
개성적이다 |
có cá tính |
|
진취적이다 |
có chí tiến thủ |
|
창의적이다 |
giàu ý tưởng, sáng tạo |
|
철이 없다 |
trẻ con, chưa chững chạc |
|
뻔뻔하다 |
mặt dày |
|
결단력이 있다 |
có tính quyết đoán |
|
고집이 세다 |
cố chấp, bướng bỉnh |
|
공사구분이 확실하다 |
công tư phân minh |
|
끈기/인내심이 있다 |
kiên trì, nhẫn nại | |
낭비가 심하다 |
phung phí |
|
내숭을 떨다 |
giả tạo |
|
눈치가 빠르다 |
nhạy bén, tinh ý |
|
눈치가 있다 |
nhạy bén, tính ý |
|
눈치가 없다 |
không nhạy bén |
|
센스 있다 |
nhạy bén (dễ nắm bắt và hiểu việc) |
|
센스없다 |
không nhạy bén |
|
대인 관계가 원만하다 |
quan hệ ngoại giao giỏi |
|
리더십이 있다 |
có tố chất lãnh đạo |
|
말을 잘 못 걸다 |
không khéo ăn nói |
|
말이 없다 |
ít nói |
|
매사에 신중하다 |
thận trọng trong mọi việc |
|
배짱이세다/배짱이 두둑하다 |
gan dạ (táo bạo) |
|
사람들과 잘 어울리다 |
hợp với mọi người |
|
마음씨가 곱다/성격이 좋다 | tốt tính |
|
성격이 급하다 |
nóng vội |
|
성격이 느긋하다 |
khoan thai ( không nóng vội), thong thả |
|
성격이 밝다 |
tính tình vui vẻ tự nhiên |
|
성격이 어둡다 |
trầm tính (buồn, tối tăm) |
|
싫증을 잘 내다 |
dễ chán |
|
씀씀이가 헤프다/ 크다 |
chi tiêu lãng phí/ném tiền qua cửa sổ |
|
아이 같다 |
trẻ con |
|
욕심이 많다 |
tham lam/nhiều tham vọng |
|
유머감각이 있다 |
hài hước |
|
융통성이 없다 |
cứng nhắc/không linh động |
|
융통성이 있다 | linh động |
|
인간미가 넘치다 |
nhân ái |
|
인간성이 좋다/인정이 많다 |
nhân hậu |
|
인정이 없다 |
nhẫn tâm, không có tình người |
|
일 처리가 꼼꼼하다 |
tỉ mỉ trong công việc |
|
입이 가볍다/싸다 |
không giữ được bí mật |
|
입이 무겁다 |
kín miệng (giỏi giữ bí mật) |
|
자기밖에 모르다 |
không biết đến ai ngoài bản thân |
|
자기주장이 강하다 |
có chính kiến mạnh mẽ |
|
자기표현을 잘 하지 못하다 |
không biết thể hiện bản thân |
|
자존심이 강하다 |
lòng tự trọng cao |
|
자주 깜빡하다 |
hay quên |
|
장난이 심하다 |
đùa cợt hơi quá / đùa quá đà |
|
책임감이 강하다 |
có tinh thần trách nhiệm cao |
|
호기심이 많다 |
hiếu kỳ |
|
덤벙대다 |
hậu đậu |
|
완벽을 추구하다 |
cầu toàn |
Biên soạn: Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)