~(느)ㄴ다고 치다
*Cấu trúc này được sử dụng khi giả định quan điểm, hành động của ai đó hay tình huống nào đó. Mệnh đề sau chủ yếu phản bác lại mệnh đề trước hoặc công nhận mệnh đề trước nhưng có vấn đề nào đó.
Nghĩa tiếng Việt là: ‘Cứ cho là, ngay cả khi, kể cả khi’
Ví dụ:
비행기를 탄다고쳐도내일까지는못간다.
Mai cũng không thể đến được kể cả có đi máy bay.
가령 다리가부러졌다고치자.
Giả sử là chân cậu bị gẫy đi.
그 말이맞다고쳐요.
Cứ cho là lời nói đấy đúng đi.
*Cấu trúc này có thể dùng để công nhận tình huống nào đó là sự thật và có thể kết hợp với cả danh, động, tính từ.
Ví dụ:
아무리 옷값이 싸다고 쳐도 이렇게 많이 싸면 어떡해?
Dù cho giá quần áo có rẻ đến đâu đi chăng nữa, mà rẻ đến mức này thì sao nhỉ?
~는 셈치다
*Cấu trúc này được sử dụng để giả định thực hiện hành động nào đó hoặc coi hành động đó là sự thật.
Nghĩa tiếng Việt là: ‘coi như là...’
Ví dụ:
운동하는 셈치고나가서산책이라도합시다.
Đi ra ngoài đi dạo đi, coi như là tập thể dục.
그렇게 말썽만부리는자식은없는셈치고사는게편하겠어요.
Thà sống mà coi như không có đưa con chỉ biết gây rắc rối như vậy còn thoải mái hơn.
친구에게 빌려준돈은잃어버린셈치고지내는게정신건강에좋아요.
Tiền cho bạn vay thì coi như đã đánh mất rôi sống cho khỏe đầu óc.
* Cấu trúc này không sử dụng để công nhận tình huống nào đó là sự thật. Và chỉ kết hợp với động từ.
Ví dụ:
아무리 옷값이 싼 셈쳐도 이렇게 많이 싸면 어 떡해?
Dù cho giá áo rẻ đến đâu đi nữa, giảm giá nhiều thế này cũng hơi quá!