logo
donate

Phân biệt 이미,벌써 và 미리

*Điểm giống

Đều cũng dịch sang tiếng Việt là "đã"

 

*Điểm khác

- 이미

Chỉ sự việc đã qua hoặc kết thúc trong quá khứ.

Khi người nói biết chuyện gì sẽ xảy ra/đã xảy ra thì phải sử dụng 이미

Ví dụ:

    + 그것은 이미 끝났다

          Việc đó đã xong rồi.

   + 수업이 이미 시작됐나

         Giờ học đã bắt đầu rồi à?

   + 나는 이미 저녁을 먹었기 때문에 지금 배가 고프지 않아요. 

         Tôi đã ăn tối rồi nên bây giờ không đói.

   + 저는 이미  책을 읽었습니다.

         Tôi đã đọc quyển sách đó rồi.

   + 이 쇼핑몰은 이미 문을 닫았습니다.

         Cửa hàng này đã đóng cửa rồi.

 

- 벌써

Chỉ việc xảy ra nhanh hơn so với dự đoán, suy nghĩ/ hoặc sự việc xảy ra rất lâu trước đó.

Khi người nói không biết chuyện gì sẽ xảy ra/đã xảy ra thì phải sử dụng 벌써.

Ví dụ:

    + 벌써 집에 가려고

          Mới mà đã định về nhà sao?

    + 벌써 잠들었어

          Mới đó mà đã buồn ngủ à?

    + 벌써 끝났네.

          Mới đó mà đã kết thúc rồi nhỉ.

    + 벌써 5시가 지났어.

          Mới đó đã hơn 5 giờ rồi.

     + 우리 학교 축제는 벌써 10년째 열렸어.

          Lễ hội của trường chúng ta mới đó đã được tổ chức từ 10 năm trước.

 

- 미리

Diễn tả thời gian trước khi một hành động nào đó diễn ra

Ví dụ:

     + 늦어지면 미리 연락해 주세요

            Xin hãy gọi điện cho tôi trước nếu bị trễ.

     + 미리 티켓을 구입하세요

            Hãy mua vé trước.

     + 미리 준비해 두세요.

           Hãy chuẩn bị trước.

     + 시험을 미리 준비하는 것이 중요해.

            Việc chuẩn bị cho kỳ thi trước là quan trọng.

     + 회의에 미리 도착해야 합니다.

            Bạn phải đến trước cuộc họp.