logo
donate

188 CẶP TỪ TIẾNG HÀN TRÁI NGHĨA THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOPIK II (PHẦN 2)

 

90

유능하다

Có năng lực

무능하다

Không có năng lực

91

연상

Sự hơn tuổi, người hơn tuổi

연하

Sự kém tuổi

92

다수

Đa số

소수

Thiểu số, số ít

93

대량

Số lượng lớn

소량

Số lượng ít

94

확대하다

Khuếch đại, phóng to, mở rộng

축소하다

Thu nhỏ, giảm thiểu

95

동성

Giống giới, đồng tính

이성

Khác giới, giới tính khác

96

자동

Tự động

수동

Thụ động, dungf bằng tay

97

무료

Miễn phí

유료

Có trả phí

98

유명

Sự nổi tiếng

무명

Vô danh, không nổi tiếng

99

내면

Mặt trong

외면

Mặt ngoài

100

무색

Sự không màu, vô sắc

유색

Sự có màu

101

미혼

Chưa kết hôn

기혼

Đã kết hôn

102

내부

Nội bộ, bên trong

외부

Ngoài, bên ngoài

103

불만

Sự bất mãn

만족

Sự hài lòng, sự thỏa mãn

104

선불하다

Sự thanh toán trước

후불하다

Sự trả tiền sau

105

세전

Trước thuế

세후

Sau thuế

106

무선

Không dây

유선

Có dây

107

선배

Tiền bối

후배

Hậu hối

108

성공

Sự thành công

실패

Sự thất bại

109

하수

Nước thải

상수

Nước sạch, nước máy

110

비상시

Trường hợp bất thường, lúc khẩn cấp

평상시

Lúc bình thường

111

신식

Kiểu mới

구식

Kiểu cũ

112

식후

Sau bữa ăn, sau khi ăn

식전

Trước bữa ăn, trước khi ăn

113

신형

Loại hình mới, kiểu mới

구형

Loại hình cũ, kiểu cũ

114

대형

Loại lớn, loại to

소형

Loại nhỏ, kiểu nhỏ

115

개업하다

Khai trương

폐업하다

Ngừng kinh doanh

116

취업하다

Xin việc, có việc làm

실업하다

Thất nghiệp

117

입원하다

Nhập viện

퇴원하다

Xuất viện

118

피해자

Người bị hại, nạn nhân

가해자

Người gây gại

119

최종

Cuối cùng, sau cùng

최초

Sớm nhất, đầu tiên

120

일부

Một phần, một bộ phận

전부

Toàn bộ

121

호전하다

Tiến triển, cải thiện, khả quan

악화되다

Bị xấu đi, trở nên trầm trọng

122

호평받다

Nhận được đánh giá tốt

혹평받다

Bị phê bình thậm tệ

123

대우하다

Cư xử, đối đãi, xử sự

괄시하다

Xem thường, khinh rẻ, khinh miệt

124

대접하다

Chiêu đãi, tiếp đãi

푸대접하다

Tiếp đãi lạnh nhạt, tiếp đã thờ ơ

125

독하다

Độc, nặng, nhẫn tâm, ý trí mạnh

순하다

Đơn thuần, hiền

126

마중하다

Đón

배웅하다

Tiễn

127

만들다

Làm

없애다/허물다

Xóa bỏ/ Xô đổ, đạp đổ

128

성숙하다

Thành thạo, trưởng thành

미성숙하다

Chưa thành thạo, chưa trưởng thành

129

형식적

Mang tính hình thức

실질적

Mang tính thực tế

130

객지

Đất khách

고향

Quê hương

131

귀납적

Mang tính quy nạp

연역적

Mang tính diễn dịch

132

단결

Sự đoàn kết

분열

Sự phân chia, sự chia tách

133

적자

Lỗ, thâm hụt

흑자

Sự có lãi

134

허용하다

Cho phép

금지하다

Cấm chỉ, cấm

135

뽑다

Rút ra

꽂다

Cắm vào

136

끄다

Tắt

켜다/걸다

Bật

137

고백하다

Thổ lộ, bộc bạch

감추다/숨기다

Che giấu/giấu diếm

138

공유하다

Chia sẻ, cùng sở hữu

독차지하다

Độc chiếm, chiếm toàn bộ

139

녹다

Tan, tan chảy

얼다/굳다

Đóng băng, đông cứng/ cứng lại

140

들어맞다

Đúng, phù hợp, trùng khớp

어긋나다

Chênh, lệch, trật ra

141

올라가다

Leo lên, đi lên

하락하다

Giảm xuống, giảm sút

142

지키다

Giữ gìn, tuân thủ

어기다

Làm trái, vi phạm

143

식히다

Làm nguội, để nguội

데우다/ 끓이다

Hâm nóng/đun nóng

144

깔다

Trải, dọn, bày ra

개다

Gập lại

145

절제

Sự kiềm chế, sự tiết chế

무절제

Sự quá độ, sự không điều độ

146

집중

Sự tập trung

분산

Sự phân tán

147

소홀

Sự chểnh mảng, sự hời hợt, sự lơ là

철저

Sự triệt để

148

포함되다

Được bao gồm

배제하다/제외하다/빼다

Loại trừ/loại ra/bỏ đi

148

빌리다

Vay, mượn

갚다/ 되돌려주다/반납하다

Trả/ trả lại/hoàn lại

150

빼다

Lấy ra, bỏ đi

넣다/ 끼우다/더하다

Cho vào/gắn vào/thêm vào

151

서두르다

Vội vàng, gấp gáp

꾸물대다

Chậm chạp, lề mề

152

숨기다

Giấu, che giấu

찾아내다/ 털어놓다

Tìm ra, tìm thấy/thổ lộ, bày tỏ

153

야단을 맞다

Bị mắng

칭찬을 받다

Được khen

154

차지하다

Chiếm giữ, nắm giữ

빼앗기다

Bị tước đoạt, bị lấy mất

155

고치다

Sửa, sửa chữa, chữa

부수다/ 망가뜨리다

Đập vỡ/phá hoại, phá vỡ

156

꼬이다

Rối rắm

풀리다

Được tháo gỡ

157

마르다

Khô

젖다

Ướt

158

깔끔하다

Gọn gàng

지저분하다

Lôi thôi

159

무뚝뚝하다

Thô lỗ, cục cằn

상냥하다

Mềm mỏng, dịu dàng

160

버릇없다

Vô lễ, thất lễ

예의 있다/ 예의 바르다

Lịch sự/lễ phép

162

화려하다

Hoa lệ, xa hoa, sang trọng

수수하다/ 초라하다

Mộc mạc, giản dị/tiều tụy, lam lũ, rách rưới

163

흔하다

Thường thấy, dễ thấy

드물다/ 귀하다

Hiếm, hiếm hoi/ quý

164

신중하다

Thận trọng

경솔하다

Khinh suất, tùy tiện

165

개운하다

Sảng khoái, dễ chịu

찜찜하다

Bứt rứt, bực bội

166

거뜬하다

Nhẹ nhàng, khỏe lên

찌뿌드드하다/ 뻐근하다

Ê ẩm, rã rời/nặng nề, ê ẩm

167

풀다

Cởi, tháo, giải tỏa, giải quyết

감다/싸다/묶다/매다/채우다

Quấn/gói/buộc/thắt/khóa, cài, lấp đầy

168

확장하다

Phát triển, nới rộng, mở rộng

축소하다

Thu nhỏ, rút gọn

169

흡수하다

Hấp thụ, ngấm, thấm hút

배출하다

Bài tiết, thải ra

170

세우다/짓다

Dựng lên/xây

허물다

Đạp đổ, phá vỡ

171

까다롭다

Khó tính, cầu kỳ

원만하다

Tính cách dễ chịu, mềm mỏng

172

번거롭다

Rắc rối, phiền hà

간편하다

Giản tiện, đơn giản

173

뾰족하다

Nhọn, sắc

뭉툭하다

Cùn, ngắn củn

174

원만하다

Tính cách dễ chịu, mềm mỏng

모나다

Gai góc, đanh đá

175

감정적

Cảm tính

이성적

Lý tính

176

개방

Sự mở ra, sự mở cửa

폐쇄

Sự phong tỏa

177

공통점

Điểm giống nhau

차이점

Điểm khác nhau

178

수요

Nhu cầu

공급

Sự cung cấp

179

조리가 있다

Có logic, hợp lý, lập luận vững vàng

두서없다

Nói lan man, nói linh tinh

180

흐릿하다

Mập mờ, mờ mịt, không rõ

뚜렷하다/ 분명하다

Rõ ràng/Rõ ràng, minh bạch

181

너그럽다

Rộng lượng, khoáng đạt, hào phòng

좀스럽다/옹줄하다/속좁다

Nhỏ nhen/hẹp hòi/hẹp hòi

182

둔하다

Không nhạy bén

섬세하다/날쌔다/예리하다/민첩하다

Tế nhị/thoăn thoát/lanh lợi/nhạy bén

183

맑다

Trong lành, trong xanh

흐리다

Âm u

184

아리석다

Ngốc nghếch, khờ khạo

슬기롭다/똑똑하다/현명하다

Tinh nhanh/thông minh/khôn khéo

185

차별

Sự phân biệt đối xử

평등

Sự bình đẳng

186

옳다

Đúng đắn, đúng mực

그르다

Sai trái, sai lầm

187

짙다

Đậm, rậm, dày đặc

옅다

Thưa thướt

188

편하다

Thoải mái

불편하다/ 거북하다

Bất tiện/khó chịu

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -

Xem thêm các bài thực hành liên quan