조사 (→를, 을)
명사 Chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là ri-eul, phát âm bằng cách khẽ chạm đầu lưỡi vào lợi trên rồi phát ra tiếng.
1. 어미 để (→-ㄴ3, -는2, -던2, -은1, -을) 2. 어미 chắc sẽ (→-ㄴ3, -는2, -던2, -은1, -을)
1. Đi với động từ làm bổ ngữ cho danh từ. 2. Đi với động từ, chỉ thời tương lai, sẽ.
1. 접사 phí 2. 접사 liệu
명사 lượng (→양5)
접사 năng lực, sức mạnh, sức
접사 tỉ lệ (→-율2)
1. 접사 luận, thuyết 2. 접사 lập luận, lí luận
접사 loại, loài, nhóm, họ