logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các môn học

 

*Môn học cơ bản:

- 국어 ngữ văn

- 수학 toán học

- 과학 khoa học

- 사회 khoa học xã hội

- 영어 tiếng Anh

- 한자 chữ Hán

*Môn học nâng cao:

- 물리 vật lý

- 화학 hóa học

- 생물 sinh học

- 지구과학 khoa học Trái Đất

- 역사 lịch sử

- 철학 triết học

- 윤리 đạo đức

- 예술 nghệ thuật

- 음악 âm nhạc

- 체육 thể dục

- 미적분 giải tích

- 선형대수학 đại số tuyến tính

- 확률통계 thống kê xác suất

*Môn học chuyên ngành:

- 공학 kỹ thuật

- 의학 y học

- 법학 luật học

- 경영학 quản trị kinh doanh

- 경제학 kinh tế học

- 교육학 giáo dục học

- 농업학 nông nghiệp

- 문학 văn học

*Môn học tự chọn:

- 한국 역사 lịch sử Hàn Quốc

- 세계 역사 lịch sử thế giới

- 한국 문화 văn hóa Hàn Quốc

- 세계 문화 văn hóa thế giới

- 천문학 thiên văn học

- 지리학 địa lý

- 정치학 chính trị

- 경제학 kinh tế

- 사회학 xã hội học

- 심리학 tâm lý học