logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
가다 1

1. 동사 đi (↔오다1) 2. 동사 đi 3. 동사 đi, sang

가다 2

1. 보조동사 đang (↔오다2) 2. 보조동사 lại, cứ

가다

1. (일반적) đi 2. (방문) đi thăm 3. (출석) có mặt

도망가다

동사 đi trốn, chạy trốn, trốn chạy

시집가다

동사 đi lấy chồng (→장가가다)

장가가다

동사 cưới vợ, lấy vợ (→시집가다)

-어 가다

1. đang, trở nên (→-아 가다, -여 가다) 2. cứ (→-아 가다, -여 가다)

-아 가다

1. đang, trở nên (→-어 가다, -여 가다) 2. cứ (→-어 가다, -여 가다)

-여 가다

1. đang, trở nên (→-아 가다, -어 가다) 2. cứ (→-아 가다, -어 가다)

제일가다

동사 giỏi nhất, xếp thứ nhất