logo
donate
Kết quả tìm kiếm (12)
그릇

1. 명사 chén, bát, tô 2. 명사 khả năng, người có khả năng

그릇 1

1. (용기) bát, chén, bình, lọ, chậu, vại, thùng, đồ chứa. 2. (기량) sức chứa, chứa đựng, dung tích.

그릇 2

sai lầm, sai quấy, bậy, sai trái, lỗi lầm.

밥그릇

1. 명사 bát cơm, chén cơm 2. 명사 cần câu cơm

국그릇

명사 bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh

유리그릇

명사 bát thủy tinh

대그릇

명사 Cái đĩa tre, cái rổ tre.

밥그릇

bát cơm.

손그릇

đồ gia dụng, đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.

국그릇

bát súp, chén súp.