logo
donate

Mẫu câu và từ vựng quan trọng khi đi mua sắm bằng tiếng Hàn

물건 구입 (Mua hàng hóa)

  • 충동구매 – mua bốc đồng
    예: 세일한다고 해서 또 충동구매 했어.
    → Thấy giảm giá nên lại mua bốc đồng nữa rồi.

     
  • 알뜰 구매 – mua tiết kiệm
    예: 인터넷 최저가로 알뜰 구매 했어요.
    → Tôi đã mua tiết kiệm với giá rẻ nhất trên mạng.

문제 발생 (Phát sinh vấn đề)

  • 색상이 다르다 – màu sắc khác
    예: 실물은 사진이랑 색상이 달라요.
    → Màu ngoài đời khác với ảnh.

     
  • 치수가 안 맞다 – kích thước không vừa
    예: 신발 치수가 안 맞아서 교환하고 싶어요.
    → Giày không đúng size nên tôi muốn đổi.

     
  • 마음에 안 들다 – không ưng ý
    예: 받아봤는데 마음에 안 들어요.
    → Nhận rồi mà không ưng ý.

     
  • 고장이 나다 – bị hỏng
    예: 한 번 쓰고 고장이 났어요.
    → Dùng một lần đã hỏng rồi.

     
  • 하자가 있다 – có lỗi (sản phẩm lỗi)
    예: 제품에 하자가 있는 것 같아요.
    → Hình như sản phẩm có lỗi.

     
  • 이상이 생기다 – xuất hiện sự cố
    예: 전원을 켰는데 이상이 생겼어요.
    → Khi bật nguồn thì có sự cố xảy ra.

문제 해결 (Giải quyết vấn đề)

  • 교환증 – phiếu đổi hàng
    예: 교환하려면 교환증을 꼭 지참해 주세요.
    → Nếu muốn đổi hàng thì nhất định phải mang theo phiếu đổi.

     
  • 영수증 – hóa đơn
    예: 영수증 없으면 환불이 안 됩니다.
    → Không có hóa đơn thì không hoàn tiền được.

     
  • 교환/환불 – đổi / trả hàng
    예: 구매일로부터 7일 이내에 교환/환불 가능합니다.
    → Có thể đổi hoặc trả hàng trong vòng 7 ngày từ ngày mua.

     
  • 고치다 / 수리하다 – sửa chữa
    예: 핸드폰 액정이 깨져서 수리했어요.
    → Màn hình điện thoại bị vỡ nên tôi đã đem đi sửa.

     
Bài học mới