*****Thời gian*****
Thời gian ---->시간
Giây ---->초
Phút----> 분
Giờ ---->시 ---->xi
Ba mươi phút ---->삼십분
Kém …---->전
Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요?
Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전 Sáu giờ ---->여섯시
Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분
Mười giờ mười phút----> 열시 십분
Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전
Một tiếng đồng hồ----> 한시간
Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분
Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후
Trước năm giờ ---->다섯시까지
Xuân----> 봄
Hạ ---->여름
Thu ---->가을
Đông ---->겨울
Ngày ---->일 il
Tháng ---->월
Năm ---->년
Thứ hai ---->월요일
Thư ba ---->화요일
Thứ tư---->수요일
Thứ năm ---->목요일
Thứ sáu ---->금요일
Thứ bảy ---->토요일
Chủ nhật ---->일요일
*****Tuần*****
Tuần này ---->이번주
Tuần sau ---->다음주
Tuần trước ---->지난주
*****Tháng ---->달
Tháng này----> 이번달
Tháng sau----> 다음달
Tháng trước ---->지난달
Hôm nay ---->오늘
Hôm qua ---->어제
Ngày mai ---->내일
Sáng ---->아침
Trưa ---->점심
Chiều ---->오후
Tối ---->저녁
Ban đêm ---->밤
Ban ngày----> 낮
Tháng 1 ---->일월
Tháng 2 ---->이월
Tháng 3----> 삼월
Tháng 4 ---->사월
Tháng 5 ---->오월
Tháng 6 ---->유월
Tháng 7 ---->칠월
Tháng 8----> 팔월
Tháng 9---->구월
Tháng 10 ---->시월
Tháng 11 ---->십일월
Tháng 12 ---->십이월
Năm nay ---->금년
Năm sau ---->내년
Năm ngoái ---->작년
Ngày mồng năm ---->오일 Ngày hai mươi lăm ---->이십오일
* Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.
---->이천년 유월 오일
* Hôm nay là ngày mấy?
---->오늘은 몇일 입니까
* Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.
---->오늘은 유월 오일 입니다
* Hôm qua là thứ tư.
---->어제는 수요일 이었어요
* Hôm nay là ngày mấy tháng năm?
---->오늘은 오월 몇일 입니까
Một ngày----> 하루
Hai ngày ---->이틀
Ba ngày ---->삼일
Bốn ngày ---->사일
Năm ngày ---->오일
Một tháng ---->한달
Hai tháng ---->두달
Năm tháng ---->오개월
Mười một tháng----> 십일개월
Một năm ---->일년
Hai năm ---->이년
Ba năm ---->삼년
Mười lăm năm ---->십오년
Một năm sáu tháng ---->일년 육개월
BÀI 2: THỜI TIẾT VÀ KHÍ HẬU
하늘이 맑다: trời trong xanh
구름: mây
안개: sương mù
구름이 끼다: mây giăng
안개가 끼다: sương mù giăng
바람이 불다: gió thổi
비가 오다: mưa
소나기: mưa rào
따뜻하다: ấm áp
덥다: nóng
춥다: lạnh
시원하다: dễ chịu
서늘하다: mát mẻ
싸락눈: mưa đá
서리: băng giá
천동: sấm
번개: sét
홍수: lũ lụt
태풍: bão
폭설: bão tuyết
습기: độ ẩm
장마철: mùa mưa dầm
우기: mùa mưa
건기: mùa nắng
봄: mùa xuân
여름: mùa hè
가을 : mùa thu
겨울: mùa đông
날씨가맑다: thời tiết trong lành
온화한기후 : khí hậu ôn hòa
최저기온: nhiệt độ thấp nhất
최고기온: nhiệt độ cao nhất
날씨: thời tiết
날씨가안좋다: thời tiết xấu
기후: khí hậu
37.하늘 흐리다: bầu trời u ám
흐리다: u ám
눈: tuyết
눈이오다: tuyết rơi
쌀쌀하다: se lạnh
태풍: bão
날씨가좋다: thời tiết tốt
더위를먹다: say nắng
잎이떨어지다: lá rơi
경치가아름답다: phong cảnh đẹp
바람: gió
계절: mùa
경치: phong cảnh
봄비: mưa xuân
꽃이피다: hoa nở
가뭄: hạn hán
바다: biển
산: núi
강: sông
단풍이들다: vào thu ( lá đổi màu )
비가그치다: tạnh mưa
기온: nhiệt độ
파도: sóng biển
열대성저기압: áp thấp nhiệt đới
저기압: áp thấp
일기예보: dự báo thời tiết
태양: mặt trời
땅: đất
빗방울: giọt nước mưa
가랑비: mưa bụi
BÀI 3: MÀU SẮC
렌지색 màu cam
검은 màu đen
빨간,붉은 màu đỏ
분홍색 màu hồng
유황색 , 크림색 màu kem
청록색 màu lam
갈색 , 밤색 màu nâu
짙은 감색 nước biển
보라색 màu tím
흰색 ,백색 màu trắng
노란색 màu vàng
회색 màu xám
회백색 xám tro
장밋빛 hồng nhạt
옅은빨간 đỏ nhạt
강렬한 색 đỏ sẫm
암갈색 nâu đen
약간흰 hơi trắng
푸른 ,남색 màu xanh da trời
암녹색 xanh lá cây đậm
옅은 푸른 색 màu xanh lá cây nhạt
심홍색 đỏ tươi
주홍색 đỏ chói
자줏빛, 자색 đỏ tía
BÀI 4: QUAN HỆ HÔN NHÂN
결혼 lập gia đình
초혼 kết hôn lần đầu
재혼 tái hôn
기혼자 người đã lập gia đình
맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt
미혼 chưa kết hôn
혼인 hôn nhân
혼수 hôn thú
혼례 hôn lễ
숫처녀 trinh nữ
숫총각 trai tân
노처녀 phụ nữ già, chưa có chồng
노총각 đàn ông già chưa vợ
처녀 thiếu nữ
결혼 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn
결혼반지 nhẫn kết hôn
결혼식 lễ kết hôn
궁합 cung hợp
금실 chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)
시댁 nhà chồng
시집 가다 lấy chồng
장가 가다 lấy vợ
신랑 chú rể
신부 cô dâu
신방 phòng tân hôn
신혼 tân hôn
신혼부부 vợ chồng mới cưới
신혼여행 du lịch tân hôn
애정 ái tình, tình cảm
약혼 hứa hôn, đính hôn
약혼녀 phụ nữ đã đính hôn
약혼반지 nhẫn đính hôn
약혼식 lễ đính hôn
연애하다 yêu đương, hẹn hò
혼담 nói chuyện hôn nhânn
혼담 nói chuyện hôn nhân
하객 khách mừng
예물 lễ vật
웨딩드레스 áo cưới
BÀI 5: QUAN HỆ GIA ĐÌNH
직계가족 (Quan hệ trực hệ)
1.증조 할아버지: Cụ ông
2.증조 할머니: Cụ bà
3.할아버지: Ông
4.할머니: Bà
5.친할아버지: Ông nội
6.친할머니: Bà nội
7.외할머니: Bà ngoại
8.외할아버지: Ông ngoại
9.어머니: Mẹ ,má
10.아버지: Bố, ba
11.나: Tôi
12.오빠: Anh (em gái gọi)
13.형: Anh (em trai gọi)
14.언니: Chị (em gái gọi)
15.누나: Chị (em trai gọi)
16.매형: Anh rể (em trai gọi)
17.형부: Anh rể (em gái gọi)
18.형수: Chị dâu
19.동생: Em
20.남동생: Em trai
21.여동생: Em gái
22.매부: Em rể (đối với anh vợ)
23.제부: Em rể (đối với chị vợ)
24.조카: Cháu
친가 친척 (Họ hàng bên nội)
25.형제: Anh chị em
26.큰아버지: Bác ,anh của bố
27.큰어머니: Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)
28.작은아버지: Chú ,em của bố
29.작은어머니: Thím
30.삼촌: Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
31.고모: Chị ,em gái của bố
32.고모부: Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)
33.사촌: Anh chị em họ
외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)
34.외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
35.외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
36.이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
37.이모부: Chú (chồng của 이모)
38.외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)
