logo
donate

Bổ trợ từ vựng chủ đề 지구온난화 (sự nóng lên toàn cầu)

  지구온난화는 기후변화의 한 형태로, 온실가스 증가로 인해 지구 평균 기온이 상승하는 현상이다. 이로 인해 식생의 변화, 해수면 상승, 극심한 기상이변 등이 발생하고 있다. 특히, 해양 생태계는 급격한 온도 변화에 매우 민감하다. 플랑크톤 양이 줄어들면, 먹이사슬 전체가 영향을 받는다.

  또한, 더운 날씨가 길어지고 폭염, 가뭄, 홍수 같은 자연 재해도 잦아졌다. 농업 생산성이 낮아지고 식량 안보가 위험해질 수 있다는 걱정이 커지고 있다. 인간의 건강에도 악영향을 미치는데, 호흡기 질환과 열사병의 위험이 증가하고 있다.

  이런 문제들을 해결하기 위해서, 국가들은 재생 에너지 사용을 늘리고 탄소 배출을 줄이는 노력이 절실하다. 개인도 전기 절약, 대중교통 이용, 식물 심기 등의 작은 실천을 시작할 수 있다.

   Sự nóng lên toàn cầu là một dạng của biến đổi khí hậu, hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái đất tăng lên do sự gia tăng khí nhà kính. Vì thế mà có sự thay đổi thảm thực vật, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan xảy ra. Đặc biệt, hệ sinh thái biển rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. Khi lượng sinh vật phù du giảm, toàn bộ chuỗi thức ăn sẽ bị ảnh hưởng.

   Ngoài ra, thời tiết nóng kéo dài, nắng nóng gay gắt, hạn hán và lũ lụt cũng xuất hiện thường xuyên hơn. Năng suất nông nghiệp giảm và lo ngại về an ninh lương thực ngày càng lớn. Sức khỏe con người cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực, nguy cơ bệnh hô hấp và say nắng tăng lên.

Để giải quyết những vấn đề này, các quốc gia cần nỗ lực khẩn thiết trong việc tăng sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon. Cá nhân cũng có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm điện, sử dụng phương tiện công cộng, trồng cây xanh.

  • 지구온난화 sự nóng lên toàn cầu
  • 식생  thảm thực vật
  • 플랑크톤 sinh vật phù du
  • 먹이사슬 chuỗi thức ăn
  • 폭염 nắng nóng gay gắt
  • 가뭄  hạn hán
  • 홍수 lũ lụt
  • 농업 생산성  năng suất nông nghiệp
  • 식량 안보 an ninh lương thực
  • 호흡기 질환 bệnh về đường hô hấp
  • 열사병 say nắng
  • 재생 에너지  năng lượng tái tạo
  • 탄소 배출 phát thải carbon
  • 대중교통 phương tiện công cộng
  • 식물 심기 việc trồng cây
Bài học mới