logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các đồ vật gia dụng trong gia đình

 

*Phòng khách:

- 가구 đồ nội thất

- 소파 ghế sofa

- 테이블 bàn

- 의자 ghế

- 텔레비전 tivi

- 에어컨 máy điều hòa

- 커튼 rèm cửa

- 카펫 thảm

- 고풍장 kệ sách

- 텔레비전 탁자 kệ tivi

- 램프 đèn

- 화분 bình hoa

- 액자 khung ảnh

- 벽난로 lò sưởi

*Phòng bếp:

- 냉장고 tủ lạnh

- 레인지 bếp

- 오븐 lò nướng

- 전자레인지 lò vi sóng

- 밥솥 nồi cơm điện

- 믹서기 máy xay sinh tố

- 주전자 m đun nước

- 식기세척기 máy rửa chén

- 싱크대 bồn rửa chén

- 도마 thớt

- 칼 dao

- 가위 kéo

- 냄비 nồi

- 프라이팬 chảo

- 접시 đĩa

- 숟가락 muỗng

- 젓가락 đũa

- 포크 nĩa

- 컵 cốc

*Phòng ngủ:

- 침대 giường ngủ

- 매트리스 nệm

- 요 chăn

- 베개 gối

- 장식장 tủ quần áo

- 서랍 ngăn kéo

- 책상 bàn học

- 의자 ghế

- 침대보 ga trải giường

- 이불 chăn

- 베개 gối

- 잠옷 đồ ngủ

- 화장대 bàn trang điểm

- 옷걸이 móc treo quần áo

- 신발장 tủ giày

*Phòng tắm:

- 욕조 bồn tắm

- 샤워기 vòi hoa sen

- 수도꼭지 vòi nước

- 거울 gương

- 세면대 lavabo

- 화장실 nhà vệ sinh

- 세탁기 máy giặt

- 수건 khăn tắm

- 샴푸 dầu gội đầu

- 린스 dầu xả

- 치약 kem đánh răng

- 칫솔 bàn chải đánh răng

- 비누 xà phòng

- 세제 nước giặt