logo
donate

Luyện dịch 40: 거대 망원경으로 제2의 지구 찾기 (Tìm kiếm Trái đất thứ hai bằng kính viễn vọng khổng lồ)

 

거대 망원경으로 2 지구 찾기

Tìm kiếm Trái đt th hai bng kính viễn vọng khng l.

 

 

한국이 사상 최대 규모의거대 마젤란 망원경” 건설 사업에 참여한다고 합니다

Người ta nói rng Hàn Quc s tham gia vào d án xây dng “Kính vin vng Magellan khng l” ln nht t ​​trước đến nay.

  • 거대 to ln, khng l
  • 망원경 kính vin vng
  • 사상 theo lch s ghi chép
  • 최대ln nht
  • 규모 quy mô
  • 건설 s xây dng
  • 사업 d án
  • 참여하다 tham gia 


한국천문연구원  5개국, 11 기관이 참여하는 거대 마젤란 망원경 기구는 "망원경 설계를 완수하고 칠레에서 본격적인 건설 작업을 시작하기로 했다" 최근 밝혔습니다

T chc Kính vin vng Magellan khng l, bao gm 11 t chc t 5 quc gia, bao gm c Vin Nghiên cu Thiên văn Hàn Quc, gn đây đã thông báo rng h đã “hoàn thành thiết kế kính vin vng và quyết đnh bt đu công vic xây dng quy mô l Chile.”

  • 한국천문연구원 vin nghiên cu thiên văn Hàn Quc
  • 설계 thiết kế
  • 본격적인 chính thc
  • 작업 công vic

 망원경은 해발 2,500m 라스 캄파나스산 정상에 22 건물 높이로 세워질 예정입니다전체 예산은  11,000 원에 이릅니다한국은 10%  1,000억원을 분담합니다지름 25m  망원경은 기존의 가장  천체 망원경의 지름보다 15m  큽니다

Kính vin vng s được xây dng  đ cao ca tòa nhà 22 tng trên đnh núi Las Campanas, cao 2.500 mét so vi mc nước bin. Tng ngân sách khong 1,1 nghìn t won. Hàn Quc s chia s khong 100 t won, tương đương 10%. Vi đường kính 25m, kính vin vng ln hơn 15m so vi đường kính ca kính thiên văn ln nht hin nay.

  • 해발 mực nước biển
  • 정상 đnh núi
  • 세워지다 được xây dng
  • 예산 ngân sách
  • 이르다 đt đến
  • 분담하다 phân chia, phân công
  • 지름 đường kính
  • 기존 vn có, hiện
  • 천체 망원경 kính thiên văn

 

또한 기존의 것보다 10  선명한 영상을 얻을  있습니다마젤란 망원경은 2021  관측을 목표로 하고 있습니다웬디 프리드먼 GMTO 이사회 의장은 "마젤란 망원경으로 우주가 탄생한  최초로 빛을  천체와 은하계에서 생명체가   있는 2 지구를 가려낼 "이라고 말했습니다

Hơn na, có th nhn được hình nh rõ ràng gp 10 ln so vi trước đây. Kính thiên văn Magellan đt mc tiêu tiến hành quan sát ln đu tiên vào năm 2021. "Kính thiên văn Magellan s dùng kính thiên văđ xác đnh Trái Đất th hai mà s sng có th tn ti trong các thiên th và thiên hà phát sáng đu tiên k t khi vũ tr ra đi", Wendy Friedman, ch tch hi đng GMTO cho biết.

  • 선명하다 rõ ràng, rõ rt
  • 영상을 얻다 thu được hình nh
  • 관측 s quan sát
  • 목표로 하다 đt mc tiêu
  • 탄생 s ra đi, s sinh ra
  • 최초 ln đu tiên
  • 천체 thiên th
  • 은하계 di ngân hà
  • 생명체 sinh vt
  • 가려내다 tìm ra, làm rõ

 

- Hàn Quốc Nori-