logo
donate

Bổ trợ từ vựng chủ đề '인구 고령화' - Già hóa dân số

한국은 최근 몇 년간 급속한 인구 고령화를 경험하고 있다. 65세 이상 인구 비율이 점점 높아지면서 출산율 감소와 기대수명 증가는 그 원인으로 꼽힌다. 저출산 현상은 경제적 부담, 주거비 상승, 육아 지원 미비 등 여러 가지 요인과 연결되어 있다. 고령 인구의 증가로 인해 노동 인구는 줄어들고, 연금과 의료 복지 비용은 급격히 증가한다. 또한 노인 돌봄 서비스와 장기 요양 시설의 수요도 크게 늘고 있다. 이러한 변화는 사회 구조에도 영향을 미치며, 정부는 이러한 도전에 대비한 정책을 강화할 필요가 있다. 예를 들어, 고령자 고용 확대, 연금 개혁, 건강 관리 시스템 개선과 같은 제도가 중요하다.

Hàn Quốc trong những năm gần đây đang trải qua tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Tỷ lệ dân số trên 65 tuổi ngày càng tăng, nguyên nhân được cho là do tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng. Hiện tượng ít sinh có liên quan đến nhiều yếu tố như gánh nặng kinh tế, chi phí nhà ở tăng cao, thiếu hụt hỗ trợ nuôi con. Sự gia tăng dân số cao tuổi khiến lực lượng lao động giảm, trong khi chi phí phúc lợi y tế và lương hưu lại tăng nhanh chóng. Ngoài ra, nhu cầu về dịch vụ chăm sóc người già và cơ sở dưỡng lão dài hạn cũng tăng mạnh. Những thay đổi này ảnh hưởng đến cả cơ cấu xã hội, và chính phủ cần tăng cường các chính sách để đối phó với thách thức đó. Ví dụ, mở rộng việc làm cho người cao tuổi, cải cách lương hưu, và cải thiện hệ thống quản lý sức khỏe là những biện pháp quan trọng.

  • 급속하다 nhanh chóng, cấp tốc
  • 인구 고령화 già hóa dân số
  • 인구 비율 tỷ lệ dân số
  • 출산율 tỷ lệ sinh
  • 기대수명 tuổi thọ trung bình
  • 저출산 현상 hiện tượng ít sinh
  • 경제적 부담 gánh nặng kinh tế
  • 주거비 상승 chi phí nhà ở tăng
  • 육아 지원 hỗ trợ nuôi con
  • 미비 thiếu hụt, chưa đủ
  • 고령 인구 dân số cao tuổi
  • 노동 인구 lực lượng lao động
  • 연금 lương hưu
  • 의료 복지 비용 chi phí phúc lợi y tế
  • 급격히 một cách nhanh chóng, đột ngột
  • 증가하다 tăng lên
  • 노인 돌봄 서비스 dịch vụ chăm sóc người già
  • 장기 요양 시설 cơ sở dưỡng lão dài hạn
  • 수요 nhu cầu
  • 사회 구조 cơ cấu xã hội
  • 영향 ảnh hưởng
  • 정부 chính phủ
  • 대비하다 chuẩn bị, đối phó
  • 정책 chính sách
  • 고령자 고용 확대 mở rộng việc làm cho người cao tuổi
  • 연금 개혁 cải cách lương hưu
  • 건강 관리 시스템 hệ thống quản lý sức khỏe
  • 제도 chế độ, thể chế
Bài học mới