뭐 [무엇] |
GÌ |
무슨
|
GÌ [LOẠI GÌ] |
어떤
|
[CÁI NHƯ] THẾ NÀO |
어느
|
[CÁI] NÀO |
1.저거 뭐예요? Kia là cái gì?
2.뭐 먹어요? Anh ăn gì?
3.뭐 해요? Anh làm gì?
4. 책이 뭐예요? “SÁCH” (nghĩa) là gì?
1.무슨 생각이에요? Anh nghĩ gì thế?
2.무슨 말이에요? Anh nói gì thế ?
3.무슨 소리예요? Anh nói gì thế?
4.무슨 일이 있어요? Anh có việc/ chuyện gì thế?
5. 무슨 좋은 일이 있어요? Anh có chuyện gì vui à?
6. 무슨 뜻이에요? (Cái đó) nghĩa là gì ?
7. 무슨 책이에요? Sách gì thế? (thích loại sách gì?)
8. 무슨 내용이에요? Nội dụng gì thế?
9. 무슨 일을 해요? Anh làm việc gì ? (Anh làm nghề gì?)
10. 무슨 음식을 좋아해요? Thích món ăn gì ?
11. 무슨 맛을 좋아해요? Thích vị gì?
1.그 사람은 어떤 사람이에요? Anh ấy là người thế nào?
2.어떤 거 더 나아요? Cái (như thế) thì tốt hơn?
3.어떤 것을 좋아해요? Anh thích như thế nào hơn?
4. 어떤 책을 좋아하세요? Thích sách như thế nào?
5.어떤 음식을 좋아해요? Anh thích món ăn (như thế) nào?
6.어떤 식당에 가요? Đến nhà hàng (như thế) nào?
1.어느 쪽에 가요? Anh đi hướng nào?
2.어느 거 좋아해요? Anh thích cái nào?
3. 어느 옷이 더 나아요? Áo nào đẹp hơn?
4.어느 책을 골랐어요? Bạn chọn sách nào?
1. 무슨 책을 사요? Bạn mua sách gì?
2. 어떤 책을 사요? Mua loại sách như thế nào? (cảm giác)?
3. 어느 책이 좋아요? Bạn thích quyển nào?/Quyển nào tốt hơn?
4. 무슨 영화를 봐요? Bạn thích phim gì?
5. 어떤 영화를 봐요? Bạn thích phim như thế nào?
6. 어느 영화를 봐요? Bạn xem phim nào?
7. 뭐 영화 봐요? (x)
8. 무슨 음악을 좋아해요? Bạn thích nhạc gì ?
9. 어떤 음악을 좋아해요? Bạn thích nhạc như thế nào?
10. 무슨 회사 다녀요 ? Anh làm việc ở công ty nào?
11. 어떤 회사 다녀요? Anh làm việc ở công ty nào?
12. 어느 회사 다녀요? Anh làm việc ở công ty nào?
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-