logo
donate

Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp V-(으)ㄹ 거예요 ① "Sẽ (làm gì)"

1. Tìm hiểu ngữ pháp V-(으)ㄹ 거예요 ①

Hình thức (으)ㄹ 거예요 diễn tả kế hoạch tương lai hoặc ý định, tương đương nghĩa tiếng việt là ‘sẽ’ hoặc ‘định’

Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc , sử dụng -ㄹ 거예요, với gốc từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng -을 거예요.

 

Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặcㄹ

Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm

가다 + -ㄹ 거예요 → 갈 거예요

먹다 + -을 거예요 → 먹을 거예요

 

Hình thức nguyên thể

-ㄹ 거예요

Hình thức nguyên thể

-을 거예요

보다

볼 거예요

입다

입을 거예요

주다

줄 거예요

받다

받을 거예요

만나다

만날 거예요

씻다

씻을 거예요

공부하다

공부할 거예요

*듣다

들을 거에요

*살다

살 거예요

*붓다

부을 거예요

*만들다

만들 거예요

*돕다

도울 거에요

 

 DẠNG TRANG TRỌNG

Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ , chia với– ㄹ 겁니다.  

Với gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, chia với – 을 겁니다.

Dạng nghi vẫn (으)ㄹ 겁니까?

 DẠNG  반말

Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ , chia với - ㄹ 거야

Với gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, chia với - 을 거야 

2. Ví dụ về ngữ pháp V-(으)ㄹ 거예요 ①

1. 2년 후에 차를 살 거예요.  

→ 2 năm sau tôi sẽ mua ô tô

2. 주말에 뭐 할 거예요?

→ Cuối tuần bạn sẽ làm gì ?

3. 주말에 낚시를 할 거예요.

→ Cuối tuần tôi sẽ đi câu cá

4. 언제 고향에 들어갈 거예요?

→ Khi nào bạn sẽ về quê ?

5. 방학에 한국에 갈 거예요.  

→Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ.

6. 자전거를 탈 거예요.

→ Tôi sẽ đi xe đạp.

7. 2년 후에 차를 살 거예요.

→ Tôi sẽ mua xe sau hai năm nữa.

8. 주말에 낚시를 할 거예요.

→ Tôi sẽ đi câu cá vào cuối tuần.

9. 방학에 중국에 갈 거예요.

→ Tôi sẽ đi Trung Quốc vào kỳ nghỉ.

10. 

A: 언제 고향에 돌아갈 거예요?

B: 내년에 돌아갈 거예요.

A: Khi nào bạn định về quê?

B: Tôi định sang năm sẽ về.

11.

A: 주말에 뭐 할 거예요?

B: 자전거를 탈 거예요.

A: Bạn định làm gì vào cuối tuần?

B: Tôi định đi xe đạp.

3. Thực hành ngữ pháp V-(으)ㄹ 거예요 ① 

1. Cuối tuần này bạn sẽ làm gì ?

→ 주말에 뭘 할 거예요?

2. Trưa nay chúng ta sẽ ăn ở đâu?

→ 오늘 점심에 어디에서 먹을 거예요?

3. Bạn thực sự sẽ làm điều đó à ? (진짜)

→넌 그거 진짜 할 거야 ?

4. Tối chủ nhật mình sẽ nghỉ ở nhà. (일요일 저녁/ 쉬다)

→ 일요일 저녁에 집에서 쉴 거예요.

5. Tháng 3 năm sau mình sẽ đi du lịch ở Hàn Quốc. (내년 3월)  

→ 내년 삼월에 한국에 여행갈 거예요.

6.  Cuối tuần tôi sẽ học ở thư viện trường học.  (학교 도서관)

→ 저는 주말에 학교 도서원에서 공부할 거예요.

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) - 

 

Xem thêm các bài thực hành liên quan