logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
도 6

의존명사 độ

도 5

명사 tỉnh

도 4

1. 명사 đạo (làm người) 2. 명사 đạo, đạo lí

도 3

명사 mức độ, giới hạn

도 2

1. 조사 cũng (→까지, 마저, 조차) 2. 조사 cũng 3. 조사 ngay cả cũng, thậm chí cũng

도 1

명사 do, ba sấp một ngửa (→개2, 걸, 모2, 윷)

도 7

명사 nốt đồ

1. (및, …도 …도) và, cũng như, cả … lẫn (긍정) 2. không … mà cũng (부정). 3. (조차도) ngay cả, hơn nữa, vả lại.

도 2

1. sự thật (도리) 2. giáo lý, nguyên lý (교리) 3. công bằng, chân lý (진리).

[음악] nốt đô.