logo
donate

Phân biệt ~아/어서, ~ (으)니까, ~기 때문에

* Điểm giống:

  • Đều là cấu trúc chỉ nguyên nhân, kết quả 
  • Có nghĩa tương đương tiếng Việt là “vì.....nên....”

*Điểm khác:

V/A~/어서

  • Vế trước không chia với thì quá khứ và vế sau không chia ở dạng mệnh lệnh, rủ rê.
  • Vế sau nhấn mạnh về hệ quả.
  • Thường được dùng khi nói lý do để cảm ơn, xin lỗi.

Ví dụ:

- 비가 와서 학교에  가요. Vì mưa nên không đến trường.

- 늦어서 미안해요. Xin lỗi vì đến muộn.

- 학생이라서  많이 없어요. Vì là học sinh nên không có nhiều tiền.

V/A~()니까

  • Vế đầu có thể chia thì quá khứ và vế sau chia ở dạng mệnh lệnh, rủ rê.
  • Vế đầu nêu bối cảnh để rủ rê, mệnh lệnh ở vế sau.

Ví dụ:

- 바가 오니까 등산하지 마세요. Vì mưa nên đừng leo núi.

- 추우니까 밖에 나가지 마세요 . Vì trời lạnh nên đừng đi ra ngoài.

- 지난주에  영화를 봤으니까 다른 영화를 봅시다. Vì tuần trước đã xem phim đó rồi nên hãy xem phim khác đi.

V~ 때문에

  • Vế đầu được chia quá khứ và vế sau không chia mệnh lệnh, rủ rê.
  • Thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực.
  • Nhấn mạnh vào lý do.
  • Dịch tương đương tiếng Việt là " tại, do..."

Ví dụ:

-  때문에  늦었어요.. Tại cậu mà tớ bị muộn rồi.

- 열심히 공부하지 않았기때문에 시험에 떨어졌어요. Tại không học hành chăm chỉ nên đã thi trượt.

- 감기에 걸렸기 때문에 병원에 가야 돼요. Do bị cảm nên phải đi bệnh viện.