logo
donate

Các cặp từ kết hợp với vĩ tố -아/어지다 và -아/어뜨리다

 

Lưu ý: Vĩ tố /어뜨리다 có thể được thay thế bằng /어트리다 với ý nghĩa không đổi. 

떨어지다

Bị rơi xuống

떨어뜨리다/떨어트리다

Làm rơi xuống

터지다

Bị rách, bị vỡ, bị nổ

터뜨리다/터트리다

Làm rách, làm vỡ, làm thủng, làm nổ

망가지다

Bị phá hỏng, bị hư hại

망가뜨리다/망가트리다

Phá hỏng, làm hư hại

깨지다

Bị vỡ

깨뜨리다/깨트리다

Làm vỡ

넘어지다

Bị vấp ngã, bị đổ (do vướng vào cái gì)

넘어뜨리다/넘어트리다

Xô ngã, làm đổ

쓰러지다

Bị ngã, bị ngất, bị đổ (mất cân bằng)

쓰러뜨리다/쓰러트리다

Làm ngã, quật đổ

무너지다

Bị sụp đổ

무너뜨리다/무너트리다

Làm sụp đổ

빠지다

Bị rơi vào (nước, tình cảnh...)

빠뜨리다/빠트리다

Làm rơi vào, khiến rơi vào

퍼지다

Bị lan rộng, bị phình ra

퍼뜨리다/퍼트리다

Làm cho lan rộng, làm phình to ra

부러지다

Bị gãy

부러뜨리다/부러트리다

Làm gãy

부서지다

Bị vỡ tan, bị vỡ nát

부서뜨리다/부서트리다

Làm vỡ tan tành, đập vụn

헝클어지다

Bị rối tung lên

헝클어뜨리다/헝클어트리다

Làm rối tung lên, làm xáo trộn

흐트러지다

Bừa bãi, ngổn ngang

흐트러뜨리다/흐트러트리다

Làm cho ngổn ngang

구부러지다

Bị cong, bị vẹo

구부러뜨리다/구부러트리다

Uốn cong, bẻ cong

누그러지다

Dịu bớt, nguôi ngoai, vơi bớt

누그러뜨리다/누그러트리다

Làm dịu bớt, làm nguôi ngoai, làm vơi bớt

거꾸러지다

Bị ngã sấp xuống

거꾸러뜨리다/거꾸러트리다

Làm cho ngã sấp xuống

엎어지다

Bị ngã nhào, bị lật ngược

엎어뜨리다/엎어트리다

Lật đổ, lật ngược

자빠지다

Bị ngã ngửa ra sau

자빠뜨리다/자빠트리다

Đẩy ngã, xô ngã ra sau

사그라지다

Dịu xuống, lắng xuống, tắt dần

사그라뜨리다/사그라트리다

Làm dịu xuống, làm lắng xuống, làm tắt dần

미끄러지다

Bị trượt ngã, bị trượt chân

미끄러뜨리다/미끄러트리다

Làm trơn trượt, làm trượt ngã

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -