logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
돈 1

1. 명사 Don, tiền 2. 명사 Don; tiền hàng, tiền đồ 3. 명사 Don, tiền

돈 2

의존명사 Don; chỉ, thang (→냥)

돈 1

(금전) tiền mặt.

돌다

1. (회전) xoay, xoay vòng. 2. (순회) đi vòng vòng 3. (회유(回遊)) xoa dịu.

đón

동사 맞이하다. 마중하러 가다.

đồn

명사 초소.

đòn

명사 지레.

độn

1. 동사 채워 넣다. 채우다.

đốn

1. 동사 벌채하다.

đôn

명사 화분 받침