Giống nhau:
- Cả hai đều được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc dự định của hành động.
Khác nhau:
*(으)러:
- Diễn tả mục đích đi đến đâu đó để thực hiện hành động nào đó của người nói. Đề cập đến mục đích ở mệnh đề trước và nơi chốn ở mệnh đề sau. Thể hiện mục đích hoặc ý định của hành động.
- Có thể dịch nghĩa tiếng Việt là: (đi, đến) để, để làm
- Ví dụ:
- 도서관에 공부하러 가요.
Tôi đi thư viện để học bài.
- 친구를 만나러 밖에 나갈 거예요.
Tôi sẽ ra ngoài để gặp bạn.
- 영어를 배우러 학원에 갑니다.
Đến trung tâm ngoại ngữ để học tiếng Anh.
- 비자를 받으러 대사관에 갑니다.
Tới đại sứ quán để xin VISA.
- 점심 먹으러 식당에 갑니다.
Tôi đến nhà hàng để ăn trưa.
- 옷을 갈아입으러 탈의실에 갑니다.
Anh ấy đến phòng thay đồ để thay quần áo.
*(으)려고:
- Dùng để diễn tả ý định của chủ thể hành động. Cụ thể, người nói sẽ thực hiện hành động ở mệnh đề sau để hoàn thành ý định được nêu ra ở mệnh đề trước. Thể hiện dự định hoặc kế hoạch thực hiện hành động.
- Có thể dịch nghĩa tiếng Việt là: để
- Ví dụ:
- 시험을 붙으려고 밤을 새워 공부합니다.
Học suốt đêm để vượt kỳ thi.
- 돈을 빌리려고 은행에 왔습니다.
Đến ngân hàng để vay tiền.
- 돈을 모으려고 아르바이트를 합니다.
Tôi làm thêm giờ để kiếm tiền.
- 한국 음식을 만들려고 시장에 다녀왔어요.
Tôi đã đi chợ về để làm món ăn Hàn Quốc.
- 좋은 집을 지으려고 돈을 모으고 있어요.
Tôi đang tích cóp tiền để xây một ngôi nhà đẹp.