logo
donate

Biểu hiện: 찌꺼기

Đang ngồi viết sách thì đột nhiên mình nhớ đến từ: 찌꺼기 

Ở nhà mình cũng hay dùng đến từ này lắm, mà bẵng đi một thời gian không đả động gì đến, nên suýt thì quên mất sự hiện diện của nó.:))

Các bạn lưu về học từ này đi. Có ích lắm đó. :))

책을 쓰다가 갑자기 '찌꺼기'라는 단어가 떠올랐어요. 집에서 자주 사용하던 말인데 한참 안 쓰다가 이 단어의 존재를 잊어버릴 뻔했네요. 메모해놓고 꼭 외우세요. 아주 유용합니다.

 

찌꺼기: Cặn, bã 

- 커피 찌꺼기: Bã cà phê

- 한약 찌꺼기: Bã thuốc bắc

- 찻잎 찌꺼기: Bã trà

- 음식물 찌꺼기: Cặn/ bã thức ăn

Ví dụ: 

커피 찌꺼기가 식물에 비료로 쓰일 수 있다. 

Bã cà phê có thể được sử dụng để làm phân bón cho cây trồng.

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -