logo
donate
Kết quả tìm kiếm (15)
다 2

1. 부사 hết, tất cả 2. 부사 gần, sắp, hầu như 3. 부사 ngạc nhiên

다 1

1. 명사 tất cả 2. 명사 tất cả, trên hết

다 4

조사 Trợ từ (tiểu từ) dùng khi làm rõ hơn nghĩa của từ ngữ ở phía trước.

다 3

조사 này... này..., nào là... nào là... (→이다3)

(모두) toàn bộ, mọi thứ, cả, tất cả.

다- 3

접사 đa, nhiều

-다 1

1. 어미 đang… thì... 2. 어미 nên 3. 어미 rồi lại

-다 2

1. 어미 (→-ㄴ다1, -는다1) 2. 어미 Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc trần thuật một cách ngắn gọn ở tựa đề của bài viết cho rằng có người ngh... 3. 어미 Vĩ tố kết thúc câu thể hiện dạng nguyên thể của ‘이다’, động từ và tính từ.

đã

1. 이미 ~을 했다(과거형을 만든다).

đá

1. 명사 돌.