logo
donate

Luyện dịch: 바쁜 세상 속 평화 (Sự bình yên trong thế giới bận rộn)

요즘 나는 아침 일찍 일어나는 습관을 들이려고 노력하고 있다. 한동안 늦게 자고 늦게 일어나는 생활 패턴에 익숙해져 있었지만, 건강을 생각해서 아침형 인간이 되기로 결심했다. 처음에는 일찍 일어나는 것이 힘들었지만, 며칠 지나고 나니 조금씩 적응이 되었다. 일어나자마자 창문을 열어 신선한 공기를 마시고, 간단한 스트레칭을 하면서 몸을 풀었다. 그리고 따뜻한 차 한 잔을 마시며 하루를 차분하게 시작할 수 있었다.

Gần đây, tôi đang cố gắng hình thành thói quen dậy sớm. Một thời gian dài, tôi đã quen với việc thức khuya dậy muộn, nhưng vì sức khỏe, tôi đã quyết định trở thành người dậy sớm. Lúc đầu, việc dậy sớm rất khó khăn, nhưng sau vài ngày, tôi dần thích nghi. Ngay sau khi thức dậy, tôi mở cửa sổ hít thở không khí trong lành, tập một vài động tác giãn cơ để cơ thể được thư giãn. Sau đó, tôi nhâm nhi một tách trà ấm để bắt đầu một ngày mới thật nhẹ nhàng.

일찍 sớm

일어나다 dậy

습관 thói quen

노력하다 nỗ lực

늦게 muộn

생활 패턴 lối sống

익숙해지다 quen

건강 sức khỏe

아침형 인간 người dậy sớm

결심하다 quyết định

적응이 되다: Thích nghi

신선하다 tươi mát

간단하다 đơn giản

스트레칭 bài tập giãn cơ

몸을 풀다 khởi động

차분하게 yên tĩnh

출근길에 지하철을 타고 사람들을 관찰하는 것도 나름대로 재미있었다. 각양각색의 사람들이 각자의 목적지를 향해 걸어가고 있었다. 어떤 사람은 졸린 눈을 비비며 스마트폰을 들여다보고 있었고, 또 어떤 사람은 책을 읽거나 음악을 들으며 여유로운 시간을 보내고 있었다. 나도 이어폰을 꽂고 좋아하는 음악을 들으며 지하철에서의 시간을 보냈다.

Trong khi đi làm bằng tàu điện ngầm, tôi cũng thích quan sát mọi người. Mỗi người đều có những mục tiêu riêng và đang đi đến những điểm đến khác nhau. Có người dụi mắt, nhìn chằm chằm vào điện thoại, có người đọc sách hoặc nghe nhạc để tận hưởng khoảng thời gian thư thái. Tôi cũng cắm tai nghe và nghe những bản nhạc yêu thích trong suốt chuyến tàu.

출근길 đường đi làm

지하철 tàu điện ngầm

타고 lên (tàu, xe...)

관찰하다 quan sát

나름대로  theo cách riêng, tùy cách

각양각색 đa dạng

목적지 điểm đến

향하다 hướng về

걸어가다 đi bộ, đi tới

졸리다 buồn ngủ

mắt

비비다 dụi (mắt)

들여다보다 nhìn vào

음악 âm nhạc

여유롭다 thư thả, thoải mái

보내다 trải qua, gửi

이어폰 tai nghe

꽂다 cắm (tai nghe)

회사에 도착해서는 항상 그랬듯이 하루 업무를 시작했다. 바쁜 일정 속에서도 잠깐씩 시간을 내어 커피를 마시거나 동료들과 대화를 나누며 스트레스를 풀었다. 그러나 반복되는 일상 속에서 가끔씩은 내가 이대로 괜찮은지, 이 생활이 나에게 맞는지 의문이 들기도 했다. 하지만 그럴 때마다 나는 스스로에게 이렇게 말했다. '오늘 하루도 잘 해냈어, 그리고 내일도 또 새로운 하루가 기다리고 있어.' 그렇게 작은 성취감을 느끼며 하루를 마무리할 수 있었다.

Đến công ty, tôi bắt đầu công việc như mọi ngày. Giữa lịch trình bận rộn, tôi dành chút thời gian để uống cà phê hoặc trò chuyện với đồng nghiệp để giải tỏa căng thẳng. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng tự hỏi liệu mình có ổn không, liệu cuộc sống này có phù hợp với mình hay không. Nhưng mỗi khi như vậy, tôi lại tự nhủ: "Hôm nay mình đã làm rất tốt rồi, và ngày mai sẽ lại có một ngày mới đang chờ mình." Tôi kết thúc một ngày với cảm giác thành công nhỏ nhoi.

회사 công ty

도착하다 đến, tới nơi

업무 công việc

일정 lịch trình

동료 đồng nghiệp

대화 đối thoại, trò chuyện

나누다chia sẻ

스트레스 căng thẳng

풀다 giải tỏa

반복되다 được lặp lại

일상 cuộc sống thường ngày

의문 nghi vấn, thắc mắc

새롭다 mới mẻ

기다리다 chờ đợi

작다 nhỏ, ít

성취감 cảm giác thành tựu

마무리하다 hoàn thành, kết thúc

퇴근 후에는 집에 돌아와 간단한 저녁을 준비했다. 요리하는 것은 나에게 일종의 힐링이었다. 재료를 다듬고, 냄비에 끓이며 나는 마음의 안정을 찾을 수 있었다. 저녁 식사 후에는 소파에 앉아 책을 읽거나, 좋아하는 드라마를 보며 시간을 보냈다. 하루의 피로가 서서히 가시는 느낌이었다. 이렇게 하루가 저물고, 나는 다시 침대에 누워 내일을 준비하며 하루를 되돌아보았다. 오늘도 나름대로 만족스러운 하루였다고 생각하며, 나는 천천히 잠에 들었다.

Sau khi tan làm, tôi về nhà và chuẩn bị một bữa tối đơn giản. Nấu ăn là một cách giúp tôi thư giãn. Trong khi sơ chế nguyên liệu và nấu nướng, tôi cảm thấy tâm hồn mình bình yên hơn. Sau bữa tối, tôi ngồi trên ghế sofa, đọc sách hoặc xem phim truyền hình yêu thích. Cảm giác mệt mỏi trong ngày dần tan biến. Ngày kết thúc và tôi lại nằm trên giường, chuẩn bị cho ngày mới và suy ngẫm về một ngày đã qua. Tôi cảm thấy hài lòng với ngày hôm nay và nhẹ nhàng chìm vào giấc ngủ.

퇴근 tan ca

일종 một loại

힐링 chữa lành, thư giãn

재료 nguyên liệu

다듬다 sơ chế

냄비 nồi

끓이다 đun sôi

안정 sự ổn định

소파 ghế sofa

드라마 phim truyền hình

피로 mệt mỏi

서서히 dần dần

저물다 kết thúc, lặn xuống

침대 giường

누우다 nằm xuống

되돌아보다 nhìn lại

생각하다 nghĩ về

천천히 từ từ