Danh mục chung:
위생 vệ sinh
청결 sạch sẽ
살균 khử trùng
소독 tiệt trùng
세척 rửa sạch
청소 vệ sinh
정리 sắp xếp
쓰레기 rác thải
재활용 tái chế
Vật dụng vệ sinh:
비누 xà phòng
샴푸 dầu gội đầu
린스 dầu xả
치약 kem đánh răng
칫솔 bàn chải đánh răng
수건 khăn tắm
타월 khăn lau
걸레 giẻ lau
청소제 chất tẩy rửa
쓰레기봉투 túi đựng rác
Hoạt động vệ sinh:
씻다 rửa
닦다 lau
빨다 giặt
말리다 phơi khô
청소하다 vệ sinh
정리하다 sắp xếp
쓰레기 버리다 bỏ rác
Khái niệm:
개인 위생 vệ sinh cá nhân
공중 위생 vệ sinh công cộng
환경 위생 vệ sinh môi trường
식품 위생 vệ sinh an toàn thực phẩm
산업 위생 vệ sinh công nghiệp
의료 위생 vệ sinh y tế
Phương pháp vệ sinh:
손 소독 khử trùng tay
표면 소독 khử trùng bề mặt
살균 소독 khử trùng và khử khuẩn
세척 및소독 rửa và khử trùng
소독제 사용 sử dụng chất khử trùng
청결 유지 duy trì vệ sinh
Thiết bị vệ sinh:
자동 소독기 máy khử trùng tự động
손 소독제분배기 máy phân phối chất khử trùng tay
쓰레기통 thùng rác
청소 도구 dụng cụ vệ sinh
보호 장비 thiết bị bảo hộ