logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
건 2

의존명사 vụ, hồ sơ

건 1

điều đó

1. (→두건(頭巾)) 2. khăn lau, khăn ăn.

[해부학] gân, dây chằng.

chìa khóa.

건- 2

1. 접사 khô 2. 접사 ngoài 3. 접사 vô lí

-건 1

어미 dù... hay…

걸다 2

1. (매달다) treo. 2. (올가미를) mắc bẫy. 3. (시비를) gây sự, kích động.

걸다 1

1. (땅이) phì nhiêu. 2. (액체가) đậm đặc. 3. (식성이) háu ăn.

건…

khô, cạn ráo.