logo
donate

550 Từ vựng Hán Hàn hiện đại


No

한 - 한
Hán - Hàn

한자
Hán Tự
(giản thể)

한 - 베
Hán - Việt

한국어
Tiếng Hàn

정체 중국어
Tiếng Trung phồn thể

베트남어
Tiếng Việt

1Nhân인류人類Nhân loại (con người)
2Hữu유익한有益Hữu ích
3Biểu표현하다表現Biểu hiện
4Y의사醫生,醫師Bác sĩ (y sĩ)
5Bộ부문部門Bộ môn (bộ phận)
6Thái색채色彩Sắc thái
7Việt베트남越南Việt Nam
8万,宛Vạn, muôn만약萬若(假如)Giả sử (giả dụ)
9Sát경찰警察Cảnh sát
10Thường평상,  보통平常Bình thường
11Xe자동차Xe ô-tô
12Kết결혼하다結婚Kết hôn
13Xưng칭호稱號Xưng hô
14Xung충돌하다衝突Xung đột
15Thù적,  원수敵,怨讐Kẻ thù
16Xuân春天Mùa xuân
17Từ어휘生詞Từ ngữ/ từ vựng
18Từ형용사形容词 - 性词Hình dung từ = tính từ
19Đả타도하다打倒Đánh đổ
20Đại대표代表Đại biểu (đại diện)
21Đô수도首都Thủ đô
22Văn문법文法Văn phạm (ngữ pháp)
23Độc독약毒藥Thuốc độc
24Phát발음發音Phát âm
25Pháp법률法律Pháp luật
26Phong풍격風格Phong cách
27Phức복잡複雜Phức tạp
28Ca가수歌手Ca sĩ
29Cách격식格式Cách thức
30Các각 종류各種類Các loại
31Thoại회화對話Đàm thoại = hội thoại
32Kỹ기술技術Kỹ thuật
33Tập집중하다集中Tập trung
34서명하다署名Ký tên
35기숙사寄宿舍Ký túc xá
36Gia가정家庭Gia đình
37Giảng연설,  강의講義Bài giảng
38Tận마음껏 누리다,향유하다尽情Tận hưởng
39Cảnh풍경風情Phong cảnh
40Cảnh경고하다警告Cảnh cáo
41구법, 구문, 문장句法Cú pháp (câu văn)
42Liên연결連結Liên kết
43Loại종류,  타입種類Loại, kiểu
44배 (과일)Quả lê
45Lễ예법禮法Lễ phép
46Lực전력電力Điện lực
47Môn전문,  전공專門Chuyên môn
48Mãnh實力,力氣Sức mạnh
49Dân인민人民Nhân dân
50Thiết설비 (기계)設備(機械)Thiết bị (máy móc)
51Phồn번영하다繁榮Phồn vinh
52Phiên번역하다 = 통역하다翻譯(通譯)Phiên dịch(thông dịch)
53Tiếp연접하다 (연속하다, 계속하다)連接(繼續)Liên tiếp (liên tục)
54Tình사랑,  애정愛情Tình yêu
55Thu가을秋天Mùa thu
56Thu수금收銀 = 收金Thu ngân = thu tiền
57Nỗ노력하다努力Nỗ lực (gắng sức)
58Lễ실례失禮Thất lễ (vô lễ)
59Thôn농촌 = 시골農村Nông thôn
60Quan관점觀點Quan điểm
61Tiền선배前輩Tiền bối (người đi trước)
62Thời시간時間Thời gian
63석사碩士Thạc sĩ
64Nội시내市內 = 內城Nội thành (trong thành phố)
65Thư도서관圖書館Thư viện
66Đề문제問題Vấn đề
67Thể신체身體Thân thể
68Vi행위行為Hành vi
69Phương방법方法Phương pháp
70Vệ위생衛生Vệ sinh
71Vấn의문疑問Nghi vấn
72Thị시각視覺Thị giác
73Nam남쪽南邊Phía Nam
74西Tây서쪽西邊Phía Tây
75Tập학습하다學習Học tập
76Hạ여름夏天Mùa hè
77Hiện현재現在Hiện tại
78Ứng반응反應Phản ứng
79Ánh반영反映Phản ánh
80Dược약품藥品Dược phẩm
81Nghề직업職業Nghề nghiệp
