수 | 한 - 한 | 한자 | 한 - 베 | 한국어 | 정체 중국어 | 베트남어 |
1 | 인 | 人 | Nhân | 인류 | 人類 | Nhân loại (con người) |
2 | 유 | 有 | Hữu | 유익한 | 有益 | Hữu ích |
3 | 표 | 表 | Biểu | 표현하다 | 表現 | Biểu hiện |
4 | 의 | 医 | Y | 의사 | 醫生,醫師 | Bác sĩ (y sĩ) |
5 | 부 | 部 | Bộ | 부문 | 部門 | Bộ môn (bộ phận) |
6 | 채 | 彩 | Thái | 색채 | 色彩 | Sắc thái |
7 | 월 | 越 | Việt | 베트남 | 越南 | Việt Nam |
8 | 만 | 万,宛 | Vạn, muôn | 만약 | 萬若(假如) | Giả sử (giả dụ) |
9 | 찰 | 察 | Sát | 경찰 | 警察 | Cảnh sát |
10 | 상 | 常 | Thường | 평상, 보통 | 平常 | Bình thường |
11 | 차 | 车 | Xe | 자동차 | 車 | Xe ô-tô |
12 | 결 | 结 | Kết | 결혼하다 | 結婚 | Kết hôn |
13 | 칭 | 称 | Xưng | 칭호 | 稱號 | Xưng hô |
14 | 충 | 冲 | Xung | 충돌하다 | 衝突 | Xung đột |
15 | 수 | 仇 | Thù | 적, 원수 | 敵,怨讐 | Kẻ thù |
16 | 춘 | 春 | Xuân | 봄 | 春天 | Mùa xuân |
17 | 사 | 词 | Từ | 어휘 | 生詞 | Từ ngữ/ từ vựng |
18 | 사 | 词 | Từ | 형용사 | 形容词 - 性词 | Hình dung từ = tính từ |
19 | 타 | 打 | Đả | 타도하다 | 打倒 | Đánh đổ |
20 | 대 | 代 | Đại | 대표 | 代表 | Đại biểu (đại diện) |
21 | 도 | 都 | Đô | 수도 | 首都 | Thủ đô |
22 | 문 | 文 | Văn | 문법 | 文法 | Văn phạm (ngữ pháp) |
23 | 독 | 毒 | Độc | 독약 | 毒藥 | Thuốc độc |
24 | 발 | 发 | Phát | 발음 | 發音 | Phát âm |
25 | 법 | 法 | Pháp | 법률 | 法律 | Pháp luật |
26 | 풍 | 风 | Phong | 풍격 | 風格 | Phong cách |
27 | 복 | 复 | Phức | 복잡 | 複雜 | Phức tạp |
28 | 가 | 歌 | Ca | 가수 | 歌手 | Ca sĩ |
29 | 격 | 格 | Cách | 격식 | 格式 | Cách thức |
30 | 각 | 各 | Các | 각 종류 | 各種類 | Các loại |
31 | 화 | 话 | Thoại | 회화 | 對話 | Đàm thoại = hội thoại |
32 | 기 | 技 | Kỹ | 기술 | 技術 | Kỹ thuật |
33 | 집 | 集 | Tập | 집중하다 | 集中 | Tập trung |
34 | 기 | 记 | Ký | 서명하다 | 署名 | Ký tên |
35 | 기 | 寄 | Ký | 기숙사 | 寄宿舍 | Ký túc xá |
36 | 가 | 家 | Gia | 가정 | 家庭 | Gia đình |
37 | 강 | 讲 | Giảng | 연설, 강의 | 講義 | Bài giảng |
38 | 진 | 尽 | Tận | 마음껏 누리다,향유하다 | 尽情 | Tận hưởng |
39 | 경 | 景 | Cảnh | 풍경 | 風情 | Phong cảnh |
40 | 경 | 警 | Cảnh | 경고하다 | 警告 | Cảnh cáo |
41 | 구 | 句 | Cú | 구법, 구문, 문장 | 句法 | Cú pháp (câu văn) |
42 | 연 | 连 | Liên | 연결 | 連結 | Liên kết |
43 | 류 | 类 | Loại | 종류, 타입 | 種類 | Loại, kiểu |
44 | 이 | 梨 | Lê | 배 (과일) | 梨 | Quả lê |
45 | 예 | 礼 | Lễ | 예법 | 禮法 | Lễ phép |
46 | 역 | 力 | Lực | 전력 | 電力 | Điện lực |
47 | 문 | 门 | Môn | 전문, 전공 | 專門 | Chuyên môn |
48 | 맹 | 猛 | Mãnh | 힘 | 實力,力氣 | Sức mạnh |
49 | 민 | 民 | Dân | 인민 | 人民 | Nhân dân |
50 | 설 | 设 | Thiết | 설비 (기계) | 設備(機械) | Thiết bị (máy móc) |
51 | 번 | 繁 | Phồn | 번영하다 | 繁榮 | Phồn vinh |
52 | 번 | 翻 | Phiên | 번역하다 = 통역하다 | 翻譯(通譯) | Phiên dịch(thông dịch) |
53 | 접 | 接 | Tiếp | 연접하다 (연속하다, 계속하다) | 連接(繼續) | Liên tiếp (liên tục) |
54 | 정 | 情 | Tình | 사랑, 애정 | 愛情 | Tình yêu |
55 | 추 | 秋 | Thu | 가을 | 秋天 | Mùa thu |
56 | 수 | 收 | Thu | 수금 | 收銀 = 收金 | Thu ngân = thu tiền |
57 | 노 | 努 | Nỗ | 노력하다 | 努力 | Nỗ lực (gắng sức) |
58 | 례 | 礼 | Lễ | 실례 | 失禮 | Thất lễ (vô lễ) |
59 | 촌 | 村 | Thôn | 농촌 = 시골 | 農村 | Nông thôn |
60 | 관 | 观 | Quan | 관점 | 觀點 | Quan điểm |
61 | 선 | 前 | Tiền | 선배 | 前輩 | Tiền bối (người đi trước) |
62 | 시 | 时 | Thời | 시간 | 時間 | Thời gian |
63 | 사 | 士 | Sĩ | 석사 | 碩士 | Thạc sĩ |
64 | 내 | 內 | Nội | 시내 | 市內 = 內城 | Nội thành (trong thành phố) |
65 | 서 | 书 | Thư | 도서관 | 圖書館 | Thư viện |
66 | 제 | 题 | Đề | 문제 | 問題 | Vấn đề |
67 | 체 | 体 | Thể | 신체 | 身體 | Thân thể |
68 | 위 | 为 | Vi | 행위 | 行為 | Hành vi |
69 | 방 | 方 | Phương | 방법 | 方法 | Phương pháp |
70 | 위 | 卫 | Vệ | 위생 | 衛生 | Vệ sinh |
71 | 문 | 问 | Vấn | 의문 | 疑問 | Nghi vấn |
72 | 시 | 视 | Thị | 시각 | 視覺 | Thị giác |
73 | 남 | 南 | Nam | 남쪽 | 南邊 | Phía Nam |
