1 |
생기다 Xuất hiện, sinh ra |
사라지다 Biến mất |
2 |
나누다 Chia ra |
합치다 Gộm lại |
3 |
당기다 Kéo |
밀다 Đẩy |
4 |
빼다 Lấy ra, nhổ ra |
넣다 Cho vào, để vào |
5 |
아끼다 Tiết kiệm, quý trọng, trân trọng |
낭비하다 Lãng phí |
6 |
어둡다 Tối |
밝다 Sáng |
7 |
딱딱하다 Cứng |
부드럽다 Mềm |
8 |
튼튼하다 Khỏe khoắn, rắn chắc |
약하다 Yếu, yếu ớt |
9 |
낯익다 Quen mặt |
낯설다 Lạ mặt |
10 |
강하다 Mạnh |
약하다 Yếu |
11 |
그만두다 Nghỉ, dừng lại |
계속하다 Tiếp tục |
12 |
놓다 Đặt xuống |
잡다 Cầm, năm |
13 |
사라지다 Biến mất |
나타나다 Xuất hiện |
14 |
남다 Còn thừa, còn lại |
부족하다 Thiếu |
15 |
가늘다 Mảnh khảnh, thuôn dài |
굵다 Thô, to |
16 |
부족하다 Thiếu |
충분하다 Đầy đủ, đủ |
17 |
평범하다 Bình thường |
특이하다 Độc đáo, riêng biệt |
18 |
연하다 Nhạt, loãng |
진하다 Đậm, đậm đặc |
19 |
보내다 Gửi |
받다 Nhận |
20 |
담다 Đựng, chứa |
덜다 Bớt ra, bớt đi |
21 |
표현하다 Thể hiện |
감추다 Che giấu |
22 |
묶다 Buộc |
풀다 Tháo, gỡ |
23 |
거칠다 Sần sùi, thô kệch |
곱다 Thanh tao, đẹp |
24 |
급하다 Gấp, vội vã, gấp gáp |
느긋하다 Chậm rãi, khoan thai, thong thả |
25 |
위험하다 Nguy hiểm |
안전하다 An toàn |
26 |
드물다 Hiếm, không phổ biến |
흔하다 Thường thấy, dễ thấy |
27 |
부지런하다 Chăm chỉ |
게으르다 Lười biếng |
28 |
붙이다 Dán, gắn vào |
떼다 Gỡ ra, tháo ra, tách ra |
29 |
꺼내다 Lôi ra, lấy ra |
넣다 Cho vào |
30 |
줄이다 Giảm đi, giảm bớt, làm giảm |
늘리다 Mở rộng, kéo dài, tăng lên |
31 |
뜨다 Nổi lên, mọc lên, mở mắt |
지다 Lặn (mặt trời), tàn lụi |
32 |
급성 Cấp tính |
만성 Mãn tính |
33 |
야행성 Tập tính ăn đêm, hoạt động về đêm |
주행성 Kiếm ăn ban ngày |
34 |
갈라지다 Bị nứt, bị nẻ, bị rạn |
집합하다 Tập hợp, tụ hợp lại |
35 |
동의하다/찬성하다 Đồng ý/ tán thành |
반대하다 Phản đối |
36 |
내성적이다 Tính hướng nội |
외향적이다 Tính hướng ngoại |
37 |
깊다 Sâu |
앝다 Nông |
38 |
원시 Ban đầu, sơ khai, nguyên thủy |
최종적 Cuối cùng, sau cùng, sự tận cùng |
39 |
비밀 Bí mật |
공공연한 Công khai trước quần chúng |
40 |
가치가 오르다 Giá trị tăng lên |
가치가 떨어지다 Giá trị giảm xuống |
41 |
동종 Đồng loại, cùng loại |
이종 Khác giống, khác loài |
42 |
날카롭다 Sắc bén, nhọn |
