우리 가족은 언제나 함께 있는 시간이 소중했다. 아버지는 항상 바쁜 일 때문에 집에 늦게 들어오셨지만, 그럴 때마다 어머니는 아버지를 위해 따뜻한 저녁 식사를 준비해 두셨다. 아버지가 집에 도착하시면 우리는 모두 식탁에 둘러앉아 함께 식사를 하곤 했다. 식사 중에 우리는 각자 하루 동안 있었던 일들을 이야기하며 웃고 떠들었다. 그렇게 대화를 나누는 시간이 우리 가족에게는 소중한 추억으로 남아 있다.
Gia đình tôi luôn trân trọng những khoảng thời gian được ở bên nhau. Dù bố luôn bận rộn với công việc và về nhà muộn, mẹ vẫn luôn chuẩn bị những bữa tối ấm áp chờ bố. Cả nhà quây quần bên mâm cơm, cùng nhau chia sẻ những câu chuyện trong ngày, tiếng cười giòn tan vang lên khắp nhà. Những khoảnh khắc đó đã trở thành những kỷ niệm đẹp đẽ trong lòng mỗi người.
가족 gia đình
소중하다 quý giá
아버지 bố
바쁘다 bận rộn
들어오다 vào, về
따뜻하다 ấm áp
준비하다 chuẩn bị
도착하다 đến
식탁 bàn ăn
둘러앉다 quây quần, ngồi xung quanh
식사하다 dùng bữa
각자 mỗi người
이야기하다 kể chuyện
떠들다 nói chuyện ồn ào
대화 cuộc trò chuyện
추억 kỷ niệm
남다 ở lại, còn lại
어머니는 가족의 건강을 위해 신선한 재료로 요리를 하셨고, 아버지는 주말마다 우리와 함께 공원을 산책하며 시간을 보내셨다. 어렸을 때는 그런 시간이 당연하게 느껴졌지만, 나이가 들수록 부모님의 사랑과 헌신을 깨닫게 되었다. 어머니의 손길이 닿은 음식에는 언제나 따뜻함이 배어 있었고, 아버지의 미소에는 우리를 향한 깊은 사랑이 담겨 있었다.
Mẹ luôn nấu những món ăn ngon từ những nguyên liệu tươi sạch để cả nhà khỏe mạnh. Còn bố thì dành thời gian cuối tuần để cùng chúng tôi đi dạo công viên. Khi còn nhỏ, tôi thấy những điều đó thật bình thường, nhưng càng lớn lên, tôi càng thấu hiểu tình yêu thương và sự hy sinh của bố mẹ. Món ăn mẹ nấu luôn mang hương vị ấm áp, còn nụ cười của bố chan chứa tình yêu thương dành cho chúng tôi.
건강 sức khỏe
신선하다 tươi mới, tươi ngon
재료 nguyên liệu
요리 nấu ăn
주말 cuối tuần
산책 (đi dạo)
어리다 trẻ con, nhỏ
느끼다 cảm nhận
나이 tuổi tác
사랑 tình yêu
헌신 sự cống hiến
손길 đôi tay, sự chăm sóc
따뜻하다 ấm áp
미소 nụ cười
나중에 내가 대학에 진학하면서 부모님과 떨어져 지내게 되었지만, 우리는 여전히 주말마다 함께 시간을 보내기 위해 노력했다. 집으로 돌아올 때마다 어머니는 나를 위해 내가 좋아하는 음식을 준비해 주셨고, 아버지는 나를 반갑게 맞이하며 피곤을 잊게 해주셨다. 부모님의 그 사랑 덕분에 나는 항상 힘을 낼 수 있었다.
Khi tôi lên đại học và phải xa nhà, chúng tôi vẫn cố gắng dành thời gian cho nhau vào cuối tuần. Mỗi khi về nhà, mẹ lại chuẩn bị những món ăn tôi thích, còn bố thì đón tôi bằng nụ cười ấm áp, xua tan mọi mệt mỏi. Tình yêu thương của bố mẹ luôn là nguồn động viên lớn nhất của tôi.
대학 đại học
진학 tiến vào học
부모님 bố mẹ
떨어지다 xa cách
지내다 sống, ở
주말 cuối tuần
시간 thời gian
노력 nỗ lực
돌아오다 quay về
맞이하다 đón chào
피곤 mệt mỏi
잊다 quên
힘을 내다 tạo ra sức mạnh
지금은 내가 부모님을 위해 뭔가를 할 수 있는 나이가 되었다고 생각하지만, 여전히 그분들의 사랑에 비하면 부족하다고 느낀다. 부모님의 사랑은 그 어떤 것과도 비교할 수 없는 무조건적인 것이며, 나는 그 사랑을 받으며 자랐다. 앞으로도 그 사랑을 기억하며, 부모님께 보답하는 삶을 살고 싶다.
Giờ đây, tôi đã lớn và có thể làm nhiều việc hơn cho bố mẹ, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa làm được gì so với những gì bố mẹ đã dành cho tôi. Tình yêu của bố mẹ là vô điều kiện và thiêng liêng, và tôi thật may mắn khi được lớn lên trong tình yêu ấy. Tôi sẽ luôn ghi nhớ tình cảm đó và cố gắng sống một cuộc đời xứng đáng với công lao của bố mẹ.
사랑 tình yêu
비하다 so sánh
부족하다 thiếu, không đủ
느끼다 cảm thấy
비교하다 so sánh
무조건적이다 vô điều kiện
받다 nhận
자라다 trưởng thành, lớn lên
기억하다 nhớ, ghi nhớ
보답하다 đền đáp
삶 cuộc sống