74 | 서 | 西 | Tây | 서쪽 | 西邊 | Phía Tây |
75 | 습 | 习 | Tập | 학습하다 | 學習 | Học tập |
76 | 하 | 夏 | Hạ | 여름 | 夏天 | Mùa hè |
77 | 현 | 现 | Hiện | 현재 | 現在 | Hiện tại |
78 | 응 | 应 | Ứng | 반응 | 反應 | Phản ứng |
79 | 영 | 映 | Ánh | 반영 | 反映 | Phản ánh |
80 | 약 | 药 | Dược | 약품 | 藥品 | Dược phẩm |
81 | 예 | 业 | Nghề | 직업 | 職業 | Nghề nghiệp |
82 | 음 | 音 | Âm | 음악 | 音樂 | Âm nhạc |
83 | 용 | 勇 | Dũng | 용감한 | 勇敢 | Dũng cảm |
84 | 어 | 语 | Ngữ | 언어 | 言語 | Ngôn ngữ |
85 | 예 | 例 | Ví, lệ | 예, 보기, 모범 | 例如 | Ví dụ |
86 | 육 | 育 | Dục | 체육 | 體育 | Thể dục |
87 | 원 | 园 | Viên | 공원 | 公園 | Công viên |
88 | 원 | 员 | Viên | 인원, 직원 | 人員,員工 | Nhân viên |
89 | 악 | 乐 | Nhạc | 악사 | 樂士 | Nhạc sĩ |
90 | 잡 | 杂 | Tạp | 잡지 | 雜誌 | Tạp chí |
91 | 생 | 生 | Sinh | 대학생 | 大學生 | Sinh viên |
92 | 발 | 发 | Phát | 발생 | 發生 | Phát sinh |
93 | 정 | 正 | Chính | 정당한 | 正當 | Chính đáng |
94 | 조 | 助 | Trợ | 상조의,돕다 (서로 돕다) | 互助 | Hỗ trợ (giúp đỡ) |
95 | 총 | 总 | Tổng | 총서기 | 總書記 | Tổng thư ký |
96 | 한 | 韩 | Hàn | 한국 | 韓國 | Hàn Quốc |
97 | 백 | 百 | Bách | 백화점 | 百貨店 | Cửa hàng bách hóa |
98 | 판 | 板 | Bản | 칠판 | 漆板 | Bảng viết |
99 | 편 | 边 | Biên | 오른편 | 右邊 | Bên phải |
100 | 편 | 便 | Tiện | 편리한 | 便利 | Tiện lợi |
101 | 병 | 病 | Bệnh | 질병 | 疾病 | Bệnh tật |
102 | 보 | 补 | Bổ | 보충하다 | 補充 | Bổ sung |
103 | 보 | 步 | Bộ | 걷다 | 漫步 | Đi bộ |
104 | 층 | 层 | Tầng | 층 | 層 | Tầng, lớp |
105 | 산 | 产 | Sản | 산출하다,생산하다 | 産出,生產 | Sản xuất, chế tạo |
106 | 장 | 场 | Trường | 학교 | 學校 | Trường học |
107 | 행 | 畅 | Hạnh | 행복, 기쁘다 | 幸福,高興 | Hạnh phúc, vui vẻ |
108 | 초 | 超 | Siêu | 마트 | 超市 | Siêu thị |
109 | 시 | 市 | Thị | 도시 | 都市 | Đô thị (thành phố) |
110 | 성 | 诚 | Thành | 충성 | 忠诚 | Trung thành |
111 | 성 | 成 | Thành | 성공하다 | 成功 | Thành công |
112 | 성 | 性 | Tính | 성별 | 性別 | Giới tính |
113 | 성 | 性 | Tính | 성격 | 性格 | Tính cách |
114 | 총 | 聪 | Thông | 총명 | 聰明 | Thông minh |
115 | 대 | 大 | Đại | 대학 | 大學 | Đại học |
116 | 다 | 多 | Đa | 다양 | 多樣 | Đa dạng |
117 | 도 | 度 | Độ | 온도 | 溫度 | Nhiệt độ |
118 | 단 | 段 | Đoạn | 단계 | 階段 | Giai đoạn |
119 | 방 | 方 | Phương | 방향 | 方向 | Phương hướng |
120 | 봉 | 封 | Phong | 봉투 | 封套 | Phong bì, túi giấy |
121 | 복 | 服 | Phục | 복무, 서비스 | 服務 | Phục vụ |
122 | 부 | 副 | Phố | 부사 | 副詞 | Phó từ |
123 | 과 | 过 | Qua | 어제 | 昨天 | Hôm qua |
124 | 화 | 和 | Hòa | 평화 | 和平 | Hòa bình |
125 | 답 | 踏 | Đạp | 자전거 | 腳踏車(自行車) | Xe đạp |
126 | 계 | 计 | Kế | 계산 | 計算 | Kế toán |
127 | 제 | 济 | Tế | 경제 | 經濟 | Kinh tế |
128 | 가 | 架 | Giá | 서가 | 書架 | Giá sách |
129 | 견 | 见 | Kiến | 의견 | 意見 | Ý kiến |
130 | 간 | 间 | Gian | 공간 | 空間 | Không gian |
131 | 건 | 建 | Kiến | 건축 | 建築 | Kiến trúc |
132 | 교 | 教 | Giáo | 종교 | 宗敎 | Tôn giáo |
133 | 접 | 接 | Tiếp | 접객하다 | 接客 | Tiếp khách |
134 | 결 | 结 | Kết | 결혼하다 | 結婚 | Kết hôn |
135 | 절 | 节 | Tiết | 조절하다 | 調節 | Điều chỉnh, điều tiết |
136 | 개 | 介 | Giới | 소개하다 | 介紹 | Giới thiệu |
137 | 해 | 解 | Giải | 해결하다 | 解決 | Giải quyết |
138 | 진 | 进 | Tiến | 진보하다 | 進步 | Tiến bộ |
139 | 근 | 近 | Cận | 접근하다 | 接近 | Tiếp cận |
140 | 경 | 经 | Kinh | 경험하다 | 經驗 | Kinh nghiệm |
141 | 정 | 静 | Tĩnh | 조용한 | 安静 | Yên tĩnh |
142 | 권 | 卷 | Quyển | 권(책) | 本書 | Quyển sách |
143 | 결 | 决 | Quyết | 결정 | 決定 | Quyết định |
144 | 과 | 科 | Khoa | 과학 | 科學 | Khoa học |
145 | 객 | 客 | Khách | 객관 | 客觀 | Khách quan |
146 | 이 | 利 | Lợi | 이익 | 利益 | Lợi ích |
147 | 임 | 林 | Lâm | 임업 | 林業 | Lâm nghiệp |
148 | 율 | 律 | Luật | 변호사 | 律師 | Luật sư |
149 | 락 | 络 | Lạc | 연락하다 | 聯絡 | Liên lạc |
150 | 명 | 名 | Danh | 명사 | 名詞 | Danh từ |
151 | 노 | 怒 | Nộ | 분노 | 憤怒 | Phấn nộ |
152 | 여 | 女 | Nữ | 여자 | 婦女 | Phụ nữ |
153 | 란 | 乱 | Loạn | 혼란 | 混亂 | Phong bì |
154 | 기 | 旗 | Kỳ | 국기 | 國旗 | Quốc kỳ |
155 | 전 | 钱 | Tiền | 돈을 벌다 | 賺錢 | Kiếm tiền |
156 | 궁 | 穷 | Cùng | 무궁 | 無窮 | Vô cùng |
157 | 전 | 全 | Toàn | 전부 | 全部 | Toàn bộ |
158 | 군 | 裙 | Quần | 바지 | 褲子 | Quần |
159 | 연 | 然 | Nhiên | 자연히 | 自然 | Tự nhiên |
160 | 염 | 染 | Nhiễm | 오염 | 汚染 | Ô nhiễm |
161 | 열 | 热 | Nhiệt | 열정 | 熱情 | Nhiệt tình |
162 | 임 | 任 | Nhiệm | 주임 | 主任 | Chủ nhiệm |
163 | 일 | 日 | Nhật | 일본 | 日本 | Nhật Bản |
164 | 유 | 如 | Như | 만사유의 | 萬事如意 | Vạn sự như ý |
165 | 입 | 入 | Nhập | 수입,소득 | 收入,所得 | Thu nhập |
166 | 상 | 商 | Thương | 상업 | 商業 | Thương mại |
167 | 소 | 少 | Thiếu | 소수 | 少數 | Thiểu số |
168 | 승 | 胜 | Thắng | 승리 | 勝利 | Thắng lợi |
169 | 시 | 试 | Thí | 시험하다 | 試驗 | Thí nghiệm, cuộc thi |
170 | 도 | 图 | Đồ | 지도 | 地圖 | Bản đồ |
171 | 패 | 败 | Bại | 실패하다,패배하다 | 失敗(敗北) | Thất bại (thua cuộc) |
172 | 희 | 希 | Hi | 희망 (기대) | 希望(期待) | Hi vọng (chờ đợi, kỳ vọng, mong chờ) |
173 | 순 | 顺 | Thuận | 순리 | 順理 | Thuận lí (hợp lí) |
174 | 설 | 说 | Thuyết | 이론 | 理論 | Lý luận (lý thuyết) |
175 | 사 | 司 | Ty | 회사 | 公司 | Công ty |
176 | 속 | 俗 | Tục | 속담 | 俗談 | Tục ngữ, châm ngôn |
177 | 망 | 望 | Vọng | 실망 (실망한) | 失望 | Thất vọng |
178 | 첨 | 添 | Thiêm | 첨가, 더하다 | 添加 | Thêm vào, tăng thêm |
179 | 첩 | 帖 | Thiếp | 명함 | 名啣 | Danh thiếp |
180 | 온 | 温 | Ôn | 온도 | 溫度(熱度) | Nhiệt độ |
181 | 문 | 文 | Văn | 문화 | 文化 | Văn hóa |
182 | 성 | 省 | Tỉnh | 성 | 省 | Tỉnh |
183 | 감 | 感 | Cảm | 감각 (느낌) | 感覺 | Cảm giác |
184 | 면 | 免 | Miễn | 면세 | 免稅 | Miễn thuế |
185 | 난 | 难 | Nan | 난처 | 難處 | Nan giải, khó xử |
186 | 심 | 心 | Tâm | 결심하다 | 決心 | Quyết tâm |
187 | 신 | 信 | Tin | 통신, 정보 | 通信,情報 | Thông tin, tình báo |
188 | 형 | 形 | Hình | 형국 | 形局 | Tình thế, tình cảnh |
189 | 행 | 幸 | Hạnh | 행복 | 幸福 | Hạnh phúc |
190 | 위 | 慰 | Ủy | 위안 | 安慰 | An ủi |
191 | 독 | 独 | Độc | 독립하다 | 獨立 | Độc lập |
192 | 광 | 广 | Quảng | 광고하다 | 廣告 | Quảng cáo |
193 | 전 | 展 | Triển | 발전하다 | 發展 | Phát triển |
194 | 천 | 天 | Thiên | 천재 | 天才 | Thiên tài |
195 | 실 | 失 | Thất | 실패하다 | 失敗 | Thất bại |
196 | 품 | 品 | Phẩm | 성품 | 品質 | Phẩm chất |
197 | 야 | 野 | Dã | 야만 | 野蠻 | Dã man |
198 | 준 | 准 | Chuẩn | 준비하다 | 準備 | Chuẩn bị |
199 | 반 | 反 | Phản | 반대하다 | 反對 | Phản đối |
200 | 제 | 制 | Chế | 제도 | 制度 | Chế độ |
201 | 사 | 社 | Xã | 사회 | 社會 | Xã hội |
202 | 내 | 內 | Tâm | 내심 | 內心 | Nội tâm |
203 | 미 | 美 | Mỹ | 미녀 | 美女 | Mỹ nữ |
204 | 위 | 违 | Vi | 위반하다 | 違反 | Vi phạm |
205 | 농 | 农 | Nông | 농업 | 農業 | Nông nghiệp |
206 | 보 | 报 | Báo | 보고하다 | 報告 | Báo cáo |
207 | 노 | 老 | Lão | 노화 | 老化 | Lão hóa |
208 | 이 | 理 | Lý | 이유 (理由) | 理由 | Lý do |
209 | 장 | 场 | Trường | 농장 | 農場 | Nông trường |
210 | 역 | 历 | Lịch | 역사 | 歷史 | Lịch sử |
211 | 노 | 劳 | Lao | 노동 | 勞動 | Lao động |
212 | 중 | 中 | Trung | 중국 | 中國 | Trung Quốc |
213 | 겸 | 谦 | Khiêm | 겸손 | 謙遜 | Khiêm tốn |
214 | 락 | 乐 | Lạc | 낙관 | 樂觀 | Lạc quan |
215 | 각 | 刻 | Khắc | 시각 | 時刻 | Thời khắc (= thì giờ), lúc, thời điểm |
216 | 특 | 特 | Đặc | 특별 | 特別 | Đặc biệt |
217 | 면 | 面 | Diện | 면대하다 | 面對 | Đối diện (trực diện, gặp trực tiếp) |
218 | 속 | 速 | Tốc | 속도 | 速度 | Tốc độ |
220 | 극 | 克 | Khắc | 극복하다 | 克服 | Khắc phục, vượt qua |
221 | 교 | 交 | Giao | 교통 | 交通 | Giao thông |
222 | 주 | 注 | Chú | 주의하다 | 注意 | Chú ý |
223 | 통 | 统 | Thống | 통일 | 統一 | Thống nhất |
224 | 능 | 能 | Năng | 능력 | 能力 | Năng lực (khả năng) |
225 | 한 | 限 | Hạn | 제한 | 限制 | Hạn chế |
226 | 단 | 团 | Đoàn | 단결하다 | 團結 | Đoàn kết |
227 | 훈 | 训 | Huấn | 훈련하다 | 訓練 | Huấn luyện |
228 | 감 | 感 | Cảm | 감사하다, 고맙다 | 感謝,謝謝,多謝 | Cảm tạ = cảm ơn = đa tạ |
229 | 전 | 电 | Điện | 전화 | 電話 | Điện thoại |
230 | 기 | 其 | Ki, kì, kí | 기타, 다른 | 其他 | Khác, cái khác, mặt khác |
231 | 참 | 参 | Tham | 참가하다 | 參加 | Tham gia |
232 | 동 | 动 | Động | 동기 | 動機 | Động cơ |
233 | 명 | 明 | Minh | 증명하다 | 證明 | Chứng minh |
234 | 비 | 秘 | Bí | 비밀 | 秘密 | Bí mật |
235 | 재 | 财 | Tài | 재정 | 財政 | Tài chính |
236 | 국 | 国 | Quốc | 국가 | 國家 | Quốc gia |
237 | 단 | 单 | Đơn | 단위 | 單位 | Đơn vị |
238 | 양 | 粮 | Lương | 양식 | 糧食 | Lương thực |
239 | 한 | 限 | Hạn | 한계 | 限界 | Giới hạn, phạm vi |
240 | 외 | 外 | Ngoại | 외교 | 外交 | Ngoại giao |
241 | 보 | 保 | Bảo | 보증하다 | 保證 | Bảo đảm, bảo lãnh |
242 | 낙 | 落 | Lạc | 낙후 | 落後 | Lạc hậu |
243 | 도 | 导 | Đạo | 지도하다 | 指導 | Chỉ đạo |
244 | 작 | 作 | Tác | 부작용 | 副作用 | Tác dụng phụ, phản tác dụng |
245 | 장 | 章 | Chương | 프로그램 | 章程,程序 | Chương trình |
246 | 공 | 工 | Công | 공구, 도구 | 工具 | Công cụ |
247 | 구 | 祈 | Kỳ | 기원, 기도하다 | 祈禱,祈願 | Cầu nguyện |
248 | 이 | 离 | Ly | 이혼하다 | 離婚 | Ly hôn |
249 | 진 | 真 | Chân | 진실 | 真實 | Chân thật |
250 | 고 | 故 | Cố | 고의적으로 | 故意 | Cố ý |
251 | 부 | 负 | Phụ | 책임을 지다 | 負責 | Phụ trách, trách nhiệm |
252 | 탐 | 贪 | Tham | 탐욕 | 貪慾 | Tham lam |
253 | 정 | 定 | Định | 규정 | 規定 | Quy định |
254 | 동 | 同 | Đồng | 동의하다 | 同意 | Đồng ý |
255 | 능 | 能 | Năng | 다능 (다능한) | 多能 | Đa năng |
256 | 예 | 预 | Dự | 예견하다 | 豫見 | Dự kiến |
257 | 쟁 | 争 | Tranh | 논쟁 | 論爭(爭論) | Tranh luận, tranh cãi |
258 | 호 | 护 | Hộ | 여권 | 護照 | Hộ chiếu |
259 | 회 | 会 | Hội | 회의 | 會議 | Hội nghị = cuộc họp |
260 | 위 | 委 | Ủy | 위탁하다 | 委託 | Uỷ thác |
261 | 익 | 益 | Ích | 무익 (무익한) | 無益 | Vô ích |
262 | 문 | 文 | Văn | 문서 | 文本 | Văn bản |
263 | 공 | 恐 | Khủng | 공포 = 테러 (공포영화) | 恐怖 | Khủng bố (phim kinh dị) |
264 | 양 | 量 | Lượng | 도량형 | 度量(度量衡) | Đo lường |
265 | 배 | 赔 | Bồi | 배상 | 賠償 | Bồi thường |
266 | 마 | 麻 | Ma | 마약 | 麻藥 | Ma túy |
267 | 배 | 培 | Bồi | 배양 | 培養 | Bồi dưỡng |
268 | 근 | 慎 | Cẩn | 신중 | 愼重 | Thận trọng, cẩn thận |
269 | 의 | 意 | Ý | 의식 | 意識 | Ý thức, nhận thức |
270 | 동 | 同 | Đồng | 동감 | 同感 | Đồng cảm |
271 | 분 | 分 | Phân | 분별하다 | 分別 | Phân biệt |
272 | 목 | 目 | Mục | 목적 | 目的 | Mục đích |
273 | 조 | 调 | Điều | 조사하다 | 調査 | Điều tra |
274 | 재 | 灾 | Tai | 재난 (사고) | 災難(事故) | Tai nạn (sự cố) |
275 | 대 | 对 | Đối | 대상 | 對象 | Đối tượng |
276 | 통 | 通 | Thông | 통용 | 通用 | Thông dụng |
277 | 수 | 手 | Thủ | 수단 | 手段 | Thủ đoạn |
278 | 감 | 监 | Giám | 감독 | 監督 | Giám sát, quản đốc |
279 | 장 | 装 | Trang | 장식하다 | 裝飾 | Trang trí |
280 | 계 | 系 | Hệ | 계통 | 系統 | Hệ thống |
281 | 돌 | 突 | Đột | 돌연 | 突然 | Đột nhiên |
282 | 배 | 配 | Phối | 배합 | 配合 | Phối hợp |
283 | 총 | 总 | Tổng | 총계, 총합계 | 總計,總合,總共,合計 | Tổng cộng, tổng hợp |
284 | 안 | 安 | An | 안전 | 安全 | An toàn |
285 | 속 | 续 | Tục | 계속 | 繼續 | Tiếp tục |
286 | 언 | 言 | Ngôn | 언어 | 言語 | Ngôn ngữ |
287 | 험 | 验 | Nghiệm | 경험 | 經驗 | Kinh nghiệm |
288 | 요 | 要 | Yếu, yêu | 요구하다 | 要求 | Yêu cầu |
289 | 이 | 移 | Di | 이동 | 移動 | Di động, di chuyển, lưu động |
290 | 의 | 疑 | Nghi | 의심 (의심스럽다) | 疑心 | Nghi ngờ (đáng ngờ) |
291 | 의 | 义 | Nghĩa | 의무 | 義務 | Nghĩa vụ |
292 | 영 | 影 | Ảnh | 영향 | 影響 | Ảnh hưởng |
293 | 우 | 邮 | Bưu | 우체국 | 郵電 | Bưu điện |
294 | 유 | 游 | Du | 유학하다 | 遊學,留學 | Du học |
295 | 잠 | 暂 | Tạm | 잠시 | 暫時 | Tạm thời |
296 | 칙 | 则 | Tắc | 규칙 | 規則 | Quy tắc, nội qui |
297 | 여 | 旅 | Lữ | 여관 | 旅館 | Lữ quán (nhà trọ) |
298 | 참 | 站 | Trạm | 버스정류장 | 車站(停留場) | Trạm xe buýt |
299 | 정 | 整 | Chỉnh | 수정하다 | 修整 | Điều chỉnh, chỉnh sửa |
300 | 직 | 职 | Chức | 직무 | 職務 | Chức vụ |
301 | 치 | 置 | Trí | 위치 | 位置 | Vị trí |
302 | 계 | 界 | Giới | 세계 (세상) | 世界(世上) | Thế giới (thế gian, đời sống) |
303 | 맹 | 盲 | Manh (mù) | 문맹 | 文盲 | Mù chữ |
304 | 자 | 自 | Tự | 자습하다 | 自學 | Tự học |
305 | 졸 | 卒 | Tốt | 졸업하다 | 卒業 | Tốt nghiệp |
306 | 조 | 祖 | Tổ | 조상 | 祖先 | Tổ tiên |
307 | 조 | 组 | Tổ | 조직 | 組織 | Tổ chức |
308 | 관 | 关 | Quan | 관심 | 關心 | Quan tâm |
309 | 경 | 经 | Kinh | 월경 | 月經 | Kinh nguyệt |
310 | 래 | 来 | Lại | 고래, 고대 | 古來,古代 | Cổ xưa, cổ đại (thời xưa) |
311 | 금 | 金 | Kim | 금속 | 金屬 | Kim loại |
312 | 광 | 光 | Quang | 엑스레이 | X-射線 | X-quang |
313 | 과 | 果 | Quả | 결과 | 結果 | Kết quả |
314 | 해 | 海 | Hải | 해산물 | 海産 | Hải sản |
315 | 도 | 道 | Đạo | 도덕 | 道德 | Đạo đức |
316 | 답 | 答 | Đáp | 답안 | 答案 | Đáp án (sự trả lời) |
317 | 식 | 食 | Thực | 식품 | 食品 | Thực phẩm |
318 | 대 | 待 | Đãi | 대우 | 待遇 | Đãi ngộ = tiếp đãi |
319 | 관 | 馆 | Quán | 대사관 | 大使館 | Đại sứ quán |
320 | 남 | 男 | Nam | 남자 | 男子 | Nam tử (con trai, đàn ông) |
321 | 립 | 力 | Lập | 대립 | 對立 | Đối lập |
322 | 양 | 良 | Lương | 양심 | 良心 | Lương tâm |
323 | 원 | 圆 | Viên | 동원 (위안) | 動員(慰安 = 安慰) | Động viên (an ủi) |
324 | 가 | 可 | Khả | 불가능 | 不可能 | Bất khả năng (không thể) |
325 | 곡 | 哭 | Khốc | 곡 = 울다 | 哭 | Khóc |
326 | 성 | 圣 | Thánh | 성경 | 聖經 | Kinh thánh |
327 | 입 | 立 | Lập | 입장 | 立場 | Lập trường, chính kiến (ví trí) |
328 | 허 | 虚 | Hư | 허무 | 虛無 | Hư vô = hư không |
329 | 인 | 因 | Nhân | 요인 | 要因 | Nhân tố |
330 | 기 | 登 | Ký | 등기, 등록 | 登記,登錄 | Đăng ký |
331 | 엄 | 严 | Nghiêm | 엄격 | 嚴格 | Nghiêm khắc |
332 | 명 | 命 | Mệnh | 명령하다 | 命令 | Mệnh lệnh |
333 | 갈 | 渴 | Khát | 갈망하다 | 渴望 | Khát vọng |
334 | 체 | 替 | Thế | 대체하다 | 代替 | Thay thế |
335 | 식 | 息 | Tức | 소식 | 信息 | Tin tức |
336 | 불 | 不 | Bất | 부동산 | 不動産 | Bất động sản, nhà đất |
337 | 사 | 思 | Tư | 사상 | 思想 | Tư tưởng |
338 | 존 | 存 | Tồn | 존재하다 | 存在 | Tồn tại |
339 | 설 (눈) | 雪 | Tuyết | 눈 | 雪 | Tuyết |
340 | 조 | 条 | Điều | 무조건 | 無條件 | Vô điều kiện |
341 | 태 | 胎 | Thai | 태아 | 胎兒 | Thai nhi |
342 | 투 | 投 | Đầu | 투자하다 | 投資 | Đầu tư |
343 | 인 | 仁 | Nhân | 인자 | 仁慈 | Nhân từ |
344 | 신 | 神 | Thần | 신경(신경병) | 神經(神經病) | Thần kinh (bệnh thần kinh) |
345 | 지 | 只 | Chỉ | 단지(다만) | 但只(只是) | Nhưng chỉ (chỉ là) |
346 | 지 | 志 | Chí | 의지 | 意志 | Ý chí |
347 | 물 | 物 | Vật | 동물 | 動物 | Động vật |
348 | 내 | 内 | Nội | 내부 | 內部 | Nội bộ |
349 | 전 | 典 | Điển | 사전 | 辭典 | Từ điển |
350 | 사 | 似 | Tự | 유사(비슷하다) | 相似,類似 | Tương tự |
351 | 고 | 高 | Cao | 고급 | 高級 | Cao cấp |
352 | 급 | 级 | Cấp | 초급 | 初級 | Khắc ghi |
353 | 보 | 普 | Phổ | 보편적이다 | 普遍 | Phổ biến |
354 | 곤 | 困 | Khốn | 곤란, 고되다 | 困難 | Khó khăn, trở ngại |
355 | 가 | 假 | Giả | 가짜의, 거짓의 | 假的,假話(說謊) | Đồ giả, nói dối |
356 | 임 | 任 | Nhiệm | 무책임 | 無責任 | Vô trách nhiệm |
357 | 작 | 作 | Khởi | 시작 | 始作(開始) | Khởi đầu (bắt đầu) |
358 | 기 | 气 | Khí | 기후 | 氣候 | Khí hậu |
359 | 용 | 用 | Dụng | 사용하다 | 使用 | Sử dụng |
360 | 본 | 本 | Bản | 본질 | 本質 | Bản chất |
361 | 세 | 税 | Thuế | 납세하다 | 納稅 | Nộp thuế |
362 | 직 | 直 | Trực | 직접(직접적인) | 直接 | Trực tiếp |
363 | 거 | 居 | Cư | 거주 | 居住 | Cư trú |
364 | 구 | 口 | Khẩu | 입맛 | 口味 | Khẩu vị |
365 | 귀 | 贵 | Quý | 귀중 (귀중한) | 貴重 | Quý trọng, quý giá, quý báu |
366 | 미 | 味 | vị | 무미 (무미한, 맛없다) | 無味 | Vô vị (không ngon, nhạt nhẽo) |
367 | 필 | 笔 | Bút | 연필 | 鉛筆 | Bút chì |
368 | 지 | 地 | Địa | 주소 | 住所(地址) | Nơi ở (địa chỉ) |
369 | 압 | 压 | Áp | 압력 | 壓力 | Áp lực |
370 | 증 | 增 | Tăng | 증가 | 增加 = 加贈 | Gia tăng |
371 | 포, 폭 | 暴 | Bạo | 흉포 (흉포한) | 凶暴 | Hung bạo |
372 | 감 | 减 | Giảm | 감소 | 減少 | Giảm thiểu |
373 | 적 | 适 | Thích | 적합 (적합한) | 適合 | Thích hợp |
374 | 환 | 环 | Hoàn | 환경(环境) | 環境 | Hoàn cảnh, môi trường |
375 | 축 | 足 | Túc | 축구 | 足球 | Bóng đá (= túc cầu) |
376 | 확 | 确 | Xác | 정확(정확한) | 正確 | Chính xác |
377 | 낭 | 浪 | Lãng | 낭만(낭만적인) | 浪漫 | Lãng mạn |
378 | 온 | 稳 | Ổn | 안정(안정적인) | 穩定 | Ổn định |
379 | 절 | 绝 | Tuyệt | 절대 (절대적인) | 絶對 | Tuyệt đối |
380 | 모 | 摸 | Mô | 만지다 | 触摸 = 抚摸 = 摸索 | Sờ mó, động chạm, vuốt ve |
381 | 촉 | 触 | Xúc | 접촉하다 | 接觸 | Tiếp xúc |
382 | 검 | 检 | Kiểm | 검사하다 | 檢查 | Kiểm tra |
383 | 승 | 承 | Thừa | 인정하다 | 認定(承認) | Thừa nhận |
384 | 예 | 例 | Lệ | 예외 | 例外 | Ngoại lệ |
385 | 금 | 禁 | Cấm | 엄금하다 | 嚴禁 | Nghiêm cấm |
386 | 유 | 遗 | Di | 유전하다 | 遺傳 | Di truyền (kế thừa, kế tục) |
387 | 질 | 秩 | Trật | 질서 | 秩序 | Trật tự |
388 | 옹 | 拥 | Ủng | 옹호 | 擁護 | Ủng hộ |
389 | 율 | 率 | Suất, luật,... | 효율 | 效率 | Hiệu suất, năng suất |
390 | 변 | 变 | Biến | 변화, 변천, 바꾸다 | 變化,變遷 | Biến hóa, biến chuyển, thay đổi |
391 | 언 | 言 | Hạp | 무언 | 無言 | Vô ngôn (không nói năng, im lặng) |
392 | 제 | 除 | Trừ | 제외 (제외하다) | 除外 | Loại trừ |
393 | 화 | 化 | Hoá | 문화 | 文化 | Văn hoá |
394 | 광 | 狂 | Cuồng | 미치다 (미친) | 發狂,狂人,... | Phát cuồng (người điên) |
395 | 차 | 次 | Thứ | 차 | 次 | Thứ tự, số lần |
396 | 구 | 救 | Cứu | 구급 | 救急 = 急救 | Cấp cứu |
397 | 추 | 推 | Suy | 추론 (추론하다) | 推論 | Suy luận |
398 | 번 | 烦 | Phiền | 번뇌, 고민, 괴롭다 | 煩惱,苦悶 | Phiền não, khổ tâm, đau khổ |
399 | 상 | 想 | Tưởng | 상상하다 | 想像 | Tưởng tượng, hình dung |
400 | 향 | 香 | Hương | 향기(향기롭다) | 香氣(香味) | Mùi thơm (hương vị) |
401 | 징 | 惩 | Trừng | 징벌 | 懲罰 | Trừng phạt |
402 | 만 | 满 | Mãn | 원만 | 圓滿 | Viên mãn (thoả mãn, hài hoà,...) |
403 | 장 | 壁 | Bích | 벽 (담장) | 壁 | Tường, vách |
404 | 선 | 先 | Tiên, tiến | 선생 (선생님) | 先生 | Tiên sinh (bậc thầy, giáo viên, ngài,...) |
405 | 연 | 炼 | Luyện | 연습하다 | 演習 | Luyện tập |
406 | 고 | 固 | Cố | 고정 | 固定 | Cố định |
407 | 태 | 态 | Thái | 태도 | 態度 | Thái độ |
408 | 권 | 劝 | Khuyến | 권고 | 勸告 | Khuyến cáo |
409 | 표 | 标 | Tiêu | 표준 | 標準 | Tiêu chuẩn |
410 | 은 | 银 | Ngân | 은행(银行) | 銀行 | Ngân hàng |
411 | 우 | 友 | Hữu | 우의 | 友誼 | Hữu nghị, tình bạn |
412 | 세 | 世 | Thế | 세태 (세상의 풍습) | 世態 | Thói đời (= thế thái) |
413 | 중 | 重 | Trọng | 중요 (중요한) | 重要 | Quan trọng (= trọng yếu) |
414 | 관 | 关 | Quan | 관계 | 關系 | Quan hệ |
415 | 책 | 策 | Sách | 정책 | 政策 | Chính sách |
416 | 정 | 政 | Chính | 정부 | 政府 | Chính phủ |
417 | 방 | 放 | Phóng | 해방(해방하다) | 解放 | Giải phóng, (trả tự do) |
418 | 검 | 鉴 | Giám | 검정하다 | 鑒定(檢定) | Giám định (kiểm định) |
419 | 담 | 谈 | Đàm | 회담 (단판, 협상) | 會談(談判,協商) | Hội đàm (đàm phán, thương lượng) |
420 | 획 | 划 | Hoạch | 계획하다 | 計劃 | Kế hoạch |
421 | 원 | 院 | Viện | 병원 | 病院 | Bệnh viện |
422 | 견 | 坚 | Kiên | 견지 (견지하다) | 堅持 | Kiên trì, kiên định |
423 | 원 | 原 | Nguyên | 원칙 | 原則 | Nguyên tắc |
424 | 권 | 权 | Quyền | 권리 (인권) | 權利(人權) | Quyền lợi (nhân quyền) |
425 | 판 | 判 | Phán | 판결 | 判決 | Phán quyết |
426 | 침 | 针 | Châm | 방침 | 方針 | Phương châm |
427 | 제 | 际 | Tế | 국제 | 國際 | Quốc tế (thế giới) |
428 | 심 | 心 | Tâm | 안심 | 安心 | Yên tâm |
429 | 회 | 悔 | Hối | 후회 = 뉘우치다 | 悔恨 = 後悔 | Hối hận, hối tiếc, ân hận,... |
430 | 사 | 事 | Sự | 시사 | 時事 | Thời sự |
431 | 속 | 续 | Tục | 수속 | 手續 | Thủ tục |
432 | 자 | 自 | Tự | 자유 (자유로운) | 自由 | Tự do |
433 | 주 | 主 | Chủ | 주관(주관적인) | 主觀 | Chủ quan |
434 | 험 | 险 | Hiểm | 위험 | 危險 | Nguy hiểm |
435 | 진 | 真 | Chân (thật) | 진심 | 真心 (= 眞心) | Thật tâm |
436 | 영 | 营 | Dinh | 영양 | 營養 | Dinh dưỡng |
437 | 시 | 市 | Thị | 시장 | 市場 | Thị trường, chợ |
438 | 신 | 信 | Tín | 신용 (신용카드) | 信用(信用卡) | Tín dụng, uy tín (thẻ tín dụng) |
439 | 인 | 印 | Ấn | 인상 | 印象 | Ấn tượng |
440 | 구 | 具 | Cụ | 구체(구체적인) | 具體(具體的) | Cụ thể (tính cụ thể) |
441 | 발 | 泼 | Bát | 활발(활발하다) | 活潑 | Hoạt bát |
442 | 순 | 纯 | Thuần | 단순(단순화) | 單純(單純化) | Đơn thuần (đơn giản hóa) |
443 | 개 | 概 | Khái | 개념 | 槪念 | Khái niệm, quan niệm |
444 | 기 | 记 | Ký | 기호 | 記號 | Ký hiệu |
445 | 토 | 讨 | Thảo | 토론하다 | 討論 | Thảo luận, hội thảo, bàn bạc |
446 | 우 | 偶 | Ngẫu | 우연(우연히) | 偶然 | Ngẫu nhiên, tình cờ, bất chợt |
447 | 부 | 否 | Phủ | 부정(부정적) | 否定 | Phủ định (tính phủ định), phủ nhận,... |
448 | 퇴 | 退 | Thoái | 퇴화 | 退化 | Thoái hóa |
449 | 적 | 积 | Tích | 적극(적극적인) | 積極 | Tích cực (tính tích cực) |
450 | 립 | 立 | Lập | 자립하다(자립심 ) | 自立 | Tự lập(tính tự lập) |
451 | 용 | 勇 | Dũng | 용감하다 | 勇敢(肝膽) | Dũng cảm, gan dạ, can đảm |
452 | 행 | 幸 | Hạnh | 불행하다 | 不幸 | Bất hạnh, rủi ro, không may mắn, xui xẻo |
453 | 화 | 化 | Hóa | 화학 | 化學 | Hóa học |
454 | 혈 | 血 | Huyết | 혈압 | 血壓 | Huyết áp |
455 | 응 | 应 | Ứng | 응용 | 應用 | Ứng dụng |
456 | 명 | 明 | Minh | 발명하다 | 發明 | Phát minh |
457 | 구 | 构 | Cấu | 구조하다 | 構造 | Cấu tạo |
458 | 정 | 精 | Tinh | 정신 | 精神 | Tinh thần, ý chí |
459 | 소 | 消 | Tiêu | 소화하다 | 消化 | Tiêu hóa |
460 | 운 | 运 | Vận | 운동선수(선수) | 運動員 = 選手 | Vận động viên, cầu thủ |
461 | 의 | 医 | Ý, y | 의학 | 醫學 | Y học |
462 | 개 | 改 | Cải | 개변하다 | 改變 | Cải biến, sửa đổi |
463 | 창 | 创 | Sáng | 창조하다 | 創造 | Sáng tạo |
464 | 처 | 处 | Xử | 처리하다 | 處理 | Xử lý |
465 | 절 | 绝 | Tuyệt | 절대적인 | 絶對 | Tuyệt đối |
466 | 공 | 供 | Cung | 공급하다 | 供給 = 供應 | Cung cấp, cung ứng, tiếp tế |
467 | 가 | 加 | Gia | 가입하다 | 加入 | Gia nhập |
468 | 가 | 价 | Giá | 물가 | 物價 | Vật giá |
469 | 성 | 声 | Thanh | 성조 | 聲調 | Thanh điệu (âm điệu) |
470 | 속 | 俗 | Tục | 풍속 | 風俗 | Phong tục |
471 | 완 | 完 | Hoàn | 완전한 | 完全 | Hoàn toàn |
472 | 선 | 善 | Thiện | 선량 (선량한) | 善良 = 良善 | Lương thiện |
473 | 악 | 恶 | Ác | 악의 | 惡意 | Ác ý |
474 | 청 | 听 | Thính | 청각 | 聽覺 | Thính giác |
475 | 시 | 视 | Thị | 근시 | 近視 | Cận thị |
476 | 조 | 条 | Điều | 조건 | 條件 | Điều kiện |
477 | 고 | 古 | Cổ | 고찰 | 古刹(神殿) | Chùa cổ (thánh điện), đền thờ |
478 | 고 | 考 | Khảo | 고찰하다 | 考察 | Khảo sát, nghiên cứu, suy xét, điều tra |
479 | 장 | 酱 | Tương | 고추장 | 辣醬 | Tương ớt |
480 | 경 | 敬 | Kính | 존경하다 | 尊敬 | Tôn kính |
481 | 혹 | 或 | Hoặc | 혹은 | 或是 | Hoặc, hay là |
482 | 활 | 活 | Hoạt | 활동 | 活動 | Hoạt động |
483 | 죄 | 罪 | Tội | 범죄하다 | 犯罪 | Phạm tội, sự gây án, tội ác |
484 | 해 | 害 | Hại | 해를 입다 | 被害 | Bị hại |
485 | 기 | 期 | Kỳ | 학기 | 學期 | Học kỳ |
486 | 배 | 赔 | Bồi | 배상 | 賠償 | Bồi thường, đền bù |
487 | 결 | 缺 | Khuyết | 결점 | 缺點 | Khuyết điểm |
488 | 미 | 未 | Vị | 미성년 | 未成年 | Vị thành niên |
489 | 양 | 让 | Nhượng | 양보 | 讓步 | Nhượng bộ |
490 | 사 | 死 | Tử | 사망하다(죽다) | 死亡 | Tử vong |
491 | 보 | 保 | Bảo | 보관하다 | 保管 | Bảo quản |
492 | 사 | 死 | Tử | 자살하다 | 自殺 | Tự tử |
493 | 상 | 伤 | Thương | 상처 | 傷處 | Bị thương, thâm tím, bầm giập |
494 | 대 | 待 | Đãi | 우대하다 | 優待 | Ưu đãi |
495 | 당 | 当 | Đương | 당연하다 | 當然 | Đương nhiên |
496 | 진 | 进 | Tiến | 진행하다 | 進行 | Tiến hành, thực hiện |
497 | 기 | 机 | Cơ | 기회 | 機會 | Cơ hội |
498 | 연 | 连 | Liên | 연속하다 | 連續 | Liên tục |
499 | 잔 | 残 | Tàn | 잔인 (잔인한) | 殘忍 | Tàn nhẫn |
500 | 행 | 行 | Hành, hàng | 집행 | 執行 | Chấp hành |
501 | 면 | 面 | Diện | 면적 | 面積 | Diện tích |
502 | 차 | 茶 | Trà | 차 | 茶 | Trà, chè |
503 | 참 | 參 | Tham | 참고하다 | 參考 | Tham khảo |
504 | 자 | 自 | Tự | 자동의 (스스로) | 自動(自己) | Tự động (tự kỷ = tự mình) |
505 | 장 | 将 | Tương | 장래(미래) | 將來 | Tương lai |
506 | 공 | 公 | Công | 공공의 | 公共 | Công cộng |
507 | 공 | 功 | Công | 공로 | 功勞 | Công lao |
508 | 근 | 勤 | Cần | 근무 (일) | 勤務(工作) | Cần vụ (công việc) |
509 | 업 | 业 | Nghiệp | 업무 | 業務 | Nghiệp vụ (công việc đảm nhiệm) |
510 | 작 | 作 | Tác | 작업하다 | 作業 | Tác nghiệp |
511 | 무 | 务 | Vụ | 의무 | 義務 | Nghĩa vụ |
512 | 면 | 勉 | Mẫn | 근면 (열심히) | 勤勉 | Cần mẫn (siêng năng, chăm chỉ) |
513 | 밥 | 饭 | Phạn, phãn | 밥짓다 (밥을 짓다) | 煮飯 | Nấu cơm |
514 | 채 | 菜 | Thái | 채소 (야채) | 菜蔬(野菜,芽菜) | Rau củ (= thái sơ) |
515 | 계 | 计 | Kê, kế | 통계 | 統計 | Thống kê |
516 | 겸 | 谦 | Khiêm | 겸손 (겸손한) | 謙遜 | Khiêm tốn |
517 | 경 | 惊 | Kinh | 경악 (놀라다, 깜짝 놀란) | 驚愕 | Kinh ngạc (giật mình, sửng sốt) |
518 | 통 | 通 | Thông | 보통 (자주, 항상) | 通常(經常,常常) | Thông thường (thường xuyên) |
519 | 고 | 苦 | Khổ | 고생 (힘들다) | 苦生(辛苦) | Khổ sinh (vất vả, khó nhọc, đau khổ,...) |
520 | 생 | 生 | Sinh | 생일 | 生日 | Sinh nhật (ngày sinh) |
521 | 월 | 月 | Nguyệt | 세월(날짜) | 歲月(日月) | Năm tháng (ngày tháng) |
522 | 신 | 新 | Tân | 신문 (뉴스), 잡지 | 新聞,雜誌 | Báo chí (tin tức), tạp chí |
523 | 상 | 狀 | Trạng | 상황 | 狀況(情狀,狀態,情況) | Tình trạng, trạng thái, tình huống |
524 | 효 | 效 | Hiệu | 효과 | 效果 | Hiệu quả |
525 | 과 | 果 | Quả | 과일, 과실 | 水果,果實 | Hoa quả |
526 | 예 | 艺 | Nghệ | 공예 | 工藝 | Công nghệ (đồ thủ công) |
527 | 호 | 号 | Hiệu, hào | 신호 | 信號 | Tín hiệu |
528 | 함 | 衔 | Hàm | 성함 (존함) | 姓銜(貴姓,尊銜) | Quý danh (họ tên) |
529 | 일 | 一 | Nhất | 일정 (일정한, 반드시, 꼭) | 一定 | Nhất định |
530 | 근 | 近 | Cận, cấn, kí | 최근에 | 最近 | Gần đây |
531 | 전 | 全 | Toàn | 전부 (전체, 모든, 모두) | 全部 | Toàn bộ (toàn thể, tất cả) |
532 | 완 | 完 | Hoàn | 완성(끝내다) | 完成 | Hoàn thành, kết thúc, xong |
533 | 보 | 补 | Bổ | 보충하다 | 補充 | Bổ sung |
534 | 위 | 伪 | Nguỵ | 위조하다 | 僞造 | Nguỵ tạo (làm giả, giả mạo) |
535 | 인 | 认 | Nhận | 인식하다, 알다 | 認識 | Nhận thức, nhận biết |
536 | 견 | 见 | Kiến | 식견 (지식) | 識見 = 見識(知識) | Kiến thức (tri thức, học vấn) |
537 | 간 | 间 | Gian | 간격(거리) | 間隔(距離) | Khoảng cách (cự li) |
538 | 관 | 观 | Quan | 관찰하다 | 觀察 | Quan sát |
539 | 참 | 参 | Tham | 참관하다 (관광, 구경) | 參觀 | Tham quan (thăm quan) |
540 | 친 | 亲 | Thân | 친절하다 (친선) | 親善 | Thân thiện |
541 | 밀 | 密 | Mật | 친밀 (친밀한, 친근한) | 親密(親切,親近) | Thân mật (thân thiết, thân cận, gần gũi) |
542 | 응 | 应 | Ứng | 대응하다 (대처하다) | 應付(對處) | Ứng phó (đối phó) |
543 | 발 | 发 | Phát | 발급 | 發給 | Cấp phép, phát cho, cấp cho |
544 | 휘 | 挥 | Huy | 발휘하다 | 發揮 | Phát huy |
545 | 모 | 貌 | Mạo | 모습 | 貌襲 | Dung mạo, dáng vẻ, kiểu cách,... |
546 | 명 | 命 | Mệnh, mạng | 생명 (삶) | 生命 | Sinh mạng, tính mạng (sự sống, cuộc sống) |
547 | 엄 | 严 | Nghiêm | 엄중 (엄중한) | 嚴重 | Nghiêm trọng, chặt chẽ, khắt khe |
548 | 수 | 守 | Thủ | 준수 (복종) | 遵守(服從) | Tuân thủ (vâng lời) |
549 | 장 | 场 | Trường, tràng | 비행장(공항) | 空港(飛機場 = 飛行場) | Sân bay (phi trường) |
550 | 후 | 後 | Hậu | 최후 (마지막) | 最後 | Cuối cùng, sau cùng (= tối hậu) |