logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

BÀI 1 : THỜI GIAN 

*****Thời gian*****

Thời gian ---->시간 

Giây ---->초 

Phút----> 분 

Giờ ---->시 ---->xi 

Ba mươi phút ---->삼십분   

Kém …---->전 

Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요? 

Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전 Sáu giờ ---->여섯시 

Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분 

Mười giờ mười phút----> 열시 십분 

Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전 

Một tiếng đồng hồ----> 한시간 

Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분 

Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후 

Trước năm giờ ---->다섯시까지 

 Xuân----> 봄 

Hạ ---->여름 

Thu ---->가을 

Đông ---->겨울 

Ngày ---->일 il 

Tháng ---->월 

Năm ---->년 

Thứ hai ---->월요일 

Thư ba ---->화요일 

Thứ tư---->수요일 

Thứ năm ---->목요일 

Thứ sáu ---->금요일 

Thứ bảy ---->토요일 

Chủ nhật ---->일요일 

  *****Tuần***** 

 Tuần này ---->이번주 

Tuần sau ---->다음주 

Tuần trước ---->지난주 

 *****Tháng ---->달  

 Tháng này----> 이번달 

Tháng sau----> 다음달 

Tháng trước ---->지난달 

Hôm nay ---->오늘 

Hôm qua ---->어제 

Ngày mai ---->내일 

Sáng ---->아침 

Trưa ---->점심 

Chiều ---->오후 

Tối ---->저녁 

Ban đêm ---->밤 

Ban ngày----> 낮 

Tháng 1 ---->일월 

Tháng 2 ---->이월 

Tháng 3----> 삼월 

Tháng 4 ---->사월 

Tháng 5 ---->오월 

Tháng 6 ---->유월 

Tháng 7 ---->칠월 

Tháng 8----> 팔월 

Tháng 9---->구월 

Tháng 10 ---->시월 

Tháng 11 ---->십일월 

Tháng 12 ---->십이월 

Năm nay ---->금년 

Năm sau ---->내년 

Năm ngoái ---->작년 

Ngày mồng năm ---->오일 Ngày hai mươi lăm ---->이십오일  

* Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000. 

---->이천년 유월 오일 

* Hôm nay là ngày mấy? 

---->오늘은 몇일 입니까 

* Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.

---->오늘은 유월 오일 입니다 

* Hôm qua là thứ tư. 

---->어제는 수요일 이었어요 

* Hôm nay là ngày mấy tháng năm? 

---->오늘은 오월 몇일 입니까 

Một ngày----> 하루 

Hai ngày ---->이틀 

Ba ngày ---->삼일 

Bốn ngày ---->사일 

Năm ngày ---->오일 

Một tháng ---->한달 

Hai tháng ---->두달 

Năm tháng ---->오개월 

Mười một tháng----> 십일개월 

Một năm ---->일년 

Hai năm ---->이년 

Ba năm ---->삼년 

Mười lăm năm ---->십오년 

Một năm sáu tháng ---->일년 육개월 

BÀI 2: THỜI TIẾT VÀ KHÍ HẬU 

하늘이 맑다: trời trong xanh

구름: mây

안개: sương mù

구름이 끼다: mây giăng

안개가 끼다: sương mù giăng

바람이 불다: gió thổi

비가 오다: mưa

소나기: mưa rào

따뜻하다: ấm áp

덥다: nóng

춥다: lạnh

시원하다: dễ chịu

서늘하다: mát mẻ

싸락눈: mưa đá

서리: băng giá

천동: sấm

번개: sét

홍수: lũ lụt

태풍: bão

폭설: bão tuyết

습기: độ ẩm

장마철: mùa mưa dầm

우기: mùa mưa

건기: mùa nắng

봄: mùa xuân

여름: mùa hè

가을 : mùa thu

겨울: mùa đông

날씨가맑다: thời tiết trong lành

온화한기후 : khí hậu ôn hòa

최저기온: nhiệt độ thấp nhất

최고기온: nhiệt độ cao nhất

날씨: thời tiết

날씨가안좋다: thời tiết xấu

기후: khí hậu

37.하늘 흐리다: bầu trời u ám 

흐리다: u ám

눈: tuyết

눈이오다: tuyết rơi

쌀쌀하다: se lạnh

태풍: bão

날씨가좋다: thời tiết tốt

더위를먹다: say nắng

잎이떨어지다: lá rơi

경치가아름답다: phong cảnh đẹp

바람: gió

계절: mùa

경치: phong cảnh

봄비: mưa xuân

꽃이피다: hoa nở

가뭄: hạn hán

바다: biển

산: núi

강: sông

단풍이들다: vào thu ( lá đổi màu )

비가그치다: tạnh mưa

기온: nhiệt độ

파도: sóng biển

열대성저기압: áp thấp nhiệt đới

저기압: áp thấp

일기예보: dự báo thời tiết

태양: mặt trời

땅: đất

빗방울: giọt nước mưa

가랑비: mưa bụi

 BÀI 3: MÀU SẮC 

렌지색 màu cam 

검은 màu đen 

빨간,붉은 màu đỏ 

분홍색 màu hồng 

유황색 , 크림색 màu kem 

청록색 màu lam 

갈색 , 밤색 màu nâu 

짙은 감색 nước biển

 보라색 màu tím 

흰색 ,백색 màu trắng

 노란색 màu vàng 

회색 màu xám 

회백색 xám tro 

장밋빛 hồng nhạt 

옅은빨간 đỏ nhạt 

강렬한 색 đỏ sẫm 

암갈색 nâu đen 

약간흰 hơi trắng 

푸른 ,남색 màu xanh da trời 

암녹색 xanh lá cây đậm 

옅은 푸른 색 màu xanh lá cây nhạt 

심홍색 đỏ tươi 

주홍색 đỏ chói 

자줏빛, 자색 đỏ tía  

BÀI 4: QUAN HỆ HÔN NHÂN 

결혼 lập gia đình

초혼 kết hôn lần đầu

재혼 tái hôn

기혼자 người đã lập gia đình

맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt

미혼 chưa kết hôn

혼인 hôn nhân

혼수 hôn thú

혼례 hôn lễ

숫처녀 trinh nữ

숫총각 trai tân

노처녀 phụ nữ già, chưa có chồng

노총각 đàn ông già chưa vợ

처녀 thiếu nữ

결혼 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn

결혼반지 nhẫn kết hôn

결혼식 lễ kết hôn

궁합 cung hợp

금실 chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)

시댁 nhà chồng

시집 가다 lấy chồng

장가 가다 lấy vợ

신랑 chú rể

신부 cô dâu

신방 phòng tân hôn

신혼 tân hôn

신혼부부 vợ chồng mới cưới

신혼여행 du lịch tân hôn

애정 ái tình, tình cảm

약혼 hứa hôn, đính hôn

약혼녀 phụ nữ đã đính hôn

약혼반지 nhẫn đính hôn

약혼식 lễ đính hôn

연애하다 yêu đương, hẹn hò

혼담 nói chuyện hôn nhânn

혼담 nói chuyện hôn nhân

하객 khách mừng

예물 lễ vật

웨딩드레스 áo cưới

BÀI 5: QUAN HỆ GIA ĐÌNH 

직계가족 (Quan hệ trực hệ) 

1.증조 할아버지: Cụ ông 

2.증조 할머니: Cụ bà 

3.할아버지: Ông 

4.할머니: Bà 

5.친할아버지: Ông nội 

6.친할머니: Bà nội 

7.외할머니: Bà ngoại 

8.외할아버지: Ông ngoại 

9.어머니: Mẹ ,má 

10.아버지: Bố, ba 

11.나: Tôi 

12.오빠: Anh (em gái gọi) 

13.형: Anh (em trai gọi)

14.언니: Chị (em gái gọi) 

15.누나: Chị (em trai gọi) 

16.매형: Anh rể (em trai gọi) 

17.형부: Anh rể (em gái gọi) 

18.형수: Chị dâu 

19.동생: Em 

20.남동생: Em trai 

21.여동생: Em gái 

22.매부: Em rể (đối với anh vợ) 

23.제부: Em rể (đối với chị vợ) 

24.조카: Cháu 

 친가 친척 (Họ hàng bên nội) 

25.형제: Anh chị em 

26.큰아버지: Bác ,anh của bố 

27.큰어머니: Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)

28.작은아버지: Chú ,em của bố 

29.작은어머니: Thím 

30.삼촌: Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình) 

31.고모: Chị ,em gái của bố 

32.고모부: Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố) 

33.사촌: Anh chị em họ

 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại) 

34.외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ) 

35.외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)

36.이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ) 

37.이모부: Chú (chồng của 이모)

38.외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)

39.이종사촌: Con của dì (con của 이모) 

처가 식구 (Gia đình nhà vợ) 

40.아내: Vợ 

41.장인: Bố vợ 

42.장모: Mẹ vợ 

43.처남: anh ,em vợ (con trai) 

44.처제: em vợ (con gái) 

45.처형: Chị vợ 

시댁 식구 (Gia đình nhà chồng) 

46.남편: Chồng 

47.시아버지: Bố chồng 

48.시어머니: Mẹ chồng

49.시아주버니 (시형): Anh chồng 

50.형님: Vợ của anh chồng 

51.시동생: Em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng) 

52.도련님: Gọi em trai chồng một cách tôn trọng 

53.아가씨: Gọi em gái chồng 

54.동서: Vợ của em ,hoặc anh chồng 

55.시숙: Anh chị em chồng (nói chung) 

BÀI 6 : TÊN QUỐC GIA 

나라 Đất nước

국가 Quốc gia

호주 Úc

뉴질랜드 New Zealand

브라질 Brazil

칠레 Chile

중국 Trung Quốc

캄보디아 Campuchia

라오스 Lào

마카오 Macao

말레이시아 Malaysia

미얀마 Myanmar

쿠바 Cuba

이집트 Ai cập

그리스 Hy Lạp

프랑스 Pháp

독일 Đức

홍콩 Hồng Kong

헝가리 Hungary

인도네시아 Indonesia

이란 Iran

이라크 Iraq

이탈리아 Ý

일본 Nhật Bản

한국 Hàn Quốc 26 멕시코 Mexico

몽골 Mông Cổ

네팔 Nepal

스웬덴 Thụy Sĩ

터키 Thổ Nhĩ Kỳ

포르투갈 Bồ Đào Nha

파키스탄 Pakistan

필리핀 Philippines

러시아 Nga

싱가포르 Singapore

스페인 Tây Ban Nha

대만 Đài Loan

태국 Thái Lan

영국 Anh

미국 Mỹ

베트남 Việt Nam

인도 Ấn Độ

캐나다 Canada

폴란드 Ba Lan 45 홀란드 Hà Lan

노르웨이 Na Uy

핀란드 Phần Lan

벨기에 Bỉ

Các châu lục và đại dương 

1. 아시아 Châu Á

2. 유럽 Châu Âu

3. 아프리카 Châu Phi

4. 남아메리카 Nam Mỹ

5. 북아메리카 Bắc Mỹ

6. 오세아니아 Châu Đại Dương 55 남극 Nam Cực

7. 북극 Bắc Cực

8. 태평양 Thái Bình Dương

9. 대서양 Đại Tây Dương  

BÀI 7: NGHỀ NGHIỆP 

  1. 의사 bác sĩ
  2. 유모 bảo mẫu
  3. 군인 bộ đội
  4. 웨이터 bồi bàn nam
  5. 웨이트리스 bồi bàn nữ
  6. 가수 ca sỹ
  7. 경찰관 sĩ quan cảnh sát
  8. 경찰서 đồn cảnh sát
  9. 교통 경찰관 cảnh sát giao thông
  10. 선수 cầu thủ
  11. 국가주석 chủ tịch nước
  12. 공무원 nhân viên công chức
  13. 공증인 công chứng viên
  14. 노동자 người lao động
  15. 근로자 người lao động
  16. 감독 đạo diễn
  17. 요리사 đầu bếp
  18. 배우, 연주자 diễn viên
  19. 약사 dược sĩ
  20. 가정교사 gia sư
  21. 회장 tổng giám đốc
  22. 사장 giám đốc
  23. 부장 phó giám đốc
  24. 과장 quản đốc (sau phó giám đốc)
  25. 팀장 trưởng nhóm
  26. 교수 giáo sư
  27. 선생님 giáo viên
  28. 교장 hiệu trưởng
  29. 화가 hoạ sĩ
  30. 초등학생 học sinh cấp 1
  31. 중학생 học sinh cấp 2
  32. 고등학생 họ sinh cấp 3
  33. 학생 học sinh
  34. 안내원 hướng dẫn viên
  35. 산림감시원 kiểm lâm
  36. 택시 기사 người lái taxi
  37. 컴퓨터프로그래머 lập trình viên máy tính
  38. 변호사 luật sư
  39. 판매원 nhân viên bán hàng
  40. 진행자 (엠씨,사회자) người dẫn chương trình
  41. 문지기 người gác cổng
  42. 가정부,집사 người giúp việc
  43. 모델 người mẫu
  44. 과학자 khoa học gia
  45. 문학가 nhà văn
  46. 악단장 nhạc trưởng
  47. 경비원 nhân viên bảo vệ
  48. 우체국사무원 nhân viên bưu điện
  49. 여행사직원 nhân viên công ty du lịch
  50. 기상요원 nhân viên dự báo thời tiết
  51. 배달원 nhân viên chuyển hàng
  52. 회계원 nhân viên kế toán
  53. 부동산중개인 nhân viên môi giới bất động sản
  54. 은행원 nhân viên ngân hàng
  55. 접수원 nhân viên tiếp tân
  56. 상담원 nhân viên tư vấn
  57. 사진작가 nhiếp ảnh gia
  58. 농부 nông dân
  59. 어부 ngư dân
  60. 비행기조종사 phi công
  61. 기자 phóng viên, nhà báo
  62. 공장장 quản đốc
  63. 파출부 quản gia
  64. 대학생 sinh viên
  65. 작가 tác giả
  66. 운전사 tài xế
  67. 이발사 thợ cắt tóc
  68. 꽃장수 thợ chăm sóc hoa
  69. 사진사 thợ chụp ảnh
  70. 전기기사 thợ điện
  71. 인쇄공 thợ in
  72. 보석상인 thợ kim hoàn
  73. 안경사 thợ kính mắt
  74. 제빵사 thợ làm bánh
  75. 원예가[사], 정원사 thợ làm vườn
  76. 재단사 thợ may
  77. 갱내부 thợ mỏ
  78. 목수 thợ mộc
  79. 페인트공 thợ sơn
  80. 수리자 thợ sửa chữa
  81. 정비사 thợ sửa máy
  82. 배관공 thợ sửa ống nước
  83. 미용사 thợ làm tóc, vẽ móng tay…
  84. 통역사 người thông dịch
  85. 비서 thư kí
  86. 총리 thủ tướng
  87. 선장 thuyền trưởng
  88. 박사 tiến sĩ
  89. 선수 cầu thủ
  90. 간호사 y tá
  91. 대통령 tổng thống
  92. 국회회원 thành viên quốc hội
  93. 연예인 nghệ sĩ
  94. 번역가 biên dịch viên
  95. 유학생 du học sinh
  96. 연수생 tu nghiệp sinh
  97. 석사 thạc sĩ
  98. 박사 tiến sĩ
  99. 철근공 thợ sắt
  100. 소방관 lính cứu hoả
  101. 작곡가 nhạc sĩ
  102. 도예가 nghệ nhân làm gốm
  103. 성우 người lồng tiếng
  104. 아나운서 phát thanh viên

BÀI 8: TÍNH CÁCH 

1- 장난하다 ~đùa giỡn 

4-막되다 ~hư hỏng, mất nết 

5-고귀하다 ~cao quý 

6-이기적인 ~ich kỷ 

7-무욕하다 ~vị tha 

8-완고하다 ~cứng đầu, ngoan cố 

9-찬성하다 ~án thành, thông cảm 

10-믿기쉬운 ~chân thật 

11-신용하다 ~đáng tin 

12-냉정하다 ~lạnh lùng 

13-자만하다 ~kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn. 