뭉툭하다 Cùn, cụt ngủn |
43 |
섭취하다 Hấp thụ |
배설하다 Bài tiết |
44 |
가로 Bề ngang, chiều ngang |
세로 Bề dọc, chiều dọc |
45 |
가깝다 Gần |
멀다 Xa |
46 |
같다 Giống |
다르다 Khác nhau |
47 |
건강하다 Khỏe mạnh |
아프다 Đau, đau ốm |
48 |
맞다 Đúng |
틀리다 Sai |
49 |
길다 Dài |
짧다 Ngắn |
50 |
나쁘다 Xấu |
좋다 Tốt |
51 |
넓다 Rộng |
좁다 Hẹp, chật |
52 |
늦다 Chậm |
빠르다 Nhanh |
53 |
더럽다 Bẩn |
깨끗하다 Sạch sẽ |
54 |
덥다 Nóng |
춥다 Lạnh |
55 |
무겁다 Nặng |
가볍다 Nhẹ |
56 |
차갑다 Lạnh, giá |
뜨겁다 Nóng |
57 |
싸다 Đắt |
비싸다 Rẻ |
58 |
어렵다 Khó |
쉽다 Dễ |
59 |
기쁘다 Vui, sướng |
슬프다 Buồn |
60 |
작다 Nhỏ |
크다 To |
61 |
한가하다 Rảnh rỗi |
바쁘다 Bận rộn |
62. |
건강하다 Khỏe mạnh |
쇠약하다 Suy nhược |
63 |
높다 Cao |
낮다 Thấp |
64 |
새롭다 Mới |
낡다 Cũ, mòn, hỏng |
65 |
젊다 Trẻ |
늙다 Già |
66 |
살찌다 Béo, tăng cân |
마르다 Gầy |
67 |
이롭다 Có lợi |
해롭다 Có hại |
68 |
유해하다 Có hại |
무해하다 Vô hại |
69 |
불리하다 Bất lợi |
유리하다 Có lợi |
70 |
증가하다 Tăng lên |
감소하다 Giảm xuống |
71 |
늘어나다 Tăng lên |
줄어들다 Giảm xuống |
72 |
늘다 Tăng lên |
줄다 Giảm xuống |
73 |
늘리다 Tăng thêm, mở rộng, giảm xuống |
줄이다 Giảm bớt đi |
74 |
오르다 Leo lên, tăng lên |
내리다 Đi xuống, rơi xuống |
75 |
입다 Mặc |
벗다 Cởi |
76 |
가속하다/속도를 올리다 Tăng tốc |
감속하다/속도를 줄이다 Giảm tốc độ |
77 |
가입하다 Gia nhập |
탈퇴하다 Rút lui, rút khỏi, từ bỏ |
78 |
민감하다 Nhạy cảm |
둔감하다 Kém nhạy cảm, chậm chạp |
79 |
결석하다 Vắng mặt |
출석하다 Có mặt |
80 |
고열 Sốt cao |
미열 Sốt nhẹ |
81 |
공익 Lợi ích chung |
사익 Lợi ích riêng, lợi ích cá nhân |
82 |
초과 Sự vượt quá |
미만 Dưới, chưa đến |
83 |
객관적 Mang tính khách quan |
주관적 Mang tính chủ quan |
84 |
국내 Quốc nội, trong nước |
국외 Nước ngoài |
85 |
입국하다 Nhập cảnh |
출국하다 Xuất cảnh |
86 |
입금하다 Nộp tiền vào tài khoản |
출금하다 Rút tiền |
87 |
성수기 Mùa cao điểm, mùa đông khách |
비수기 Mùa thấp điểm, mùa vắng khách |
88 |
우기 Mùa mưa |
건기 Mùa khô |
89 |
앞당기다 Kéo lên trước, đẩy lịch lên sớm hơn |
연기하다/늦추다/미루다 Hoãn, đẩy lùi |
Biên soạn: Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)