90 |
유능하다 Có năng lực |
무능하다 Không có năng lực |
91 |
연상 Sự hơn tuổi, người hơn tuổi |
연하 Sự kém tuổi |
92 |
다수 Đa số |
소수 Thiểu số, số ít |
93 |
대량 Số lượng lớn |
소량 Số lượng ít |
94 |
확대하다 Khuếch đại, phóng to, mở rộng |
축소하다 Thu nhỏ, giảm thiểu |
95 |
동성 Giống giới, đồng tính |
이성 Khác giới, giới tính khác |
96 |
자동 Tự động |
수동 Thụ động, dungf bằng tay |
97 |
무료 Miễn phí |
유료 Có trả phí |
98 |
유명 Sự nổi tiếng |
무명 Vô danh, không nổi tiếng |
99 |
내면 Mặt trong |
외면 Mặt ngoài |
100 |
무색 Sự không màu, vô sắc |
유색 Sự có màu |
101 |
미혼 Chưa kết hôn |
기혼 Đã kết hôn |
102 |
내부 Nội bộ, bên trong |
외부 Ngoài, bên ngoài |
103 |
불만 Sự bất mãn |
만족 Sự hài lòng, sự thỏa mãn |
104 |
선불하다 Sự thanh toán trước |
후불하다 Sự trả tiền sau |
105 |
세전 Trước thuế |
세후 Sau thuế |
106 |
무선 Không dây |
유선 Có dây |
107 |
선배 Tiền bối |
후배 Hậu hối |
108 |
성공 Sự thành công |
실패 Sự thất bại |
109 |
하수 Nước thải |
상수 Nước sạch, nước máy |
110 |
비상시 Trường hợp bất thường, lúc khẩn cấp |
평상시 Lúc bình thường |
111 |
신식 Kiểu mới |
구식 Kiểu cũ |
112 |
식후 Sau bữa ăn, sau khi ăn |
식전 Trước bữa ăn, trước khi ăn |
113 |
신형 Loại hình mới, kiểu mới |
구형 Loại hình cũ, kiểu cũ |
114 |
대형 Loại lớn, loại to |
소형 Loại nhỏ, kiểu nhỏ |
115 |
개업하다 Khai trương |
폐업하다 Ngừng kinh doanh |
116 |
취업하다 Xin việc, có việc làm |
실업하다 Thất nghiệp |
117 |
입원하다 Nhập viện |
퇴원하다 Xuất viện |
118 |
피해자 Người bị hại, nạn nhân |
가해자 Người gây gại |
119 |
최종 Cuối cùng, sau cùng |
최초 Sớm nhất, đầu tiên |
120 |
일부 Một phần, một bộ phận |
전부 Toàn bộ |
121 |
호전하다 Tiến triển, cải thiện, khả quan |
악화되다 Bị xấu đi, trở nên trầm trọng |
122 |
호평받다 Nhận được đánh giá tốt |
혹평받다 Bị phê bình thậm tệ |
123 |
대우하다 Cư xử, đối đãi, xử sự |
괄시하다 Xem thường, khinh rẻ, khinh miệt |
124 |
대접하다 Chiêu đãi, tiếp đãi |
푸대접하다 Tiếp đãi lạnh nhạt, tiếp đã thờ ơ |
125 |
독하다 Độc, nặng, nhẫn tâm, ý trí mạnh |
순하다 Đơn thuần, hiền |
126 |
마중하다 Đón |
배웅하다 Tiễn |
127 |
만들다 Làm |
없애다/허물다 Xóa bỏ/ Xô đổ, đạp đổ |
128 |
성숙하다 Thành thạo, trưởng thành |
미성숙하다 Chưa thành thạo, chưa trưởng thành |
129 |
형식적 Mang tính hình thức |
실질적 Mang tính thực tế |
130 |
객지 Đất khách |
고향 Quê hương |
131 |
귀납적 Mang tính quy nạp |
연역적 Mang tính diễn dịch |
132 |
단결 Sự đoàn kết |
분열 Sự phân chia, sự chia tách |
133 |
적자 Lỗ, thâm hụt |
흑자 Sự có lãi |
134 |
허용하다 Cho phép |
금지하다 Cấm chỉ, cấm |
135 |
뽑다 Rút ra |
꽂다 Cắm vào |
136 |
끄다 Tắt |
켜다/걸다 Bật |
137 |
고백하다 Thổ lộ, bộc bạch |
감추다/숨기다 Che giấu/giấu diếm |
138 |
공유하다 Chia sẻ, cùng sở hữu |
독차지하다 Độc chiếm, chiếm toàn bộ |
139 |
녹다 Tan, tan chảy |
얼다/굳다 Đóng băng, đông cứng/ cứng lại |
140 |
들어맞다 Đúng, phù hợp, trùng khớp |
어긋나다 Chênh, lệch, trật ra |
141 |
올라가다 Leo lên, đi lên |
하락하다 Giảm xuống, giảm sút |
142 |
지키다 Giữ gìn, tuân thủ |
어기다 Làm trái, vi phạm |
