logo
donate

CÁC HỌ Ở VIỆT NAM TRONG TIẾNG HÀN

2/2/2024 1

 

I. CÁC HỌ Ở VIỆT NAM TƯƠNG ỨNG VỚI HỌ Ở HÀN QUỐC

1. NGUY(응우옌) ➡️ (Wan- ). H NGUYN chiếm 38.4% trong tng s các h  Vit Nam. H   Hàn Quc gn như không có. (Theo thng kê năm 2015,  Hàn Quc có 6 người mang h ). 

2. TRN () ➡️ (Jin - ) – H TRN chiếm 11% Vit Nam.  Hàn Quc h  đứng th 48, nhng người mang h  chiếm 0.31% dân s Hàn. 

3. LÊ () ➡️ / (Yeo-). H LÊ chiếm 9.5% dân s Vit Nam.  Hàn Quc gn như không có, theo thng kê năm 2015, 16 người trong tng dân s Hàn Quc mang h /

4. PHM () ➡️ (Beom -). H PHM chiếm 7.1% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h đng th 141  Hàn Quc và chiếm 0.0072% dân s Hàn Quc. 

5. HÙYNH/HOÀNG (후인/호앙) ➡️ (Hwang - ). H HUNH/ HOÀNG chiếm 5.1% tng dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  đứng  v trí s 16, chiếm 1.4% dân s Hàn Quc. 

6. PHAN () ➡️ (Ban - ). H PHAN chiếm 4.5% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  xếp th 84, và chiếm 0.051% dân s Hàn Quc. 

7. VŨ/VÕ (, ) ➡️ (Mu - ). H VŨ/ VÕ chiếm 3.9% dân s Vit Nam.  Hàn Quc gn như không có, theo thng kê năm 2015,  Hàn Quc có 15 người mang h 

8. ĐẶNG () ➡️ (Deung - ). H ĐẶNG chiếm 2.1% dân s Vit Nam.  Hàn Quc gn như không có. Theo thng kế năm 2015, Hàn Quc có 9 người mang h 

9. BÙI (부이) ➡️ (Bae - ). H BÙI chiếm 2% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  đứng th 26, chiếm 0.81% dân s Hàn Quc.

10. ĐỖ () ➡️ (Du -). H ĐỖ chiếm 1.4% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  đứng th 125, chiếm 0.013% dân s Hàn Quc. 

11. H () ➡️ (Ho - ).  Vit Nam h H chiếm 1.3% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  đứng th 161 và chiếm 0.0036% dân s Hàn Quc. 

12. NGÔ (응오) ➡️ (Oh - ).  Vit Nam h NGÔ chiếm 1.3% dân s Hàn Quc, h  đứng th 11, chiếm 1.5% dân s Hàn Quc. 

13. DƯƠNG (즈엉) ➡️ (Yang - ). H DƯƠNG  Vit Nam chiếm 1% dân s Hàn Quc h  đứng th 55, chiếm 0.20% dân s Hàn Quc. 

14. LÝ () ➡️ (Lee - ). H LÝ chiếm 0.5% dân s Vit Nam.  Hàn Quc h  xếp th 2, chiếm 14.8% dân s Hàn Quc. 

 

II. CÁC H PH BI HÀN QUC

1.  – Kim -  (21.60%)

2. - Lý -  (14.80%)

3. - Phác -  (8.50%)

4. - Thôi -  (4.70%)

5. - Trnh -  (4.40%)

6. - Khương -  (2.30%)

7.  - Triu -  (2.10%)

8.  – Doãn -  (2.10%)

9. - Trương -  (2.00%)

10. - Lâm -  (1.70%)

11. - Ngô -  (1.50%)

12. - Hàn -  (1.50%)

13. - Thân -  (1.50%)

14. - T - (1.50%)

15. - Quyn -  (1.40%)

16. - Hunh/Hoàng -  (1.40%)

17. - An -  (1.40%)

18. - Tng -  (1.40%)

19. - Liu -  (1.30%)

20. - Hng -  (1.10%)