logo
donate

Từ và cụm từ tiếng Hàn thường dùng để diễn tả đồ vật bị hỏng

고장 나다 (gojang nada): Hỏng hóc, hư hỏng (dùng cho nhiều loại đồ vật)

Ví dụ:

- 냉장고가 고장 났어요. (Naengjanggoga gojang natseoyo): Cái tủ lạnh bị hỏng rồi.

- 차가 고장 나서 길가에 세웠어요. (Chaga gojang naseo gilgae sewossseoyo): Xe bị hỏng nên tôi đành dừng lại bên đường.

부서지다 (busojida): Bị vỡ, bị gãy (dùng cho đồ vật dễ vỡ)

Ví dụ:

- 컵이 부서졌어요. (Cup-i busojyeosseoyo): Cái cốc bị vỡ rồi.

- 휴대폰 화면이 부서졌어요. (Hyudae phon hwa myeoni busojyeosseoyo): Màn hình điện thoại bị vỡ rồi.

망가지다 (mangajida): Bị hỏng, bị hư (dùng cho đồ vật bị biến dạng hoặc không hoạt động)

Ví dụ:

- 인형이 망가졌어요. (Inhyeongi mangajyeosseoyo): Con búp bê bị hỏng rồi.

- 장난감이 망가져서 아이가울어요. (Jangnangkami mangajyeoseo a-iga ureoyo): Đồ chơi bị hỏng nên đứa trẻ khóc.

수명을 다하다 (sumeongeul dahada): Có nghĩa là "đã hết tuổi thọ", thường dùng để chỉ các đồ vật đã quá cũ và không thể sửa chữa được nữa.

Ví dụ: 

- 이 냉장고는 수명을 다해서새로사야돼요. (I naengjanggoneun sumeongeul dahaeseo saero saya dweyo.) - Cái tủ lạnh này đã hết tuổi thọ rồi, phải mua cái mới.

파손되다 (pasondeoda): Có nghĩa là "bị phá hủy", "bị hư hại nặng nề", thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng.

Ví dụ: 

- 지진으로 집이 파손되었어요. (Jijin-euro jip-i pasondeoyeosseoyo.) - Nhà bị phá hủy vì động đất.

Các từ miêu tả cụ thể hơn:

- 녹슬다 (noksulda): Bị rỉ sét (dùng cho đồ vật bằng kim loại)

- 닳다 (dalda): Bị mòn, bị bào mòn

- 찢어지다 (jjiteojida): Bị rách

- 깨지다 (kkaejida): Bị vỡ (dùng cho đồ vật bằng thủy tinh, gốm sứ)

- 굽어지다 (gubeojida): Bị cong, bị biến dạng