82Âm음악音樂Âm nhạc
83Dũng용감한勇敢Dũng cảm
84Ngữ언어言語Ngôn ngữ
85Ví, lệ예, 보기, 모범例如Ví dụ
86Dục체육體育Thể dục
87Viên공원公園Công viên
88Viên인원, 직원人員,員工Nhân viên
89Nhạc악사樂士Nhạc sĩ
90Tạp잡지雜誌Tạp chí
91Sinh대학생大學生Sinh viên
92Phát발생發生Phát sinh
93Chính정당한正當Chính đáng
94Trợ상조의,돕다 (서로 돕다)互助Hỗ trợ (giúp đỡ)
95Tổng총서기總書記Tổng thư ký
96Hàn한국韓國Hàn Quốc
97Bách백화점百貨店Cửa hàng bách hóa
98Bản칠판漆板Bảng viết
99Biên오른편右邊Bên phải
100便Tiện편리한便利Tiện lợi
101Bệnh질병疾病Bệnh tật
102Bổ보충하다補充Bổ sung
103Bộ걷다漫步Đi bộ
104TầngTầng, lớp
105Sản산출하다,생산하다産出,生產Sản xuất, chế tạo
106Trường학교學校Trường học
107Hạnh행복, 기쁘다幸福,高興Hạnh phúc, vui vẻ
108Siêu마트超市Siêu thị
109Thị도시都市Đô thị (thành phố)
110Thành충성忠诚Trung thành
111Thành성공하다成功Thành công
112Tính성별 性別Giới tính
113Tính성격性格Tính cách
114Thông총명聰明Thông minh
115Đại대학大學Đại học
116Đa다양多樣Đa dạng
117Độ온도溫度Nhiệt độ
118Đoạn단계階段Giai đoạn
119Phương방향 方向Phương hướng
120Phong봉투封套Phong bì, túi giấy
121Phục복무,  서비스服務Phục vụ
122Phố부사副詞Phó từ
123Qua어제昨天Hôm qua
124Hòa평화和平Hòa bình
125 답Đạp자전거腳踏車(自行車)Xe đạp
126Kế계산計算Kế toán
127Tế경제經濟Kinh tế
128Giá서가書架Giá sách
129Kiến의견意見Ý kiến
130Gian공간空間Không gian
131Kiến건축建築Kiến trúc
132Giáo종교宗敎Tôn giáo
133Tiếp접객하다接客Tiếp khách
134Kết결혼하다結婚Kết hôn
135Tiết조절하다調節Điều chỉnh, điều tiết
136Giới소개하다介紹Giới thiệu
137Giải해결하다解決Giải quyết
138Tiến진보하다進步Tiến bộ
139Cận접근하다接近Tiếp cận
140Kinh경험하다經驗Kinh nghiệm
141Tĩnh조용한安静Yên tĩnh
142Quyển권(책)本書Quyển sách
143Quyết결정決定Quyết định
144Khoa과학科學Khoa học
145Khách객관客觀Khách quan
146Lợi이익利益Lợi ích
147Lâm임업林業Lâm nghiệp
148Luật변호사律師Luật sư
149Lạc연락하다聯絡Liên lạc
150Danh명사名詞Danh từ
151Nộ분노憤怒Phấn nộ
152Nữ여자婦女Phụ nữ
153Loạn혼란混亂Phong bì
154Kỳ국기國旗Quốc kỳ
155Tiền돈을 벌다賺錢Kiếm tiền
156Cùng무궁無窮Vô cùng
157Toàn전부全部Toàn bộ
158Quần바지褲子Quần
159Nhiên자연히自然Tự nhiên
160Nhiễm오염汚染Ô nhiễm
161Nhiệt열정 熱情Nhiệt tình
162Nhiệm주임主任Chủ nhiệm
163Nhật일본日本Nhật Bản
164Như만사유의萬事如意Vạn sự như ý
165Nhập수입,소득收入,所得Thu nhập
166Thương상업商業Thương mại
167Thiếu소수少數Thiểu số
168Thắng승리勝利Thắng lợi
169Thí시험하다試驗Thí nghiệm, cuộc thi
170Đồ지도地圖Bản đồ
171Bại실패하다,패배하다失敗(敗北)Thất bại (thua cuộc)
