logo
donate

Nhật thực toàn phần (개기일식)

Mấy ngày nay nước Mỹ nói chung và Texas nói riêng đang cực kỳ náo nhiệt bởi hiện tượng nhật thực toàn phần  (지난 며칠 동안 미국 전역특히 텍사스는 개기일식으로 시끌벅적했다). Nghe nói các nhà nghỉ, khách sạn nằm trên trục di chuyển của nhật thực toàn phần cũng đã cháy phòng từ mấy tháng trước (개기일식의 경로에 위치한 모텔과 호텔들도   전부터 매진됐다고 한다). Đây có lẽ là lần đầu tiên, và không biết chừng cũng là lần cuối trong đời mình được tận mắt chứng kiến hiện tượng này (아마도  인생에서 이런 현상을 직접 목격하는  이번이 처음이자 마지막일지도 모른다). Thật đáng kinh ngạc khi thấy khoảnh khắc khi mặt trời bị bóng của mặt trăng hoàn toàn che lấp, bầu trời đang từ ban ngày bỗng trở nên tối đen như ban đêm (태양이  그림자에 완전히 가려진 순간 하늘이 갑자기 밤처럼 깜깜해져서 정말 놀라웠다). Không uổng công phơi nắng hơn 1 tiếng đồng hồ để chứng kiến khoảng khắc này ( 시간 넘게 햇빛을  보람이 있었다). 

💚 MỘT SỐ TỪ VỰNG HAY:

1. 개기 일식 nhật thực toàn phần

2. 부분 일식 nhật thực một phần 

3. 흔하다 thường thấy, dễ thấy 

4. 희귀하다 quý hiếm, hiếm gặp

5. 드물다 ít có, hiếm, không phổ biến 

6. 미국 전역 trên khắp nước Mỹ, toàn bộ nước Mỹ

7. 4분간 펼쳐지다 kéo dài trong 4 phút 

8. 완전히 가리다 che hoàn toàn 

9. 눈부시다 chói mắt 

10. 드러나다 hiện ra, lộ ra 

11. 진입하다 tiến vào 

12. 관통하다 đi xuyên qua 

13. 가로지르다 đi ngang qua, đi băng qua 

14. 경로 tuyến đường di chuyển 

15. 종료되다 chấm dứt, kết thúc 

16. 만반의 준비를 하다 chuẩn bị đầy đủ, chuẩn bị sẵn sàng 

17. 그림자 cái bóng

18. 지구 표면 bề mặt trái đất 

19. 드리우다 hắt bóng, in bóng 

20. 특수 안경 kính đặc thù, kính chuyên dụng 

21. 안전 기준을 충족하다 đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, đạt tiêu chuẩn an toàn 

22. 해당 위치 vị trí tương ứng 

23. 위치에 따라 다소 차이가 있다. Tùy theo vị trí mà có sự khác biệt ít nhiều. 

24. 여러 도시가 개기일식 경로에 포함되어 있다. Nhiều thành phố nằm trong đường đi của nhật thực toàn phần. 

25. A시는 개기일식 경로 밖에 있다. Thành phố A nằm ngoài đường đi của nhật thực toàn phần.

26. 보호 장비 없이 태양을 직접 보면 시력을 상실할  있다. Nhìn thẳng vào mặt trời mà không có thiết bị bảo hộ có thể dẫn đến mất thị lực. 

27. 망막의 세포를 손상시키거나 파괴하다. Làm tổn thương và phá hủy các tế bào võng mạc. 

28. 이미지 왜곡을 유발할  있다. Dẫn đến hình ảnh bị biến dạng.

29. 교통 체증을 완화하다. Giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông.

30. A B사이에 정확히 위치하다 nằm chính xác ở giữa A và B. 

31. 이들 지역에 관광객들이 몰려들다. Du khách đổ xô đến các khu vực này.

- Dương Hồng Yên -