143 |
식히다 Làm nguội, để nguội |
데우다/ 끓이다 Hâm nóng/đun nóng |
144 |
깔다 Trải, dọn, bày ra |
개다 Gập lại |
145 |
절제 Sự kiềm chế, sự tiết chế |
무절제 Sự quá độ, sự không điều độ |
146 |
집중 Sự tập trung |
분산 Sự phân tán |
147 |
소홀 Sự chểnh mảng, sự hời hợt, sự lơ là |
철저 Sự triệt để |
148 |
포함되다 Được bao gồm |
배제하다/제외하다/빼다 Loại trừ/loại ra/bỏ đi |
148 |
빌리다 Vay, mượn |
갚다/ 되돌려주다/반납하다 Trả/ trả lại/hoàn lại |
150 |
빼다 Lấy ra, bỏ đi |
넣다/ 끼우다/더하다 Cho vào/gắn vào/thêm vào |
151 |
서두르다 Vội vàng, gấp gáp |
꾸물대다 Chậm chạp, lề mề |
152 |
숨기다 Giấu, che giấu |
찾아내다/ 털어놓다 Tìm ra, tìm thấy/thổ lộ, bày tỏ |
153 |
야단을 맞다 Bị mắng |
칭찬을 받다 Được khen |
154 |
차지하다 Chiếm giữ, nắm giữ |
빼앗기다 Bị tước đoạt, bị lấy mất |
155 |
고치다 Sửa, sửa chữa, chữa |
부수다/ 망가뜨리다 Đập vỡ/phá hoại, phá vỡ |
156 |
꼬이다 Rối rắm |
풀리다 Được tháo gỡ |
157 |
마르다 Khô |
젖다 Ướt |
158 |
깔끔하다 Gọn gàng |
지저분하다 Lôi thôi |
159 |
무뚝뚝하다 Thô lỗ, cục cằn |
상냥하다 Mềm mỏng, dịu dàng |
160 |
버릇없다 Vô lễ, thất lễ |
예의 있다/ 예의 바르다 Lịch sự/lễ phép |
162 |
화려하다 Hoa lệ, xa hoa, sang trọng |
수수하다/ 초라하다 Mộc mạc, giản dị/tiều tụy, lam lũ, rách rưới |
163 |
흔하다 Thường thấy, dễ thấy |
드물다/ 귀하다 Hiếm, hiếm hoi/ quý |
164 |
신중하다 Thận trọng |
경솔하다 Khinh suất, tùy tiện |
165 |
개운하다 Sảng khoái, dễ chịu |
찜찜하다 Bứt rứt, bực bội |
166 |
거뜬하다 Nhẹ nhàng, khỏe lên |
찌뿌드드하다/ 뻐근하다 Ê ẩm, rã rời/nặng nề, ê ẩm |
167 |
풀다 Cởi, tháo, giải tỏa, giải quyết |
감다/싸다/묶다/매다/채우다 Quấn/gói/buộc/thắt/khóa, cài, lấp đầy |
168 |
확장하다 Phát triển, nới rộng, mở rộng |
축소하다 Thu nhỏ, rút gọn |
169 |
흡수하다 Hấp thụ, ngấm, thấm hút |
배출하다 Bài tiết, thải ra |
170 |
세우다/짓다 Dựng lên/xây |
허물다 Đạp đổ, phá vỡ |
171 |
까다롭다 Khó tính, cầu kỳ |
원만하다 Tính cách dễ chịu, mềm mỏng |
172 |
번거롭다 Rắc rối, phiền hà |
간편하다 Giản tiện, đơn giản |
173 |
뾰족하다 Nhọn, sắc |
뭉툭하다 Cùn, ngắn củn |
174 |
원만하다 Tính cách dễ chịu, mềm mỏng |
모나다 Gai góc, đanh đá |
175 |
감정적 Cảm tính |
이성적 Lý tính |
176 |
개방 Sự mở ra, sự mở cửa |
폐쇄 Sự phong tỏa |
177 |
공통점 Điểm giống nhau |
차이점 Điểm khác nhau |
178 |
수요 Nhu cầu |
공급 Sự cung cấp |
179 |
조리가 있다 Có logic, hợp lý, lập luận vững vàng |
두서없다 Nói lan man, nói linh tinh |
180 |
흐릿하다 Mập mờ, mờ mịt, không rõ |
뚜렷하다/ 분명하다 Rõ ràng/Rõ ràng, minh bạch |
181 |
너그럽다 Rộng lượng, khoáng đạt, hào phòng |
좀스럽다/옹줄하다/속좁다 Nhỏ nhen/hẹp hòi/hẹp hòi |
182 |
둔하다 Không nhạy bén |
섬세하다/날쌔다/예리하다/민첩하다 Tế nhị/thoăn thoát/lanh lợi/nhạy bén |
183 |
맑다 Trong lành, trong xanh |
흐리다 Âm u |
184 |
아리석다 Ngốc nghếch, khờ khạo |
슬기롭다/똑똑하다/현명하다 Tinh nhanh/thông minh/khôn khéo |
185 |
차별 Sự phân biệt đối xử |
평등 Sự bình đẳng |
186 |
옳다 Đúng đắn, đúng mực |
그르다 Sai trái, sai lầm |
187 |
짙다 Đậm, rậm, dày đặc |
옅다 Thưa thướt |
188 |
편하다 Thoải mái |
불편하다/ 거북하다 Bất tiện/khó chịu |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -