logo
donate
Kết quả tìm kiếm (5)
도중

1. 명사 trên đường (→중3) 2. 명사 trong khi, trong lúc (→중3)

đồ dủng

용품

도중하차

1. 명사 sự xuống xe giữa đường 2. 명사 sự từ bỏ giữa chừng

-는 도중에

giữa lúc, đang lúc

도중하차하다

1. 동사 xuống xe giữa đường 2. 동사 dừng bánh xe giữa chừng, bỏ giữa chừng