logo
donate
Từ vựng
  • 99 Câu thành ngữ quan trọng thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II 5742

    99 câu thành ngữ quan trọng có tần suất xuất hiện cao trong các đề thi TOPIK II. Ví dụ như: 가는 날이 장날이다 (Ngày đi lại là ngày họp chợ): Người tính không bằng trời tính. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Lời nói đi có hay thì lời nói lại mới đẹp): Lời nói chẳng mất tiền mua lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau. 가랑비에 옷 젖는 줄 모른다 (Mưa bụi cũng làm ướt áo không chừng): Mưa dầm thấm lâu.

  • 224 trạng từ tiếng Hàn ôn thi Topik 1940

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học 224 trạng từ tiếng Hàn thường dùng nhất cho bài thi Topik. 가득 tràn đầy, đầy rẫy. 가만히 một cách im lặng. 가까이 một cách gần. 각각  từng, mỗi một. 각자 từng người. 간신히 một cách khó khăn. 간절히 một cách thật lòng. 갈수록 càng ngày càng. 게다가 hơn nữa, thêm nữa. 겨우 một cách vất vả. 결국 rốt cuộc, cuối cùng, kết cục

Từ vựng
  • 99 Câu thành ngữ quan trọng thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II 5742

    99 câu thành ngữ quan trọng có tần suất xuất hiện cao trong các đề thi TOPIK II. Ví dụ như: 가는 날이 장날이다 (Ngày đi lại là ngày họp chợ): Người tính không bằng trời tính. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Lời nói đi có hay thì lời nói lại mới đẹp): Lời nói chẳng mất tiền mua lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau. 가랑비에 옷 젖는 줄 모른다 (Mưa bụi cũng làm ướt áo không chừng): Mưa dầm thấm lâu.

  • 224 trạng từ tiếng Hàn ôn thi Topik 1940

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học 224 trạng từ tiếng Hàn thường dùng nhất cho bài thi Topik. 가득 tràn đầy, đầy rẫy. 가만히 một cách im lặng. 가까이 một cách gần. 각각  từng, mỗi một. 각자 từng người. 간신히 một cách khó khăn. 간절히 một cách thật lòng. 갈수록 càng ngày càng. 게다가 hơn nữa, thêm nữa. 겨우 một cách vất vả. 결국 rốt cuộc, cuối cùng, kết cục