172Hi희망 (기대)希望(期待)Hi vọng (chờ đợi, kỳ vọng, mong chờ)
173Thuận순리順理Thuận lí (hợp lí)
174Thuyết이론理論Lý luận (lý thuyết)
175Ty회사公司Công ty
176Tục속담俗談Tục ngữ, châm ngôn
177Vọng실망 (실망한)失望Thất vọng
178Thiêm첨가, 더하다添加Thêm vào, tăng thêm
179Thiếp명함名啣Danh thiếp
180Ôn온도溫度(熱度)Nhiệt độ
181Văn문화文化Văn hóa
182TỉnhTỉnh
183Cảm감각 (느낌)感覺Cảm giác
184Miễn면세免稅Miễn thuế
185Nan난처難處Nan giải, khó xử
186Tâm결심하다決心Quyết tâm
187Tin통신,  정보通信,情報Thông tin, tình báo
188Hình형국形局Tình thế, tình cảnh
189Hạnh행복幸福Hạnh phúc
190Ủy위안安慰An ủi
191Độc독립하다獨立Độc lập
192广Quảng광고하다廣告Quảng cáo
193Triển발전하다發展Phát triển
194Thiên천재天才Thiên tài
195Thất실패하다失敗Thất bại
196Phẩm성품品質Phẩm chất
197야만野蠻Dã man
198Chuẩn준비하다準備Chuẩn bị
199Phản반대하다反對Phản đối
200Chế제도制度Chế độ
201사회社會Xã hội
202Tâm내심內心Nội tâm
203Mỹ미녀美女Mỹ nữ
204Vi위반하다違反Vi phạm
205Nông농업農業Nông nghiệp
206Báo보고하다報告Báo cáo
207Lão노화老化Lão hóa
208이유 (理由)理由Lý do
209Trường농장農場Nông trường
210Lịch역사歷史Lịch sử
211Lao노동勞動Lao động
212Trung중국中國Trung Quốc
213Khiêm겸손謙遜Khiêm tốn
214Lạc낙관樂觀Lạc quan
215Khắc시각時刻Thời khắc (= thì giờ), lúc, thời điểm
216Đặc특별特別Đặc biệt
217Diện면대하다面對Đối diện (trực diện, gặp trực tiếp)
218Tốc속도速度Tốc độ
220Khắc극복하다克服Khắc phục, vượt qua
221Giao교통交通Giao thông
222Chú주의하다注意Chú ý
223Thống통일統一Thống nhất
224Năng능력能力Năng lực (khả năng)
225Hạn제한限制Hạn chế
226Đoàn단결하다團結Đoàn kết
227Huấn훈련하다訓練Huấn luyện
228Cảm감사하다, 고맙다感謝,謝謝,多謝Cảm tạ = cảm ơn = đa tạ
229Điện전화電話Điện thoại
230Ki, kì, kí기타, 다른其他Khác, cái khác, mặt khác
231Tham참가하다參加Tham gia
232Động동기動機Động cơ
233Minh증명하다證明Chứng minh
234비밀秘密Bí mật
235Tài재정財政Tài chính
236Quốc국가國家Quốc gia
237Đơn단위單位Đơn vị
238Lương양식糧食Lương thực
239Hạn한계限界Giới hạn, phạm vi
240Ngoại외교外交Ngoại giao
241Bảo보증하다保證Bảo đảm, bảo lãnh
242Lạc낙후落後Lạc hậu
243Đạo지도하다指導Chỉ đạo
244Tác부작용副作用Tác dụng phụ, phản tác dụng
245Chương프로그램章程,程序Chương trình
246Công공구,  도구工具Công cụ
247Kỳ기원,  기도하다祈禱,祈願Cầu nguyện
248Ly이혼하다離婚Ly hôn
249Chân진실真實Chân thật
250Cố고의적으로故意Cố ý
251Phụ책임을 지다負責Phụ trách, trách nhiệm
252Tham탐욕貪慾Tham lam
253Định규정規定Quy định
254Đồng동의하다同意Đồng ý
255Năng다능 (다능한)多能Đa năng
256Dự예견하다豫見Dự kiến
257Tranh논쟁論爭(爭論)Tranh luận, tranh cãi
258Hộ여권護照Hộ chiếu
259Hội회의會議Hội nghị = cuộc họp
260Ủy위탁하다委託Uỷ thác
261Ích무익 (무익한)無益Vô ích
262Văn문서文本Văn bản
263Khủng공포 = 테러 (공포영화)恐怖Khủng bố (phim kinh dị)
264Lượng도량형度量(度量衡)Đo lường
265Bồi배상賠償Bồi thường
266Ma마약麻藥Ma túy
267Bồi배양培養Bồi dưỡng
268Cẩn신중愼重Thận trọng, cẩn thận
269Ý의식意識Ý thức, nhận thức
270Đồng동감同感Đồng cảm
271Phân분별하다分別Phân biệt
272Mục목적目的Mục đích
273Điều조사하다調査Điều tra
274Tai재난 (사고)災難(事故)Tai nạn (sự cố)
275Đối대상對象Đối tượng
276Thông통용通用Thông dụng
277Thủ수단手段Thủ đoạn
278Giám감독監督Giám sát, quản đốc
279Trang장식하다裝飾Trang trí
280Hệ계통系統Hệ thống
281Đột돌연突然Đột nhiên
282Phối배합配合Phối hợp
283Tổng총계, 총합계總計,總合,總共,合計Tổng cộng, tổng hợp
284An안전安全An toàn
285Tục계속繼續Tiếp tục
286Ngôn언어言語Ngôn ngữ
287Nghiệm경험經驗Kinh nghiệm
288Yếu, yêu요구하다要求Yêu cầu
289Di이동移動Di động, di chuyển, lưu động
290Nghi의심 (의심스럽다)疑心Nghi ngờ (đáng ngờ)
291Nghĩa의무義務Nghĩa vụ
292Ảnh영향影響Ảnh hưởng
293Bưu우체국郵電Bưu điện
294Du유학하다遊學,留學Du học
295Tạm잠시暫時Tạm thời
296Tắc규칙規則Quy tắc, nội qui
297Lữ여관旅館Lữ quán (nhà trọ)
298Trạm버스정류장車站(停留場)Trạm xe buýt
299Chỉnh수정하다 修整Điều chỉnh, chỉnh sửa
300Chức직무職務Chức vụ
301Trí위치位置Vị trí
302Giới세계 (세상)世界(世上)Thế giới (thế gian, đời sống)
303Manh (mù)문맹文盲Mù chữ
304Tự자습하다自學Tự học
305Tốt졸업하다卒業Tốt nghiệp
306Tổ조상祖先Tổ tiên
307Tổ조직組織Tổ chức
308Quan관심關心Quan tâm
309Kinh월경月經Kinh nguyệt
310Lại고래, 고대古來,古代Cổ xưa, cổ đại (thời xưa)
311Kim금속金屬Kim loại
312Quang엑스레이X-射線X-quang
313Quả결과結果Kết quả
314Hải해산물海産Hải sản
315Đạo도덕道德Đạo đức
316Đáp답안答案Đáp án (sự trả lời)
317Thực식품食品Thực phẩm
318Đãi대우待遇Đãi ngộ = tiếp đãi
319Quán대사관大使館Đại sứ quán
320Nam남자男子Nam tử (con trai, đàn ông)
321Lập대립對立Đối lập
322Lương양심良心Lương tâm
323Viên동원 (위안)動員(慰安 = 安慰)Động viên (an ủi)
324Khả불가능不可能Bất khả năng (không thể)
325Khốc곡 = 울다Khóc
326Thánh성경聖經Kinh thánh
327Lập입장立場Lập trường, chính kiến (ví trí)
328허무虛無Hư vô = hư không
329Nhân요인要因Nhân tố
330등기, 등록登記,登錄Đăng ký
331Nghiêm엄격嚴格Nghiêm khắc
332Mệnh명령하다命令Mệnh lệnh
333Khát갈망하다渴望Khát vọng
334Thế대체하다代替Thay thế
335Tức소식信息Tin tức
336Bất부동산不動産Bất động sản, nhà đất
337사상思想Tư tưởng
338Tồn존재하다存在Tồn tại
339설 (눈)TuyếtTuyết
340Điều무조건無條件Vô điều kiện
341Thai태아胎兒Thai nhi
342Đầu투자하다投資Đầu tư
343Nhân인자仁慈Nhân từ
344Thần신경(신경병)神經(神經病)Thần kinh (bệnh thần kinh)
345Chỉ단지(다만)但只(只是)Nhưng chỉ (chỉ là)
346Chí의지意志Ý chí
347Vật동물動物Động vật
348Nội내부內部Nội bộ
349Điển사전辭典Từ điển
350Tự유사(비슷하다)相似,類似Tương tự
351Cao고급高級Cao cấp
352Cấp초급初級Khắc ghi
353Phổ보편적이다普遍Phổ biến
354Khốn곤란, 고되다困難Khó khăn, trở ngại
355Giả가짜의, 거짓의假的,假話(說謊) Đồ giả, nói dối
356Nhiệm무책임無責任Vô trách nhiệm
357Khởi시작始作(開始)Khởi đầu (bắt đầu)
358Khí기후氣候Khí hậu
359Dụng사용하다使用Sử dụng
360Bản본질本質Bản chất
361Thuế납세하다納稅Nộp thuế
362Trực직접(직접적인)直接Trực tiếp
363거주居住Cư trú
364Khẩu입맛口味Khẩu vị
365Quý귀중 (귀중한)貴重Quý trọng, quý giá, quý báu
366vị무미 (무미한, 맛없다)無味Vô vị (không ngon, nhạt nhẽo)
367Bút연필鉛筆Bút chì
368Địa주소住所(地址)Nơi ở (địa chỉ)
369Áp압력壓力Áp lực
370Tăng증가增加 = 加贈Gia tăng
371포, 폭Bạo흉포 (흉포한)凶暴Hung bạo
372Giảm감소減少Giảm thiểu
373Thích적합 (적합한)適合Thích hợp
374Hoàn환경(环境)環境Hoàn cảnh, môi trường
375Túc축구足球Bóng đá (= túc cầu)
376Xác정확(정확한)正確Chính xác
377Lãng낭만(낭만적인)浪漫Lãng mạn
378Ổn안정(안정적인)穩定Ổn định
379Tuyệt절대 (절대적인)絶對Tuyệt đối
380만지다触摸 = 抚摸 = 摸索Sờ mó, động chạm, vuốt ve
381Xúc접촉하다接觸Tiếp xúc
382Kiểm검사하다檢查Kiểm tra
383Thừa인정하다認定(承認)Thừa nhận
384Lệ예외例外Ngoại lệ
385Cấm엄금하다嚴禁Nghiêm cấm
386Di유전하다遺傳Di truyền (kế thừa, kế tục)
387Trật질서秩序Trật tự
388Ủng옹호擁護Ủng hộ
389Suất, luật,...효율效率Hiệu suất, năng suất
390Biến변화, 변천, 바꾸다變化,變遷Biến hóa, biến chuyển, thay đổi
391Hạp무언無言Vô ngôn (không nói năng, im lặng)
392Trừ제외 (제외하다)除外Loại trừ
393Hoá문화文化Văn hoá
394Cuồng미치다 (미친)發狂,狂人,...Phát cuồng (người điên)
395ThứThứ tự, số lần
396Cứu구급救急 = 急救Cấp cứu
397Suy추론 (추론하다)推論Suy luận
398Phiền번뇌, 고민, 괴롭다煩惱,苦悶Phiền não, khổ tâm, đau khổ
399Tưởng상상하다想像Tưởng tượng, hình dung
400Hương향기(향기롭다)香氣(香味)Mùi thơm (hương vị)
401Trừng징벌懲罰Trừng phạt
402Mãn원만圓滿Viên mãn (thoả mãn, hài hoà,...)
403Bích벽 (담장)Tường, vách
404Tiên, tiến선생 (선생님)先生Tiên sinh (bậc thầy, giáo viên, ngài,...)
405Luyện연습하다演習Luyện tập
406Cố고정固定Cố định
407Thái태도態度Thái độ
408Khuyến권고勸告Khuyến cáo
409Tiêu표준標準Tiêu chuẩn
410Ngân은행(银行)銀行Ngân hàng
411Hữu우의友誼Hữu nghị, tình bạn
412Thế세태 (세상의 풍습)世態Thói đời (= thế thái)
413Trọng중요 (중요한) 重要Quan trọng (= trọng yếu)
414Quan관계關系Quan hệ
415Sách정책政策Chính sách
416Chính정부政府Chính phủ
417Phóng해방(해방하다)解放Giải phóng, (trả tự do)
418Giám검정하다鑒定(檢定)Giám định (kiểm định)
419Đàm회담 (단판, 협상)會談(談判,協商)Hội đàm (đàm phán, thương lượng)
420Hoạch계획하다計劃Kế hoạch
421Viện병원病院Bệnh viện
422Kiên견지 (견지하다)堅持Kiên trì, kiên định
423Nguyên원칙原則Nguyên tắc
424Quyền권리 (인권)權利(人權)Quyền lợi (nhân quyền)
425Phán판결判決Phán quyết
426Châm방침方針Phương châm
427Tế국제國際Quốc tế (thế giới)
428Tâm안심安心Yên tâm
429Hối후회 = 뉘우치다悔恨 = 後悔Hối hận, hối tiếc, ân hận,...
430Sự시사時事Thời sự
431Tục수속手續Thủ tục
432Tự자유 (자유로운)自由Tự do
433Chủ주관(주관적인)主觀Chủ quan
434Hiểm위험危險Nguy hiểm
435Chân (thật)진심真心 (= 眞心)Thật tâm
436Dinh영양營養Dinh dưỡng
437Thị시장市場Thị trường, chợ
438Tín신용 (신용카드)信用(信用卡)Tín dụng, uy tín (thẻ tín dụng)
439Ấn인상印象Ấn tượng
440Cụ구체(구체적인)具體(具體的)Cụ thể (tính cụ thể)
441Bát활발(활발하다)活潑Hoạt bát
442Thuần단순(단순화)單純(單純化)Đơn thuần (đơn giản hóa)
443Khái개념槪念Khái niệm, quan niệm
444기호記號Ký hiệu
445Thảo토론하다討論Thảo luận, hội thảo, bàn bạc
446Ngẫu우연(우연히)偶然Ngẫu nhiên, tình cờ, bất chợt
447Phủ부정(부정적)否定Phủ định (tính phủ định), phủ nhận,...
448退Thoái퇴화退化Thoái hóa
449Tích적극(적극적인)積極Tích cực (tính tích cực)
450Lập자립하다(자립심 )自立Tự lập(tính tự lập)
451Dũng용감하다勇敢(肝膽)Dũng cảm, gan dạ, can đảm
452Hạnh불행하다不幸Bất hạnh, rủi ro, không may mắn, xui xẻo
453Hóa화학化學Hóa học
454Huyết혈압血壓Huyết áp
455Ứng응용應用Ứng dụng
456Minh발명하다發明Phát minh
457Cấu구조하다構造Cấu tạo
458Tinh정신精神Tinh thần, ý chí
459Tiêu소화하다消化Tiêu hóa
460Vận운동선수(선수)運動員 = 選手Vận động viên, cầu thủ
461Ý, y의학醫學Y học
462Cải개변하다改變Cải biến, sửa đổi
463Sáng창조하다創造Sáng tạo
464Xử처리하다處理Xử lý
465Tuyệt절대적인絶對Tuyệt đối
466Cung공급하다供給 = 供應Cung cấp, cung ứng, tiếp tế
467Gia가입하다加入Gia nhập
468Giá물가物價Vật giá
469Thanh성조聲調Thanh điệu (âm điệu)
470Tục풍속風俗Phong tục
471Hoàn완전한完全Hoàn toàn
472Thiện선량 (선량한)善良 = 良善Lương thiện
473Ác악의惡意Ác ý
474Thính청각聽覺Thính giác
475Thị근시近視Cận thị
476Điều조건條件Điều kiện
477Cổ고찰古刹(神殿)Chùa cổ (thánh điện), đền thờ
478Khảo고찰하다考察Khảo sát, nghiên cứu, suy xét, điều tra
479Tương고추장辣醬Tương ớt
480Kính존경하다尊敬Tôn kính
481Hoặc혹은或是Hoặc, hay là
482Hoạt활동活動Hoạt động
483Tội범죄하다犯罪Phạm tội, sự gây án, tội ác
484Hại해를 입다被害Bị hại
485Kỳ학기學期Học kỳ
486Bồi배상賠償Bồi thường, đền bù
487Khuyết결점缺點Khuyết điểm
488Vị미성년未成年Vị thành niên
489Nhượng양보讓步Nhượng bộ
490Tử사망하다(죽다)死亡Tử vong
491Bảo보관하다保管Bảo quản
492Tử자살하다自殺Tự tử
493Thương상처傷處Bị thương, thâm tím, bầm giập
494Đãi우대하다優待Ưu đãi
495Đương당연하다當然Đương nhiên
496Tiến진행하다進行Tiến hành, thực hiện
497기회機會Cơ hội
498Liên연속하다連續Liên tục
499Tàn잔인 (잔인한)殘忍Tàn nhẫn
500Hành, hàng집행執行Chấp hành
501Diện면적面積Diện tích
502TràTrà, chè
503Tham참고하다參考Tham khảo
504Tự자동의 (스스로)自動(自己)Tự động (tự kỷ = tự mình)
505Tương장래(미래)將來Tương lai
506Công공공의公共Công cộng
507Công공로功勞Công lao
508Cần근무 (일)勤務(工作)Cần vụ (công việc)
509Nghiệp업무業務Nghiệp vụ (công việc đảm nhiệm)
510Tác작업하다作業Tác nghiệp
511Vụ의무義務Nghĩa vụ
512Mẫn근면 (열심히)勤勉Cần mẫn (siêng năng, chăm chỉ)
513Phạn, phãn밥짓다 (밥을 짓다)煮飯Nấu cơm
514Thái채소 (야채)菜蔬(野菜,芽菜)Rau củ (= thái sơ)
515Kê, kế통계統計Thống kê
516Khiêm겸손 (겸손한)謙遜Khiêm tốn
517Kinh경악 (놀라다, 깜짝 놀란)驚愕Kinh ngạc (giật mình, sửng sốt)
518Thông보통 (자주, 항상)通常(經常,常常)Thông thường (thường xuyên)
519Khổ고생 (힘들다)苦生(辛苦)Khổ sinh (vất vả, khó nhọc, đau khổ,...)
520Sinh생일生日Sinh nhật (ngày sinh)
521Nguyệt세월(날짜)歲月(日月)Năm tháng (ngày tháng)
522Tân신문 (뉴스), 잡지新聞,雜誌Báo chí (tin tức), tạp chí
523Trạng상황狀況(情狀,狀態,情況)Tình trạng, trạng thái, tình huống
524Hiệu효과效果Hiệu quả
525Quả과일, 과실水果,果實Hoa quả
526Nghệ공예工藝Công nghệ (đồ thủ công)
527Hiệu, hào신호信號Tín hiệu
528Hàm성함 (존함)姓銜(貴姓,尊銜)Quý danh (họ tên)
529Nhất일정 (일정한, 반드시, 꼭)一定Nhất định
530Cận, cấn, kí최근에最近Gần đây
531Toàn전부 (전체, 모든, 모두)全部Toàn bộ (toàn thể, tất cả)
532Hoàn완성(끝내다)完成Hoàn thành, kết thúc, xong
533Bổ보충하다補充Bổ sung
534Nguỵ위조하다僞造Nguỵ tạo (làm giả, giả mạo)
535Nhận인식하다, 알다認識Nhận thức, nhận biết
536Kiến식견 (지식)識見 = 見識(知識)Kiến thức (tri thức, học vấn)
537Gian간격(거리)間隔(距離)Khoảng cách (cự li)
538Quan관찰하다觀察Quan sát
539Tham참관하다 (관광, 구경)參觀Tham quan (thăm quan)
540Thân친절하다 (친선)親善Thân thiện
541Mật친밀 (친밀한, 친근한)親密(親切,親近)Thân mật (thân thiết, thân cận, gần gũi)
542Ứng대응하다 (대처하다)應付(對處)Ứng phó (đối phó)
543Phát발급發給Cấp phép, phát cho, cấp cho
544Huy발휘하다發揮Phát huy
545Mạo모습貌襲Dung mạo, dáng vẻ, kiểu cách,...
546Mệnh, mạng생명 (삶)生命Sinh mạng, tính mạng (sự sống, cuộc sống)
547Nghiêm엄중 (엄중한)嚴重Nghiêm trọng, chặt chẽ, khắt khe
548Thủ준수 (복종)遵守(服從)Tuân thủ (vâng lời)
549Trường, tràng비행장(공항)空港(飛機場 = 飛行場)Sân bay (phi trường)
550Hậu최후 (마지막)最後Cuối cùng, sau cùng (= tối hậu)