logo
donate

Đọc báo nhặt từ vựng: '베트남 하롱베이에서 유람선 전복 사고' Tai nạn lật tàu du lịch ở Vịnh Hạ Long

 

BÀI BÁO

베트남 하롱베이에서 유람선 전복 사고 

 

2025년 7월 19일, 베트남 북부 꽝닌성(Quảng Ninh)에 있는 하롱베이에서 유람선이 전복되는 사고가 발생했습니다. 이 사고는 갑작스러운 폭우와 강한 바람 때문에 일어났습니다. 사고 당시 유람선에는 총 53명이 타고 있었고, 이 중에는 어린이와 외국인도 있었습니다. 사고로 인해 30명 이상이 사망했고, 일부는 구조되었지만 아직도 몇 명은 실종 상태입니다. 베트남 정부는 사고 직후 해경과 구조대, 군인 등 300명 이상을 동원하여 구조 작업을 진행했습니다. 구조에는 잠수부와 크레인 선박도 투입되어, 배 안에 갇힌 사람들을 찾기 위해 노력했습니다. 14살 남자아이가 선체 안의 공기주머니에서 4시간 동안 살아남아 구조되었다는 사실이 알려져 많은 사람들의 마음을 울렸습니다. 이 사고는 현재 베트남 북부 지역에 영향을 준 태풍과 뇌우로 인해 발생한 것으로 보입니다. 당국은 기상 예보와 안전 규정을 더 강화할 예정입니다.

Tai Nạn Lật Du Thuyền Tại Vịnh Hạ Long, Việt Nam

Vào ngày 19 tháng 7 năm 2025, một vụ tai nạn lật du thuyền đã xảy ra tại Vịnh Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, miền Bắc Việt Nam. Nguyên nhân của vụ tai nạn được xác định là do mưa lớn đột ngột và gió mạnh.

Tại thời điểm xảy ra tai nạn, trên du thuyền có tổng cộng 53 người, bao gồm cả trẻ em và du khách nước ngoài. Vụ việc đã khiến hơn 30 người thiệt mạng, một số người đã được giải cứu nhưng vẫn còn vài người mất tích.

Ngay sau khi tai nạn xảy ra, chính phủ Việt Nam đã huy động hơn 300 người, bao gồm lực lượng cảnh sát biển, đội cứu hộ và quân đội, để tiến hành công tác cứu nạn. Các thợ lặn và tàu cẩu cũng đã được điều động để tìm kiếm những người bị mắc kẹt bên trong con tàu.

Thông tin về một cậu bé 14 tuổi đã sống sót trong túi khí bên trong thân tàu suốt 4 giờ và được giải cứu đã lay động trái tim nhiều người.

Tai nạn này dường như do ảnh hưởng của bão và dông đang tác động đến khu vực miền Bắc Việt Nam. Chính quyền địa phương dự định sẽ tăng cường các quy định về dự báo thời tiết và an toàn.

TỪ VỰNG HAY

  • 유람선 – tàu du lịch
  • 전복되다 – bị lật úp, bị lật tàu
  • 갑작스러운 폭우 – mưa lớn bất ngờ
  • 강한 바람  gió mạnh
  • 사고 당시  vào thời điểm xảy ra tai nạn
  • 타고 있다 – đang có mặt trên tàu
  • 사망하다 – thiệt mạng, tử vong
  • 구조되다 – được cứu hộ
  • 실종 상태 – trong tình trạng mất tích
  • 정부 – chính phủ
  • 사고 직후 – ngay sau tai nạn
  • 해경 – cảnh sát biển
  • 구조대 – đội cứu hộ
  • 군인 – quân nhân
  • 동원하다  huy động
  • 구조 작업 – công tác cứu hộ
  • 잠수부 – thợ lặn
  • 크레인 선박 – tàu cẩu
  • 갇힌 사람들 – người bị mắc kẹt
  • 선체 – thân tàu
  • 공기주머니 – túi khí
  • 사실이 알려지다 – được lan truyền