14-낭만적이다: tính lãng mạn 

15-낙천적이다 ~tính lạc quan 

16-비관적이다 ~tính bi quan 

17-착하다 ~hiền lành, tốt bụng 

18-꼼꼼하다~kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận 

19-따뜻하다 ~tấm lòng ấm áp 

20-마음이 차갑다 ~lạnh lùng 

21-예민하다 ~nhạy cảm 

22-자상하다 ~chu đáo, ân cần 

23-망설이다~lưỡng lự , thiếu quyết đoán. 

24-멋있다 ~sành điệu 

25-얼렁뚱땅하다 ~cẩu thả 

26-부지런하다 ~chịu khó 

27-엄하다 ~nghiêm khắc 

28-무뚝뚝하다~cứng nhắc 

29-폭력적이다 ~bạo lực 

30-현명하다 ~khôn khéo 

31-까다롭다 ~khó tính, cầu kì 

32-얌전하다 ~nhã nhặn( phụ nữ) 33-점찬하다 ~lịch sự (đàn ông). 

34-사랑스럽다 ~đáng yêu 

35-얄밉다 ~đáng ghét 

36-고집이 세다 ~bướng bỉnh, ngang ngược 

37-부끄럽다 ~ngại ngùng, thẹn thùng 

38-창피하다~xấu hổ, mắt mặt 

39-거만하다 ~tự đắc, tự cao 

40-쪽팔리다 ~xấu hổ 

41-얌전하다 ~lịch sự,lịch thiệp 

42-똑똑하다 ~thông minh 

43-어리석다 ~đần độn. 

44-심통이 사납다 ~tâm địa dữ dằn 

45-용감하다 ~dũng cảm 

46-부럽다 ~xấu hổ, ngại 

47-효도하다 ~hiếu thảo 48-불효하다 ~bất hiếu. 

49-고민이 많다 ~lo lắng, nhiều suy nghĩ 

50-애교가 많은 여자 ~người con gái đáng yêu 

51-도도하다: kiêu căng, kiêu căng 

52-긍정적이다 ~khuynh hướng tích cực 

53-부정적이다 ~khuynh hướng tiêu cực 

54-독단적이다 ~độc đoán 

55-잔악하다 ~hung dữ, hung bạo 

 

BÀI 9: GIAO THÔNG VẬN TẢI 

통행금지 : Cấm lưu thông 

  • 승용차통행금지 : Cấm các loại ô tô lưu tho 
  • 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông 
  • 승합차통행금지 : Cấm xe buýt 
  • 2 륜차 원동기장치 자전거통행금지 : Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp 
  • 승용차 2 륜차 원동기장치 자전거통행금지 : Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp. 
  • 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông 
  • 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…) 
  • 손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy 
  • 자전거 통행금지 : Cấm xe đạp 
  • 진입금지 : Đường một chiều – 직진금지 : Cấm đi thẳng 
  • 우회전금지 : Cấm quẹo phải 
  • 좌회전금지 : Cấm quẹo trái 
  • 횡단금지 : Cấm băng ngang 
  • 유턴금지 : Cấm quay đầu xe 
  • 앞지르기금지 : Cấm vượt 

BÀI 10: SINH HOẠT GIA ĐÌNH 

1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt 

2: 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo 

3: 청소기:----- ▶máy hút bụi 

4: 냉장고:----- ▶tủ lạnh 

5: 에어컨:----- ▶máy lạnh 

6: 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố 

7: 컴퓨터:----- ▶máy vi tính 

8: 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén 

9: 라디오:----- ▶máy ra ti ô 

10: 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình 

11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba 

13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện 

14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện 

15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện 

16: 스위치:----- ▶công tắc điện 

17: 전자 레인지:----- ▶bếp điện 

18: 소켓:----- ▶ổ cắm điện  

19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô 

20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện 

21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện 

22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần 

23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin 

24: 전지 배터리:----- ▶pin 

25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện 

26: 벽난로:----- ▶lò sưởi 

27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc

28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm 

29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan 

30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi 

32 : 계단:----- ▶cầu thang 

33: 그림:----- ▶tranh ▶ 

34: 액자:----- ▶khung hình 

35: 시계:----- ▶đồng hồ 

36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường 

37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát 

38: 항로:----- ▶lư hương 

39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm 

40: 커튼:----- ▶màn cửa 

41: 의자:----- ▶ghế 

42: 걸상:----- ▶ghế đẩu 

43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa 

44: 안락의자:----- ▶ghế bành 

45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu 

46: 책상:----- ▶bàn 

47: 식탁:----- ▶bàn ăn 

48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn 

49: 꽃병:----- ▶lọ hoa 

50: 병:----- ▶bình , lọ 

51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc 

52: 온도계:----- ▶nhiệt kế 

53 : 차도구:----- ▶trà cụ 

54: 찻병,찻주전자:----- ▶ấm trà 

55: 매트리스:----- ▶nệm 

56: 이불:----- ▶mềm bông 

57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường 

58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường 

59: 야간등:----- ▶đèn ngủ 

60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách 

61: 옷장:----- ▶tủ quần áo 

62: 식기 선반:----- ▶tủ chén 

63: 사발,공기:----- ▶chén 

64 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát 

65: 밥침 접시:----- ▶đĩa 

66: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ 

67: 밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát 

68: 큰 접시:----- ▶đĩa lớn 

69: 젓가락:----- ▶đôi đũa 

70: 잔:----- ▶ly 

71: 포도주잔:----- ▶ly uống rượu 

72: 맥주잔:----- ▶ly uống bia 

73: 컵:----- ▶tách 

74: 포크:----- ▶nĩa 

75: 숟가락:----- ▶muỗng 

76: 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh 

77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê 

78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn 

79 : 냄비:----- ▶nồi 

80: 압력솥:----- ▶nồi áp suất 

81: 찜냄비:----- ▶cái xoong 

82: 프라이팬:----- ▶chảo 

83: 칼:----- ▶dao 

84: 자르는 칼:----- ▶dao phay 

85: 도마:----- ▶thớt 

86: 바구니:----- ▶rổ 

87: 주전자:----- ▶ấm 

88: 체,여과기:----- ▶cái rây , sàng 

89: 깔때기:----- ▶cái phểu 

90: 마개:----- ▶cái mở nút chai 

91: 깡통따개:----- ▶đồ khui đồ hộp 

92: 막자사발:----- ▶cái cối 

93: 뮤봉,절굿공이:----- ▶cái chày 

94: 앞치마:----- ▶tạp dề 

95: 가스레인지:----- ▶bếp ga 

96: (도)자기제품:----- ▶đồ sứ 

97: 도자기:----- ▶đồ sành 

98: 보온병:----- ▶bình thủy 

99: 쇠꼬챙이:----- ▶xiêm nướng 

100: 오븐,가마:----- ▶lò nướng 

101: 이쑤시개:----- ▶tăm xỉa răng 

102: 훗추가루통:----- ▶lọ tiêu 

103: 소금그릇:----- ▶lọ muối 

104: 대야:----- ▶thau , chậu 

105 : 세면기:----- ▶chậu rửa chén 

106: 행주:----- ▶khăn lau chén 

107: 쓰레받기:----- ▶cái hốt rác 

108: 쓰레기통:----- ▶thùng rác 

109: 마루걸레:----- ▶rẻ lau nhà 

110: 공구 상자:----- ▶hộp đựng dụng cụ 

111 : 못:----- ▶đinh 

112 : 망치:----- ▶cái búa 

113: 집게,펜치:----- ▶cái kềm 

114: 주머니칼:----- ▶dao nhíp 

115: 끌:----- ▶cái đục 

116: 대패:----- ▶cái bào 

117: 동력톱:----- ▶cưa máy 

118: 소형톱:----- ▶cưa tay 

119: 사포:----- ▶giấy nhám 

120: 송곳:----- ▶khoan tay 

121: 드라이버:----- ▶tuộc nơ vít 

122 : 벽지:----- ▶giấy gián tường 

123 : 소화기:----- ▶bình chữa cháy 

124: 구두끈:----- ▶dây giày 

125: 구두약:----- ▶xi đánh giày 

126: 구둣솔:----- ▶bàn chải đánh giày 

127: 실감개:----- ▶ống chỉ 

128: 손톱깎이:----- ▶đồ cắt móng tay 

129: 손톱 다듬는 줄:----- ▶đồ dũa móng tay 

130: 빗:----- ▶lược 

131: 거울:----- ▶gương 

132: 목욕 수건:----- ▶khăn tắm 

133: 치약:----- ▶kem đánh răng 

134: 칫솔:----- ▶bàn chải đánh răng 

135: 면도칼:----- ▶đồ cạo râu 

136: 머리 빗는 솔:----- ▶bàn chải tóc 

137: 향수:----- ▶dầu thơm 

138: 솔:----- ▶bàn chải 

139: 몰통:----- ▶cái sô 

140: 세척제:----- ▶thuốc tẩy 

141: 가루비누:----- ▶bột giặt 

142: (돈)지갑:----- ▶ví đựng tiền 

143 : 일본샌들:----- ▶dép nhật 

144: 부채:----- ▶quật giấy 

145: 생리대:----- ▶tã lót 

BÀI 11: MÓN ĂN HÀN QUỐC 

1. 한식 – món Hàn Quốc 

2.김치 – kim chi 

3.깍두기 – kim chi củ cải 

4.김치찌개 – canh kimchi 

5.김밥 – cơm cuộn rong biển 

6.된장찌개 – canh tương 

7.콩나물국 – canh giá đỗ 

8.순두부찌개 – canh đậu hũ non 

9.삼계탕 – gà hầm sâm 

10.잡채 – miến trộn 

11.비빔밥 – cơm trộn 

12.불고기 – thịt nướng 

13.삼겹살 – ba chỉ nướng 

14.자장면 – mì đen 

15.냉면 – mì lạnh 

16.우동 – u-don 

17.떡 – bánh gạo 

18.개고기 – thịt chó 

19.김 – rong biển 

20.꼬리곰탕 – canh đuôi bò 

21.녹차 – [trà xanh 

22.미역 – canh rong biển 

23.뻥튀기 – bánh gạo 

24.생선회 – gỏi cá 

25.식당 -nhà hàng, hiệu ăn 

26.메뉴 – thực đơn 

27.맛있다 – ngon 

28.맛없다 – không ngon 

29.맵다 – cay 

30.짜다 – mặn 

31.시키다 – gọi (món ăn) 

32.그릇 – bát 

33.후식 -món tráng miệng 

34.반찬 -thức ăn 35.먹다 – ăn 

36.마시다 -uống 

37.배고프다 – đói 

38.배부르다 – no 

39.주문하다 -gọi món ăn/đặt hàng 

40.추가하다 – thêm, gọi thêm. 

BÀI 12: TRÁI CÂY 

  • 체리: quả anh đào
  • 자몽: bưởi
  • 아보카도: quả bơ
  • 호두: quả hồ đào , óc chó.
  • 오렌지: cam
  • 바나나: chuối
  • 람보탄 (쩜쩜): chôm chôm
  • 대추: táo tàugiam-can-bang-tao1
  • 딸기: dâu tây
  • 검은딸기: dâu đen
  • 수박: dưa hấu
  • 멜론(참외) : dưa gang
  • 복숭아: đào
  • 파파야: đu đủ
  • 사과: táo
  • 파인애플: dứa
  • 배: lê
  • 석류: lựu
  • 서양자두: mận
  • 말린자두:
  • 코코넛: dừa
  • 망고스킨(망꾿): măng cụt
  • 살구: mơ
  • 번여지(망까오): mãng cầu
  • 롱안 : nhãn
  • 포도: nho
  • 건포도: nho khô
  • 귤: quýt
  • 두리안: sầu riêng
  • 밤: hạt dẻ
  • 카람볼라: khế
  • 구아바: ổi
  • 망고: xoài
  • 리치: vải
  • 감: hồng
  • 곶감: hồng khô
  • 레몬: chanh

BÀI 13: TỪ VỰNG VỀ ĂN UỐNG 

1:가공식품:----- ▶thực phẩm gia công 

2: 가락국수:----- ▶mì sợi 

3: 가래떡:----- ▶bánh 

4: 가마니:----- ▶cái bao bố , bao dây 

5: 가물치:----- ▶cá lóc 

6: 가스레인지:----- ▶bếp ga 

7: 가열하다:----- ▶tăng nhiệt 

8: 가자미:----- ▶ca thờn bơn 

9: 가지:----- ▶cà , quả cà tím 

10: 간맞추다:----- ▶nêm vừa vị 

11: 간:----- ▶vị mặn , gia vị 

12: 간보다:----- ▶nêm thử 

13: 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng 

14: 간장:----- ▶nước tương 

15: 갈비:----- ▶sườn 

16: 갈비찜:----- ▶sườn ninh 

17: 갈비탕:----- ▶canh sườn 

18: 갈증나다:----- ▶khát 

19: 갈증:----- ▶cơn khát 

20: 감미 료:----- ▶gia vị 

21: 감:----- ▶quả hồng 

22: 감자:----- ▶khoai tay 

23: 감자 탕:----- ▶canh khoai tây 

24: 감주:----- ▶cam tửu , tượu ngọt 

25: 갓:----- ▶mũ tre ( ngày xưa ) 

26: 강낭콩:----- ▶đậu cô ve 

27: 개고기:----- ▶thịt chó 

28: 개수대:----- ▶bồn rửa bát 

29: 거품기:----- ▶cái máy đánh trứng 

30: 건더기:----- ▶chất đặt của canh 

31: 건배하다:----- ▶cạn ly 

32: 건어물:----- ▶cá khô 

33: 건포도:----- ▶nho khô 

34: 게:----- ▶cua 

35: 겨자:----- ▶mù tạt 

36: 경단:----- ▶bánh ngô 

37: 계란:----- ▶trứng 

38: 계란빵:----- ▶bánh trứng 

39: 계량컵:----- ▶cốc để đo lường 

40: 계피:----- ▶quế 

41: 고구마:----- ▶khoai lang 

42: 고다:----- ▶ninh , luộc chín kỹ 

43: 고등어:----- ▶cá thu 

44: 고량주:----- ▶rượu cao lương 

45: 고소하다:----- ▶thơm , bùi 

46: 고추:----- ▶ớt , quả ớt 

47: 고추장:----- ▶tương ớt 

48: 고축가루:----- ▶bột ớt 

49: 곡류:----- ▶các loại ngũ cốc 

50: 곡식:----- ▶ngũ cốc 

51: 곱창:----- ▶ruột non 

52: 공기:----- ▶bát , cái bát không 

53 : 곶감:----- ▶hồng sấy khô 

54: 과도:----- ▶dao gọt hoa quả 

55: 과식:----- ▶ăn quá nhiều , bội thực 

56: 과음:----- ▶uống quá nhiều 

57: 과일:----- ▶hoa quả , trái cây 

58: 과일주스:----- ▶nước ép trái cây 

59: 과자:----- ▶kẹo , bánh 

60: 광어:----- ▶cá thơng bơm 

61: 구수하다:----- ▶thơm 

62: 구이:----- ▶nương 

63: 국:----- ▶canh 

64: 국물:----- ▶nước canh 

65: 국밥:----- ▶cơm trộn canh 

66: 국수:----- ▶mì , miến , phở 

67: 국자:----- ▶cai muỗng múc canh 

68: 군것질:----- ▶ăn vặt 

69: 군침 돌다:----- ▶tràn nước miếng 

70: 군침:----- ▶nước miếng thèm ăn 

71: 굴:----- ▶con hào 

72: 굶:----- ▶nhịn đói 

73: 굶주리다:----- ▶đói khát 

74: 굽다:----- ▶nướng ( cá , thịt ) 

75: 궁중요리:----- ▶món ăn cung đình 

76: 그룻:----- ▶bát tô , đĩa 

77: 금식:----- ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực 

78: 금연:----- ▶cấm hút thuốc 

79: 금주:----- ▶cấm rượu 

80: 급식:----- ▶cấp món ăn 

81: 기름:----- ▶dầu 

82: 기호식품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm 

83: 기호품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm 

84: 김:----- ▶rong biển 

85: 김밥:----- ▶cơm cuộn rong biển 

86: 김치:----- ▶kim chi 

87: 불고기:----- ▶thịt nướng 

88: 김지 통:----- ▶thùng đựng kim chi 

89: 김치찌개:----- ▶món canh kim chi 

90: 깍두기:----- ▶kim chi củ cải 

91: 깡통:----- ▶thùng , hộp 

92: 깡통따개:----- ▶cái mở hộp 

93: 깨:----- ▶vừng 

94: 깨물다:----- ▶cắn vỡ ra 

95: 깻잎:----- ▶lá vừng 

96: 껌:----- ▶kẹo ca su 

97: 꼬리곰탕:----- ▶canh đuôi bò 

98: 꽁초:----- ▶đầu lọc của thuốc 

99: 꽁치:----- ▶ca thu đao 

100: 꽃게:----- ▶con ghẹ 

101: 꾸역꾸역:----- ▶ực ( uống , ăn ) 

102: 꿀:----- ▶mật ong 

103: 꿩고기:----- ▶thịt gà lôi 

104: 끓다:----- ▶nấu , sắc , đun sôi 

105: 까니:----- ▶bữa ăn 

106: 나물:----- ▶rau ....v..v. các loại rau 

107: 낙지:----- ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con. 

108: 내장:----- ▶nội tạng 

109: 냄비:----- ▶cái chảo , nồi 

110: 냉국:----- ▶canh lạnh 

111: 냉동하다:----- ▶đông lạnh 

112: 냉면:----- ▶mì lạnh 

113: 냉장고:----- ▶tủ lạnh 

114: 냉차:----- ▶xe đông lạnh 

115: 냉채:----- ▶rau lạnh 

116: 냉커피:----- ▶cà fê đá 

117: 냠냠:----- ▶ngấu nghiến , tàm tạp 

118: 녹두:----- ▶đậu xanh 

119: 녹차:----- ▶trà xanh 

120: 누룩:----- ▶men rượu 

121: 누룽지:----- ▶cơm cháy 

122: 비리다:----- ▶mùi tanh 

123: 눌은밥:----- ▶cơm cháy trộn nước 

124: 느끼하다:----- ▶ngấy , ngán ( muốn nôn mửa )

125: 다과회:----- ▶tiệc ngọt 

126: 다도:----- ▶trà đạo 

127: 다시마:----- ▶cây tảo bẹ 

128: 다이어트:----- ▶ăn kem , ăn kiêng 

129: 다지다:----- ▶cứng 

130: 단내:----- ▶mùi khét 

131: 단란주접:----- ▶quán rượu 

132: 단무지:----- ▶củ cảo ngâm 

133: 단백질:----- ▶protein 

134: 간난히 먹다:----- ▶ăn đơn giản 

135: 단지:----- ▶cái bình , cái lọ 

136: 달걀:----- ▶trứng gà 

137: 달다:----- ▶ngọt , 

138: 달콤하다:----- ▶ngọt 

139: 닭고기:----- ▶thịt gà 

140: 닭똥집:----- ▶mề gà 

141: 담그다:----- ▶ngâm 

142: 담배:----- ▶thuốc lá 

143: 간단하다:----- ▶đơn giản 

145: 당근:----- ▶cà rốt 

146: 대마초:----- ▶bồ đà 

147: 대접:----- ▶đón tiếp 

148: 대하:----- ▶tôm hùm 

149: 대합:----- ▶con sò lớn 

150: 덮밥:----- ▶cơm nóng với cá , rau 

151: 데우다:----- ▶đốt , làm cho nóng 

152: 데치다:----- ▶hun nóng 

153: 도마:----- ▶cái thớt 

154: 도미:----- ▶cá vền 

155: 도시락:----- ▶cặp lồng đựng cơm 

156: 독:----- ▶độc tố 

157: 돼지갈비:----- ▶sườn heo 

158: 돼지고기:----- ▶thịt heo 

159. dienhoaxinhxinh.com 

160: 된장:----- ▶tương đậu 

161: 된장찌개:----- ▶món canh tương đậu 

162: 두부:----- ▶đậu phụ 

163: 두유:----- ▶sữa đậu nành 

164: 드시다:----- ▶ăn ( tôn kính) 

165 : 들기름:----- ▶dầu vừng 

166 : 들깨:----- ▶cây vừng hoang 

167: 들이켜다:----- ▶uống hết 

168: 등심:----- ▶thịt lưng 

169: 땅콩:----- ▶lạc , đậu phộng 

170: 떡:----- ▶bánh dẻo 

171: 떡국:----- ▶canh bánh 

172: 떡볶이:----- ▶món bánh nướng 

173: 떫다:----- ▶chát 

174: 뚜껑:----- ▶cái nắp vung 

175: 뚝배기:----- ▶cái nồi , cái niêu 

176: 라면:----- ▶mì gói 

177: 레스토랑:----- ▶nhà hàng 

178: 마늘:----- ▶tôi 

179: 마른반찬:----- ▶thức ăn khô 

180: 마른안주:----- ▶món nhậu khô 

181: 마시다:----- ▶uống 

182: 막걸다:----- ▶uống rượu makori 

183: 막국수:----- ▶miến , mì 

184: 만두:-----       bánh bao 

185: 만찬:----- ▶cơm tối , tiệc túi 

186: 맛:----- ▶hương vị , vị ngon 

187: 맛나다:----- ▶có hương vị , ngon 

188: 맛보다:----- ▶nếm thử 

189: 맛없다:----- ▶không ngon 

190: 맛있다:----- ▶ngon 

191: 매콤하다:----- ▶hơi cay , cay cay 

192: 맥주:----- ▶bia 

193: 맵다:----- ▶cay 

194: 맷돌:----- ▶cái cối xay băng đá 

195: 맹물:----- ▶nước sạch 

196: 먹거리:----- ▶đồ ăn 

197: 먹다:----- ▶ăn 

198: 먹어보다:----- ▶ăn thử 

199: 메기:----- ▶cá trê , cá da trơn 

200: 메뉴 :------ ▶thự đơn 

201: 메추리 알:----- ▶trứng cút 

202: 멸치:----- ▶cá cơm 

203 : 모유:----- ▶sữa mẹ 

204: 목마르다:----- ▶khát 

205: 무:----- ▶củ cải 

206: 문어:-----  ▶  bạch tuộc 

207: 물:----- ▶nước 

208: 물김치:----- ▶kim chi nước 

209: 물렁물렁:----- ▶hơi lỏng , có pha ít nước 

210: 묽다:----- ▶loãng 

211: 미꾸라지:----- ▶con chạch 

212: 미식가:----- ▶người thích ăn ngon 

213: 미역:----- ▶canh rong biển 

214: 믹서기:----- ▶máy nghiền , máy xay xinh tố

215: 밀:----- ▶mì 

216: 밀가루:----- ▶bột mì 

217: 밀봉하다:----- ▶đóng gói 

218: 반찬:----- ▶thức ăn 

219: 매운탕:----- ▶canh cay 

220: 바가지:----- ▶cái gáo 

221: 바구니:----- ▶cái rổ 

222 : 바나나:----- ▶chuối 

223: 바다가재:----- ▶con tôm tít 

224: 바다생선:----- ▶cá biển 

225: 반주:----- ▶rượu uống khi ăn cơm 

226: 반죽하다:----- ▶nhào (bột , nước ) 

227: 반찬:----- ▶thức ăn 

228: 발효:-----       lên men 

229: 발효식품:----- ▶thực phẩm lên men 

230: 밤참:----- ▶món ăn tối 

231: 밥:----- ▶cơm 

232: 밥맛:----- ▶khẩu vị 

233: 밥상:----- ▶cái bàn ăn 

234: 밥솥:----- ▶nồi cơm 

235: 밥통:----- ▶hộp đựng cơm 

236: 배:----- ▶quả lê 

237: 배고프다:----- ▶đói bụng 

238: 배부르다:----- ▶no bụng 

239: 배추:----- ▶bắp cải 

240: 배탈:----- ▶tiêu chảy 

241: 배탈나다:----- ▶bị tiêu chảy 

242: 백반:----- ▶cơm trắng 

243: 버무리다:----- ▶trộn đều các thứ 

244: 버섯:----- ▶nấm 

245: 버터:----- ▶bơ 

246: 벌꿀:----- ▶mật ong 

247: 병:----- ▶cái chai 

248: 병따개:----- ▶cái mở nắp chai 

249: 보리:----- ▶hạt bo bo 

250: 보신탕:-----   món hầm thịt cún 

251: 보온병:----- ▶phích nước , bình thủy 

252: 복어:----- ▶cá nóc 

253: 볶다:----- ▶rang 

254: 볶음밥:----- ▶cơm rang 

255: 부식:----- ▶món ăn phụ 

256: 부엌가구:----- ▶gia cụ nhà bếp 

257: 부엌용품:----- ▶đò dùng nhà bếp 

258: 부엌칼:----- ▶dao dùng trong bếp 

259: 부추:----- ▶tỏi tây 

260 : 부패하다:----- ▶hư , thối 

261: 북어:----- ▶cá khô 

262: 분식:----- ▶thức ăn băng bột 

263: 분식집:----- ▶quán bán thức ăn làm bằng bột 

264: 분유:----- ▶sữa bột 

265: 불고기:----- ▶thịt nướng 

266: 불량식품:----- ▶thực phẩm hư 

267: 붓다:----- ▶tưới , rót nước 

268: 붕어빵:----- ▶bánh nướng hình cá 

269: 뷔페:----- ▶búp phê ( nhà hàng tự chọn )

: 뷔페식당:----- ▶nhà hàng búp pê 

: 비꼐:----- ▶mỡ heo 

: 비리다:----- ▶tanh 

: 비린내:----- ▶mùi tanh 

: 비비다:----- ▶trộm (cơm) 

: 비빔국수:----- ▶mì trộn 

: 비빔밥:----- ▶cơm trộn 

: 비위:----- ▶khẩu vị 

: 비타민:----- ▶vitamin 

: 빙수:----- ▶nước đá 

: 빚다:----- ▶vắT (BÁNH) 

: 빨대:----- ▶cai ống hút 

: 빵:----- ▶bánh mì 

: 빵집:----- ▶cửa hàng bánh 

: 뻥튀기:----- ▶bánh gạo 

: 사각사각:----- ▶rạo rạo (gạo) 

: 사과:----- ▶táo 

: 사식:----- ▶cơm tiếp viện ( cơm đưa cho tù nhân ) 

: 사이다:----- ▶soda 

: 사탕:----- ▶đường 

: 산삼:----- ▶sâm núi 

: 살코기:----- ▶thịt nạc 

: 삶다:----- ▶luộc 

: 삼겹살:----- ▶thịt ba chỉ 

: 삼계탕:-----   gà hầm sâm 

: 삼치:----- ▶cá cún 

: 삼키다:----- ▶nuốt 

: 상추:----- ▶rau diếp 

: 상큼하다:----- ▶thơm ngon , thơm mát 

: 상하다:----- ▶hư , hỏng , thối 

: 새우:----- ▶tôm 

: 새콤달콤:----- ▶ thơm thơm 

: 새콤하다:----- ▶thơm 

: 생강:----- ▶gừng 

: 생강차:----- ▶trà gừng 

305 : 생맥주:----- ▶ bia tươi 

: 생선:----- ▶ca tươi 

: 생선묵:----- ▶ nước hầm cá 

308 : 생선조림:----- ▶ca hộp 

: 생선찌개:----- ▶món lẩu cá 

: 생선회:----- ▶gỏi cá 

: 생수:----- ▶nước lạnh 

: 생식:----- ▶ăn sống 

: 선짓국:----- ▶canh tiết heo 

: 설거지:----- ▶rửa bát chén 

: 설익다:----- ▶chín tái 

: 설탕:----- ▶đường 

: 섬유질:----- ▶chất sợi 

: 섭취하다:----- ▶ăn , uống 

: 소고기:----- ▶thịt bò 

: 소금:----- ▶muối 

: 소꼬리:----- ▶đưôi bò 

: 소라:----- ▶con ốc biển 

: 소식:----- ▶ăn nhẹ 

: 소주:----- ▶rượu trắng 

: 소화:----- ▶tiêu hóa 

: 소화불량:----- ▶không tiêu hóa được 

: 소화제:----- ▶thuốc tiêu hóa 

: 소화하다:----- ▶tiêu hóa 

: 솜사탕:----- ▶kẹo bông 

: 송이버섯:----- ▶nấm bông 

: 송편:----- ▶bánh bột nếp, bánh trung thu

: 솔:----- ▶cái ấm , cái nồi 

: 쇠고기:----- ▶thịt bò 

: 쇠꼬리:----- ▶đuôi bò 

: 수박:----- ▶dưa hấu 

: 수저:----- ▶đũa và thìa 

: 수저통:----- ▶cái hộp đựng đũa và thìa 

: 수정과:-----   nước sắ quế và gừng 

: 숙주나물:----- ▶cây giá đỗ 

: 순대:----- ▶kòng , dồi 

: 순댓국:----- ▶canh dồi 

: 순두부:----- ▶đỗ phụ nguyên chất 

: 숟가락:----- ▶cái thìa 

: 술:----- ▶rượu 

: 술집:----- ▶quán rượu 

: 숭늉:----- ▶cơm cháy 

: 시다:----- ▶chua 

: 시식하다:----- ▶nếm thử, ăn uống thử 

: 시음하다:----- ▶uống thử 

: 시장:----- ▶chợ 

: 시장기:----- ▶cơn đói bụng 

: 시장하다:----- ▶đói bụng 

: 시큼하다:----- ▶hơi chua 

: 식기:----- ▶dụng cụ ăn uống 

: 식기건조기:----- ▶máy sấy dụng cụ ăn uống 

: 식기건조대:----- ▶cái bàn sấy dụng cụ ăn uống 

: 식기세척기:----- ▶máy rửa dụng cụ ăn uống 

: 식단:----- ▶thự đơn 

: 식당:----- ▶nhà hàng 

: 식당에 가다:----- ▶đi nhà hàng 

: 식량:----- ▶lương thực 

: 식료품:----- ▶nguyên liệu thực phẩm 

: 식사:----- ▶ăn uống 

: 식사량:----- ▶lượng ăn uống 

: 식사접대하다:----- ▶mời cơm 

: 식사활:----- ▶chuyện ăn uống 

: 식성:----- ▶thói quen ăn uống 

: 식수:----- ▶nước uống 

: 식욕:----- ▶nhu cầu ăn uống 

: 식욕부진:----- ▶không muốn ăn 

: 식용유:----- ▶dầu ăn 

: 식이요법:----- ▶cách nấu ăn điều trị bệnh tật 

: 식중독:----- ▶ngộ độc thức ăn 

: 식초:----- ▶giấm 

: 식칼:----- ▶dao ăn 

: 식탁:----- ▶cái bàn ăn 

: 식탁예절:----- ▶phép lịch sự ăn uống 

: 식탐:----- ▶ăn tham . tham ăn 

: 식품:----- ▶thực phẩm 

: 신선하다:----- ▶tươi 

: 싱겁다:----- ▶ nhạt 

: 싱싱하다:----- ▶tươi rói 

: 쌀:----- ▶gạo 

384: 쌀가루:----- ▶bột gạo 

385 : 쌀통:----- ▶thùng gạo 

386 : 쌈:----- ▶món cuộn 

387: 쌈밥:----- ▶cơm cuộn 

388: 썩다:----- ▶hư , hỏng , thối 

389: 썰다:----- ▶thái mỏng 

390: 쓰다:----- ▶đắng 

391: 씹다:----- ▶nhai 

 14: CÁC LOẠI HOA 

개나리: hoa chuông vàng 

국화: hoa cúc / quốc hoa 

금잔화: cúc vạn thọ 

나리: hoa huệ 

나팔꽃: loa kèn 

난초: hoa lan 

달리아: thược dược 

도라지 꽃: hoa chuông 

들국화: cúc dại 

무궁화: hoa mugung 

민들레: bồ công anh 

백일홍: bách nhật hồng 

백합: bách hợp 

벚꽃: hoa anh đào 

등꽃: hoa đậu tía 

라일락: tử đinh hương 

매화: hoa mai 

맨드라미: hoa mào gà 

봉선화: hoa móng tay 

수선화: thủy tiên hoa vàng 

아욱: cẩm quỳ 

월계수: nguyệt quế 

유채꽃: hoa cải dầu 

은방울꽃: hoa lan chuông 

장미: hoa hồng 

안개꽃: hoa sương mù 

야생화: hoa dại 

연꽃: hoa sen 

해바라기: hướng dương 

모란: Hoa mẫu đơn 

접시꽃: hoa thục quỳ 

제비꽃: hoa violet 

조화: hoa giả 

카네이션: hoa cẩm chướng 

튤립: tulip 

해당화: hoa hải đường 

연꽃: Hoa sen 

재스민: Hoa lài 

자두꽃: Hoa mận 

진달래: hoa Chintale(màu tím Hồng,cành lá nhỏ,mọc thành bụi) 

목연화: Hoa mộc lên 

코스모스: Hoa soi nhái 

질달래: Hoa đỗ quyên 

수련: Hoa sung 

프랜지페인: Hoa sứ 

선인장꽃: Hoa xương rồng 

함박꽃: Mẫu đơn 

매화꽃,살구꽃: Hoa mai 

 BÀI 15: CÁC LOẠI ĐỘNG VẬT 

  1. 개: Chó
  2. 파리: Ruồi
  3. 강아지: Chó con ,cún con
  4. 개미: Con Kiến
  5. 게: Con Cua
  6. 거미: Nhện
  7. 거위: Ngỗng
  8. 고양이: Mèo
  9. 곰: Gấu
  10. 나비: Con bướm
  11. 낙타: Lạc đà
  12. 늑대: Chó sói
  13. 닭: Gà
  14. 돼지: Lợn(Heo)
  15. 말: Ngựa
  16. 모기: Muỗi
  17. 물소: Trâu
  18. 바퀴벌레: Gián
  19. 뱀: Rắn
  20. 사자: Sư tử
  21. 새: Chim
  22. 소: Bò
  23. 문어: Bạch tuộc.
  24. 악어: Cá sấu
  25. 여우: Cáo
  26. 양: Cừu
  27. 염소: Dê
  28. 원숭이: Khỉ
  29. 오리: Vịt
  30. 쥐: Chuột
  31. 타조: Đà điểu
  32. 파리: Ruồi
  33. 하마: Hà mã
  34. 호랑이: Hổ
  35. 개구리: Con ếch.
  36. 거북: Con rùa.
  37. 고래: Cá heo.
  38. 기린: Hươu cao cổ.
  39. 노루: Con hoẵng.
  40. 당나귀: Con lừa.
  41. 독수리: Đại bàng  

BÀI 16: BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI 

  1. 머리 (고개) đầu
  2. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) tóc
  3. 얼굴 (안면, 용안) mặt, gương mặt
  4. 이마 (이맛전) trán
  5. 눈썹 (미모, 미총) lông mày
  6. 속눈썹 (첩모) lông mi
  7. 눈 (목자) mắt
  8. 눈알 (안구) nhãn cầu 9 각막 (안막) giác mạc
  9. 눈동자 (동자) đồng tử, con ngươi
  10. 수정체 thủy tinh thể
  11. 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변) vành mắt
  12. 눈꺼풀 (눈까풀) mí mắt
  13. 쌍꺼풀 hai mí, mắt hai mí
  14. 코 mũi
  15. 콧대 sống mũi
  16. 콧구멍 (비문) lỗ mũi
  17. 콧방울 (콧볼) cánh mũi
  18. 콧물 (비수, 비액) nước mũi
  19. 콧털 lông mũi
  20. 뺨 gò má
  21. 뺨뼈 (광대뼈) xương gò má
  22. 입 miệng
  23. 입술 môi
  24. 윗입술 môi trên
  25. 아랫입술 môi dưới
  26. 콧수염 ria
  27. 턱수염 râu
  28. 이 (이빨) răng
  29. 이촉 (이뿌리) chân răng
  30. 앞니 răng cửa
  31. 송곳니 răng nanh
  32. 어금니 răng hàm
  33. 사랑니 răng khôn
  34. 잇몸 lợi
  35. 혀 lưỡi
  36. 침 nước bọt, nước miếng
  37. 턱 cằm
  38. 귀 tai
  39. 귓바퀴 vành tai
  40. 귓구멍 lỗ tai
  41. 귓불 (귓밥) dái tai
  42. 결후 yết hầu
  43. 목 (목구멍) cổ, họng
  44. 어깨 vai Tay:
  45. 팔 cánh tay
  46. 팔꿈치 khủyu tay
  47. 아래팔 (팔뚝) cẳng tay 49 손목 cổ tay
  48. 손 bàn tay
  49. 손바닥 lòng bàn tay
  50. 지문 vân tay
  51. 손가락 ngón tay
  52. 엄지손가락 (대지) ngón tay cái
  53. 집게손가락 (검지) ngón trỏ
  54. 가운뎃손가락 (장지) ngón tay giữa
  55. 약손가락 (약지) ngón đeo nhẫn
  56. 새끼손가락 (소지) ngón út
  57. 손톱 móng tay
  58. 속손톱 phao tay (màu trắng, hình bán nguyệt) Thân:
  59. 가슴 (흉부) ngực
  60. 유방 ngực, vú (nữ)
  61. 배 bụng
  62. 배꼽 rốn
  63. 허리 eo, thắt lưng
  64. 엉덩이 (히프 – hip) mông
  65. 샅 (가랑이) háng
  66. 성기 (생식기관) bộ phận sinh dục, cơ quan sinh sản
  67. 항문 hậu môn Chân:
  68. 다리 chân
  69. 허벅다리 đùi
  70. 허벅지 bắp đùi
  71. 무릎 đầu gối
  72. 정강이 cẳng chân
  73. 종아리 bắp chân
  74. 발목 cổ chân
  75. 복사뼈 (복숭아뼈) xương mắt cá
  76. 발 bàn chân
  77. 발가락 ngón chân
  78. 발톱 móng chân
  79. 발꿈치 gót chân
  80. 발바닥 lòng bàn chân

Các bộ phận cơ thể bên trong: 

  1. 대뇌 đại não
  2. 소뇌 tiểu não
  3. 중뇌 não trung gian
  4. 뇌교 cầu não
  5. 뇌혈관 mạch máu não
  6. 오장육부 lục phủ, ngũ tạng
  7. 내장 nội tạng
  8. 신경계 hệ thần kinh
  9. 중추신경계 hệ thần kinh trung ương
  10. 식물 신경계 hệ thần kinh thực vật
  11. 교감신경계 hệ thần kinh giao cảm
  12. 신경선 dây thần kinh
  13. 시각기관 (시각기) cơ quan thị giác
  14. 후각기관 (후각기) cơ quan khứu giác 98 청각기관 (청각기) cơ quan thính giác
  15. 미각기관 (미각기) cơ quan vị giác
  16. 촉각기관 (촉각기) cơ quan xúc giác
  17. 순환계 hệ tuần hoàn
  18. 동맥 (동맥관) động mạch
  19. 정맥 tĩnh mạch
  20. 모세혈관 (모세관) mao mạch
  21. 혈관 (핏대줄) huyết quản ,mạch máu
  22. 혈액 (피) máu
  23. 혈구 huyết cầu ,tế bào máu
  24. 적혈구 hồng cầu
  25. 백혈구 bạch huyết cầu
  26. 골수 tủy
  27. 간 (간장) gan
  28. 쓸개 mật
  29. 가로막 cơ hoành
  30. 호흡계 hệ hô hấp
  31. 호흡기관 (호흡기) cơ quan hô hấp
  32. 폐 (허파) phổi
  33. 소화계 hệ tiêu hóa
  34. 구강 vòm miệng
  35. 식도 (식관) thực quản
  36. 위 (위장) dạ dày
  37. 맹장 (막창자) ruột thừa
  38. 소장 (작은창자) tiểu tràng (ruột non)
  39. 대장 (큰창자) đại tràng (ruột già)
  40. 배설계 hệ bài tiết
  41. 신 (신장 ,콩팥) thận
  42. 방광 (오줌통) bàng quang (bọng đái)
  43. 수뇨관 (오줌관) ống dẫn nước tiểu
  44. 피부 da
  45. 털 lông
  46. 털구멍 lỗ chân lông
  47. 땀샘 tuyến mồ hôi
  48. 운동계 hệ vận động
  49. 뼈 xương
  50. 척추 (척주 ,등골뼈) xương sống
  51. 빗장뼈 (쇄골) xương quai sanh
  52. 어깨뼈 (갑골) xương bả vai
  53. 갈비뼈 (늑골) xương sườn
  54. 엉덩뼈 (골반) xương chậu
  55. 꼬리뼈 xương cùng
  56. 연골 sụn
  57. 관절 (뼈마디) khớp
  58. 살 thịt
  59. 근육 cơ bắp
  60. 힘줄 gân
  61. 세포 tế bào  

BÀI 17: BÊNH TẬT VÀ THUỐC 

  • 소화제: thuốc tiêu hoá 
  • 진통제: thuốc giảm đau 
  • 영양제: thuốc dinh dưỡng 
  • 태아 영양제: thuốc dưỡng thai 
  • 피부 연고: thuốc mỡ bôi ngoài da 
  • 소독약: thuốc khử trùng, sát trùng 
  • 수면제: thuốc ngủ 
  • 감기약: thuốc cảm cúi 
  • 기침약: thuốc ho – 마취제: thuốc tê 
  • 마취약: thuốc gây mê 
  • 위장약: thuốc đau dạ dày 
  • 멀미약: thuốc chống say tàu xe 
  • 안약: thuốc nhỏ mắt – 도포약: thuốc bôi 
  • 가루약: thuốc bột 
  • 내복약: thuốc uống 
  • 물약: thuốc nước 
  • 연고: thuốc mỡ 
  • 항생제: thuốc kháng sinh 
  • 소염제: thuốc chống viêm 
  • 외용약: thuốc bôi ngoài 
  • 신경안정제: thuốc an thần 
  • 다이어트 약: thuốc giảm cân 
  • 지혈제: thuốc cầm máu 
  • 회충약: thuốc tẩy giun 
  • 피임약: thuốc tránh thai – 상비약: thuốc dự phòng 

BÀI 18: HỆ THỐNG NHÀ NƯỚC 

  1. 국방부 :Bộ quốc phòng
  2. 내무부: Bộ nội vụ
  3. 외무부: Bộ ngoại giao
  4. 법무부 : Bộ tư pháp
  5. 재무부 : Bộ tài chính
  6. 상무부:Bộ thương mại
  7. 과학기술환경부 : Bộ khoa học và công nghệ
  8. 노동원호사회부: Bộ lao động thương binh xã hội
  9. 교통통신부: Bộ giao thông vận tải
  10. 기획투자부 : Bộ kế hoạch đầu tư
  11. 산업무역부: Bộ công thương
  12. 농업.농촌개발부 : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
  13. 보건부:Bộ y tế
  14. 문화정보부: Bộ văn hóa thông tin
  15. 수산부: Bộ thủy sản
  16. 교육부: Bộ giáo dục và đào tạo
  17. 건설부: Bộ xây dựng 

BÀI 19:CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC 

박자…beat    nhịp trống

하모니..harmony    hòa âm 

가사…lyrics    lời bài hát 멜로디…melody hoặc tune    giai điệu 음표…note    nốt nhạc 리듬…rhythm    nhịp điệu 음계…scale    tỉ lệ 독주…solo    solo/đơn ca 합주…duet    biểu diễn đôi/song ca 음에 맞춰서..in tune    trong điều chỉnh 음이 맞지 않는…out of tune    ra khỏi giai điệu 음악 기구…Music equipment   thiết bị âm nhạc 증폭기…amp (viết tắt của amplifier)     CD    CD 

CD 플레이어…CD player    máy chạy CD 헤드폰…headphones    tai nghe 하이 파이..hi-fi hoặc hi-fi system    hi-fi 악기, 기구…instrument    nhạc cụ 마이크..mic (viết tắt của microphone)    micrô MP3 플레이어….MP3 player    máy chạy MP3 악보대…music stand    giá để bản nhạc 레코드 플레이어…record player    máy ghi âm 

스피커…speakers    loa 

스테레오…stereo hoặc stereo system    âm thanh nổi 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc 브루스…blues    nhạc blue 클래식…classical    nhạc cổ điển 컨트리….country    nhạc đồng quê 댄스……..dance    nhạc nhảy 듣기 편안한 음악…easy listening   nhạc dễ nghe 전자 음악…electronic    nhạc điện tử 포크………folk    nhạc dân ca 헤비메탈….heavy metal   nhạc rock mạnh 힙팝……hip hop    nhạc hip hop 재즈………jazz    nhạc jazz 라틴……..Latin    nhạc Latin 오페라……opera    nhạc opera 팝…………pop    nhạc pop 랩…………rap    nhạc rap 레게…….reggae    nhạc reggae 락………..rock    nhạc rock 테크노…..techno    nhạc khiêu vũ 악단…Musical groups    các nhóm nhạc 밴드………band    ban nhạc 금관악기로 구성된 악단..brass band    kèn đồng 합창단……choir    đội hợp xướng 

콘서트 밴드…concert band   ban nhạc buổi hòa nhạc 재즈 밴드…jazz band    ban nhạc jazz 오케스트라….orchestra    nhạc giao hưởng 대중음악단….pop group    nhóm pop 락밴드…rock band    ban nhạc rock 현악 사중단…string quartet    tứ tấu đàn dây 음악가…Musicians…Nhạc công 작곡가…composer    người soạn nhạc 음악가…musician    nhạc công 연주자…performer    độ 베이스 연주자….bassist hoặc bass player     첼로 연주자…cellist    người chơi vi ô lông xen 지휘자…conductor    người chỉ huy dàn nhạc 디제이…DJ    DJ/nguời phối nhạc 드러머….drummer    người chơi trống 플룻 연주자…flautist    người thổi sáo 기타리스트…guitarist    người chơi guitar 키보드 연주자…keyboard player     오르간 연주자…organist    người đánh đại phong cầm 피아니스트….pianist    người chơi piano 대중음악 가수…pop star    ngôi sao nhạc pop 랩퍼…rapper    nguời hát rap 색소폰 연주자…saxophonist     트럼펫 연주자…trumpeter    người thổi kèn 트럼본 연주자…trombonist   người thổi kèn hai ống 바이올리니스트…violinist    người chơi violon 가수…singer    ca sĩ 알토…alto    giọng hát cao thấp 소프라노…soprano  giọng cao    베이스…bass     테너…tenor     바리톤…baritone     음량…Volume….Âm luợng 시끄러운……loud    to 조용한……quiet    yên lặng 부드러운……soft    nhỏ 

다른 유용한 단어…Other useful words…Các từ hữu ích khác 음악을 듣다…..to listen to music    nghe nhạc 악기를 연주하다…to play an instrument   chơi nhạc cụ 녹음하다….to record    thu âm 노래 부르다….to sing    hát 청중…audience     khán giả 

Tiếng Hàn 

Nghĩa  

Tiếng Hàn 

Nghĩa 

보는사람 

người xem 

출품자 

người triển

미술관 

phòng triển lãm 

초상화 

hình ảnh 

프레스코화 

tranh tường 

옻칠그림 

tranh sơn m

 

콘서트….concert buổi hòa nhạc 찬송가…hymn    thánh ca 사랑 노래….love song    ca khúc trữ tình 애국가…national anthem     quốc ca 교향곡…symphony    khúc nhạc 녹음, 음반…record    bản thu âm 음반 회사…record label    hãng thu âm 녹음….recording    đang thu âm 녹음실…recording studio    phòng thu 노래….song    bài hát 무대…stage    sân khấu 한 곡…track    đường ray 

목소리…voice    tiếng nói

 

BÀI 20: CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC VÀ HỘI HỌA 

유화화법 

tranh sơn dầu 

수체화 

tranh màu 

조각 

tranh khắc 

종이자르는그림 

tranh cắt gi

구아슈화 

tranh bột màu 

토막만화 

tranh biếm

페인트 

sơn, màu vẽ 

스케치하다 

vẽ phác 

붓 

cọ vẽ 

유화 

bức họa 

조색판 

bảng màu 

민요 

dân ca 

악단 

đội hợp ca 

독창() 

độc tấu, đơ

횡적 

tiêu 

피리 

sáo 

팀파니 

trống lục lạc 

케들드럼 

trống định 

,드럼 

trống 

피아노 

đàn dương 

리백 

đàn violon 3 dây 

일현금 

đàn bầu 

 

기타 

đàn ghi ta 

나팔 

kèn trumpe

색소폰 

kèn sắc xô 

하모니카 

kèn ác mô n

음조,어조 

nốt nhạc 

말 

lời nhạc 

제작자 

nhà soạn nhạc 

지휘자 

nhạc trưởn

음악가 

nhạc sĩ 

기악가 

nhạc công 

오케스트라 

dàn nhạc 

성악 

thanh nhạc

음악회 

hòa nhạc 

화성,화음 

hòa âm 

음게,전음역 

gam 

교향곡 

giao hưởng

가국 

giai điệu 

리듬,음율 

tiết tấu 

변화,변동 

biến tấu 

음색 

âm sắc 

음악 

âm nhạc 

         

 

BÀI 21: SƠ YẾU LÝ LỊCH 

개인 정보 – thông tin cá nhân: 

  1. 이름 -họ tên 
  2. 영문 이름 -tên tiếng Anh 
  3. 한글 이름 -tên tiếng Hàn 
  4. 성별 -giới tính 
  5. 생년 -ngày tháng năm sinh 
  6. 출생지 -nơi sinh 
  7. 가정상태 -tình trạng kết hôn 
  8. 미혼 -độc thân 
  9. 기혼 -đã kết hôn 
  10. 종교 -tôn giáo 
  11. 무교 -không tôn giáo 
  12. 주민 등록 번호 -số chứng minh nhân dân 
  13. 발급지 -nơi phát hành 
  14. 발급일 -ngày phát hành 
  15. 상주 주소 -địa chỉ thường trú 
  16. 민족 -dân tộc 
  17. 연락처 -số điện thoại 
  18. 메일 주소 -địa chỉ email 
  19. 취미 -sở thích 
  20. 독서 -đọc sách 
  21. 운동 -tập thể dục 
  22. 여행 -du lịch 
  23. 학력 사항 – quá trình học tập: 
  24. 학력 진도 -trình độ học lực 
  25. 대학 -đại học 
  26. 전문대학 -cao đẳng 
  27. 외국어 실력 – trình độ ngoại ngữ: 
  28. 언어 -ngôn ngữ 
  29. 초급 -sơ cấp 
  30. 중급 -trung cấp 
  31. 고급 -cao cấp 
  32. 경력 사항 – kinh nghiệm làm việc: 
  33. 회사 근무 경력 -kinh nghiệm làm việc công ty 
  34. 회사명 -tên công ty 
  35. 주소 -địa chỉ 
  36. 직위 -chức vụ 
  37. 근무 기간 -thời gian làm việc 
  38. 임무 -nhiệm vụ 
  39. 근무 이념 -quan niệm trong công việc 
  40. 봉사 / 사회 활동 경력 -kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội 

BÀI 22: CHỦ ĐỀ DU LỊCH 

  1. 역 nhà ga 
  2. 짐꾼 người vận chuyển 
  3. 보관소 chỗ gửi đồ 
  4. 검표원 nhân viên kiểm vé 
  5. 비행기표 vé máy bay 
  6. 여행객 khách du lịch 
  7. 왕복표 vé khứ hồi 
  8. 편도표 vé một chiều 
  9. 국제선 tuyến bay quốc tế 
  10. 국내선 tuyến bay nội địa 
  11. 승객 hành khách 
  12. 차표 vé xe 
  13. 스튜어디스 (stewardess) tiếp viên hàng không 
  14. 항공사 hãng hàng không 
  15. 탑승하다 lên máy bay 
  16. 기내 trong máy bay 
  17. 탑승권 thẻ lên máy bay 
  18. 안전벨트 dây an toàn 
  19. 조종사 phi công 
  20. 비행시간 thời gian bay 
  21. 비행속도 tốc độ bay 
  22. 비행고도 bay ở độ cao 
  23. 비행경로 đường bay 
  24. 이륙하다 cất cánh 
  25. 착룍하다 hạ cánh 

BÀI 23: SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI 

1. 전화 Điện thoại. 

  1. 휴대전화/ 핸드폰 Điện thoại di động.
  2. 전화하다: Gọi điện thoại
  3. 전화를 걸다. Gọi điện thoại.
  4. 전화번호 Số điện thoại.
  5. 집전화 번호 Số điện thoại nhà.
  6. 회사 전화 번호 Số điện thoại công ty.
  7. 국제 전화 Điện thoại quốc tế.
  8. 국내 전화 Điện thoại trong nước
  9. 화상전화 Điện thoại có màn hình.
  10. 시외전화 Điện thoại ngoại tỉnh.
  11. 시내전화 Điện thoại nội thành.
  12. 전화를받다 Nhận điện thoại.
  13. 전화번호를누르다 Bấm số điện thoại.
  14. 전화벨이울리다 Chuông điện thoại reo.
  15. 휴대전화/ 핸드폰을켜다 Bật điện thoại lên.
  16. 휴대전화/ 핸드폰을끄다 Tắt điện thoại đi.
  17. 문자메시지 Tin nhắn văn bản.
  18. 음성메시지 Tin nhắn thoại.
  19. 문자메시지를입력하다 Nhập tin nhắn văn bản.

BÀI 24 :TỪ VỰNG  CHỦ ĐỀ THỂ THAO 

  1. 양궁: bắn cung
  2. 육상: điền kinh
  3. 배드민턴: cầu lông
  4. 야구: bóng chày
  5. 농구: bóng rổ
  6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
  7. 복싱 / 권투: đấm bốc
  8. 카누: đua thuyền (kayak)
  9. 사이클: đi xe đạp
  10. 다이빙: lặn
  11. 승마: cưỡi ngựa
  12. 펜싱: đấu kiếm
  13. 축구: bóng đá
  14. 체조: thể dục dụng cụ
  15. 핸드볼: bóng ném
  16. 하키: khúc côn cầu
  17. 유도: judo
  18. 리듬체조: thể dục nhịp điệu
  19. 조정: chèo thuyền
  20. 요트: đua thuyền buồm
  21. 사격: bắn súng
  22. 소프트볼: bóng mềm
  23. 수영: bơi lội
  24. 탁구: bóng bàn
  25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
  26. 테니스: tennis
  27. 배구: bóng chuyền
  28. 역도: cử tạ
  29. 레슬링: đấu vật
  30. 골프: golf
  31. 검도: kendo (kiếm đạo)
  32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
  33. 스키: trượt tuyết
  34. 마라톤: marathon
  35. 경보: đi bộ nhanh
  36. 볼링: bowling
  37. 빙상스케이트: trượt băng nghệ thuật
  38. 스케이트보드: trượt ván
  39. 카라테: Karate
  40. 무술: Wushu
  41. 합기도: Aikido
  42. 댄스스포츠: khiêu vũ thể thao
  43. 발레: ballet (múa bale)
  44. 스카이다이빙: nhảy dù
  45. 윈드서핑: lướt ván
  46. 럭비: bóng bầu dục
  47. 수구: bóng nước
  48. 체스: cờ vua
  49. 당구: bi-a
  50. 자동차경주: đua xe
  51. 높이뛰기: nhảy cao
  52. 스포츠: thể thao

