logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn vay mượn Tiếng Anh

1. Từ vựng liên quan đến công nghệ và khoa học:

컴퓨터 (computer): máy tính

인터넷 (internet): internet

스마트폰 (smartphone): điện thoại thông minh

이메일 (email): email

사이버 (cyber): mạng

2. Từ vựng liên quan đến văn hóa và giải trí:

뮤직 (music): âm nhạc

영화 (movie): phim ảnh

드라마 (drama): phim truyền hình

게임 (game): trò chơi

쇼핑 (shopping): mua sắm

3. Từ vựng liên quan đến đời sống:

핸드폰 (handphone): điện thoại di động

택시 (taxi): taxi

에어컨 (aircon): máy điều hòa

카페 (cafe): quán cà phê

햄버거 (hamburger): bánh mì kẹp thịt

4. Từ vựng liên quan đến thời trang:

셔츠 (shirt): áo sơ mi

티셔츠 (t-shirt): áo thun

스웨터 (sweater): áo len

코트 (coat): áo khoác

스커트 (skirt): váy

5. Từ vựng liên quan đến thực phẩm:

샌드위치 (sandwich): bánh mì kẹp

피자 (pizza): bánh pizza

치킨 (chicken): gà rán

햄버거 (hamburger): bánh mì kẹp thịt

아이스크림 (ice cream): kem

6. Từ vựng liên quan đến giao tiếp:

메시지 (message): tin nhắn

텔레비전 (television): tivi

라디오 (radio): radio

인터넷 (internet): internet

핸드폰 (handphone): điện thoại di động

7. Từ vựng liên quan đến địa điểm:

아파트 (apartment): chung cư

호텔 (hotel): khách sạn

쇼핑몰 (shopping mall): trung tâm thương mại

레스토랑 (restaurant): nhà hàng

카페 (cafe)quán cà phê