39.이종사촌: Con của dì (con của 이모)
처가 식구 (Gia đình nhà vợ)
40.아내: Vợ
41.장인: Bố vợ
42.장모: Mẹ vợ
43.처남: anh ,em vợ (con trai)
44.처제: em vợ (con gái)
45.처형: Chị vợ
시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)
46.남편: Chồng
47.시아버지: Bố chồng
48.시어머니: Mẹ chồng
49.시아주버니 (시형): Anh chồng
50.형님: Vợ của anh chồng
51.시동생: Em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng)
52.도련님: Gọi em trai chồng một cách tôn trọng
53.아가씨: Gọi em gái chồng
54.동서: Vợ của em ,hoặc anh chồng
55.시숙: Anh chị em chồng (nói chung)
BÀI 6 : TÊN QUỐC GIA
나라 Đất nước
국가 Quốc gia
호주 Úc
뉴질랜드 New Zealand
브라질 Brazil
칠레 Chile
중국 Trung Quốc
캄보디아 Campuchia
라오스 Lào
마카오 Macao
말레이시아 Malaysia
미얀마 Myanmar
쿠바 Cuba
이집트 Ai cập
그리스 Hy Lạp
프랑스 Pháp
독일 Đức
홍콩 Hồng Kong
헝가리 Hungary
인도네시아 Indonesia
이란 Iran
이라크 Iraq
이탈리아 Ý
일본 Nhật Bản
한국 Hàn Quốc 26 멕시코 Mexico
몽골 Mông Cổ
네팔 Nepal
스웬덴 Thụy Sĩ
터키 Thổ Nhĩ Kỳ
포르투갈 Bồ Đào Nha
파키스탄 Pakistan
필리핀 Philippines
러시아 Nga
싱가포르 Singapore
스페인 Tây Ban Nha
대만 Đài Loan
태국 Thái Lan
영국 Anh
미국 Mỹ
베트남 Việt Nam
인도 Ấn Độ
캐나다 Canada
폴란드 Ba Lan 45 홀란드 Hà Lan
노르웨이 Na Uy
핀란드 Phần Lan
벨기에 Bỉ
Các châu lục và đại dương
1. 아시아 Châu Á
2. 유럽 Châu Âu
3. 아프리카 Châu Phi
4. 남아메리카 Nam Mỹ
5. 북아메리카 Bắc Mỹ
6. 오세아니아 Châu Đại Dương 55 남극 Nam Cực
7. 북극 Bắc Cực
8. 태평양 Thái Bình Dương
9. 대서양 Đại Tây Dương
BÀI 7: NGHỀ NGHIỆP
BÀI 8: TÍNH CÁCH
1- 장난하다 ~đùa giỡn
4-막되다 ~hư hỏng, mất nết
5-고귀하다 ~cao quý
6-이기적인 ~ich kỷ
7-무욕하다 ~vị tha
8-완고하다 ~cứng đầu, ngoan cố
9-찬성하다 ~án thành, thông cảm
10-믿기쉬운 ~chân thật
11-신용하다 ~đáng tin
12-냉정하다 ~lạnh lùng
13-자만하다 ~kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.
14-낭만적이다: tính lãng mạn
15-낙천적이다 ~tính lạc quan
16-비관적이다 ~tính bi quan
17-착하다 ~hiền lành, tốt bụng
18-꼼꼼하다~kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
19-따뜻하다 ~tấm lòng ấm áp
20-마음이 차갑다 ~lạnh lùng
21-예민하다 ~nhạy cảm
22-자상하다 ~chu đáo, ân cần
23-망설이다~lưỡng lự , thiếu quyết đoán.
24-멋있다 ~sành điệu
25-얼렁뚱땅하다 ~cẩu thả
26-부지런하다 ~chịu khó
27-엄하다 ~nghiêm khắc
28-무뚝뚝하다~cứng nhắc
29-폭력적이다 ~bạo lực
30-현명하다 ~khôn khéo
31-까다롭다 ~khó tính, cầu kì
32-얌전하다 ~nhã nhặn( phụ nữ) 33-점찬하다 ~lịch sự (đàn ông).
34-사랑스럽다 ~đáng yêu
35-얄밉다 ~đáng ghét
36-고집이 세다 ~bướng bỉnh, ngang ngược
37-부끄럽다 ~ngại ngùng, thẹn thùng
38-창피하다~xấu hổ, mắt mặt
39-거만하다 ~tự đắc, tự cao
40-쪽팔리다 ~xấu hổ
41-얌전하다 ~lịch sự,lịch thiệp
42-똑똑하다 ~thông minh
43-어리석다 ~đần độn.
44-심통이 사납다 ~tâm địa dữ dằn
45-용감하다 ~dũng cảm
46-부럽다 ~xấu hổ, ngại
47-효도하다 ~hiếu thảo 48-불효하다 ~bất hiếu.
49-고민이 많다 ~lo lắng, nhiều suy nghĩ
50-애교가 많은 여자 ~người con gái đáng yêu
51-도도하다: kiêu căng, kiêu căng
52-긍정적이다 ~khuynh hướng tích cực
53-부정적이다 ~khuynh hướng tiêu cực
54-독단적이다 ~độc đoán
55-잔악하다 ~hung dữ, hung bạo
BÀI 9: GIAO THÔNG VẬN TẢI
통행금지 : Cấm lưu thông
BÀI 10: SINH HOẠT GIA ĐÌNH
1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2: 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3: 청소기:----- ▶máy hút bụi
4: 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6: 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7: 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8: 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén
9: 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10: 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17: 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18: 소켓:----- ▶ổ cắm điện
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang
33: 그림:----- ▶tranh ▶
34: 액자:----- ▶khung hình
35: 시계:----- ▶đồng hồ
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm
40: 커튼:----- ▶màn cửa
41: 의자:----- ▶ghế
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu
46: 책상:----- ▶bàn
47: 식탁:----- ▶bàn ăn
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn
49: 꽃병:----- ▶lọ hoa
50: 병:----- ▶bình , lọ
51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc
52: 온도계:----- ▶nhiệt kế
53 : 차도구:----- ▶trà cụ
54: 찻병,찻주전자:----- ▶ấm trà
55: 매트리스:----- ▶nệm
56: 이불:----- ▶mềm bông
57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường
58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường
59: 야간등:----- ▶đèn ngủ
60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách
61: 옷장:----- ▶tủ quần áo
62: 식기 선반:----- ▶tủ chén
63: 사발,공기:----- ▶chén
64 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát
65: 밥침 접시:----- ▶đĩa
66: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ
67: 밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát
68: 큰 접시:----- ▶đĩa lớn
69: 젓가락:----- ▶đôi đũa
70: 잔:----- ▶ly
71: 포도주잔:----- ▶ly uống rượu
72: 맥주잔:----- ▶ly uống bia
73: 컵:----- ▶tách
74: 포크:----- ▶nĩa
75: 숟가락:----- ▶muỗng
76: 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh
77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê
78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn
79 : 냄비:----- ▶nồi
80: 압력솥:----- ▶nồi áp suất
81: 찜냄비:----- ▶cái xoong
82: 프라이팬:----- ▶chảo
83: 칼:----- ▶dao
84: 자르는 칼:----- ▶dao phay
85: 도마:----- ▶thớt
86: 바구니:----- ▶rổ
87: 주전자:----- ▶ấm
88: 체,여과기:----- ▶cái rây , sàng
89: 깔때기:----- ▶cái phểu
90: 마개:----- ▶cái mở nút chai
91: 깡통따개:----- ▶đồ khui đồ hộp
92: 막자사발:----- ▶cái cối
93: 뮤봉,절굿공이:----- ▶cái chày
94: 앞치마:----- ▶tạp dề
95: 가스레인지:----- ▶bếp ga
96: (도)자기제품:----- ▶đồ sứ
97: 도자기:----- ▶đồ sành
98: 보온병:----- ▶bình thủy
99: 쇠꼬챙이:----- ▶xiêm nướng
100: 오븐,가마:----- ▶lò nướng
101: 이쑤시개:----- ▶tăm xỉa răng
102: 훗추가루통:----- ▶lọ tiêu
103: 소금그릇:----- ▶lọ muối
104: 대야:----- ▶thau , chậu
105 : 세면기:----- ▶chậu rửa chén
106: 행주:----- ▶khăn lau chén
107: 쓰레받기:----- ▶cái hốt rác
108: 쓰레기통:----- ▶thùng rác
109: 마루걸레:----- ▶rẻ lau nhà
110: 공구 상자:----- ▶hộp đựng dụng cụ
111 : 못:----- ▶đinh
112 : 망치:----- ▶cái búa
113: 집게,펜치:----- ▶cái kềm
114: 주머니칼:----- ▶dao nhíp
115: 끌:----- ▶cái đục
116: 대패:----- ▶cái bào
117: 동력톱:----- ▶cưa máy
118: 소형톱:----- ▶cưa tay
119: 사포:----- ▶giấy nhám
120: 송곳:----- ▶khoan tay
121: 드라이버:----- ▶tuộc nơ vít
122 : 벽지:----- ▶giấy gián tường
123 : 소화기:----- ▶bình chữa cháy
124: 구두끈:----- ▶dây giày
125: 구두약:----- ▶xi đánh giày
126: 구둣솔:----- ▶bàn chải đánh giày
127: 실감개:----- ▶ống chỉ
128: 손톱깎이:----- ▶đồ cắt móng tay
129: 손톱 다듬는 줄:----- ▶đồ dũa móng tay
130: 빗:----- ▶lược
131: 거울:----- ▶gương
132: 목욕 수건:----- ▶khăn tắm
133: 치약:----- ▶kem đánh răng
134: 칫솔:----- ▶bàn chải đánh răng
135: 면도칼:----- ▶đồ cạo râu
136: 머리 빗는 솔:----- ▶bàn chải tóc
137: 향수:----- ▶dầu thơm
138: 솔:----- ▶bàn chải
139: 몰통:----- ▶cái sô
140: 세척제:----- ▶thuốc tẩy
141: 가루비누:----- ▶bột giặt
142: (돈)지갑:----- ▶ví đựng tiền
143 : 일본샌들:----- ▶dép nhật
144: 부채:----- ▶quật giấy
145: 생리대:----- ▶tã lót
BÀI 11: MÓN ĂN HÀN QUỐC
1. 한식 – món Hàn Quốc
2.김치 – kim chi
3.깍두기 – kim chi củ cải
4.김치찌개 – canh kimchi
5.김밥 – cơm cuộn rong biển
6.된장찌개 – canh tương
7.콩나물국 – canh giá đỗ
8.순두부찌개 – canh đậu hũ non
9.삼계탕 – gà hầm sâm
10.잡채 – miến trộn
11.비빔밥 – cơm trộn
12.불고기 – thịt nướng
13.삼겹살 – ba chỉ nướng
14.자장면 – mì đen
15.냉면 – mì lạnh
16.우동 – u-don
17.떡 – bánh gạo
18.개고기 – thịt chó
19.김 – rong biển
20.꼬리곰탕 – canh đuôi bò
21.녹차 – [trà xanh
22.미역 – canh rong biển
23.뻥튀기 – bánh gạo
24.생선회 – gỏi cá
25.식당 -nhà hàng, hiệu ăn
26.메뉴 – thực đơn
27.맛있다 – ngon
28.맛없다 – không ngon
29.맵다 – cay
30.짜다 – mặn
31.시키다 – gọi (món ăn)
32.그릇 – bát
33.후식 -món tráng miệng
34.반찬 -thức ăn 35.먹다 – ăn
36.마시다 -uống
37.배고프다 – đói
38.배부르다 – no
39.주문하다 -gọi món ăn/đặt hàng
40.추가하다 – thêm, gọi thêm.
BÀI 12: TRÁI CÂY
BÀI 13: TỪ VỰNG VỀ ĂN UỐNG
1:가공식품:----- ▶thực phẩm gia công
2: 가락국수:----- ▶mì sợi
3: 가래떡:----- ▶bánh
4: 가마니:----- ▶cái bao bố , bao dây
5: 가물치:----- ▶cá lóc
6: 가스레인지:----- ▶bếp ga
7: 가열하다:----- ▶tăng nhiệt
8: 가자미:----- ▶ca thờn bơn
9: 가지:----- ▶cà , quả cà tím
10: 간맞추다:----- ▶nêm vừa vị
11: 간:----- ▶vị mặn , gia vị
12: 간보다:----- ▶nêm thử
13: 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng
14: 간장:----- ▶nước tương
15: 갈비:----- ▶sườn
16: 갈비찜:----- ▶sườn ninh
17: 갈비탕:----- ▶canh sườn
18: 갈증나다:----- ▶khát
19: 갈증:----- ▶cơn khát
20: 감미 료:----- ▶gia vị
21: 감:----- ▶quả hồng
22: 감자:----- ▶khoai tay
23: 감자 탕:----- ▶canh khoai tây
24: 감주:----- ▶cam tửu , tượu ngọt
25: 갓:----- ▶mũ tre ( ngày xưa )
26: 강낭콩:----- ▶đậu cô ve
27: 개고기:----- ▶thịt chó
28: 개수대:----- ▶bồn rửa bát
29: 거품기:----- ▶cái máy đánh trứng
30: 건더기:----- ▶chất đặt của canh
31: 건배하다:----- ▶cạn ly
32: 건어물:----- ▶cá khô
33: 건포도:----- ▶nho khô
34: 게:----- ▶cua
35: 겨자:----- ▶mù tạt
36: 경단:----- ▶bánh ngô
37: 계란:----- ▶trứng
38: 계란빵:----- ▶bánh trứng
39: 계량컵:----- ▶cốc để đo lường
40: 계피:----- ▶quế
41: 고구마:----- ▶khoai lang
42: 고다:----- ▶ninh , luộc chín kỹ
43: 고등어:----- ▶cá thu
44: 고량주:----- ▶rượu cao lương
45: 고소하다:----- ▶thơm , bùi
46: 고추:----- ▶ớt , quả ớt
47: 고추장:----- ▶tương ớt
48: 고축가루:----- ▶bột ớt
49: 곡류:----- ▶các loại ngũ cốc
50: 곡식:----- ▶ngũ cốc
51: 곱창:----- ▶ruột non
52: 공기:----- ▶bát , cái bát không
53 : 곶감:----- ▶hồng sấy khô
54: 과도:----- ▶dao gọt hoa quả
55: 과식:----- ▶ăn quá nhiều , bội thực
56: 과음:----- ▶uống quá nhiều
57: 과일:----- ▶hoa quả , trái cây
58: 과일주스:----- ▶nước ép trái cây
59: 과자:----- ▶kẹo , bánh
60: 광어:----- ▶cá thơng bơm
61: 구수하다:----- ▶thơm
62: 구이:----- ▶nương
63: 국:----- ▶canh
64: 국물:----- ▶nước canh
65: 국밥:----- ▶cơm trộn canh
66: 국수:----- ▶mì , miến , phở
67: 국자:----- ▶cai muỗng múc canh
68: 군것질:----- ▶ăn vặt
69: 군침 돌다:----- ▶tràn nước miếng
70: 군침:----- ▶nước miếng thèm ăn
71: 굴:----- ▶con hào
72: 굶:----- ▶nhịn đói
73: 굶주리다:----- ▶đói khát
74: 굽다:----- ▶nướng ( cá , thịt )
75: 궁중요리:----- ▶món ăn cung đình
76: 그룻:----- ▶bát tô , đĩa
77: 금식:----- ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
78: 금연:----- ▶cấm hút thuốc
79: 금주:----- ▶cấm rượu
80: 급식:----- ▶cấp món ăn
81: 기름:----- ▶dầu
82: 기호식품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm
83: 기호품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm
84: 김:----- ▶rong biển
85: 김밥:----- ▶cơm cuộn rong biển
86: 김치:----- ▶kim chi
87: 불고기:----- ▶thịt nướng
88: 김지 통:----- ▶thùng đựng kim chi
89: 김치찌개:----- ▶món canh kim chi
90: 깍두기:----- ▶kim chi củ cải
91: 깡통:----- ▶thùng , hộp
92: 깡통따개:----- ▶cái mở hộp
93: 깨:----- ▶vừng
94: 깨물다:----- ▶cắn vỡ ra
95: 깻잎:----- ▶lá vừng
96: 껌:----- ▶kẹo ca su
97: 꼬리곰탕:----- ▶canh đuôi bò
98: 꽁초:----- ▶đầu lọc của thuốc
99: 꽁치:----- ▶ca thu đao
100: 꽃게:----- ▶con ghẹ
101: 꾸역꾸역:----- ▶ực ( uống , ăn )
102: 꿀:----- ▶mật ong
103: 꿩고기:----- ▶thịt gà lôi
104: 끓다:----- ▶nấu , sắc , đun sôi
105: 까니:----- ▶bữa ăn
106: 나물:----- ▶rau ....v..v. các loại rau
107: 낙지:----- ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con.
108: 내장:----- ▶nội tạng
109: 냄비:----- ▶cái chảo , nồi
110: 냉국:----- ▶canh lạnh
111: 냉동하다:----- ▶đông lạnh
112: 냉면:----- ▶mì lạnh
113: 냉장고:----- ▶tủ lạnh
114: 냉차:----- ▶xe đông lạnh
115: 냉채:----- ▶rau lạnh
116: 냉커피:----- ▶cà fê đá
117: 냠냠:----- ▶ngấu nghiến , tàm tạp
118: 녹두:----- ▶đậu xanh
119: 녹차:----- ▶trà xanh
120: 누룩:----- ▶men rượu
121: 누룽지:----- ▶cơm cháy
122: 비리다:----- ▶mùi tanh
123: 눌은밥:----- ▶cơm cháy trộn nước
124: 느끼하다:----- ▶ngấy , ngán ( muốn nôn mửa )
125: 다과회:----- ▶tiệc ngọt
126: 다도:----- ▶trà đạo
127: 다시마:----- ▶cây tảo bẹ
128: 다이어트:----- ▶ăn kem , ăn kiêng
129: 다지다:----- ▶cứng
130: 단내:----- ▶mùi khét
131: 단란주접:----- ▶quán rượu
132: 단무지:----- ▶củ cảo ngâm
133: 단백질:----- ▶protein
134: 간난히 먹다:----- ▶ăn đơn giản
135: 단지:----- ▶cái bình , cái lọ
136: 달걀:----- ▶trứng gà
137: 달다:----- ▶ngọt ,
138: 달콤하다:----- ▶ngọt
139: 닭고기:----- ▶thịt gà
140: 닭똥집:----- ▶mề gà
141: 담그다:----- ▶ngâm
142: 담배:----- ▶thuốc lá
143: 간단하다:----- ▶đơn giản
145: 당근:----- ▶cà rốt
146: 대마초:----- ▶bồ đà
147: 대접:----- ▶đón tiếp
148: 대하:----- ▶tôm hùm
149: 대합:----- ▶con sò lớn
150: 덮밥:----- ▶cơm nóng với cá , rau
151: 데우다:----- ▶đốt , làm cho nóng
152: 데치다:----- ▶hun nóng
153: 도마:----- ▶cái thớt
154: 도미:----- ▶cá vền
155: 도시락:----- ▶cặp lồng đựng cơm
156: 독:----- ▶độc tố
157: 돼지갈비:----- ▶sườn heo
158: 돼지고기:----- ▶thịt heo
159. dienhoaxinhxinh.com
160: 된장:----- ▶tương đậu
161: 된장찌개:----- ▶món canh tương đậu
162: 두부:----- ▶đậu phụ
163: 두유:----- ▶sữa đậu nành
164: 드시다:----- ▶ăn ( tôn kính)
165 : 들기름:----- ▶dầu vừng
166 : 들깨:----- ▶cây vừng hoang
167: 들이켜다:----- ▶uống hết
168: 등심:----- ▶thịt lưng
169: 땅콩:----- ▶lạc , đậu phộng
170: 떡:----- ▶bánh dẻo
171: 떡국:----- ▶canh bánh
172: 떡볶이:----- ▶món bánh nướng
173: 떫다:----- ▶chát
174: 뚜껑:----- ▶cái nắp vung
175: 뚝배기:----- ▶cái nồi , cái niêu
176: 라면:----- ▶mì gói
177: 레스토랑:----- ▶nhà hàng
178: 마늘:----- ▶tôi
179: 마른반찬:----- ▶thức ăn khô
180: 마른안주:----- ▶món nhậu khô
181: 마시다:----- ▶uống
182: 막걸다:----- ▶uống rượu makori
183: 막국수:----- ▶miến , mì
184: 만두:----- bánh bao
185: 만찬:----- ▶cơm tối , tiệc túi
186: 맛:----- ▶hương vị , vị ngon
187: 맛나다:----- ▶có hương vị , ngon
188: 맛보다:----- ▶nếm thử
189: 맛없다:----- ▶không ngon
190: 맛있다:----- ▶ngon
191: 매콤하다:----- ▶hơi cay , cay cay
192: 맥주:----- ▶bia
193: 맵다:----- ▶cay
194: 맷돌:----- ▶cái cối xay băng đá
195: 맹물:----- ▶nước sạch
196: 먹거리:----- ▶đồ ăn
197: 먹다:----- ▶ăn
198: 먹어보다:----- ▶ăn thử
199: 메기:----- ▶cá trê , cá da trơn
200: 메뉴 :------ ▶thự đơn
201: 메추리 알:----- ▶trứng cút
202: 멸치:----- ▶cá cơm
203 : 모유:----- ▶sữa mẹ
204: 목마르다:----- ▶khát
205: 무:----- ▶củ cải
206: 문어:----- ▶ bạch tuộc
207: 물:----- ▶nước
208: 물김치:----- ▶kim chi nước
209: 물렁물렁:----- ▶hơi lỏng , có pha ít nước
210: 묽다:----- ▶loãng
211: 미꾸라지:----- ▶con chạch
212: 미식가:----- ▶người thích ăn ngon
213: 미역:----- ▶canh rong biển
214: 믹서기:----- ▶máy nghiền , máy xay xinh tố
215: 밀:----- ▶mì
216: 밀가루:----- ▶bột mì
217: 밀봉하다:----- ▶đóng gói
218: 반찬:----- ▶thức ăn
219: 매운탕:----- ▶canh cay
220: 바가지:----- ▶cái gáo
221: 바구니:----- ▶cái rổ
222 : 바나나:----- ▶chuối
223: 바다가재:----- ▶con tôm tít
224: 바다생선:----- ▶cá biển
225: 반주:----- ▶rượu uống khi ăn cơm
226: 반죽하다:----- ▶nhào (bột , nước )
227: 반찬:----- ▶thức ăn
228: 발효:----- lên men
229: 발효식품:----- ▶thực phẩm lên men
230: 밤참:----- ▶món ăn tối
231: 밥:----- ▶cơm
232: 밥맛:----- ▶khẩu vị
233: 밥상:----- ▶cái bàn ăn
234: 밥솥:----- ▶nồi cơm
235: 밥통:----- ▶hộp đựng cơm
236: 배:----- ▶quả lê
237: 배고프다:----- ▶đói bụng
238: 배부르다:----- ▶no bụng
239: 배추:----- ▶bắp cải
240: 배탈:----- ▶tiêu chảy
241: 배탈나다:----- ▶bị tiêu chảy
242: 백반:----- ▶cơm trắng
243: 버무리다:----- ▶trộn đều các thứ
244: 버섯:----- ▶nấm
245: 버터:----- ▶bơ
246: 벌꿀:----- ▶mật ong
247: 병:----- ▶cái chai
248: 병따개:----- ▶cái mở nắp chai
249: 보리:----- ▶hạt bo bo
250: 보신탕:----- món hầm thịt cún
251: 보온병:----- ▶phích nước , bình thủy
252: 복어:----- ▶cá nóc
253: 볶다:----- ▶rang
254: 볶음밥:----- ▶cơm rang
255: 부식:----- ▶món ăn phụ
256: 부엌가구:----- ▶gia cụ nhà bếp
257: 부엌용품:----- ▶đò dùng nhà bếp
258: 부엌칼:----- ▶dao dùng trong bếp
259: 부추:----- ▶tỏi tây
260 : 부패하다:----- ▶hư , thối
261: 북어:----- ▶cá khô
262: 분식:----- ▶thức ăn băng bột
