Các mức độ chín của trứng:
완숙 (wansuk): Trứng luộc chín hoàn toàn, cả lòng đỏ và lòng trắng đều cứng. Tương đương với "hard-boiled egg" trong tiếng Anh.
반숙 (bansuk): Trứng lòng đào, lòng đỏ chín tới nhưng vẫn còn hơi mềm. Tương đương với "medium-boiled egg" trong tiếng Anh.
수란 (suran): Trứng trần, lòng đỏ vẫn còn lỏng. Tương đương với "poached egg" trong tiếng Anh.
후라이 (hurayi): Trứng rán. Có thể tùy chọn độ chín khác nhau như:
반숙 후라이 (bansuk hurayi): Trứng rán lòng đào.
완숙 후라이 (wansuk hurayi): Trứng rán chín cả lòng đỏ.
스크램블 에그 (seureumbeul egeu): Trứng bác.
Ví dụ khi gọi món:
"계란은 완숙으로 해주세요." - “Cho tôi trứng luộc chín.”
"계란 후라이는 반숙으로 해주세요." - “Cho tôi trứng rán lòng đào.”