1. Các loại thịt:
소고기 thịt bò
돼지고기 thịt lợn
닭고기 thịt gà
양고기 thịt cừu
오리고기 thịt vịt
생선 cá
해산물 hải sản
2. Rau củ:
양파 hành tây
감자 khoai tây
토마토 cà chua
오이 dưa chuột
배추 bắp cải
시금치 rau bina
버섯 nấm
3. Gia vị:
소금 muối
설탕 đường
후추 têu
간장 nước tương
고추장 tương ớt
된장 tương đậu
참기름 dầu mè
4. Các loại thảo mộc và gia vị khác:
마늘 tỏi
생강 gừng
파 hành lá
깻잎 lá mè
고수 rau mùi
후추 tiêu
계피 quế
5. Ngũ cốc:
쌀 gạo
밀가루 bột mì
콩 đậu
보리 lúa mạch
6. Các loại hạt:
호두 hạnh nhân
땅콩 lạc
해바라기씨 hạt hướng dương
참깨 hạt mè
7. Dầu ăn:
식용유 dầu ăn
참기름 dầu mè
올리브유 dầu ô liu