logo
donate

188 CẶP TỪ TIẾNG HÀN TRÁI NGHĨA THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOPIK II (PHẦN 1)

 

1

생기다

Xuất hiện, sinh ra

사라지다

Biến mất

2

나누다

Chia ra

합치다

Gộm lại

3

당기다

Kéo

밀다

Đẩy

4

빼다

Lấy ra, nhổ ra

넣다

Cho vào, để vào

5

아끼다

Tiết kiệm, quý trọng, trân trọng

낭비하다

Lãng phí

6

어둡다

Tối

밝다

Sáng

7

딱딱하다

Cứng

부드럽다

Mềm

8

튼튼하다

Khỏe khoắn, rắn chắc

약하다

Yếu, yếu ớt

9

낯익다

Quen mặt

낯설다

Lạ mặt

10

강하다

Mạnh

약하다

Yếu

11

그만두다

Nghỉ, dừng lại

계속하다

Tiếp tục

12

놓다

Đặt xuống

잡다

Cầm, năm

13

사라지다

Biến mất

나타나다

Xuất hiện

14

남다

Còn thừa, còn lại

부족하다

Thiếu

15

가늘다

Mảnh khảnh, thuôn dài

굵다

Thô, to

16

부족하다

Thiếu

충분하다

Đầy đủ, đủ

17

평범하다

Bình thường

특이하다

Độc đáo, riêng biệt

18

연하다

Nhạt, loãng

진하다

Đậm, đậm đặc

19

보내다

Gửi

받다

Nhận

20

담다

Đựng, chứa

덜다

Bớt ra, bớt đi

21

표현하다

Thể hiện

감추다

Che giấu

22

묶다

Buộc

풀다

Tháo, gỡ

23

거칠다

Sần sùi, thô kệch

곱다

Thanh tao, đẹp

24

급하다

Gấp, vội vã, gấp gáp

느긋하다

Chậm rãi, khoan thai, thong thả

25

위험하다

Nguy hiểm

안전하다

An toàn

26

드물다

Hiếm, không phổ biến

흔하다

Thường thấy, dễ thấy

27

부지런하다

Chăm chỉ

게으르다

Lười biếng

28

붙이다

Dán, gắn vào

떼다

Gỡ ra, tháo ra, tách ra

29

꺼내다

Lôi ra, lấy ra

넣다

Cho vào

30

줄이다

Giảm đi, giảm bớt, làm giảm

늘리다

Mở rộng, kéo dài, tăng lên

31

뜨다

Nổi lên, mọc lên, mở mắt

지다

Lặn (mặt trời), tàn lụi

32

급성

Cấp tính

만성

Mãn tính

33

야행성

Tập tính ăn đêm, hoạt động về đêm

주행성

Kiếm ăn ban ngày

34

갈라지다

Bị nứt, bị nẻ, bị rạn

집합하다

Tập hợp, tụ hợp lại

35

동의하다/찬성하다

Đồng ý/ tán thành

반대하다

Phản đối

36

내성적이다

Tính hướng nội

외향적이다

Tính hướng ngoại

37

깊다

Sâu

앝다

Nông

38

원시

Ban đầu, sơ khai, nguyên thủy

최종적

Cuối cùng, sau cùng, sự tận cùng

39

비밀

Bí mật

공공연한

Công khai trước quần chúng

40

가치가 오르다

Giá trị tăng lên

가치가 떨어지다

Giá trị giảm xuống

41

동종

Đồng loại, cùng loại

이종

Khác giống, khác loài

42

날카롭다

Sắc bén, nhọn

뭉툭하다

Cùn, cụt ngủn

43

섭취하다

Hấp thụ

배설하다

Bài tiết

44

가로

Bề ngang, chiều ngang

세로

Bề dọc, chiều dọc

45

가깝다

Gần

멀다

Xa

46

같다

Giống

다르다

Khác nhau

47

건강하다

Khỏe mạnh

아프다

Đau, đau ốm

48

맞다

Đúng

틀리다

Sai

49

길다

Dài

짧다

Ngắn

50

나쁘다

Xấu

좋다

Tốt

51

넓다

Rộng

좁다

Hẹp, chật

52

늦다

Chậm

빠르다

Nhanh

53

더럽다

Bẩn

깨끗하다

Sạch sẽ

54

덥다

Nóng

춥다

Lạnh

55

무겁다

Nặng

가볍다

Nhẹ

56

차갑다

Lạnh, giá

뜨겁다

Nóng

57

싸다

Đắt

비싸다

Rẻ

58

어렵다

Khó

쉽다

Dễ

59

기쁘다

Vui, sướng

슬프다

Buồn

60

작다

Nhỏ

크다

To

61

한가하다

Rảnh rỗi

바쁘다

Bận rộn

62.

건강하다

Khỏe mạnh

쇠약하다

Suy nhược

63

높다

Cao

낮다

Thấp

64

새롭다

Mới

낡다

Cũ, mòn, hỏng

65

젊다

Trẻ

늙다

Già

66

살찌다

Béo, tăng cân

마르다

Gầy

67

이롭다

Có lợi

해롭다

Có hại

68

유해하다

Có hại

무해하다

Vô hại

69

불리하다

Bất lợi

유리하다

Có lợi

70

증가하다

Tăng lên

감소하다

Giảm xuống

71

늘어나다

Tăng lên

줄어들다

Giảm xuống

72

늘다

Tăng lên

줄다

Giảm xuống

73

늘리다

Tăng thêm, mở rộng, giảm xuống

줄이다

Giảm bớt đi

74

오르다

Leo lên, tăng lên

내리다

Đi xuống, rơi xuống

75

입다

Mặc

벗다

Cởi

76

가속하다/속도를 올리다

Tăng tốc

감속하다/속도를 줄이다

Giảm tốc độ

77

가입하다

Gia nhập

탈퇴하다

Rút lui, rút khỏi, từ bỏ

78

민감하다

Nhạy cảm

둔감하다

Kém nhạy cảm, chậm chạp

79

결석하다

Vắng mặt

출석하다

Có mặt

80

고열

Sốt cao

미열

Sốt nhẹ

81

공익

Lợi ích chung

사익

Lợi ích riêng, lợi ích cá nhân

82

초과

Sự vượt quá

미만

Dưới, chưa đến

83

객관적

Mang tính khách quan

주관적

Mang tính chủ quan

84

국내

Quốc nội, trong nước

국외

Nước ngoài

85

입국하다

Nhập cảnh

출국하다

Xuất cảnh

86

입금하다

Nộp tiền vào tài khoản

출금하다

Rút tiền

87

성수기

Mùa cao điểm, mùa đông khách

비수기

Mùa thấp điểm, mùa vắng khách

88

우기

Mùa mưa

건기

Mùa khô

89

앞당기다

Kéo lên trước, đẩy lịch lên sớm hơn

연기하다/늦추다/미루다

Hoãn, đẩy lùi

 

Biên soạn: Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)

Xem thêm các bài thực hành liên quan