갈등 [DT] sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự xung đột
갈등하다 [ĐT] mẫu thuẫn, bất đồng, xung đột
1. 민수 씨와 해진 씨의 갈등이 심해져서 이제는 서로 아는 체도 안 해요.
Mâu thuẫn giữa Minsoo và Haejin ngày càng trở nên gay gắt nên bây giờ họ còn giả vờ không quen biết nhau.
2. 민수 씨와 해진 씨의 갈등은 어제오늘의 일이 아니에요.
Mâu thuẫn giữa Minsoo và Haejin không phải là việc mới đây.
3. 우리는 저음에는 갈등이 좀 있었지만 지금은 다 풀렸어요.
Ban đầu chúng tôi có chút mâu thuẫn nhưng bây giờ thì đã được giải quyết hết rồi.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -