logo
donate

Các quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến 귀

1.    귀가 얇다 (tai mỏng) nhẹ dạ, dễ tin người
2.    귀에 못이 박히다 (đinh được đóng vào tai) nhồi vào tai 
3.    귀를 기울이다 (nghiêng, dốc cái gì ...) lắng tai nghe, chú ý lắng nghe 
4.    귀에 익다 quen tai 
5.    귀를 열다 dỏng tai lên nghe 
6.    귀가 따갑다 – 귀가 아프다 (rát tai, nhức lỗ tai) nghe quá nhiều nên ghét nghe lại 
7.    귀를 의심하다 nghi ngờ, không tin vào tai mình (ngạc nhiên tới mức không biết có nghe nhầm không)
8.    귀에 거슬리다 khó nghe, chướng tai