1. NGUYỄN (응우옌) 완 (Wan- 阮). Họ NGUYỄN chiếm 38.4% trong tổng số các họ ở Việt Nam. Họ 완 ở Hàn Quốc gần như không có. (Theo thống kê năm 2015, ở Hàn Quốc có 6 người mang họ 완).
2. TRẦN (쩐) 진 (Jin - 陳) – Họ TRẦN chiếm 11% ở Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 진 đứng thứ 48, những người mang họ 진 chiếm 0.31% dân số Hàn.
3. LÊ (레) 려/여 (Yeo-黎). Họ LÊ chiếm 9.5% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc gần như không có, theo thống kê năm 2015, 16 người trong tổng dân số Hàn Quốc mang họ 려/여.
4. PHẠM (팜) 범 (Beom -范). Họ PHẠM chiếm 7.1% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 범đứng thứ 141 ở Hàn Quốc và chiếm 0.0072% dân số Hàn Quốc.
5. HÙYNH/HOÀNG (후인/호앙) 황 (Hwang - 黃). Họ HUỲNH/ HOÀNG chiếm 5.1% tổng dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 황 đứng ở vị trí số 16, chiếm 1.4% dân số Hàn Quốc.
6. PHAN (판) 반 (Ban - 潘). Họ PHAN chiếm 4.5% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 반 xếp thứ 84, và chiếm 0.051% dân số Hàn Quốc.
7. VŨ/VÕ (부, 보) 무 (Mu - 武). Họ VŨ/ VÕ chiếm 3.9% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc gần như không có, theo thống kê năm 2015, ở Hàn Quốc có 15 người mang họ 무.
8. ĐẶNG (당) 등 (Deung - 鄧). Họ ĐẶNG chiếm 2.1% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc gần như không có. Theo thống kế năm 2015, Hàn Quốc có 9 người mang họ 등.
9. BÙI (부이) 배 (Bae - 裴). Họ BÙI chiếm 2% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 배 đứng thứ 26, chiếm 0.81% dân số Hàn Quốc.
10. ĐỖ (도) 두 (Du -杜). Họ ĐỖ chiếm 1.4% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 두 đứng thứ 125, chiếm 0.013% dân số Hàn Quốc.
11. HỒ (호) 호 (Ho - 胡). Ở Việt Nam họ HỒ chiếm 1.3% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 호 đứng thứ 161 và chiếm 0.0036% dân số Hàn Quốc.
12. NGÔ (응오) 오 (Oh - 吳). Ở Việt Nam họ NGÔ chiếm 1.3% dân số. Ở Hàn Quốc, họ 오 đứng thứ 11, chiếm 1.5% dân số Hàn Quốc.
13. DƯƠNG (즈엉) 양 (Yang - 楊). Họ DƯƠNG ở Việt Nam chiếm 1% dân số. Ở Hàn Quốc họ 양 đứng thứ 55, chiếm 0.20% dân số Hàn Quốc.
14. LÝ (리) 이 (Lee - 李). Họ LÝ chiếm 0.5% dân số Việt Nam. Ở Hàn Quốc họ 이 xếp thứ 2, chiếm 14.8% dân số Hàn Quốc.
1. 김 – Kim - 金 (21.60%)
2. 이- Lý - 李 (14.80%)
3. 박- Phác - 朴 (8.50%)
4. 최- Thôi - 崔 (4.70%)
5. 정- Trịnh - 鄭 (4.40%)
6. 강- Khương - 姜 (2.30%)
7. 조 - Triệu - 趙 (2.10%)
8. 윤 – Doãn - 尹 (2.10%)
9. 장- Trương - 張 (2.00%)
10. 임- Lâm - 林 (1.70%)
11. 오- Ngô - 吳 (1.50%)
12. 한- Hàn - 韓 (1.50%)
13. 신- Thân - 申 (1.50%)
14. 서- Từ - 徐 - (1.50%)
15. 권- Quyền - 權 (1.40%)
16. 황- Huỳnh/Hoàng - 黃 (1.40%)
17. 안- An - 安 (1.40%)
18. 송- Tống - 宋 (1.40%)
19. 류- Liễu - 柳 (1.30%)
20. 홍- Hồng - 洪 (1.10%)