Ở Hàn Quốc, tên của một em bé bao gồm hai âm tiết. Tên đầu tiên thường là họ hoặc họ, tên thứ hai thường là tên do cha mẹ chọn. Tuy nhiên, mỗi âm tiết thường sẽ có một ý nghĩa riêng.
1. Tên nữ thông dụng được đặt
- Ae-Cha (애차): Luôn mang đến niềm vui.
- Bora (보라): Cái tên Bora đơn giản có nghĩa là màu tím trong tiếng Hàn. Đây sẽ là một cái tên dễ thương nếu màu yêu thích của bạn là màu tím.
- Boram (보람): Tượng trưng cho những điều quý giá.
- Chae-Won (채원): Sự khởi đầu tốt đẹp, trắc ẩn kết hợp với vẻ ngoài xinh xắn, duyên dáng.
- Eun-Ji (은지): Cô gái trí tuệ, sống chân thành
- Eun-Ju (은주): Viên ngọc, ý chỉ sự quý giá.
- Eun-Jung (은정): Lòng nhân từ, bác ái.
- Mi Cha (미차): Kết hợp “Mi” và “Cha” với nhau để có được một trong những tên tiếng Hàn ngọt ngào nhất cho con gái. “Mi” có nghĩa là vẻ đẹp và “cha” có nghĩa là con gái, Micha là cái tên hoàn hảo cho cô con gái rất xinh đẹp của bạn.
- Eun-Young (은영): Có lòng nhân từ.
- Ha-Eun (하은): Cái tên Ha-eun bao hàm nhiều nghĩa. “Ha” có thể có nghĩa là mùa hè, tuyệt vời hoặc tài năng và “eun” có thể có nghĩa là lòng tốt, lòng thương xót hoặc sự giàu có.
- Hana (하나): Thứ quý giá, duy nhất trên đời.
- Haneul (하늘): Bầu trời.
- Hae-Won (해원): Là một khu vườn duyên dáng và xinh đẹp.
- Hye-Jin (혜진): Có nghĩa là thông minh hoặc sáng sủa.
- Hyun-Joo (현주): Vừa có tài, lại có đức, là điều quý giá của bố mẹ.
- Ji-Eun (지은): Người con gái thông minh, sống có lòng trắc ẩn, bao dung.
- Ji-Soo (지수): Người con gái thông minh, xinh đẹp, duyên dáng.
- Cheon-Sa (천사): Con là thiên thần của bố mẹ.
2. Tên nữ thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu
- Jimin (지민): Trí tuệ vượt trội, thông minh, nhanh nhẹn.
- Jin-Ae (진애): Sự thành thật, con là tình yêu, kho báu quý giá của bố mẹ.
- Ha-Yun (하윤): Nếu bé gái ngọt ngào của bạn sinh vào mùa hè, bạn có thể thích tên tiếng Hàn là Ha-Yun. Khi kết hợp theo cách này, hanja thường có nghĩa là “mùa hè” và “ánh sáng mặt trời”, tượng trưng cho cô gái luôn tỏa sáng, tấm lòng ấm áp.
- Hee-Young (희영): Niềm vui, sự tràn đầy hạnh phúc.
- Soo-ah (수아): Đây được xem là cái tên đẹp cho các cô gái Hàn Quốc, Soo-ah là một lựa chọn tuyệt vời. “Soo” có nghĩa là nước, khá đẹp khi kết hợp với “ah” có nghĩa là đẹp, đâm chồi, nảy mầm hoặc chỉ sự thanh lịch.
- Chan-mi (찬미): Luôn nhận được sự khen ngợi.
- Bitna (비트나): Luôn tỏa sáng.
- Young Mi (영미): Sự thịnh vượng, bền vững theo thời gian.
- Yoon-Suh (윤서): Thanh xuân
- Byeol (별): Ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
3. Tên nữ thể hiện ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Hee-Young (희영): Người mang đến niềm vui.
- Gayeong (가영): Hạnh phúc đong đầy.
- Sun-Hi (선하이): Những điều tốt lành, vui vẻ.
