나는 지난 주 올림픽 공원에 가서 닉의 강연을들었다. 닉은 나와 나이가 같은 사람인데 팔고 다리가없이 태어났다. 닉은 어렸을 때 소심했고, 자신의신세를한탄하기도 했었는데 부모님의 사랑으로 지금은 기적과 같은 삶을 살고 있다고했다. 닉은 현재 일상 생활은 물론 컴퓨터 며 운동 등 못하는 것이 없을 정도 다. 오히려 신체가 건강한 사람보다 현재 더 많은 일을 해나 가며 많은 사람에게 희망과 위로를주고있다. 나는 요즘 몇 번의 거듭되는 실패로 좌절을느끼며 포기하려고했는데 닉의 강연을 들으며 고개를들 수 없었다. 신체가 불편하지만 감사하다 긍정적 인 닉을 보며 나도 새로운 마음가짐으로 시작해야 겠다는 생각을 하 게되었다는 마음을 가지고 살고있는 긍정적인 닉을 보며 나도 새로운 마음가짐으로 시작해야 겠다는 생각을 하게 되었다.
|
TỪ VỰNG HAY
|
나는 지난 주 올림픽 공원에 가서 닉의 강연을 들었다. 닉은 나와 나이가 같은 사람인데 팔고 다리가없이 태어났다. 닉은 어렸을 때 소심했고, 자신의 신세를 한탄하기도 했었는데 부모님의 사랑으로 지금은 기적과 같은 삶을 살고 있다고했다.
Vào tuần trước, tôi đã đi đến công viên olympic nghe bài diễn thuyết của Nick. Nick và tôi cùng tuổi nhưng cậu ấy sinh ra không có tay và chân. Lúc nhỏ, Nick rất nhút nhát và thường hay than vãn hoàn cảnh của mình nhưng nghe nói với tình yêu thương của bố mẹ nên giờ đây cậu ấy đang sống trong một cuộc sống kỳ diệu.
올림픽공원 Công viên Olympic
강연 bài phát biểu, bài giảng
나이 tuổi
사람 người
팔 cánh tay
다리 chân
신세 số phận, định mệnh
부모님 cha mẹ
사랑 tình yêu
삶 cuộc sống
가다 đi
들다 nghe
태어나다 sinh ra
소심하다 nhút nhát, e dè
한탄하다 than vãn, hối tiếc
살다 sống
지난 trước, vừa qua
닉은 현재 일상 생활은 물론 컴퓨터 며 운동 등 못하는 것이 없을 정도 다. 오히려 신체가 건강한 사람보다 현재 더 많은 일을 해나 가며 많은 사람에게 희망과 위로를주고있다. 나는 요즘 몇 번의 거 듭되는 실패로 좌절을 느끼며 포기하려고했는데 닉의 강연을 들으며 고개를들 수 없었다.
Hiện tại, Nick không chỉ quen thuộc với cuộc sống sinh hoạt hằng ngày mà ngay cả máy vi tính , vận động thể thao vv ... cậu ấy đều thành thạo đến mức không có cái nào mà cậu ấy không biết. Đúng hơn là hiện tại cậu ấy làm được nhiều việc hơn so với những người có sức khỏe tốt, bên cạnh đó Nick còn mang đến cho nhiều người những lời động viên và hy vọng. Dạo này, vì nhiều lần bị thất bại nên tôi cảm thấy mất tinh thần và muốn buông xuôi tất cả, thế nhưng nghe xong bài diễn thuyết của Nick tôi không thể nào ngẩng đầu lên được.
일상 생활 cuộc sống hàng ngày
컴퓨터 máy tính
운동 thể thao
건강한 사람 người khỏe mạnh
희망 hy vọng
위로 sự an ủi
거듭되는 실패 thất bại liên tiếp
좌절 sự thất vọng
포기 bỏ cuộc
강연 bài giảng
못하다 không thể
해내가다 làm được
주다 cho
느끼다 cảm thấy
들다 nghe
고개를 들다 ngẩng đầu lên
물론 tất nhiên
신체가 불편하지만 감사하다 긍정적 인 닉을 보며 나도 새로운 마음가짐으로 시작해야 겠다는 생각을 하 게되었다는 마음을 가지고 살고있는 긍정적인 닉을 보며 나도 새로운 마음가짐으로 시작해야 겠다는 생각을 하게 되었다.
Tuy cơ thể rất bất tiện nhưng khi nhìn thấy Nick tích cực sống và luôn mang trong lòng mình sự biết ơn nên tôi nghĩ rằng tôi cũng phải bắt đầu lại với quyết tâm mới.
신체 cơ thể
마음 tâm trí, lòng
생각 suy nghĩ
불편하다 không thoải mái, bất tiện
감사하다 cảm ơn
보다 nhìn
시작하다 bắt đầu
가지다 có, mang
긍정적 tích cực