logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trang điểm

 

Đồ trang điểm:

화장 trang điểm

화장품 mỹ phẩm

화장 도구 dụng cụ trang điểm

Sản phẩm trang điểm:

립스틱 son môi

립글로스 son bóng

립틴트 son tint

아이섀도 phấn mắt

아이라이너 kẻ mắt

마스카라 mascara

파운데이션 kem nền

컨실러 kem che khuyết điểm

블러셔 phấn má

하이라이터 highlight

브론저 bronzer

세팅 파우더 phấn phủ

프라이머 kem lót

Dụng cụ trang điểm:

화장붓 cọ trang điểm

퍼프 bông phấn

스펀지 miếng mút

컨실러 브러시 cọ che khuyết điểm

블러셔 브러시 cọ má hồng

아이섀도 브러시 cọ mắt

아이라이너 브러시 cọ kẻ mắt

마스카라 브러시 cọ mascara

Một số nhãn hàng mỹ phẩm phổ biến tại Hàn Quốc: 

Amorepacific: 아모레퍼시픽 

Innisfree: 이니스프리 

Laneige: 라네즈 

Etude House: 에뛰드하우스 

The Face Shop: 더페이스샵 

Missha: 미샤 

Nature Republic: 네이쳐리퍼블릭 

Innisfree: 이니스프리 

Mamonde: 마몽드 

Sulwhasoo: 설화수 

O HUI: 오휘 

Laneige: 라네즈 

IOPE: 아이오페 

HERA: 헤라