1. 입이 무겁다 (miệng nặng): Kín miệng
2. 입이 가볍다 không kín miệng, ko giữ được bí mật
3. 입이 싸다 hay bép xép
4. 입이 짧다 (miệng ngắn) khó ăn, kén ăn
5. 입을 모으다 (tập hợp miệng, gom miệng) đồng thanh, cùng nói một lời, nhất trí ý kiến
6. 입(을) 다물다 (khép miệng) im miệng, ngậm miệng
7. 입에 대다 (đưa kề vào miệng) cho vào miệng (ăn hoặc uống thức ăn)
8. 입에 붙다 (dính vào miệng) quen mồm – liên tục nói trở thành thói quen
9. 입에 침이 마르다 (khô nước bọt trong miệng) khen hết lời
10. 입만 살다 (chỉ có cái miệng là còn sống) chỉ được cái mồm, chỉ nói mồm mà ko hành động.
11. 입만 아프다 (chỉ đau mồm) chỉ phí lời