BÀI 25: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ LUẬT PHÁP 

  1. : 가석방:—– tạm tha
  2. : 가정법원:—– tòa án gia đình
  3. : 가해자:—– người gây hại , người có lỗi
  4. : 감금하다:—– giam cầm ,
  5. : 감방:—– phòng giam
  6. : 감옥:—– nhà tù
  7. : 감옥살이:—– đi tù
  8. : 강도:—– cướp
  9. : 강력계:—– đội trọng án
  10. : 강력범:—– tội phạm nặng
  11. : 개인소득법:—– luật thuế thu nhập cá nhân
  12. : 거수 법:—– luật cư trú
  13. : 검거하다:—– bắt giữ
  14. : 검문소:—– trạm kiểm soát
  15. : 검문하다:—– kiểm soát , lục soát
  16. : 검사:—– kiểm tra , giám định
  17. : 검찰:—– kiểm sát
  18. : 검찰청:—– cơ quan kiểm tra
  19. : 경계(국경 )부쟁:—– tranh chấp ranh giới – biên giới 20 : 경범죄:—– tội phạm nhẹ
  20. : 경쟁 법:—– luật cạnh tranh
  21. : 경제범:—– tội phạm kinh tế
  22. : 경찰:—– cảnh sát
  23. : 경찰관:—– nhân viên cảnh sát
  24. : 경찰대학교:—– trường đại học cảnh sát
  25. : 경찰력:—– lực lượng cảnh sát
  26. : 경찰서:—– đồn cảnh sát
  27. : 경찰청:—– sở cảnh sát
  28. : 경호원:—– vệ sĩ
  29. : 경호하다:—– canh phòng , làm vệ sĩ
  30. : 고등법원:—– tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
  31. : 고문:—– tra tấn
  32. : 고발:—– thủ tục tố cáo
  33. : 고소 절차:—– thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
  34. : 고소:—– thưa kiện , khởi kiện
  35. : 고소를 기각하다:—– từ chối thưa kiện , bác đơn
  36. : 고소를 수리하다:—– thụ lý vụ kiện
  37. : 고소를 취하하다:—– bãi nại
  38. : 고소인:—– nguyên đơn
  39. : 고소장:—– tờ tố cáo , đơn thưa kiện
  40. : 공개수배:—– truy nã công khai
  41. : 공공질서:—– trật tự công cộng
  42. : 공민권과 의무:—– quyền lợi và nghĩa vụ công dân
  43. : 공범:—– tòng phạm
  44. : 공소:—– công tố , kháng án
  45. : 공소시효:—– thời hiệu kháng án
  46. : 공익근무요원:—– người hoạt động công ích
  47. : 공판:—– xử kiện
  48. : 관세법:—– luật hải quan
  49. : 관습법:—– luật bất thành văn
  50. : 교도관:—– nhân viên coi tù
  51. : 교도소:—– nhà tù
  52. : 교수형:—– hình phạt treo cổ
  53. : 교토경찰:—– cảnh sát giao thông
  54. : 교통계:—– phòng giao thông
  55. : 교통법:—– luật giao thông
  56. : 구금:—– giam giữ
  57. : 구류:—– câu lưu , giam , bát giữ
  58. : 구속:—– bắt giam
  59. : 구속영장:—– lệnh bắt giam
  60. : 구치소:—– trại tạm giam
  61. : 국내법:—– luật trong nước
  62. : 국민투표:—– quốc dân bỏ phiếu
  63. : 국법:—– quốc pháp
  64. : 국제법:—– luật quốc tế
  65. : 국제법호사:—– luật sư quốc tế
  66. : 국회의원선거법:—– luật bầu cử đại biểu quốc hội
  67. : 군의무법:—– luật nghĩa vụ quân sự
  68. : 규정:—– qui định
  69. : 규칙:—– qui tắc
  70. : 기각:—– từ chối thụ án vụ kiện
  71. : 기소:—– khởi tố
  72. : 기업도산 법:—– luật phá sản
  73. : 기업법:—– luật doanh nghiệp
  74. : 깡패:—– giang hồ
  75. : 노동법:—– luật lao động
  76. : 노동쟁의:—– tranh chấp lao động
  77. : 노조법:—– luật công đoàn
  78. : 단서:—– đầu mối vụ việc
  79. : 단속하다:—– kiểm tra và sử phạt
  80. : 단선자:—– người trúng cử
  81. : 대법관:—– nhân viên tòa án tối cao
  82. : 대법원:—– toàn án tối cao
  83. : 대법원장:—– chánh án toàn án tối cao
  84. : 대통령령:—– lệnh tổng thống
  85. : 대통령선기법:—– luật bầu cử tổng thống
  86. : 도굴꾼:—– dân chuyên đào mộ , mộ tặc
  87. : 도굴하다:—– đào mộ
  88. : 도덕:—– đạo đức
  89. : 도둑:—– ăn trộm
  90. : 도둑질:—– trò ăn trộm
  91. : 딱지:—– tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
  92. : 목격자:—– người chứng kiến
  93. : 물수하다:—– tịch thu
  94. : 무기수:—– tội phạm tù trung thân
  95. : 무기징역:—– phạt tù trung thân
  96. : 무법자:—– kẻ coi thường pháp luật
  97. : 무역 법:—– luật thương mại
  98. : 무죄:—– vô tội
  99. : 무질서:—– vô trật tự , mất trật tự
  100. : 묵비권:—– quyền im lặng
  101. : 문서를 검사(조사)하다:—– giám định tài liệu
  102. : 미수:—– có ý , cố ý
  103. : 민법:—– luật dân sự
  104. : 민사:—– dân sự
  105. : 민사소송:—– tố tụng dân sự
  106. : 방화범:—– tội phạm phóng hỏa
  107. : 방화죄:—– tội phóng hỏa 109 : 배심원:—– bồi thẩm viên
  108. : 벌:—– hình phạt
  109. : 벌금:—– tiền phạt
  110. : 벌금형:—– hình phạt băng tiền
  111. : 벌칙:—– qui tắc sử phạt
  112. : 범법:—– phạm pháp
  113. : 범법자:—– kẻ phạm pháp
  114. : 범법행위:—– hành vi phạn pháp
  115. : 범인:—– phạm nhân
  116. : 범죄 율:—– tỷ lệ phậm tội
  117. : 범죄:—– phạm tội
  118. : 범죄자:—– người phạm tội
  119. : 범칙:—– vi phạm nguyên tắc
  120. : 범칙금:—– tiền phạt
  121. : 범행:—– hành vi vi phạm pháp luật
  122. : 법:—– luật
  123. : 법관:—– nhân viên luật
  124. : 법규:—– pháp qui
  125. : 법규정:—– qui định của pháp luật
  126. : 법령:—– pháp lệnh
  127. : 법령집:—– tuyển tập về pháp lệnh 130 : 법률:—– pháp luật
  128. : 법률위반:—– vi phạm pháp luật
  129. : 법안:—– dự thảo luật
  130. : 법전:—– sách về luật
  131. : 법정:—– pháp đình , toàn án
  132. : 법조계:—– xã hội của những người có liên quan đến luật
  133. : 법조인:—– những người làm luật
  134. : 법치주의:—– chue nghĩa pháp trị
  135. : 변록:—– biện luận 139 : 변호사:—– luật sư
  136. : 변호인:—– người bào chữa
  137. : 보석:—– tiền bảo lãnh ( để được tạm tha)
  138. : 보석금:—– tiền bảo lãnh
  139. : 복권:—– khôi phục quyền lợi
  140. : 부가가치법:—– luật giá trị gia tăng
  141. : 부도덕:—– vô đạo đức
  142. : 부동산경영법:—– luật kinh doanh bất động sản
  143. : 부동산등기법:—– luật đăng ký bất động sản
  144. : 불량배:—– nhóm tội phạm
  145. : 불법:—– phi pháp , vi phạm pháp luật
  146. : 불심검문:—– kiểm tra đột xuất
  147. : 사기:—– lừa đảo
  148. : 사기꾼:—– kẻ lừa đảo
  149. : 사면:—– miễn tội
  150. : 사무장:—– tổng thư ký
  151. : 사법고시:—– kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp
  152. : 사법기관:—– cơ quan tư pháp
  153. : 사법부:—– bộ tư pháp
  154. : 사상범:—– tội phạm về tư tưởng
  155. : 사형:—– án tử hình
  156. : 사형수:—– tội phạm bị án tử hình
  157. : 사형하다:—– tử hình
  158. : 사회법:—– các luật liên quan đến xã hội
  159. : 상고:—– báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm
  160. : 상법:—– luật thương mại
  161. : 상소:—– kháng án
  162. : 석방:—– tha , thả ra
  163. : 선거법:—– luật bầu cử
  164. : 선고:—– tuyên cáo , tuyên án
  165. : 세법:—– luật thuế
  166. : 소년원:—– bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
  167. : 소매치기:—– móc túi
  168. : 소송 비:—– chi phí tố tụng
  169. : 소송:—– tố tụng
  170. : 소송사건:—– vụ kiện , vụ tố tụng
  171. : 소송에 걸리다:—– bị kiện
  172. : 소송에 이기다:—– thắng kiện
  173. : 소송에 지다:—– thua kiện
  174. : 소송ㅇㄹ 제기하다:—– khởi kiện
  175. : 소송인:—– người đứng tên kiện
  176. : 소송장:—– đơn kiện
  177. : 수감:—– giam
  178. : 수감자:—– người bị giam
  179. : 수갑:—– cái còng tay
  180. : 수리하다:—– thụ lý
  181. : 수배자:—– người bị truy nã
  182. : 수배하다:—– truy nã
  183. : 수사관:—– nhân viên điều tra
  184. : 수사기관:—– cơ quan điều tra
  185. : 수사대:—– đội điều tra
  186. : 수사망:—– mạng lưới điều tra
  187. : 수사하다:—– điều tra
  188. : 수색:—– lục soát , khám sát
  189. : 수색영장:—– lẹnh khám sét , lệnh lục soát
  190. : 수출입법:—– luật xuất nhập khẩu
  191. : 순경:—– cảnh sát tuần tra
  192. : 순찰대:—– đội cảnh sát tuần tra
  193. : 순찰차:—– xe cảnh sát tuần tra
  194. : 순찰하다:—– tuần tra
  195. : 승소:—– thắng kiện
  196. : 신문법:—– luật báo chí
  197. : 심리하다:—– thẩm lý
  198. : 심문:—– thẩm vấn
  199. : 심사:—– thẩm tra
  200. : 압수:—– tịch thu
  201. : 영장:—– lệnh
  202. : 용의자:—– kẻ tình nghi
  203. : 원고:—– nguyên đơn
  204. : 원적:—– quê quán
  205. : 위법:—– vi phạm pháp luật
  206. : 위험:—– nguy hiểm
  207. : 유괴:—– lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
  208. : 유괴범:—– tội phạm bắt cóc
  209. : 유죄:—– có tội
  210. : 유치장:—– nơi tạm giam
  211. : 윤리:—– luân lý
  212. : 의무경찰:—– canh sát ( đi nghĩa vụ )
  213. : 이감:—– chuyển trại giam
  214. : 이의신청:—– kiếu nại , khiếu tố
  215. : 이혼소송:—– vụ li hôn
  216. : 인권변호사:—– luật sư nhân quyền
  217. : 입법:—– lập pháp
  218. : 입찰 법:—– luật đấu thầu
  219. : 입헌:—– lập hiến
  220. : 입헌주의:—– chủ nghĩa lập hiến
  221. : 자격정지:—– ngừng tư cách
  222. : 자백:—– tự khai
  223. : 장물:—– đồ ăn trộm
  224. : 장물아비:—– kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
  225. : 재범:—– tái phạm
  226. : 재판:—– xuwe án , xét xử
  227. : 재판관:—– người xử án
  228. : 재판소:—– nơi xử án
  229. : 적법:—– hợp pháp
  230. : 전과자:—– người có tiền án tiền sự
  231. : 조례:—– điều lệ
  232. : 좀도둑:—– trộm vặt
  233. : 종신형:—– án chung thân
  234. : 죄:—– tội
  235. : 죄수 :—– kẻ có tội
  236. : 죄수복:—– áo tù
  237. : 죄악:—– tội ác
  238. : 죄인:—– tội nhân
  239. : 중죄:—– trọng tội
  240. : 증거:—– chứng cứ
  241. : 증건하다:—– làm chứng
  242. : 증인:—– người làm chứng
  243. : 지방법원:—– tòa án địa phương
  244. : 진범:—– thủ phạm
  245. : 진술서:—– bản tường trình
  246. : 진술하다:—– tường trình
  247. : 진정:—– tường trình
  248. : 진정서:—– bản tường trình
  249. : 질서:—– trật tự
  250. : 집행유예:—– tạm hoãn thi hành án
  251. : 집행하다:—– thi hành
  252. : 징계:—– trừng phạt
  253. : 징계하다:—– trừng phạt , kỷ luật
  254. : 징역:—– tù
  255. : 징역살이:—– đi tù
  256. : 처혈하다:—– xử phạt
  257. : 처형:—– hình phạt
  258. : 천벌:—– trời phạt
  259. : 청소년범죄:—– tội phạm thanh thiếu niên
  260. : 체포하다:—– bắt giam
  261. : 초범:—– phạm tội lần đầu
  262. : 출감:—– ra tù
  263. : 출소:—– ra trại
  264. : 출옥:—– ra tù
  265. : 치안:—– trị an
  266. : 탄원서:—– đơn đề nghị giúp đỡ
  267. : 탈옥:—– trốn tù m trốn trại
  268. : 탈옥수:—– tội phạm trốn trại
  269. : 토지법:—– luật đất đai
  270. : 통계법:—– luật thống kê
  271. : 퇴정:—– ra khỏi tòa án
  272. : 투표권:—– quyền bỏ phiếu
  273. : 특별사면:—– ân xá đặc biệt
  274. : 파출소:—– đồn cảnh sát
  275. : 판결:—– phán quyết
  276. : 판결문:—– văn bản phán quyết
  277. : 판사:—– thẩm phán
  278. : 패소:—– thua kiện
  279. : 폭력배:—– nhóm bạo lục
  280. : 피고:—– bị cáo
  281. : 피고인:—– bị cáo
  282. : 피의자:—– người bị tình nghi
  283. : 피해자:—– người bị hại
  284. : 합법:—– hợp pháp
  285. : 합헌:—– hợp hiến
  286. : 항고:—– kháng cáo
  287. : 항소:—– kháng án
  288. : 해의투자법:—– luật đầu tư nước ngoài
  289. : 해정법:—– luật hành chính
  290. : 행정소송:—– tố tụng hành chính
  291. : 행정재판:—– xét sử hành chính
  292. : 헌법:—– hiến pháp
  293. : 현행범:—– tên tội phạm đang gây tội
  294. : 혐의:—– nghi ngờ
  295. : 혐의자:—– người bị tình nghi
  296. : 형구:—– dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt
  297. : 행기:—– thời hạn án
  298. : 형무소:—– nhà tù
  299. : 형벌:—– hình phạt
  300. : 형법:—– luật hình sự
  301. : 형사:—– hình sự
  302. : 형사소송:—– tố tụng hình sự
  303. : 형사소송비용:—– án phí tố tụng hình sự
  304. : 형사판결:—– phán quyết hình sự
  305. : 형장:—– nơi thực thi bản án , nơi thự hiện án tử hình
  306. : 호적법:—– luật hộ khẩu
  307. : 훔치다:—– ăn trộm
  308. : 휴정:—– tạm nghỉ giữa buổi xét xử
  309. : 흉악범:—– tội phạm hung ác
  310. : 원고 ,고소인:—– : Bên nguyên = Nguyên cáo
  311. : 고소장::—– Đơn kiện, đơn tố cáo
  312. : 고소 절차 : :—– Thủ tục tố cáo/thưa kiện
  313. : 고소를 취하하다::—– Bãi kiện
  314. : 고소를 수리하다: :—– Thụ lý vụ kiện
  315. : 고소를 기각하다 : :—– Từ chối thụ lý vụ kiện
  316. : (~을/를) 고소하다 ::—– Tố cáo ai đó
  317. : 공민권과 의무: :—– Quyền lợi & nghĩa vụ
  318. : 검사 ::—– Giám định
  319. : 경계[국경] 분쟁 ::—– Tranh chấp ranh giới (đất hoặc lãnh thổ )
  320. : 노동쟁의: :—– Tranh chấp lao động
  321. : 논쟁(분쟁): :—– Tranh chấp
  322. : 당신을 고소하겠다 :—– : Tôi sẽ kiện anh ra tòa
  323. : 독립등기: :—– Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản). 329 : 땅을다투다 ::—– Tranh chấp đất
  324. : 민사소송::—– Tố tụng dân sự
  325. : 문서를 검사(조사)하다:—– Giám định tài liệu
  326. : 소송에 걸리다 ::—– Vướng vào vụ kiện tụng
  327. : 소송사건: :—– Vụ kiện cáo
  328. : 서류 검사(조사) : :—– Giám định tài liệu
  329. : 부결하다 :—– :phủ quyết
  330. : 부동산등기법: :—– Luật đăng ký bất động sản
  331. : 원적 ::—– Hộ tịch gốc
  332. : 절차법::—– Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
  333. : 재심하다 ::—– Phúc thẩm
  334. : 피해자의고소에의해서 :—– Dựa vào tố cáo của người bị hại
  335. : 항소하다 : :—– Phúc án
  336. : 호적법::—– Luật hộ tịch
  337. : 형사소송법::—– Luật tố tụng hình sự
  338. : 형사소송비용법::—– Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
  339. : 형사판결 ::—– Phán quyết hình sự
  340. : 행정소송: :—– Tố tụng hành chính
  341. : 행정소송사항::—– Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
  342. : 행정재판 : :—– Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
  343. : 피고 즉 : :—– Bên bị cáo
  344. : 원고 즉 ::—– Bên nguyên
  345. : 권리 및 의무::—– Quyền lợi và nghĩa vụ

BÀI 26: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN  

  1. 노트북 máy tính xách tay
  2. 데스크탑 컴퓨터 máy tính bàn
  3. 타블렛 컴퓨터 máy tính bảng
  4. 개인 컴퓨터 máy tính cá nhân
  5. 스크린 màn hình
  6. 키보드 bàn phím
  7. 마우스 chuột
  8. 모니터 phần màn hình
  9. 프린터 máy in
  10. 무선라우터 router
  11. 전선 dây
  12. 하드드라이브 ổ cứng
  13. 스피커 loa
  14. 전력케이블 cáp nguồn
  15. 이메일 email/thư điện tử
  16. 이메일을보내다 gửi email
  17. 보내다 gửi
  18. 이메일주소 địa chỉ email
  19. 사용자이름 tên người sử dụng
  20. 비밀번호 mật khẩu
  21. 답장하다 trả lời
  22. 전달하다 chuyển tiếp
  23. 새메시지 thư mới
  24. 첨부자료 tài liệu đính kèm
  25. 전선을꽂다 cắm điện
  26. 전선을빼다 rút điện
  27. 전원을켜다 bật
  28. 전원을끄다 tắt
  29. 시작하다 khởi động máy
  30. 종료하다 tắt máy
  31. 재시작하다 khởi động lại
  32. 인터넷 internet
  33. 웹사이트 trang web
  34. 광대역인터넷 mạng băng thông rộng
  35. 인터넷서비스제공자 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
  36. 파이어월 tưởng lửa
  37. 웹호스팅 dịch vụ thuê máy chủ
  38. 무선 không dây
  39. 다운로드하다 tải xuống
  40. 인터넷을둘러보다 truy cập internet
  41. 파일 tệp tin
  42. 폴더 thư mục
  43. 서류 văn bản
  44. 하드웨어 phần cứng
  45. 소프트웨어 phần mềm
  46. 네트워크 mạng lưới
  47. 표시화면을위로움직이다 cuộn lên
  48. 표시화면을아래로움직이다 cuộn xuống
  49. 로그인 đăng nhập
  50. 로그오프 đăng xuất
  51. 스페이스바 phím cách
  52. 바이러스 vi rut
  53. 백신소프트웨어 phần mềm chống vi rut
  54. 처리속도 tốc độ xử lý
  55. 메모리 bộ nhớ
  56. 워드프로세서 chương trình xử lý văn bản
  57. 데이터베이스 cơ sở dữ liệu
  58. 스프레드시트 bảng tính
  59. 프린트하다 in
  60. 글자를쳐넣다 đánh máy
  61. 소문자 chữ thường
  62. 대문자 chữ in hoa

BÀI 27: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI ĐƠN TỪ 

  1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가신청서
  2. Đơn xin vắng mặt không đi làm: 결근신청서, 결근계
  3. Đơn xin tạm ứng: 가불 (선불) 신청서
  4. Đơn xin nghỉ không lương: 무급휴가신청서
  5. Đơn xin nghỉ thai sản: 임신 휴가신청서
  6. Đơn xin thôi việc: 사직서
  7. Đơn đề nghị: 제의서
  8. Đơn kiến nghị: 건의서
  9. Đơn khiếu nại: 탄원서

BÀI 28: CHỦ ĐỀ CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG 

  1. 공사장 công trường xây dựng
  2. 용적율 hệ số sử dụng đất
  3. 연면적 tổng diện tích sàn
  4. 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất
  5. 예민비 độ nhạy cảm
  6. 간극비 độ (khuyết) rỗng
  7. 연약지반 (lớp) đất yếu
  8. 낙석 khối trượt
  9. 도표, 그래프 biểu đồ
  10. 단면도 bản vẽ mặt cắt
  11. 절토사면 mái dốc (tại khu vực móng)
  12. 양적 định lượng
  13. 정성 định tính
  14. 경사계 thiết bị đo độ nghiêng
  15. 수축 co ngót
  16. 팽창 trương nở
  17. 침하 lún
  18. 폴트 (sự) đứt gãy
  19. 원석 đá gốc
  20. 응력 ứng suất
  21. 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
  22. 속빈시멘트 블록 khối bê tông rỗng
  23. 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
  24. 화강석 붙임 gắn đá hoa cương
  25. 챌판 ván cầu thang
  26. 논스립 흠파기 gắn miếng chống trơn
  27. 자기 질타일 gạch men
  28. 도기 질타일 gạch sứ
  29. 타일 압착붙 gắn, nèn gạch
  30. 코펜하겐리브 설치 tạo copenhagen rib (trong trang trí)
  31. 걸레받이 설치 tạo dựng chân tường
  32. 타르에폭시 페인트 phết nhựa đường
  33. 루프드레인설치 lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà
  34. 발코니 레인 설치 tạo đường ban công
  35. 스텐레스선흠통 ống thoát nước không gỉ (stainless), inox
  36. 모르타르 바르다 trát vữa
  37. 바탕 고르기 san nền
  38. 창호공사 lắp dựng cửa 39 알루미늄창 cửa nhôm
  39. 알루미늄 커튼월 tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm
  40. 방충망 màng nhôm chắn côn trùng
  41. 미서기 trượt mở 2 cánh
  42. Al 그릴 song nhôm, lưới nhôm
  43. PVC 미서기창 cửa nhôm trượt mở 2 cánh
  44. 스텐 도아 cửa không gỉ
  45. 스텐레스 창 khung cửa không gỉ, khung inox
  46. 플로어 힌지 (floor hinge) bản lề sàn 48 피벗힌지 bản lề trụ
  47. 도어 클로우저 door closer khóa cửa
  48. 도어 핸들 door handle tay nắm cửa
  49. 경첩 bản lề cửa, khớp nối
  50. 창호 철물 kim loại khung cửa
  51. 강재 vật liệu sắt, thép
  52. 도아록 설치 lắp khóa cửa
  53. 망입 유리 wire glass
  54. 강화 유리 kính đã tôi
  55. 강화 접합 유리 kính lắp ghép đã qua tôi
  56. 복층 유리 kính 2 lớp
  57. 복층 접합 유리 kính ghép 2 lớp
  58. 불투명 가공 gia công làm đục kính
  59. 방습거울 kính chống ẩm
  60. 유리 주위 코킹 trát, bít quanh gương, kính
  61. 불투명 시트지 giấy đục (dùng dán lên kính)
  62. 세라믹 페인트칠 sơn gốm
  63. 라인 마킹 (line making) tạo đường
  64. 비닐 페인트 sơn ni lông
  65. 불연 천정 판 tấm lót tản nhiệt cho trần nhà
  66. 열 경화성 수지 천정재 vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
  67. 화장실 칸막이 vách ngăn nhà vệ sinh
  68. 홀딩 도아 cửa nắm
  69. 소변기 칸막이 vách ngăn xí bệt
  70. 합성수지 걸레받이 gờ viền bằng nhựa tổng hợp
  71. 석고판 본드붙임 liên kết các tấm thạch cao
  72. 반사보온 단열재 붙임 gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm
  73. 방화셔터 상부 칸막이 vách ngăn cuốn phía trên chống cháy
  74. 지게차 xe nâng
  75. 지붕널 ván lợp, mái ốp
  76. 청사진 bản thiết kế
  77. 발판 giàn giáo
  78. 끈 dây thừng
  79. 사다리 cái thang
  80. 토대 móng, nền, móng nhà
  81. 벽돌 cục gạch
  82. 곡괭이 cái cuốc chim
  83. 삽 cái xẻng
  84. 망치 búa đóng đinh
  85. 부삽 cái xẻng
  86. 작업자용크레인 cần cẩu
  87. 바리케이드 thanh chắn
  88. 착암기 búa khoan
  89. 외바퀴 손수레 xe kéo ba bánh
  90. 중앙 분리대 giải phân cách bên đường
  91. 콘크리트 혼합기 máy trộn vữa xi măng
  92. 강판 tấm sắt
  93. 방진망 설치 lắp đặt màng chống bụi
  94. 레미콘 máy trộn xi măng, bê tông
  95. cON’c 진동기 máy quay bê tông
  96. 이형철근 thép định hình
  97. 합판 거푸집 gỗ ván làm cốp pha
  98. 포클레인 máy đào sâu
  99. 불도저 xe ủi đất (bulldozer)
  100. 구루마 xe kéo
  101. 손수레 xe đẩy tay
  102. 곡괭이 cái cuốc
  103. 육교 cầu vượt
  104. 마대 các loại bao bằng giấy
  105. 포대 bao nhỏ hơn
  106. 고층건물 tòa nhà cao tầng
  107. 마스크 khẩu trang
  108. 안전모 mũ bảo hộ, lao động
  109. 보안경 kính bảo hộ
  110. 안전모 mũ bảo hộ
  111. 귀덥개/귀마개 cái bịt tai
  112. 고무장갑 găng tay cao su
  113. 안전망 lưới bảo vệ
  114. 산소용접 bình oxy để hàn
  115. 벨트 đai an toàn
  116. 방열복 quần áo chống nóng
  117. 방독면 mặt nạ phòng độc
  118. 비상구 cửa thoát hiểm
  119. 소화기 bình cứu hỏa

BÀI 29: CHỦ ĐỀ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN 

가격정책 Chính sách về giá 가격표 Bảng giá 가계부 Sổ chi tiêu 가불신청 Xin ứng tiền 가성재 Chất dễ cháy 가스수도비 Tiền ga và nước 

가압류 Tạm thu, tạm giữ 각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết 감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản 감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản 감사 Giám sát, kiểm tra 개업비 Chi phí khai trương 개인별 실적 Kết quả từng cá nhân 개인별업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân 거래계약서 Hợp đồng giao dịch 거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch 거래사실확인서 Xác nhận giao dịch 거래처확대 Mở rộng đối tác giao dịch 건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe 건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe 건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà 건물 Tòa nhà 

건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình 

건설용장비 Thiết bị xây dựng 건의사항 Nội dung kiến nghị 건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc 견적서 Bản báo giá 

견적서검토 Xem xét bảng báo giá 견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá 견학신청서 Đơn xin kiến tập 결근사유서 Bản tường trình vắng mặt 결석계 Đơn xin vắng mặt 결손금 Số tiền lỗ 경고장 Thư cảnh cáo 경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá 경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí 경비 Chi phí, kinh phí 경비분개 장 Sổ phụ chi phí 경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí 경상이익 Lợi ích bình thường 

경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영목표 Mục tiêu kinh doanh 경영이념 Ý niệm kinh doanh 경영진 Ban điều hành, ban giám đốc 경쟁업체현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh 경조사비 Chi phí hiếu hỉ 계산서 Hóa đơn, phiếu thu 

계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng 계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng 고객관리 Quản lý khách hàng 고객만족 Hài lòng của khách hàng 

고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài long của khách hàng 고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng 고소장 Đơn tố cáo 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng 고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp 고정부채 Nợ cố định 고정자산 Tài sản cố định 공문 서 Công văn 공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn 공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công 공사원가 Đơn giá thi công 공사원가 Đơn giá thi công 공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình 공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp 공장및시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí 공장 Nhà xưởng 공장건축 Kiến trúc nhà xưởng 

공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng 공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng 공장입지 Khu đất làm nhà xưởng 공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho 공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình 공정도 Sơ đồ qui trình 공정표 Bảng qui trình 공탁서 Phiếu bảo quản 과목 Hạng mục, môn 과장 Trưởng phòng 관리부 Bộ phận quản lý 관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày 광고선전비 Chi phí quảng bá 교육훈련계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo 구매지시서 Chỉ thị mua hàng 구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng 구분 Phân biệt 구입처 Nơi mua hàng 국내공사 Công trình trong nước 국내공사원가 Giá thành công trình trong nước 국내시장 Thị trường trong nước 국내출장 Đi công tác trong nước 국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu 규격 및 사양 Qui cách và cấu hình 규격 Qui cách 규묘 Qui mô 근로계약서 Hợp đồng lao động 근태보고 Báo cáo tình hình công việc 근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc 금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm 금액 Số tiền 금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng 급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn 급여 Lương 급여명세서 Bảng lương 기간 Thời gian 기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc 기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc 기계장치 Máy móc thiết bị 기공식행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기능직 Công nhân lành nghề 기능직 Công nhân lành nghề 기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ 

기부금 Số tiền đóng góp 기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật 기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật 기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật 기안 Bản thảo 기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp 기업체명 Tên doanh nghiệp 기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp 기타 Khác 기타부분 Các phần khác 기획서 Bản kế hoạch 남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng 남품입찰 Đấu thầu giao hàng 납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 납부 Nộp 납세관리인 Người quản lý nộp thuế 노무비 Chi phí nhân công 노무일지 Nhật ký công việc 

노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 단기차입금 Khoản vay ngắn hạn 단위 Đơn vị 담당업무 Nghiệp vụ phụ trách 

담보 Bảo lãnh 답변서 Thư trả lời 당기 Hiện nay 대리 Đại lý 대리점계약서 Hợp đồng đại lý 대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý 대손 Nợ xấu 대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại 대외공문서 Công văn đối ngoại 대지 Khu đất 대차대조표 Bảng cân đối kế toán 대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện 대표자명 Tên người đại diện 도면변경 Thay đổi bản vẽ 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동의서 Thư đồng ý 라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép 마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 마케팅 전략 Chiến lược marketing 매입매출장 Sổ ghi chép mua bán 매입채무 Nợ mua vào 매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng 매출실적 Doanh số bán ra 매출원가 Đơn giá bán ra 매출일보 Nhật ký bán hàng 매출증대 Tăng doanh số bán 매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng 면담표 Phiếu phỏng vấn 모델 NO Số mẫu 목차 Mục lục 무보수 Không có thù lao 무형자산 Tài sản vô hình 물품구매계약서 Hợp đồng mua hàng 미성공사 Dự án chưa xong 미수금관리대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi 미수금 현 황 Tình trạng tiền chưa thu hồi 미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi 미완성주택 Nhà ở chưa xong 미지급 Chưa trả 민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân 바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng 반제품 Bán thành phẩm 반품 Hàng trả lại 발령 Quyết định nhân sự 

발주서 Đơn đăt hàng 배당금수익 Thu nhập cổ tức 배차신청서 Đơn xin bố trí xe 범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp 법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp 법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp 법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 법인인감 Con dấu công ty 보고서 Báo cáo 보상비 Chi phí bồi thường 보수계약 Hợp đồng sửa chữa 보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu 보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có 보증금 Tiền đặt cọc 보증서 Thư bảo lãnh 

보험차익 

복리후생비 Phí phúc lợi xã hội 본사 Văn phòng mẹ 부(팀) Phòng 

부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng 부고 Phó cáo 

부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 

부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부서명 Tên phòng ban 

부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban 부장 Trưởng phòng 부적합보고 Báo cáo không phù hợp 부지면적 Diện tích đất 부채 Nợ 부채.자본총계 Tổng vốn và nợ 부채총계 Tổng nợ 

분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà) 분양원가 Đơn giá bán ra (nhà) 브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu 비고 Ghi chú 비품 Văn phòng phẩm 사경위서 Bản tường trình tai nạn 사내안내문 Thông báo nội bộ công ty 사무 Văn phòng 사무비용 Chi phí văn phòng 

사무실입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng 사무실 Văn phòng làm việc 사업 Dự án, công việc 사업계획 Kế hoạch kinh doanh 사업계획 Phương án kinh doanh 사업계획서 Bản phương án kinh doanh 사업규모 Qui mô dự án 사업내용 Nội dung dự án 사업목표 Mục tiêu dự án 사업일정 Tiến độ dự án 사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD 사업자등록증 Giấy phép kinh doanh 사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án 사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án 사용용도 Mục đích sử dụng 사원 Nhân viên, công nhân 사유서 Bản tường trình nguyên nhân 사장 Giám đốc 사직서 (원) Thư xin nghỉ việc 사채 Vay nợ 사훈 Giáo huấn của công ty 산재보험 Bảo hiểm tai nạn 

상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 상반기평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 상품 Hàng hóa, sản phẩm 상품개발 Phát triển sản phẩm 생산계획 Kế hoạch sản xuất 생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất 생산능력 Năng lực sản xuất 생산설비 Thiết bị sản xuất 생산성 향상 Nâng cao năng suất 생산일지 Nhật ký sản xuất 생산품목 Hạng mục sản xuất 생활일지 Nhật ký sinh hoạt 서류보관 Bảo quản hồ sơ 서식관리규정 Qui định quản lý văn bản 선급 Trả trước 선납 Đóng trước 선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non 선박 Tàu bè 설 문 지 Phiếu điều tra 설계용역 Dịch vụ thiết kế 설립연월일 Ngày tháng thành lập 설비증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị 세금과공과금 Thuế và phí 세무대리계약서 Hợp đồng đại lý thuế 세무사 Người làm đại lý thuế 세액조정 Điều chỉnh mức thuế 세전이익 Lợi nhuận trước thuế 소계 Gộp 

소량 Số lượng ít 소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố 소재지 Địa điểm 손익보고서 Báo cáo lời lỗ và 손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu 수습일지 Nhật ký thực tập 수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입신고서 Tờ khai thu nhập 수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng 수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 순이익 Lợi ích ròng 승진 Thăng tiến 승진규정 Qui định thăng tiến 시내출장 Công tác nội thành 시말서 Bản điểm kiểm 

시설명 Tên thiết bị 

시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc 시장특성 Đặc tính của thị trường 

시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường 시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện 식권 Phiếu ăn 식순 Lịch trình buổi lễ 신고 Khai báo 

신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới) 신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới 신상품개발 Phát triển sản phẩm mới 신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng 신원보증서 Thư bảo lãnh 실적 Doanh số thực 실행예산 Ngân sách thực hiện 안전 An toàn 

안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn 애로사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề 어업권 Khu vực đánh bắt cá 업무보고서 Báo cáo công việc 업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc 업무지시서 Chỉ thị công việc 업무내용 Nội dung công việc 업무목표 Mục tiêu công việc 업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc 업태 ( 업종 ) Ngành nghề 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển 연대보증 Bảo lãnh liên đới 연봉계약서 Hợp đồng lương năm 영업권리양도계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업권 Quyền kinh doanh 영업이익 Lợi ích kinh doanh 영업일 보 Nhật ký kinh doanh 영업활동보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh 영역계약서 Hợp đồng dịch vụ 예금 Tiền tiết kiệm 외근 Đi công tác 외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài 외주비 Chi phí thuê ngoài 

원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu 

원.부자재명 Tên nguyên vật liệu 원가분석표 Bảng phân tích đơn giá 원자재 Nguyên liệu 원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế) 월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng 월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 위임장 Thư ủyquyền 

유가증권 유가증권처분손실유가증권처분이익유가증권평가손실유가증권평가이익

유동부채 Nợ di động 유동자산 Tài sản lưu động 유지비 Phí bảo trì 유통경로 Kênh lưu thông 유형자산 Tài sản hữu hình 의견서 Thư kiến nghị 의료보험 Bảo hiểm y tế 이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị 이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng 이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn 이연부채 Nợ chưa trả 

이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính 이의 Phản đối,khiếu nại 

이익잉여금 

이익준비금 Chi phí dự phòng lãi 이자비용 Chi phí lãi 이자수익 Lãi do lãi suất 이체 Hoán đổi 인건비 Chi phí nhân công 인사 Nhân sự 인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự 인사발령장 Lệnh điều động nhân sự 인사위원회의 Ủy ban nhân sự 인수증 Giấy sát nhập 인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự 인원 Số lượng nhân viên 인원계획 Kế hoạch nhân sự 인원현황 Số lượng nhân sự 인출 Rút (tiền) 일반관리비 Chi phí quản lý chung 일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày 일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày 일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày 임명장 Thư bổ nhiệm 임원 Cấp lãnh đạo 임차료 Tiền thuê/ mượn 임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê 입금확인서 Xác nhận đóng tiền 입사지원서 Đơn xin việc 

입지분석 Phân tích vị trí đất 자기자금 Vốn tự có 

자본잉여금 

자산감가상각 Khấu hao tài sản 

자산수증이익 

자산총계 Tổng tài sản 자재 Nguyên liệu 자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu 자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu 작업일보 Nhật ký công việc 잡비 Tạp phí 장기 Dài hạn 장기대여금 Tiền cho vay dài hạn 장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc 재고자산 Tài sản tồn kho 재고품 Hàng tồn kho 

재료비 Chi phí nguyên liệu 재무구조 Cấu trúc tài chính 재무제표 Báo cáo tài chính 재무현황 Tình hình tài chính 재산세 Thuế tài sản 재직증명서 Giấy chứng nhận công tác 재질 Chất liệu 적금 Tiền tích lũy 적립금 Tiền tích lũy 적립금 Tiền tích lũy 적용분야 Lĩnh vực áp dụng 전공분야 Lĩnh vực chuyên môn 

전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước 전력비 Tiền điện 전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn 전압 Điện áp 전자우편 Thư điện tử 

전환권대가 전환권재가 

접대비 Chi phí tiếp khách 제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế 제조업 Ngành nghề chế tạo 

제조원가 Đơn giá sản xuất 제조원가 Đơn giá sản xuất 제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm 제품시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm 제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm 제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa 제품특성 Đặc tính sản phẩm 제휴관계 Quan hệ hợp tác 조사보고서 Báo cáo điều tra 조의문 Điện chia buồn 조직도 Sơ đồ tổ chức 조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức 종업원수 Số lượng nhân viên 주간근무시간표 Bảng công tác tuần 주간업무일지 Nhật ký công việc tuần 주관부서 Bộ phận chủ quản 주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu 주민등록번호 Số CMND 

주민세 Thuế cư trú 주생산품 Mặt hàng chính 주식배당금 Cổ tức 주식회사 Công ty cổ phần 주주명부 Danh sách cổ đông 주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở 중기 Giữa kỳ 중량 Trọng lượng 중장비 Thiết bị nặng 증원 Tăng số lượng nhân viên 지불각서 Bản cam kết chi trả 지출품의서 Đề nghị thanh toán 지침서 Bản hướng dẫn 직원급여 Lương nhân viên 직위 Chức vụ 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy 차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe 차용증 Tờ vay mượn 차익 Chi phí biên 차입금 Khoản vay, tiền vay 

차지권 

창고점검기록 Ghi chép kiểm kho 창업비 Phí khởi nghiệp 청구서 Đơn xin 

청첩장 Thư mời 초대문 Thư mời 총공사비용 Tổng chi phí thi công 총자산 Tổng tài sản 총제조비용 Tổng chi phí sản xuất 총주식수 Tổng số cổ phiếu 최종직위 Chức vụ sau cùng 추정 Dự tính, ước tính 추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính 추천서 Thư giới thiệu 축사 Lời chúc mừng 출고증 Phiếu xuất kho 

출퇴근시간기록표 Bảng chấm công 

충당금 Tiền bù vào, khoản bù 토지임대차계 Hợp đồng thuê đât 통신기구 Thiết bị thông tin 통신비 Chi phí liên lạc 퇴직금 Tiền thôi việc 퇴직급여 Lương thôi việc 특기 Kỹ năng đặc biệt 파견근무 Cử đi công tác 판매계획 Kế hoạch bán hàng 판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng 폐기 Thải, loại bỏ 품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng 품질인증 Chứng nhận về chất lượng 하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì 합병계약서 Hợp đồng sát nhập 합의서 Bản thỏa thuận 해외사업 Các dự án nước ngoài 해외시장 Thị trường nước ngoài 해외출장 Công tác nước ngoài 향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau 현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt 현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có 현장일지 Nhật ký hiện trường 홈페이지 Trang web 화사개요 Tóm tắt về công ty 회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty 회의록 Biên bản họp 휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép 휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc 

 BÀI 30: TỪ VỰNG CHỦ  ĐỀ QUẦN ÁO 

 남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn 반바지: quần sọt 청바지: quần jean 잠옷: áo ngủ 반팔: áo ngắn tay 긴팔: áo dài tay 조끼: áo gi-lê 외투: áo khoác, áo choàng 비옷/우비: áo mưa 내의: quần áo lót 티셔츠: áo T-shirt 양복: com lê 슬리프: dép đi trong nhà (slipper) 신발: giầy dép 손수건: khăn tay 숄: khăn choàng vai (shawl) 스카프: khăn quàng cổ (scarf) 앞치마: tạp dề 

벨트: thắt lưng (belt) 

Các chất liệu làm quần áo 면: cotton 마: hemp – sợi gai dầu 모: fur – lông thú 견: silk – lụa 레이온: rayon – tơ nhân tạo 나일론: nylon 울: wool – len 

Một số động từ liên quan 옷을 입다: mặc quần áo 신을 신다: đi giày,mang giày 신을벗다: cởi giày 양말을 신다: đi tất,mang tất 모자를쓰다: đội mũ 안경을 쓰다: đeo kính 장갑을끼다: đeo găng tay 넥타이를 매다: đeo cà vạt 

시계를 차다: đeo đồng hồ 

BÀI 31: CHỦ ĐỀ NGUYÊN LIỆU TRONG BẾP 

가루 bột 가지 cà tím 각사탕 đường phèn 감자 khoai tây 건새우 tôm khô 게 cua 게살 thịt cua 고구마 khoai lang 고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 고추 ớt 고추가루 ớt bột 공심채 rau muống 굴소스 dầu hàu 꼬막조개 sò huyết 

꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 내장 lòng 

녹말가루 bột năng, bột mì tinh 녹후추 tiêu xanh 논 허프 rau om, ngò om 느타리버섯 nấm bào ngư 늑맘소스(피쉬소스) nước mắm 다섯종류의향신료 ngũ vị hương 다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 다진레몬그라스 sả băm 

당근 cà rốt, củ cải đỏ 당면 bún tàu, miến 대나무 꼬치 que tre 대두 đậu nành, đỗ tương 달걀 trứng 달걀 trứng gà 닭가슴살 ức gà 닭고기 thịt gà 닭날개 cánh gà 닭다리 đùi gà 닭의 간 gan gà 

동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 두부 đậu hũ, đậu phụ 두부 tàu hũ khuôn 두부피 tàu hũ ky miếng 들깻잎 lá tía tô 딜 thì là 땅콩 đậu phộng, lạc 

라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 레드비트 củ dền 레몬 chanh 

레몬그라스 sả 

레몬바질 húng chanh 롱코리앤더/서양고수 ngò gai 

마 khoai mỡ 마늘 củ tỏi 마늘 한 쪽 tép tỏi 

말라바 시금치 mồng tơi 

 

BÀI 32: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN 

 

시간: thời gian 

세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm 날짜: ngày tháng 일시: ngày giờ 과거: quá khứ 현재: hiện tại 

미래: tương lai 

오늘: hôm nay 

내일: ngày mai 모레: ngày kia 글피: ngày kìa 어제:. hôm qua 

그제/ 그저께: hôm kia 

올해 / 금년: năm nay 작년: năm ngoái 내년 /다음해: sang năm( năm sau) 내후년: năm sau nữa 해: năm 해당: theo từng năm 연초: đầu năm 

연말: cuối năm 

달: tháng 이번달: tháng này 다음달: tháng sau 지난달: tháng trước 월/ 개월: tháng 초순: đầu tháng 중순: giữa tháng 월말: cuối tháng 

 요일: thứ 월요일: thứ 2 화요일: thứ 3 수요일: thứ 4 목요일: thứ 5 금요일: thứ 6 토요일: thứ 7 

일요일: chủ nhật 

 주: tuần 이번주: tuần này 지난주: tuần trước 다음주: tuần sau 주말: cuối tuần 이번주말: cuối tuần này 지난주만: cuối tuần trước 

다음주말: cuối tuần sau 주일 / 일주일: một tuần 매일 / 날마다: hàng ngày 매주: hàng tuần 매달/ 매월: hàng tháng 매년: hàng năm 

주말마다: mỗi cuối tuần 

 BÀI 33: CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ 

  1. 당근: cà rốt
  2. 청경채: cải chíp
  3. 호박: bí ngô (bí đỏ)
  4. 애호박: bí ngô bao tử
  5. 겨자잎: lá mù tạt
  6. 가지: cà tím
  7. 고추: Ớt
  8. 무: củ cải
  9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt)
  10. 생강: gừng
  11. 마늘: tỏi
  12. 고구마: khoai lang
  13. 감자: khoai tây
  14. 양파: hành tây
  15. 치커리: rau diếp xoăn
  16. 케일: cải xoăn
  17. 방울토마토: cà chua bao tử
  18. 상추: rau diếp
  19. 대파: tỏi tây
  20. 쪽파: hành hoa
  21. 배추: cải thảo
  22. 양배추: bắp cải
  23. 갯잎: lá vừng
  24. 버섯: nấm
  25. 샐러리: cần tây
  26. 콩나물: giá đỗ
  27. 쑥갓: cải cúc
  28. 파슬리: rau mùi tây
  29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ
  30. 미나리: rau cần
  31. 피망: ớt xanh
  32. 양상추: xà lách
  33. 적경치커리: rau diếp xoăn
  34. 양송이버섯: nấm tây
  35. 적채: bắp cải tím
  36. 시금치: rau bina
  37. 래디시: củ cải
  38. 돌나물: cỏ cảnh thiên
  39. 무말랭이: củ cải khô
  40. 숙주나물: giá đỗ xanh
  41. 깨잎: Lá mè
  42. 김: Rong biển (Loại tờ mỏng)

BÀI 34: CHỦ ĐỀ VỀ Ô TÔ  

Từ vựng về ô tô 자동차 - ô tô 

  1. 출입문 자물쇠: Khóa cửa 
  2. 사이드 미러 :Gương chiếu hậu 
  3. 팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ 
  4. 손잡이 : Tay cầm 5 차양 -: Màn che 
  5. 와이퍼 : Cần gạt nước 
  6. 백미러 : Kính chiếu hậu 
  7. 핸들:Vành tai lái 
  8. 연료 측정기: Máy đo nhiên liệu 
  9. 속도계 :Máy đo tốc độ 
  10. 방향 지시기: Trục lái 
  11. 경적 :Tiếng còi xe 
  12. 칼럼 : Trục, 
  13. 시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe 
  14. 비상 브레이크: Phanh khẩn cấp 
  15. 일인용 좌석: Ghế ngồi  
  16. 라디오:Radio 
  17. 계기판 : Bảng điều khiển, bảng đo 
  18. 사물함 :Ngăn nhỏ đựng đồ 
  19. 통풍구, 환기구:Chỗ thông gió 
  20. 매트 : Miếng thảm (đểchân) 
  21. 안전벨트, 안전띠: Dây an toàn 
  22. 변속 레버 : Sang số, cần gạt số 
  23. 붙잡음: vật để nắm tay 
  24. 브레이크: Phanh 
  25. 액셀러레이터, 가속장치 :Chân ga 
  26. 번호판 :Biển số xe 
  27. 정지등 : Đèn dừng lại (đỏ) 
  28. 후진등: Đèn phía sau 
  29. 테일라이트, 미등: Đèn hậu 
  30. 뒷자리, 뒷좌석 : Ghế ngồi phía sau 
  31. 아이 자리, 아이 좌석 -: Ghế cho trẻ em 
  32. 가스탱크 : hùng đựng ga 
  33. 머리 받침대 : Tựa đầu 
  34. 휠 캡 -: Nắp tròn đựng trục bánh xe 37 (고무) 타이어 : Bánh xe 
  35. 잭 : Cái kích, cái pa lăng; tay đòn, đòn bẫy. 
  36. 스페어타이어-: Bánh xe dự phòng 
  37. 트렁크 :Thùng xe phía sau xe hơi 
  38. 신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu 
  39. 래어 범퍼: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe) 43 해치백 : Cửa phía sau của xe đuôi cong. 
  40. 선루프: Mui trần, nóc xe 
  41. 앞유리창, 바람막이 창 : Kính chắn gió xe hơi 
  42. 안테나: Ăng ten 
  43. 엔진 뚜껑: Mui xe 
  44. 전방등 -: Đèn pha 
  45. 주차불 -:Đèn báo hiệu dừng xe 
  46. 방향 지시등:Đèn xi nhanh 
  47. 앞 범퍼: Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe) 
  48. 공기 정화 장치, 공기 여과기 : Thiết bị lọc , máy lọc không khí 
  49. 팬벨트: Dây quạt 
  50. 배터리 : Pin 
  51. 터미널 : Cực 
  52. 방열기 : Bộ tỏa nhiệt 
  53. 호스 : ống 
  54. 계량봉: Cây đo dầu