1. 눈을 끌다 (kéo lê, lôi kéo ánh mắt) thu hút ánh mắt, thu hút sự quan tâm
2. 눈에 띄다 (hiện rõ trong mắt) đập vào mắt, nổi bật
3. 눈 밖에 나다 (phát ra khỏi mắt): Ra khỏi tầm mắt – không quan tâm, ko để mắt đến (đánh mất niềm tin và nhận sự ghét bỏ)
4. 눈이 높다 yêu cầu cao, quá kén chọn
5. 눈이 낮다 không kén chọn
6. 눈을 붙이다 chớp mắt
7. 눈에 익다 quen mắt