logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
ㄹ 2

조사 (→를, 을)

ㄹ 1

명사 Chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là ri-eul, phát âm bằng cách khẽ chạm đầu lưỡi vào lợi trên rồi phát ra tiếng.

-ㄹ

1. 어미 để (→-ㄴ3, -는2, -던2, -은1, -을) 2. 어미 chắc sẽ (→-ㄴ3, -는2, -던2, -은1, -을)

-ㄹ

1. Đi với động từ làm bổ ngữ cho danh từ. 2. Đi với động từ, chỉ thời tương lai, sẽ.

-료

1. 접사 phí 2. 접사 liệu

량 1

명사 lượng (→양5)

-력 1

접사 năng lực, sức mạnh, sức

-률 2

접사 tỉ lệ (→-율2)

-론

1. 접사 luận, thuyết 2. 접사 lập luận, lí luận

-류 2

접사 loại, loài, nhóm, họ