263: 분식집:----- ▶quán bán thức ăn làm bằng bột
264: 분유:----- ▶sữa bột
265: 불고기:----- ▶thịt nướng
266: 불량식품:----- ▶thực phẩm hư
267: 붓다:----- ▶tưới , rót nước
268: 붕어빵:----- ▶bánh nướng hình cá
269: 뷔페:----- ▶búp phê ( nhà hàng tự chọn )
: 뷔페식당:----- ▶nhà hàng búp pê
: 비꼐:----- ▶mỡ heo
: 비리다:----- ▶tanh
: 비린내:----- ▶mùi tanh
: 비비다:----- ▶trộm (cơm)
: 비빔국수:----- ▶mì trộn
: 비빔밥:----- ▶cơm trộn
: 비위:----- ▶khẩu vị
: 비타민:----- ▶vitamin
: 빙수:----- ▶nước đá
: 빚다:----- ▶vắT (BÁNH)
: 빨대:----- ▶cai ống hút
: 빵:----- ▶bánh mì
: 빵집:----- ▶cửa hàng bánh
: 뻥튀기:----- ▶bánh gạo
: 사각사각:----- ▶rạo rạo (gạo)
: 사과:----- ▶táo
: 사식:----- ▶cơm tiếp viện ( cơm đưa cho tù nhân )
: 사이다:----- ▶soda
: 사탕:----- ▶đường
: 산삼:----- ▶sâm núi
: 살코기:----- ▶thịt nạc
: 삶다:----- ▶luộc
: 삼겹살:----- ▶thịt ba chỉ
: 삼계탕:----- gà hầm sâm
: 삼치:----- ▶cá cún
: 삼키다:----- ▶nuốt
: 상추:----- ▶rau diếp
: 상큼하다:----- ▶thơm ngon , thơm mát
: 상하다:----- ▶hư , hỏng , thối
: 새우:----- ▶tôm
: 새콤달콤:----- ▶ thơm thơm
: 새콤하다:----- ▶thơm
: 생강:----- ▶gừng
: 생강차:----- ▶trà gừng
305 : 생맥주:----- ▶ bia tươi
: 생선:----- ▶ca tươi
: 생선묵:----- ▶ nước hầm cá
308 : 생선조림:----- ▶ca hộp
: 생선찌개:----- ▶món lẩu cá
: 생선회:----- ▶gỏi cá
: 생수:----- ▶nước lạnh
: 생식:----- ▶ăn sống
: 선짓국:----- ▶canh tiết heo
: 설거지:----- ▶rửa bát chén
: 설익다:----- ▶chín tái
: 설탕:----- ▶đường
: 섬유질:----- ▶chất sợi
: 섭취하다:----- ▶ăn , uống
: 소고기:----- ▶thịt bò
: 소금:----- ▶muối
: 소꼬리:----- ▶đưôi bò
: 소라:----- ▶con ốc biển
: 소식:----- ▶ăn nhẹ
: 소주:----- ▶rượu trắng
: 소화:----- ▶tiêu hóa
: 소화불량:----- ▶không tiêu hóa được
: 소화제:----- ▶thuốc tiêu hóa
: 소화하다:----- ▶tiêu hóa
: 솜사탕:----- ▶kẹo bông
: 송이버섯:----- ▶nấm bông
: 송편:----- ▶bánh bột nếp, bánh trung thu
: 솔:----- ▶cái ấm , cái nồi
: 쇠고기:----- ▶thịt bò
: 쇠꼬리:----- ▶đuôi bò
: 수박:----- ▶dưa hấu
: 수저:----- ▶đũa và thìa
: 수저통:----- ▶cái hộp đựng đũa và thìa
: 수정과:----- nước sắ quế và gừng
: 숙주나물:----- ▶cây giá đỗ
: 순대:----- ▶kòng , dồi
: 순댓국:----- ▶canh dồi
: 순두부:----- ▶đỗ phụ nguyên chất
: 숟가락:----- ▶cái thìa
: 술:----- ▶rượu
: 술집:----- ▶quán rượu
: 숭늉:----- ▶cơm cháy
: 시다:----- ▶chua
: 시식하다:----- ▶nếm thử, ăn uống thử
: 시음하다:----- ▶uống thử
: 시장:----- ▶chợ
: 시장기:----- ▶cơn đói bụng
: 시장하다:----- ▶đói bụng
: 시큼하다:----- ▶hơi chua
: 식기:----- ▶dụng cụ ăn uống
: 식기건조기:----- ▶máy sấy dụng cụ ăn uống
: 식기건조대:----- ▶cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
: 식기세척기:----- ▶máy rửa dụng cụ ăn uống
: 식단:----- ▶thự đơn
: 식당:----- ▶nhà hàng
: 식당에 가다:----- ▶đi nhà hàng
: 식량:----- ▶lương thực
: 식료품:----- ▶nguyên liệu thực phẩm
: 식사:----- ▶ăn uống
: 식사량:----- ▶lượng ăn uống
: 식사접대하다:----- ▶mời cơm
: 식사활:----- ▶chuyện ăn uống
: 식성:----- ▶thói quen ăn uống
: 식수:----- ▶nước uống
: 식욕:----- ▶nhu cầu ăn uống
: 식욕부진:----- ▶không muốn ăn
: 식용유:----- ▶dầu ăn
: 식이요법:----- ▶cách nấu ăn điều trị bệnh tật
: 식중독:----- ▶ngộ độc thức ăn
: 식초:----- ▶giấm
: 식칼:----- ▶dao ăn
: 식탁:----- ▶cái bàn ăn
: 식탁예절:----- ▶phép lịch sự ăn uống
: 식탐:----- ▶ăn tham . tham ăn
: 식품:----- ▶thực phẩm
: 신선하다:----- ▶tươi
: 싱겁다:----- ▶ nhạt
: 싱싱하다:----- ▶tươi rói
: 쌀:----- ▶gạo
384: 쌀가루:----- ▶bột gạo
385 : 쌀통:----- ▶thùng gạo
386 : 쌈:----- ▶món cuộn
387: 쌈밥:----- ▶cơm cuộn
388: 썩다:----- ▶hư , hỏng , thối
389: 썰다:----- ▶thái mỏng
390: 쓰다:----- ▶đắng
391: 씹다:----- ▶nhai
14: CÁC LOẠI HOA
개나리: hoa chuông vàng
국화: hoa cúc / quốc hoa
금잔화: cúc vạn thọ
나리: hoa huệ
나팔꽃: loa kèn
난초: hoa lan
달리아: thược dược
도라지 꽃: hoa chuông
들국화: cúc dại
무궁화: hoa mugung
민들레: bồ công anh
백일홍: bách nhật hồng
백합: bách hợp
벚꽃: hoa anh đào
등꽃: hoa đậu tía
라일락: tử đinh hương
매화: hoa mai
맨드라미: hoa mào gà
봉선화: hoa móng tay
수선화: thủy tiên hoa vàng
아욱: cẩm quỳ
월계수: nguyệt quế
유채꽃: hoa cải dầu
은방울꽃: hoa lan chuông
장미: hoa hồng
안개꽃: hoa sương mù
야생화: hoa dại
연꽃: hoa sen
해바라기: hướng dương
모란: Hoa mẫu đơn
접시꽃: hoa thục quỳ
제비꽃: hoa violet
조화: hoa giả
카네이션: hoa cẩm chướng
튤립: tulip
해당화: hoa hải đường
연꽃: Hoa sen
재스민: Hoa lài
자두꽃: Hoa mận
진달래: hoa Chintale(màu tím Hồng,cành lá nhỏ,mọc thành bụi)
목연화: Hoa mộc lên
코스모스: Hoa soi nhái
질달래: Hoa đỗ quyên
수련: Hoa sung
프랜지페인: Hoa sứ
선인장꽃: Hoa xương rồng
함박꽃: Mẫu đơn
매화꽃,살구꽃: Hoa mai
BÀI 15: CÁC LOẠI ĐỘNG VẬT
BÀI 16: BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI
Các bộ phận cơ thể bên trong:
BÀI 17: BÊNH TẬT VÀ THUỐC
BÀI 18: HỆ THỐNG NHÀ NƯỚC
BÀI 19:CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC
박자…beat nhịp trống
하모니..harmony hòa âm
가사…lyrics lời bài hát 멜로디…melody hoặc tune giai điệu 음표…note nốt nhạc 리듬…rhythm nhịp điệu 음계…scale tỉ lệ 독주…solo solo/đơn ca 합주…duet biểu diễn đôi/song ca 음에 맞춰서..in tune trong điều chỉnh 음이 맞지 않는…out of tune ra khỏi giai điệu 음악 기구…Music equipment thiết bị âm nhạc 증폭기…amp (viết tắt của amplifier) CD CD
CD 플레이어…CD player máy chạy CD 헤드폰…headphones tai nghe 하이 파이..hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi 악기, 기구…instrument nhạc cụ 마이크..mic (viết tắt của microphone) micrô MP3 플레이어….MP3 player máy chạy MP3 악보대…music stand giá để bản nhạc 레코드 플레이어…record player máy ghi âm
스피커…speakers loa
스테레오…stereo hoặc stereo system âm thanh nổi 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc 브루스…blues nhạc blue 클래식…classical nhạc cổ điển 컨트리….country nhạc đồng quê 댄스……..dance nhạc nhảy 듣기 편안한 음악…easy listening nhạc dễ nghe 전자 음악…electronic nhạc điện tử 포크………folk nhạc dân ca 헤비메탈….heavy metal nhạc rock mạnh 힙팝……hip hop nhạc hip hop 재즈………jazz nhạc jazz 라틴……..Latin nhạc Latin 오페라……opera nhạc opera 팝…………pop nhạc pop 랩…………rap nhạc rap 레게…….reggae nhạc reggae 락………..rock nhạc rock 테크노…..techno nhạc khiêu vũ 악단…Musical groups các nhóm nhạc 밴드………band ban nhạc 금관악기로 구성된 악단..brass band kèn đồng 합창단……choir đội hợp xướng
콘서트 밴드…concert band ban nhạc buổi hòa nhạc 재즈 밴드…jazz band ban nhạc jazz 오케스트라….orchestra nhạc giao hưởng 대중음악단….pop group nhóm pop 락밴드…rock band ban nhạc rock 현악 사중단…string quartet tứ tấu đàn dây 음악가…Musicians…Nhạc công 작곡가…composer người soạn nhạc 음악가…musician nhạc công 연주자…performer độ 베이스 연주자….bassist hoặc bass player 첼로 연주자…cellist người chơi vi ô lông xen 지휘자…conductor người chỉ huy dàn nhạc 디제이…DJ DJ/nguời phối nhạc 드러머….drummer người chơi trống 플룻 연주자…flautist người thổi sáo 기타리스트…guitarist người chơi guitar 키보드 연주자…keyboard player 오르간 연주자…organist người đánh đại phong cầm 피아니스트….pianist người chơi piano 대중음악 가수…pop star ngôi sao nhạc pop 랩퍼…rapper nguời hát rap 색소폰 연주자…saxophonist 트럼펫 연주자…trumpeter người thổi kèn 트럼본 연주자…trombonist người thổi kèn hai ống 바이올리니스트…violinist người chơi violon 가수…singer ca sĩ 알토…alto giọng hát cao thấp 소프라노…soprano giọng cao 베이스…bass 테너…tenor 바리톤…baritone 음량…Volume….Âm luợng 시끄러운……loud to 조용한……quiet yên lặng 부드러운……soft nhỏ
다른 유용한 단어…Other useful words…Các từ hữu ích khác 음악을 듣다…..to listen to music nghe nhạc 악기를 연주하다…to play an instrument chơi nhạc cụ 녹음하다….to record thu âm 노래 부르다….to sing hát 청중…audience khán giả
Tiếng Hàn | Nghĩa | Tiếng Hàn | Nghĩa |
보는사람 | người xem | 출품자 | người triển |
미술관 | phòng triển lãm | 초상화 | hình ảnh |
프레스코화 | tranh tường | 옻칠그림 | tranh sơn m |
콘서트….concert buổi hòa nhạc 찬송가…hymn thánh ca 사랑 노래….love song ca khúc trữ tình 애국가…national anthem quốc ca 교향곡…symphony khúc nhạc 녹음, 음반…record bản thu âm 음반 회사…record label hãng thu âm 녹음….recording đang thu âm 녹음실…recording studio phòng thu 노래….song bài hát 무대…stage sân khấu 한 곡…track đường ray
목소리…voice tiếng nói
BÀI 20: CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC VÀ HỘI HỌA
유화화법 | tranh sơn dầu | 수체화 | tranh màu |
조각 | tranh khắc | 종이자르는그림 | tranh cắt gi |
구아슈화 | tranh bột màu | 토막만화 | tranh biếm |
페인트 | sơn, màu vẽ | 스케치하다 | vẽ phác |
붓 | cọ vẽ | 유화 | bức họa |
조색판 | bảng màu | 민요 | dân ca |
악단 | đội hợp ca | 독창(곡) | độc tấu, đơ |
횡적 | tiêu | 피리 | sáo |
팀파니 | trống lục lạc | 케들드럼 | trống định |
북,드럼 | trống | 피아노 | đàn dương |
리백 | đàn violon 3 dây | 일현금 | đàn bầu |
기타 | đàn ghi ta | 나팔 | kèn trumpe |
색소폰 | kèn sắc xô | 하모니카 | kèn ác mô n |
음조,어조 | nốt nhạc | 말 | lời nhạc |
제작자 | nhà soạn nhạc | 지휘자 | nhạc trưởn |
음악가 | nhạc sĩ | 기악가 | nhạc công |
오케스트라 | dàn nhạc | 성악 | thanh nhạc |
음악회 | hòa nhạc | 화성,화음 | hòa âm |
음게,전음역 | gam | 교향곡 | giao hưởng |
가국 | giai điệu | 리듬,음율 | tiết tấu |
변화,변동 | biến tấu | 음색 | âm sắc |
음악 | âm nhạc |
|
BÀI 21: SƠ YẾU LÝ LỊCH
개인 정보 – thông tin cá nhân:
BÀI 22: CHỦ ĐỀ DU LỊCH
BÀI 23: SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI
1. 전화 Điện thoại.
BÀI 24 :TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO
BÀI 25: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ LUẬT PHÁP
BÀI 26: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BÀI 27: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI ĐƠN TỪ
BÀI 28: CHỦ ĐỀ CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG
BÀI 29: CHỦ ĐỀ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
가격정책 Chính sách về giá 가격표 Bảng giá 가계부 Sổ chi tiêu 가불신청 Xin ứng tiền 가성재 Chất dễ cháy 가스수도비 Tiền ga và nước
가압류 Tạm thu, tạm giữ 각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết 감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản 감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản 감사 Giám sát, kiểm tra 개업비 Chi phí khai trương 개인별 실적 Kết quả từng cá nhân 개인별업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân 거래계약서 Hợp đồng giao dịch 거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch 거래사실확인서 Xác nhận giao dịch 거래처확대 Mở rộng đối tác giao dịch 건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe 건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe 건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà 건물 Tòa nhà
건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
건설용장비 Thiết bị xây dựng 건의사항 Nội dung kiến nghị 건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc 견적서 Bản báo giá
견적서검토 Xem xét bảng báo giá 견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá 견학신청서 Đơn xin kiến tập 결근사유서 Bản tường trình vắng mặt 결석계 Đơn xin vắng mặt 결손금 Số tiền lỗ 경고장 Thư cảnh cáo 경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá 경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí 경비 Chi phí, kinh phí 경비분개 장 Sổ phụ chi phí 경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí 경상이익 Lợi ích bình thường
경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영목표 Mục tiêu kinh doanh 경영이념 Ý niệm kinh doanh 경영진 Ban điều hành, ban giám đốc 경쟁업체현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh 경조사비 Chi phí hiếu hỉ 계산서 Hóa đơn, phiếu thu
계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng 계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng 고객관리 Quản lý khách hàng 고객만족 Hài lòng của khách hàng
고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài long của khách hàng 고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng 고소장 Đơn tố cáo 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng 고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp 고정부채 Nợ cố định 고정자산 Tài sản cố định 공문 서 Công văn 공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn 공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công 공사원가 Đơn giá thi công 공사원가 Đơn giá thi công 공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình 공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp 공장및시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí 공장 Nhà xưởng 공장건축 Kiến trúc nhà xưởng
공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng 공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng 공장입지 Khu đất làm nhà xưởng 공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho 공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình 공정도 Sơ đồ qui trình 공정표 Bảng qui trình 공탁서 Phiếu bảo quản 과목 Hạng mục, môn 과장 Trưởng phòng 관리부 Bộ phận quản lý 관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày 광고선전비 Chi phí quảng bá 교육훈련계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo 구매지시서 Chỉ thị mua hàng 구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng 구분 Phân biệt 구입처 Nơi mua hàng 국내공사 Công trình trong nước 국내공사원가 Giá thành công trình trong nước 국내시장 Thị trường trong nước 국내출장 Đi công tác trong nước 국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu 규격 및 사양 Qui cách và cấu hình 규격 Qui cách 규묘 Qui mô 근로계약서 Hợp đồng lao động 근태보고 Báo cáo tình hình công việc 근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc 금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm 금액 Số tiền 금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng 급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn 급여 Lương 급여명세서 Bảng lương 기간 Thời gian 기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc 기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc 기계장치 Máy móc thiết bị 기공식행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기능직 Công nhân lành nghề 기능직 Công nhân lành nghề 기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ
기부금 Số tiền đóng góp 기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật 기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật 기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật 기안 Bản thảo 기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp 기업체명 Tên doanh nghiệp 기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp 기타 Khác 기타부분 Các phần khác 기획서 Bản kế hoạch 남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng 남품입찰 Đấu thầu giao hàng 납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 납부 Nộp 납세관리인 Người quản lý nộp thuế 노무비 Chi phí nhân công 노무일지 Nhật ký công việc
노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 단기차입금 Khoản vay ngắn hạn 단위 Đơn vị 담당업무 Nghiệp vụ phụ trách
담보 Bảo lãnh 답변서 Thư trả lời 당기 Hiện nay 대리 Đại lý 대리점계약서 Hợp đồng đại lý 대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý 대손 Nợ xấu 대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại 대외공문서 Công văn đối ngoại 대지 Khu đất 대차대조표 Bảng cân đối kế toán 대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện 대표자명 Tên người đại diện 도면변경 Thay đổi bản vẽ 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동의서 Thư đồng ý 라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép 마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 마케팅 전략 Chiến lược marketing 매입매출장 Sổ ghi chép mua bán 매입채무 Nợ mua vào 매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng 매출실적 Doanh số bán ra 매출원가 Đơn giá bán ra 매출일보 Nhật ký bán hàng 매출증대 Tăng doanh số bán 매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng 면담표 Phiếu phỏng vấn 모델 NO Số mẫu 목차 Mục lục 무보수 Không có thù lao 무형자산 Tài sản vô hình 물품구매계약서 Hợp đồng mua hàng 미성공사 Dự án chưa xong 미수금관리대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi 미수금 현 황 Tình trạng tiền chưa thu hồi 미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi 미완성주택 Nhà ở chưa xong 미지급 Chưa trả 민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân 바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng 반제품 Bán thành phẩm 반품 Hàng trả lại 발령 Quyết định nhân sự
발주서 Đơn đăt hàng 배당금수익 Thu nhập cổ tức 배차신청서 Đơn xin bố trí xe 범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp 법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp 법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp 법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 법인인감 Con dấu công ty 보고서 Báo cáo 보상비 Chi phí bồi thường 보수계약 Hợp đồng sửa chữa 보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu 보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có 보증금 Tiền đặt cọc 보증서 Thư bảo lãnh
보험차익
복리후생비 Phí phúc lợi xã hội 본사 Văn phòng mẹ 부(팀) Phòng
부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng 부고 Phó cáo
부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban 부장 Trưởng phòng 부적합보고 Báo cáo không phù hợp 부지면적 Diện tích đất 부채 Nợ 부채.자본총계 Tổng vốn và nợ 부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà) 분양원가 Đơn giá bán ra (nhà) 브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu 비고 Ghi chú 비품 Văn phòng phẩm 사경위서 Bản tường trình tai nạn 사내안내문 Thông báo nội bộ công ty 사무 Văn phòng 사무비용 Chi phí văn phòng
사무실입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng 사무실 Văn phòng làm việc 사업 Dự án, công việc 사업계획 Kế hoạch kinh doanh 사업계획 Phương án kinh doanh 사업계획서 Bản phương án kinh doanh 사업규모 Qui mô dự án 사업내용 Nội dung dự án 사업목표 Mục tiêu dự án 사업일정 Tiến độ dự án 사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD 사업자등록증 Giấy phép kinh doanh 사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án 사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án 사용용도 Mục đích sử dụng 사원 Nhân viên, công nhân 사유서 Bản tường trình nguyên nhân 사장 Giám đốc 사직서 (원) Thư xin nghỉ việc 사채 Vay nợ 사훈 Giáo huấn của công ty 산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 상반기평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 상품 Hàng hóa, sản phẩm 상품개발 Phát triển sản phẩm 생산계획 Kế hoạch sản xuất 생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất 생산능력 Năng lực sản xuất 생산설비 Thiết bị sản xuất 생산성 향상 Nâng cao năng suất 생산일지 Nhật ký sản xuất 생산품목 Hạng mục sản xuất 생활일지 Nhật ký sinh hoạt 서류보관 Bảo quản hồ sơ 서식관리규정 Qui định quản lý văn bản 선급 Trả trước 선납 Đóng trước 선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non 선박 Tàu bè 설 문 지 Phiếu điều tra 설계용역 Dịch vụ thiết kế 설립연월일 Ngày tháng thành lập 설비증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị 세금과공과금 Thuế và phí 세무대리계약서 Hợp đồng đại lý thuế 세무사 Người làm đại lý thuế 세액조정 Điều chỉnh mức thuế 세전이익 Lợi nhuận trước thuế 소계 Gộp
소량 Số lượng ít 소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố 소재지 Địa điểm 손익보고서 Báo cáo lời lỗ và 손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu 수습일지 Nhật ký thực tập 수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입신고서 Tờ khai thu nhập 수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng 수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 순이익 Lợi ích ròng 승진 Thăng tiến 승진규정 Qui định thăng tiến 시내출장 Công tác nội thành 시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc 시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường 시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện 식권 Phiếu ăn 식순 Lịch trình buổi lễ 신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới) 신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới 신상품개발 Phát triển sản phẩm mới 신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng 신원보증서 Thư bảo lãnh 실적 Doanh số thực 실행예산 Ngân sách thực hiện 안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn 애로사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề 어업권 Khu vực đánh bắt cá 업무보고서 Báo cáo công việc 업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc 업무지시서 Chỉ thị công việc 업무내용 Nội dung công việc 업무목표 Mục tiêu công việc 업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc 업태 ( 업종 ) Ngành nghề 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển 연대보증 Bảo lãnh liên đới 연봉계약서 Hợp đồng lương năm 영업권리양도계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업권 Quyền kinh doanh 영업이익 Lợi ích kinh doanh 영업일 보 Nhật ký kinh doanh 영업활동보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh 영역계약서 Hợp đồng dịch vụ 예금 Tiền tiết kiệm 외근 Đi công tác 외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài 외주비 Chi phí thuê ngoài
원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
원.부자재명 Tên nguyên vật liệu 원가분석표 Bảng phân tích đơn giá 원자재 Nguyên liệu 원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế) 월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng 월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 위임장 Thư ủyquyền
유가증권 유가증권처분손실유가증권처분이익유가증권평가손실유가증권평가이익
유동부채 Nợ di động 유동자산 Tài sản lưu động 유지비 Phí bảo trì 유통경로 Kênh lưu thông 유형자산 Tài sản hữu hình 의견서 Thư kiến nghị 의료보험 Bảo hiểm y tế 이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị 이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng 이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn 이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính 이의 Phản đối,khiếu nại
이익잉여금
이익준비금 Chi phí dự phòng lãi 이자비용 Chi phí lãi 이자수익 Lãi do lãi suất 이체 Hoán đổi 인건비 Chi phí nhân công 인사 Nhân sự 인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự 인사발령장 Lệnh điều động nhân sự 인사위원회의 Ủy ban nhân sự 인수증 Giấy sát nhập 인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự 인원 Số lượng nhân viên 인원계획 Kế hoạch nhân sự 인원현황 Số lượng nhân sự 인출 Rút (tiền) 일반관리비 Chi phí quản lý chung 일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày 일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày 일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày 임명장 Thư bổ nhiệm 임원 Cấp lãnh đạo 임차료 Tiền thuê/ mượn 임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê 입금확인서 Xác nhận đóng tiền 입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất 자기자금 Vốn tự có
자본잉여금
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산수증이익
자산총계 Tổng tài sản 자재 Nguyên liệu 자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu 자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu 작업일보 Nhật ký công việc 잡비 Tạp phí 장기 Dài hạn 장기대여금 Tiền cho vay dài hạn 장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc 재고자산 Tài sản tồn kho 재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu 재무구조 Cấu trúc tài chính 재무제표 Báo cáo tài chính 재무현황 Tình hình tài chính 재산세 Thuế tài sản 재직증명서 Giấy chứng nhận công tác 재질 Chất liệu 적금 Tiền tích lũy 적립금 Tiền tích lũy 적립금 Tiền tích lũy 적용분야 Lĩnh vực áp dụng 전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước 전력비 Tiền điện 전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn 전압 Điện áp 전자우편 Thư điện tử
전환권대가 전환권재가
접대비 Chi phí tiếp khách 제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế 제조업 Ngành nghề chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất 제조원가 Đơn giá sản xuất 제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm 제품시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm 제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm 제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa 제품특성 Đặc tính sản phẩm 제휴관계 Quan hệ hợp tác 조사보고서 Báo cáo điều tra 조의문 Điện chia buồn 조직도 Sơ đồ tổ chức 조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức 종업원수 Số lượng nhân viên 주간근무시간표 Bảng công tác tuần 주간업무일지 Nhật ký công việc tuần 주관부서 Bộ phận chủ quản 주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu 주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú 주생산품 Mặt hàng chính 주식배당금 Cổ tức 주식회사 Công ty cổ phần 주주명부 Danh sách cổ đông 주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở 중기 Giữa kỳ 중량 Trọng lượng 중장비 Thiết bị nặng 증원 Tăng số lượng nhân viên 지불각서 Bản cam kết chi trả 지출품의서 Đề nghị thanh toán 지침서 Bản hướng dẫn 직원급여 Lương nhân viên 직위 Chức vụ 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy 차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe 차용증 Tờ vay mượn 차익 Chi phí biên 차입금 Khoản vay, tiền vay
차지권
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho 창업비 Phí khởi nghiệp 청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời 초대문 Thư mời 총공사비용 Tổng chi phí thi công 총자산 Tổng tài sản 총제조비용 Tổng chi phí sản xuất 총주식수 Tổng số cổ phiếu 최종직위 Chức vụ sau cùng 추정 Dự tính, ước tính 추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính 추천서 Thư giới thiệu 축사 Lời chúc mừng 출고증 Phiếu xuất kho
출퇴근시간기록표 Bảng chấm công
충당금 Tiền bù vào, khoản bù 토지임대차계 Hợp đồng thuê đât 통신기구 Thiết bị thông tin 통신비 Chi phí liên lạc 퇴직금 Tiền thôi việc 퇴직급여 Lương thôi việc 특기 Kỹ năng đặc biệt 파견근무 Cử đi công tác 판매계획 Kế hoạch bán hàng 판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng 폐기 Thải, loại bỏ 품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng 품질인증 Chứng nhận về chất lượng 하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì 합병계약서 Hợp đồng sát nhập 합의서 Bản thỏa thuận 해외사업 Các dự án nước ngoài 해외시장 Thị trường nước ngoài 해외출장 Công tác nước ngoài 향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau 현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt 현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có 현장일지 Nhật ký hiện trường 홈페이지 Trang web 화사개요 Tóm tắt về công ty 회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty 회의록 Biên bản họp 휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép 휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc
BÀI 30: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn 반바지: quần sọt 청바지: quần jean 잠옷: áo ngủ 반팔: áo ngắn tay 긴팔: áo dài tay 조끼: áo gi-lê 외투: áo khoác, áo choàng 비옷/우비: áo mưa 내의: quần áo lót 티셔츠: áo T-shirt 양복: com lê 슬리프: dép đi trong nhà (slipper) 신발: giầy dép 손수건: khăn tay 숄: khăn choàng vai (shawl) 스카프: khăn quàng cổ (scarf) 앞치마: tạp dề
벨트: thắt lưng (belt)
Các chất liệu làm quần áo 면: cotton 마: hemp – sợi gai dầu 모: fur – lông thú 견: silk – lụa 레이온: rayon – tơ nhân tạo 나일론: nylon 울: wool – len
Một số động từ liên quan 옷을 입다: mặc quần áo 신을 신다: đi giày,mang giày 신을벗다: cởi giày 양말을 신다: đi tất,mang tất 모자를쓰다: đội mũ 안경을 쓰다: đeo kính 장갑을끼다: đeo găng tay 넥타이를 매다: đeo cà vạt
시계를 차다: đeo đồng hồ
BÀI 31: CHỦ ĐỀ NGUYÊN LIỆU TRONG BẾP
가루 bột 가지 cà tím 각사탕 đường phèn 감자 khoai tây 건새우 tôm khô 게 cua 게살 thịt cua 고구마 khoai lang 고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 고추 ớt 고추가루 ớt bột 공심채 rau muống 굴소스 dầu hàu 꼬막조개 sò huyết
꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 내장 lòng
녹말가루 bột năng, bột mì tinh 녹후추 tiêu xanh 논 허프 rau om, ngò om 느타리버섯 nấm bào ngư 늑맘소스(피쉬소스) nước mắm 다섯종류의향신료 ngũ vị hương 다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 다진레몬그라스 sả băm
당근 cà rốt, củ cải đỏ 당면 bún tàu, miến 대나무 꼬치 que tre 대두 đậu nành, đỗ tương 달걀 trứng 달걀 trứng gà 닭가슴살 ức gà 닭고기 thịt gà 닭날개 cánh gà 닭다리 đùi gà 닭의 간 gan gà
동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 두부 đậu hũ, đậu phụ 두부 tàu hũ khuôn 두부피 tàu hũ ky miếng 들깻잎 lá tía tô 딜 thì là 땅콩 đậu phộng, lạc
라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 레드비트 củ dền 레몬 chanh
레몬그라스 sả
레몬바질 húng chanh 롱코리앤더/서양고수 ngò gai
마 khoai mỡ 마늘 củ tỏi 마늘 한 쪽 tép tỏi
말라바 시금치 mồng tơi
BÀI 32: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN
시간: thời gian
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm 날짜: ngày tháng 일시: ngày giờ 과거: quá khứ 현재: hiện tại
미래: tương lai
오늘: hôm nay
내일: ngày mai 모레: ngày kia 글피: ngày kìa 어제:. hôm qua
그제/ 그저께: hôm kia
올해 / 금년: năm nay 작년: năm ngoái 내년 /다음해: sang năm( năm sau) 내후년: năm sau nữa 해: năm 해당: theo từng năm 연초: đầu năm
연말: cuối năm
달: tháng 이번달: tháng này 다음달: tháng sau 지난달: tháng trước 월/ 개월: tháng 초순: đầu tháng 중순: giữa tháng 월말: cuối tháng
요일: thứ 월요일: thứ 2 화요일: thứ 3 수요일: thứ 4 목요일: thứ 5 금요일: thứ 6 토요일: thứ 7
일요일: chủ nhật
주: tuần 이번주: tuần này 지난주: tuần trước 다음주: tuần sau 주말: cuối tuần 이번주말: cuối tuần này 지난주만: cuối tuần trước
다음주말: cuối tuần sau 주일 / 일주일: một tuần 매일 / 날마다: hàng ngày 매주: hàng tuần 매달/ 매월: hàng tháng 매년: hàng năm
주말마다: mỗi cuối tuần
BÀI 33: CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ
BÀI 34: CHỦ ĐỀ VỀ Ô TÔ
Từ vựng về ô tô 자동차 - ô tô