- Haebitna (햇빘나): Ánh nắng rạng rỡ.
- Ah-In (아인): Cô gái có lòng nhân từ, mang hạnh phúc đến cho mọi người.
- Ha-Yun (하윤): Cô gái chan chứa tình yêu thương và nụ cười.
- Hiah (히아): Vui mừng.
- Sun Hee (선희): Cô gái lương thiện.
- Eun (은): Sự tử tế, độ lượng, có tấm lòng nhân hậu.
- Baram (바람): Cơn gió mát lành, luôn mang đến may mắn cho mọi người.
4. Tên nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Nam-Gil (남길): Mạnh mẽ.
- Saja (사자): Mạnh mẽ như sư tử.
- Ji-Seok (지석): Cứng rắn.
- Won-Shik (원식): Người đứng đầu.
- Sol-Ji (솔지): Có bản lĩnh, người đứng đầu, thủ lĩnh.
- Ha Eun (하은): Giàu tài năng, đức độ.
- Mishil (미실): Mishil là cái tên độc đáo vì nó theo xu hướng hiện đại và độc đáo hơn trong việc sử dụng các từ bản địa của Hàn Quốc làm biệt danh. Cái tên có nghĩa là vương quốc xinh đẹp, chỉ khí chất vương giả, mạnh mẽ bên trong.
- Kwan (관): Người con gái mạnh mẽ.
- Du (뒤): Đây cũng là một cái tên khá hiếm của các cô gái Hàn Quốc, “Du” chỉ đơn giản có nghĩa là cái đầu. Đây sẽ là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn khả năng lãnh đạo và trí tuệ được thể hiện trong tên của con gái bạn.
- Hayoon (하윤): Tên này có nghĩa là ánh sáng mặt trời.
5. Tên nữ mang ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Jae Hwa (재화): Giàu có, rộng lượng.
- Jung-Hwa (정화): Sang trọng.
- Chin-Hwa (진화): Thịnh vượng.
- Jae-Hwa (재화): Giàu có.
- Soo-Jin (수진): Qúy báu, vô giá.
- Chung Cha (청차): Quý tộc, sự giàu có, thịnh vượng.
- Gyeonghui (경희): Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng.
- Eun (은): Mong muốn con gái có cuộc sống đủ đầy.
- Eun-Kyung (은경): Đây được xem là một cái tên độc đáo và ngọt ngào cho các cô gái Hàn Quốc với ý nghĩa viên ngọc quý giá. Đó là một cái tên rất phổ biến dành cho các cô gái ở Hàn Quốc trong những năm 1970 và 1980.
- Jae (재): Một cái tên ngắn gọn nhưng mang nhiều ý nghĩa chỉ sự giàu có, phú quý, thịnh vượng.
6. Tên nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Ae Cha (애차): Đáng yêu.
- Chun Hei (천 헤이): Thanh lịch.
- Seo-yoon (서윤): Vẻ đẹp vĩnh hằng.
- Hyun-Ae (현애):Vẻ ngoài đáng yêu, dễ mến.
- Eun-Kyung (은경): Viên đá quý sang trọng.
- Hei Ryung (헤이 령): Thanh lịch, tỏa sáng.
- Binna (빛나): Tỏa sáng.
- Areum (아름): Vẻ đẹp.
7. Tên nữ mang ý nghĩa thành công
- Gyuri (규리): Đường đến thành công.
- Sung-Hee (성희): Vinh quang.
- Sun-Ye (선예): Tài năng, làm nên việc lớn.
- Seul-Gi (슬기): Người thông minh.
- So-Hee (소희): Tòa sáng, người luôn thành công.
- Woo-Hee (우희): Luôn xuất sắc giành được chiến thắng.
- Ye-Jin (예진): Tài năng.
- Young-Il (영일): Người phụ nữ mạnh mẽ, sức mạnh nội tại bên trong.
- Seong (성): Sự thành công.
- Yeri (예리): Tài năng.
8. Tên nữ thể hiện tính cách, tình cảm
- Soo Ae (수애): Rộng lượng.
- Ji Ah (지아): Khéo léo, thông minh.
- Ji Woo (지우): Sự thông tuệ.
- Jin Ae (진애): Niềm tin, tình yêu.
- Jin Kyong (진경): Qúy giá.
- Seo-yoon (서윤): Rộng lượng, tử tế.
- Soo Min (수민): Khéo léo.
- Sun-Young (선영): Trái tim ấm áp.
- Yeong-Ja (영자): Dũng cảm.
- Chin-Sun (진순): Lòng tin.
9. Tên nữ mang ý nghĩa thông minh
- Hyun Jae (현재): Thông minh.
- Jae-In (재인): Tài năng.
- Ji-a (지아): Ji là một tên tiếng Hàn khá phổ biến dành cho con gái có nghĩa là trí tuệ, hiểu biết, có ý chí và hoài bão. Kết hợp những ý nghĩa mạnh mẽ đó với “ah” chỉ sự thanh lịch, duyên dáng. Jia có nghĩa là cô gái có học thức lại xinh đẹp.
- Soomin (수민): Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là thông minh và xuất sắc.
- Ji (지): Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa trí tuệ.
- Ji-Won (지원): Tên này có ý nghĩa mạnh mẽ. Các giải thích cho “Ji” bao gồm trí tuệ, ý chí. Và khi được kết hợp “won” có thể có nghĩa là người phụ nữ xinh đẹp, tài trai hơn người.
- Ji-Yu (지우): Thông minh, khéo léo.
- Chin-Sun (친선): Người tìm kiếm sự thật và lòng tốt trong mọi thứ, sự thật và lòng tốt.
- Dae (대): Người luôn tỏa sáng, thứ quý gái duy nhất trên đời.
- Hwan (환): Hwan là một sự kết hợp hanja (tiếng Hán) phổ biến và một sự kết hợp với nhiều âm giống nhau, vì vậy bạn có rất nhiều lựa chọn về nghĩa. Tuy nhiên, các bậc cha mẹ Hàn Quốc có xu hướng ủng hộ cách giải thích chỉ sự sáng chói, rực rỡ, thông minh, tài năng.
10. Tên nữ mang nghĩa lãng mạn
- Gaun (가운): Giai điệu tuyệt vời.
- Min Jung (민정): Tươi sáng, mạnh mẽ, khí chất cao quý.
- Iseul (이슬): Giọt sương.
- Jeong/Jung (정): Bình yên.
- Guleum (구름): Đám mây.
- Young Mi (영미): Vĩnh cữu, những điều thiêng liêng, có ý nghĩa vững bền theo thời gian
- Hae (해): Đây được xem là cái tên mang ý nghĩa lãng mạn và có chút thơ mộng. Hae là một cái tên đẹp đẻ thường được đặt cho các cô gái Hàn Quốc có nghĩa là cô gái giống như đại dương.
- Jebi (제비): Chim én.
- Choon-Hee (춘희): Cái tên cực kỳ nên thơ với ý nghĩa đẹp, nên thơ, Choon-Hee có nghĩa là một cô gái sinh ra vào thời điểm xuân về.
- Yu-Mi (유미): Cô gái sở hữu những gì tốt đẹp nhất.
11. Tên nữ theo màu sắc, đá quý
- Eun-Ju (은주): Viên ngọc.
- Hyun-Ok (현옥): Ngọc trai.
- Joo-Eun (주은): Bạc.
- Mi-Ok (미옥): Viên ngọc đẹp.
- Yuri (유리): Pha lê.
- Namjoo (남주): Đá cẩm thạch.
- Hye-Rin (혜린): Đá quý.
- Joo-Ae (주애): Viên ngọc đáng yêu.
- Joo-Mi (주미): Vẻ đẹp quý giá như ngọc.
- Yoona (윤아): Ánh sáng của Chúa.
- Ha-eun (하은): Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
- Seohyun (서현): Tốt lành, đức hạnh.
- Sang-Hee (상희): Nhân từ.
- Yera (예라): Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -