logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mê tín dị đoan

 

Danh từ:

- 미신 mê tín dị đoan

- 점성술 chiêm tinh học

- 신비주의 huyền bí

- 징크스 xui xẻo

 -액운 xui xẻo

 - 복운 may mắn

- 귀신 ma quỷ

- 저승 âm phủ

- 부적 bùa hộ mệnh

- 점 bói toán

- 굿 lễ cúng

- 무당 thầy cúng

- 금기 cấm kỵ

- 재앙 tai họa

- 택살 ngày xấu

- 길흉 hung cát

- 운명 vận mệnh

- 사주팔자 bát tự

- 풍수 phong thủy

- 점쟁이 thầy bói

Động từ:

- 미신을 믿다 tin vào mê tín dị đoan

- 점을 치다 bói toán

- 굿을 하다 làm lễ cúng

- 귀신을 믿다 tin vào ma quỷ

- 징크스를 피하다 tránh xui xẻo

- 복운을 기원하다 cầu may mắn

- 금기시하다 cấm kỵ

- 재앙을 맞다 gặp tai họa

- 택살을 보다 xem ngày xấu

- 길흉을 점치다 bói hung cát

- 운명을 바꾸다 thay đổi vận mệnh

- 사주팔자를 보다 xem bát tự

- 풍수를 보다 xem phong thủy

- 점을 보다 xem bói

Thành ngữ:

- 발 없는 말이 천리 간다 lời đồn thổi lan nhanh

- 천년지운 vận may ngàn năm

- 일불청산 oán thù chưa trả

- 백년해로 tai họa trăm năm