logo
donate

Luyện dịch 43: '용기'

 

Bài dịch tham khảo: 

집안이 가난해서 고등학교만 졸업하고 공장에 취직한  청년이 있었습니다그는 가고 싶은 회사에 취직하지 못했고 하고 싶은 일을 하지 못했  때문에매일 술만 마시며 시간과 돈을 낭비했습니다회사에 자주 지각하고 열심히 일하지  았습니다.

Có một chàng trai trẻ, vì gia đình nghèo nên chỉ tốt nghiệp trung học và đi làm ở một nhà máy. Anh ấy không thể vào được công ty mình mong muốn và không thực hiện được những điều mình muốn, vì vậy hàng ngày anh ấy chỉ biết uống rượu và lãng phí thời gian và tiền bạc. Anh ấy thường trễ giờ  và không làm việc chăm chỉ.

졸업하다: tốt nghiệp

취직하다: tìm được việc, có được việc làm

낭비하다: lãng phí   

지각하다: trễ           

    이런 그를 안타깝게 바라보는 여자가 있었습니다그녀는 착하고 예쁜 여자였습니다 사람이 결혼하게 됐을  다들 여자가 아깝다고 했지만 그녀는 그를 정말 사랑했고 자랑스럽게 생각했습니다그는 좋은 직업을 가지고 있지 않았지만 정이 많고 자상하며 순수한 사람이었기 때문입니다.

  Có một cô gái nhìn anh ấy với ánh mắt đầy tiếc nuối. Cô ấy là một người con gái tốt và xinh đẹp. Mọi người đều nói rằng thật đáng tiếc khi cô kết hôn với anh, nhưng cô ấy thực sự yêu và tự hào về anh ấy. Tuy không có công việc tốt nhưng anh là người rất tình cảm, tốt bụng và trong sáng.       

- 안타깝다: tiếc, tiếc nuối     

- 착하다: tốt bụng, hiền lành   

- 아깝다: tiếc       

- 자랑스럽다: tự hào     

- 정이 많다: giàu tình cảm 

- 자상하다:  chu đáo, ân cần                                             

- 순수하다:  trong sáng, thuần khiết                                                                                                                                                         

결혼  남편은 착한 아내에게 기름  묻은 옷과 적은 월급 봉투를 내놓는   미안했고아내는 그런 남편의 힘없는 어깨를 보는  마음이 아팠습니다그래서 매일 아침 그의 도시락에 특별한 반찬  가지를   주었습니다그건 남편에게 용기를 주기 위한 아내의 편지였습니다.

여보 나는 당신이 아주 자랑스러워요.”

Sau khi kết hôn, người chồng luôn cảm thấy có lỗi vì chỉ tặng cho người vợ hiền bộ quần áo dính đầy dầu mỡ và phong bì lương ít ỏi, còn người vợ cảm thấy đau lòng khi thấy đôi vai yếu đuối của người chồng. Vì vậy, mỗi sáng, cô ấy lại chuẩn bị một món ăn đặc biệt thêm vào cơm hộp của chồng. Đó là lá thư của một người vợ để động viên chồng.

“Anh yêu, em rất tự hào về anh đấy.”

- 월급:  lương tháng

- 힘없다:  yếu ớt, mệt mỏi

- 힘없다:  yếu ớt, mệt mỏi

- 특별하다:  đặc biệt

- 용기를 주다: truyền động lực

 

Bài học mới